Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
- A. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối với pháp luật và quy định.
- B. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu hay không.
- C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính.
- D. Tư vấn cho ban quản lý về cách cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.
Câu 2: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của đơn vị được kiểm toán?
- A. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
- B. Sự tuân thủ pháp luật và các quy định.
- C. Tính hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động và quy trình.
- D. Độ tin cậy của hệ thống kiểm soát nội bộ đối với báo cáo tài chính.
Câu 3: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Thái độ này thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
- A. Luôn đặt câu hỏi và xác minh thông tin từ Ban Giám đốc và các bên liên quan.
- B. Chấp nhận mọi giải trình từ Ban Giám đốc nếu có vẻ hợp lý.
- C. Tin tưởng hoàn toàn vào tính trung thực của hệ thống kế toán của đơn vị.
- D. Chỉ tập trung vào việc thu thập bằng chứng xác nhận thông tin do đơn vị cung cấp.
Câu 4: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính, trách nhiệm đầu tiên của họ là gì?
- A. Báo cáo trực tiếp với cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
- B. Trao đổi vấn đề này với Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán và đánh giá ảnh hưởng của nó đến báo cáo kiểm toán.
- C. Tự động điều chỉnh sai sót trên báo cáo tài chính.
- D. Lờ đi sai sót nếu xét thấy không ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận của đơn vị.
Câu 5: Bằng chứng kiểm toán có giá trị nhất cần đáp ứng đồng thời những thuộc tính nào?
- A. Tính đầy đủ và kịp thời.
- B. Tính khách quan và định lượng được.
- C. Tính đầy đủ và thích hợp.
- D. Tính liên quan và dễ thu thập.
Câu 6: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm những thành phần rủi ro nào?
- A. Rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát.
- B. Rủi ro phát hiện và rủi ro hoạt động.
- C. Rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính.
- D. Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.
Câu 7: Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thủ tục phân tích (Analytical Procedures)?
- A. Kiểm kê tiền mặt tại quỹ.
- B. So sánh tỷ suất lợi nhuận gộp năm nay với các năm trước.
- C. Phỏng vấn Ban Giám đốc về chính sách bán hàng.
- D. Xem xét hóa đơn bán hàng gốc.
Câu 8: Mục đích chính của việc kiểm soát nội bộ (Internal Control) trong một doanh nghiệp là gì?
- A. Đảm bảo doanh nghiệp đạt được các mục tiêu về hoạt động, báo cáo và tuân thủ.
- B. Ngăn chặn tất cả các gian lận và sai sót có thể xảy ra.
- C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- D. Đảm bảo nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt nội quy lao động.
Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm thành phần của kiểm soát nội bộ theo COSO?
- A. Môi trường kiểm soát (Control Environment).
- B. Đánh giá rủi ro (Risk Assessment).
- C. Kiểm toán nội bộ (Internal Audit).
- D. Thông tin và Truyền thông (Information & Communication).
Câu 10: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây ĐẦU TIÊN?
- A. Thực hiện các thủ tục kiểm toán cơ bản.
- B. Thu thập bằng chứng kiểm toán.
- C. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
- D. Tìm hiểu về đơn vị được kiểm toán và môi trường hoạt động của đơn vị.
Câu 11: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?
- A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified Opinion).
- B. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified Opinion).
- C. Ý kiến không chấp nhận (Adverse Opinion).
- D. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of Opinion).
Câu 12: Thư quản lý (Management Letter) thường được gửi cho ai sau khi kết thúc cuộc kiểm toán?
- A. Cổ đông của công ty.
- B. Ban Giám đốc và Hội đồng quản trị của đơn vị được kiểm toán.
- C. Cơ quan thuế.
- D. Công chúng và nhà đầu tư.
Câu 13: Gian lận (Fraud) khác biệt với sai sót (Error) chủ yếu ở yếu tố nào?
- A. Mức độ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
- B. Khả năng phát hiện của kiểm toán viên.
- C. Tính cố ý (Intention).
- D. Đối tượng gây ra (nhân viên hay bên ngoài).
Câu 14: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào yêu cầu kiểm toán viên phải bảo mật thông tin của khách hàng?
- A. Tính chính trực (Integrity).
- B. Tính khách quan (Objectivity).
- C. Năng lực và sự thận trọng chuyên môn (Professional Competence and Due Care).
- D. Tính bảo mật (Confidentiality).
Câu 15: Trong kiểm toán, "cơ sở dẫn liệu" (Assertions) là gì?
- A. Các quy định pháp luật liên quan đến báo cáo tài chính.
- B. Các khẳng định của Ban Giám đốc về các khoản mục và thông tin trình bày trong báo cáo tài chính.
- C. Bằng chứng kiểm toán mà kiểm toán viên thu thập được.
- D. Các chuẩn mực kế toán áp dụng cho việc lập báo cáo tài chính.
Câu 16: Phương pháp chọn mẫu nào thường được sử dụng khi kiểm toán viên muốn chọn các khoản mục có giá trị lớn để kiểm tra?
- A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple Random Sampling).
- B. Chọn mẫu hệ thống (Systematic Sampling).
- C. Chọn mẫu theo khối (Block Sampling) hoặc chọn mẫu tùy ý (Haphazard Sampling) tập trung vào giá trị lớn.
- D. Chọn mẫu phân tầng (Stratified Sampling).
Câu 17: Kiểm toán viên độc lập (External Auditor) chịu trách nhiệm giải trình với đối tượng nào?
- A. Cổ đông và các bên bên ngoài doanh nghiệp.
- B. Ban Giám đốc doanh nghiệp.
- C. Hội đồng quản trị doanh nghiệp.
- D. Cơ quan kiểm toán nhà nước.
Câu 18: Trong trường hợp nào, kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến kiểm toán trái ngược (Adverse Opinion)?
- A. Khi có giới hạn về phạm vi kiểm toán.
- B. Khi có một vài sai sót không trọng yếu.
- C. Khi đơn vị không tuân thủ một số quy định pháp luật.
- D. Khi báo cáo tài chính chứa đựng các sai sót trọng yếu và có ảnh hưởng lan tỏa, làm cho báo cáo tài chính không trình bày trung thực và hợp lý.
Câu 19: Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong giai đoạn thực hiện kiểm toán?
- A. Phỏng vấn (Inquiry).
- B. Quan sát (Observation).
- C. Lập kế hoạch kiểm toán chi tiết (Detailed Audit Planning).
- D. Kiểm tra tài liệu (Inspection of Documents).
Câu 20: Mức trọng yếu (Materiality) trong kiểm toán được xác định dựa trên cơ sở nào?
- A. Mong muốn của Ban Giám đốc doanh nghiệp.
- B. Xét đoán nghề nghiệp của kiểm toán viên và nhu cầu thông tin của người sử dụng báo cáo tài chính.
- C. Quy định của pháp luật về mức sai sót tối đa cho phép.
- D. So sánh với mức trọng yếu của các doanh nghiệp tương tự trong ngành.
Câu 21: Kiểm toán nội bộ (Internal Audit) trực thuộc bộ phận nào trong doanh nghiệp?
- A. Bộ phận kế toán.
- B. Bộ phận tài chính.
- C. Ban Giám đốc điều hành.
- D. Trực thuộc Hội đồng quản trị hoặc một cấp quản lý cao hơn độc lập với Ban Giám đốc điều hành.
Câu 22: Khi kiểm toán viên nhận thấy có dấu hiệu về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị bị đe dọa nghiêm trọng, họ cần làm gì?
- A. Bỏ qua vấn đề này nếu Ban Giám đốc cam kết sẽ giải quyết.
- B. Đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần vì đây là vấn đề của doanh nghiệp.
- C. Thảo luận với Ban Giám đốc, thu thập bằng chứng và xem xét ảnh hưởng đến báo cáo kiểm toán, có thể đưa ra ý kiến kiểm toán nhấn mạnh vấn đề hoặc ý kiến không chấp nhận.
- D. Tự ý quyết định ngừng cuộc kiểm toán ngay lập tức.
Câu 23: Thủ tục kiểm toán "kiểm tra chi tiết" (Tests of Details) thường được áp dụng để thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào?
- A. Tính đầy đủ của kiểm soát nội bộ.
- B. Tính hiện hữu, quyền và nghĩa vụ, đánh giá và phân bổ, trình bày và công bố của các khoản mục trên báo cáo tài chính.
- C. Tính tuân thủ pháp luật và quy định.
- D. Tính hiệu quả và hiệu suất hoạt động.
Câu 24: Loại hình kiểm toán nào giúp đánh giá tính hiệu quả của hệ thống quản lý rủi ro của một tổ chức?
- A. Kiểm toán tuân thủ.
- B. Kiểm toán hoạt động.
- C. Kiểm toán báo cáo tài chính.
- D. Kiểm toán rủi ro (Risk-based Audit).
Câu 25: Khi kiểm toán viên sử dụng công việc của chuyên gia (Expert) trong quá trình kiểm toán, trách nhiệm cuối cùng về ý kiến kiểm toán vẫn thuộc về ai?
- A. Kiểm toán viên chính (Auditor).
- B. Chuyên gia được thuê (Expert).
- C. Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
- D. Hội đồng quản trị đơn vị được kiểm toán.
Câu 26: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "kiểm soát thử nghiệm" (Tests of Controls) được thực hiện để đánh giá điều gì?
- A. Tính trung thực của số dư tài khoản.
- B. Tính đầy đủ của bằng chứng kiểm toán.
- C. Hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ trong việc ngăn ngừa hoặc phát hiện và sửa chữa sai sót trọng yếu.
- D. Sự tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự độc lập của kiểm toán viên?
- A. Quan hệ tài chính trực tiếp với khách hàng kiểm toán.
- B. Quan hệ gia đình thân thiết với Ban Giám đốc khách hàng.
- C. Thực hiện dịch vụ tư vấn cho khách hàng kiểm toán đồng thời với dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính.
- D. Tham gia các khóa đào tạo nâng cao nghiệp vụ kiểm toán.
Câu 28: Trong báo cáo kiểm toán, đoạn nào trình bày ý kiến của kiểm toán viên về báo cáo tài chính?
- A. Đoạn mở đầu (Introductory Paragraph).
- B. Đoạn ý kiến kiểm toán (Opinion Paragraph).
- C. Đoạn cơ sở ý kiến kiểm toán (Basis for Opinion Paragraph).
- D. Đoạn trách nhiệm của Ban Giám đốc (Management"s Responsibility Paragraph).
Câu 29: Khi nào kiểm toán viên cần phải rút lui khỏi hợp đồng kiểm toán (Withdraw from Engagement)?
- A. Khi phí kiểm toán không được thanh toán đúng hạn.
- B. Khi Ban Giám đốc không hợp tác cung cấp thông tin.
- C. Khi phát hiện gian lận nghiêm trọng và Ban Giám đốc không có biện pháp khắc phục, đồng thời việc tiếp tục kiểm toán có thể gây rủi ro cho kiểm toán viên.
- D. Khi đơn vị được kiểm toán bị thua lỗ trong năm tài chính.
Câu 30: Trong kiểm toán, "giấy làm việc" (Working Papers) có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Bằng chứng duy nhất chứng minh kiểm toán viên đã thực hiện kiểm toán.
- B. Cơ sở để xác định phí dịch vụ kiểm toán.
- C. Tài liệu dùng để công bố cho cổ đông và công chúng.
- D. Làm bằng chứng về công việc kiểm toán đã thực hiện, cơ sở cho ý kiến kiểm toán và hỗ trợ cho việc kiểm soát chất lượng cuộc kiểm toán.