Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số giao dịch mua hàng hóa không có phê duyệt của người quản lý có thẩm quyền theo quy định của công ty. Hành vi này liên quan trực tiếp nhất đến loại rủi ro kiểm soát nào?
- A. Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk)
- B. Rủi ro kiểm soát (Control Risk)
- C. Rủi ro phát hiện (Detection Risk)
- D. Rủi ro gian lận (Fraud Risk)
Câu 2: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần thu thập hiểu biết về kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán. Mục đích chính của việc thu thập hiểu biết này là gì?
- A. Đưa ra ý kiến về hiệu quả hoạt động của đơn vị.
- B. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót có thể xảy ra.
- C. Đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
- D. Xác định tính tuân thủ pháp luật và các quy định của đơn vị.
Câu 3: Khi kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, thủ tục kiểm kê hàng tồn kho thực tế (inventory count) do kiểm toán viên thực hiện chủ yếu nhằm thu thập bằng chứng kiểm toán về cơ sở dẫn liệu nào?
- A. Hiện hữu (Existence)
- B. Đầy đủ (Completeness)
- C. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation)
- D. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations)
Câu 4: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam quy định kiểm toán viên phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp (professional skepticism) trong suốt quá trình kiểm toán. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ hoài nghi nghề nghiệp?
- A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của Ban Giám đốc.
- B. Chấp nhận mọi giải trình của Ban Giám đốc mà không cần kiểm chứng thêm.
- C. Luôn đặt câu hỏi và xác minh thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
- D. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm sai sót và gian lận.
Câu 5: Trong quá trình kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên nhận thấy một khoản tiền lớn được phân loại là "Tiền thu từ hoạt động đầu tư" nhưng có vẻ liên quan đến hoạt động kinh doanh chính. Kiểm toán viên nên thực hiện thủ tục kiểm toán nào tiếp theo?
- A. Bỏ qua khoản mục này vì báo cáo lưu chuyển tiền tệ ít trọng yếu hơn Bảng Cân đối kế toán.
- B. Phỏng vấn Ban Giám đốc và kiểm tra chứng từ gốc để xác định bản chất giao dịch.
- C. Yêu cầu đơn vị điều chỉnh lại báo cáo lưu chuyển tiền tệ ngay lập tức.
- D. Gửi thư xác nhận số dư tiền với ngân hàng.
Câu 6: Một công ty áp dụng chính sách ghi nhận doanh thu khi hàng hóa được chuyển giao cho khách hàng. Tuy nhiên, kiểm toán viên phát hiện một số lô hàng đã được ghi nhận doanh thu vào cuối năm tài chính nhưng thực tế vẫn còn nằm trong kho của công ty. Sai sót này ảnh hưởng đến cơ sở dẫn liệu nào của doanh thu?
- A. Hiện hữu (Existence)
- B. Đầy đủ (Completeness)
- C. Độ chính xác (Accuracy)
- D. Kỳ (Cut-off)
Câu 7: Kiểm toán hoạt động (operational audit) khác biệt cơ bản so với kiểm toán báo cáo tài chính (financial statement audit) ở điểm nào?
- A. Kiểm toán hoạt động do kiểm toán viên nội bộ thực hiện, kiểm toán BCTC do kiểm toán viên độc lập.
- B. Mục tiêu chính của kiểm toán hoạt động là đánh giá tính hiệu quả và hiệu suất hoạt động.
- C. Kiểm toán hoạt động tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán khác với kiểm toán BCTC.
- D. Báo cáo kiểm toán hoạt động có giá trị pháp lý cao hơn báo cáo kiểm toán BCTC.
Câu 8: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu thống kê (statistical sampling) để kiểm tra tính tuân thủ của các hóa đơn bán hàng. Ưu điểm chính của phương pháp này so với chọn mẫu phi thống kê (non-statistical sampling) là gì?
- A. Chọn mẫu thống kê luôn cho kết quả chính xác hơn chọn mẫu phi thống kê.
- B. Chọn mẫu thống kê tiết kiệm thời gian và chi phí hơn chọn mẫu phi thống kê.
- C. Chọn mẫu thống kê cho phép định lượng rủi ro chọn mẫu và đưa ra kết luận khách quan.
- D. Chọn mẫu thống kê dễ thực hiện và không đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về thống kê.
Câu 9: Ban Giám đốc từ chối cung cấp một số tài liệu quan trọng mà kiểm toán viên yêu cầu để kiểm tra. Hành động này của Ban Giám đốc được xem là?
- A. Thái độ hợp tác tốt của Ban Giám đốc.
- B. Hạn chế phạm vi kiểm toán do đơn vị được kiểm toán gây ra.
- C. Sai sót không trọng yếu trong quá trình kiểm toán.
- D. Gian lận có chủ ý từ phía Ban Giám đốc.
Câu 10: Báo cáo kiểm toán viên đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần (qualified opinion) khi?
- A. Không phát hiện bất kỳ sai sót trọng yếu nào.
- B. Phát hiện gian lận trọng yếu ảnh hưởng đến toàn bộ báo cáo tài chính.
- C. Không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán do hạn chế từ bên ngoài.
- D. Phát hiện sai sót trọng yếu nhưng chỉ ảnh hưởng đến một số khoản mục nhất định.
Câu 11: Mục tiêu chính của kiểm toán tuân thủ (compliance audit) là gì?
- A. Đánh giá mức độ tuân thủ pháp luật, quy định và chính sách của đơn vị.
- B. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
- C. Đánh giá hiệu quả và hiệu suất hoạt động của đơn vị.
- D. Kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
Câu 12: Nguyên tắc "độc lập" (independence) của kiểm toán viên có ý nghĩa quan trọng nhất đối với?
- A. Việc lập kế hoạch kiểm toán hiệu quả.
- B. Việc thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp.
- C. Tính khách quan và độ tin cậy của ý kiến kiểm toán.
- D. Việc tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán.
Câu 13: Trong quá trình kiểm toán khoản mục tiền và tương đương tiền, thủ tục "xác nhận số dư ngân hàng" (bank confirmation) được thực hiện nhằm thu thập bằng chứng kiểm toán từ?
- A. Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
- B. Ngân hàng nơi đơn vị mở tài khoản.
- C. Bộ phận kế toán của đơn vị được kiểm toán.
- D. Khách hàng và nhà cung cấp của đơn vị.
Câu 14: Rủi ro phát hiện (detection risk) trong kiểm toán là loại rủi ro?
- A. Sai sót trọng yếu tiềm ẩn trong báo cáo tài chính trước khi kiểm toán.
- B. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị không ngăn ngừa hoặc phát hiện sai sót trọng yếu.
- C. Thủ tục kiểm toán không phát hiện ra sai sót trọng yếu.
- D. Gian lận do Ban Giám đốc hoặc nhân viên cấp cao thực hiện.
Câu 15: Khi nào kiểm toán viên cần xem xét đến "tính trọng yếu" (materiality) trong quá trình kiểm toán?
- A. Chỉ trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
- B. Chỉ trong giai đoạn thực hiện kiểm toán.
- C. Chỉ trong giai đoạn kết thúc kiểm toán.
- D. Trong tất cả các giai đoạn của quá trình kiểm toán.
Câu 16: Trong kiểm toán nội bộ (internal audit), đối tượng phục vụ chính của hoạt động kiểm toán là?
- A. Các cơ quan quản lý nhà nước.
- B. Ban Giám đốc và Hội đồng quản trị của đơn vị.
- C. Các nhà đầu tư và chủ nợ của đơn vị.
- D. Công chúng và người sử dụng báo cáo tài chính.
Câu 17: Thủ tục kiểm toán "phỏng vấn" (inquiry) thường được sử dụng để thu thập loại bằng chứng kiểm toán nào?
- A. Bằng chứng vật chất (Physical evidence).
- B. Bằng chứng tài liệu (Documentary evidence).
- C. Bằng chứng giải thích (Explanatory evidence).
- D. Bằng chứng phân tích (Analytical evidence).
Câu 18: Yếu tố nào sau đây không phải là một bộ phận cấu thành của "gian lận" (fraud) theo định nghĩa chung trong kiểm toán?
- A. Hành động cố ý.
- B. Mục đích đánh lừa.
- C. Trục lợi hoặc gây thiệt hại.
- D. Sai sót do vô ý.
Câu 19: Trong tình huống nào sau đây, kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến từ chối đưa ra ý kiến (disclaimer of opinion) về báo cáo tài chính?
- A. Phát hiện sai sót trọng yếu nhưng có thể khắc phục được.
- B. Có sự bất đồng ý kiến với Ban Giám đốc về một số chính sách kế toán.
- C. Hạn chế phạm vi kiểm toán nghiêm trọng và lan tỏa.
- D. Đơn vị được kiểm toán có khả năng hoạt động liên tục bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Câu 20: Khi kiểm toán viên thực hiện thủ tục phân tích (analytical procedures) trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, mục đích chính của thủ tục này là?
- A. Xác định các lĩnh vực có rủi ro tiềm tàng cao cần tập trung kiểm toán.
- B. Thu thập bằng chứng kiểm toán xác đáng về số dư các tài khoản.
- C. Đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ.
- D. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
Câu 21: Hồ sơ kiểm toán (audit documentation) có vai trò quan trọng nhất trong việc?
- A. Quảng bá hình ảnh và năng lực của công ty kiểm toán.
- B. Làm bằng chứng về công việc kiểm toán đã thực hiện và cơ sở cho ý kiến kiểm toán.
- C. Cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động kinh doanh của đơn vị được kiểm toán.
- D. Giúp đơn vị được kiểm toán cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.
Câu 22: Nguyên tắc "bảo mật" (confidentiality) trong đạo đức nghề nghiệp kiểm toán viên yêu cầu?
- A. Công khai thông tin về sai sót và gian lận phát hiện được cho công chúng.
- B. Chia sẻ thông tin về khách hàng cho các công ty kiểm toán khác để học hỏi kinh nghiệm.
- C. Không tiết lộ thông tin thu thập được cho bên thứ ba khi chưa được phép.
- D. Báo cáo tất cả thông tin thu thập được cho cơ quan quản lý nhà nước.
Câu 23: Trong trường hợp nào sau đây, kiểm toán viên có thể chấp nhận một cuộc kiểm toán mới?
- A. Khi nhận thấy đơn vị có hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém.
- B. Khi có đủ năng lực và nguồn lực để thực hiện cuộc kiểm toán một cách chuyên nghiệp.
- C. Khi đơn vị chấp nhận trả phí kiểm toán cao hơn mức phí thông thường.
- D. Khi có mối quan hệ cá nhân tốt với Ban Giám đốc đơn vị.
Câu 24: Khi kiểm toán khoản mục nợ phải trả, kiểm toán viên thường tập trung vào cơ sở dẫn liệu "đầy đủ" (completeness). Vì sao?
- A. Rủi ro thường gặp là đơn vị có thể bỏ sót các khoản nợ phải trả.
- B. Nợ phải trả thường có giá trị lớn và ảnh hưởng trọng yếu đến BCTC.
- C. Việc xác minh nợ phải trả thường phức tạp và tốn nhiều thời gian.
- D. Cơ sở dẫn liệu "đầy đủ" là quan trọng nhất đối với tất cả các khoản mục trên BCTC.
Câu 25: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, mục đích của việc "kiểm tra sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm" (subsequent events review) là?
- A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đơn vị trong năm tiếp theo.
- B. Phát hiện gian lận và sai sót xảy ra trong năm tiếp theo.
- C. Xác định các sự kiện có thể ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính năm hiện tại.
- D. Thu thập bằng chứng kiểm toán bổ sung cho ý kiến kiểm toán.
Câu 26: Loại hình kiểm toán nào sau đây thường được thực hiện định kỳ, thường xuyên trong nội bộ doanh nghiệp?
- A. Kiểm toán báo cáo tài chính độc lập.
- B. Kiểm toán nội bộ.
- C. Kiểm toán nhà nước.
- D. Kiểm toán tuân thủ của cơ quan nhà nước.
Câu 27: Khi kiểm toán viên phát hiện có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục (going concern) của đơn vị, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?
- A. Ngay lập tức đưa ra ý kiến trái ngược (adverse opinion).
- B. Yêu cầu đơn vị phải giải thể ngay lập tức.
- C. Bỏ qua vấn đề này nếu Ban Giám đốc cam kết sẽ khắc phục.
- D. Đánh giá mức độ ảnh hưởng và xem xét có cần thuyết minh trong báo cáo kiểm toán hay không.
Câu 28: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên nhận thấy có một số giao dịch bất thường, không có đầy đủ chứng từ hợp lệ. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất để kiểm tra sâu hơn về các giao dịch này?
- A. Phỏng vấn ngẫu nhiên một số nhân viên kế toán.
- B. Thực hiện phân tích tổng quát số liệu kế toán.
- C. Kiểm tra chi tiết chứng từ gốc của các giao dịch bất thường.
- D. Gửi thư xác nhận công nợ với khách hàng liên quan.
Câu 29: Kiểm toán viên độc lập (independent auditor) chịu trách nhiệm pháp lý chính đối với?
- A. Tính đúng đắn của số liệu kế toán do Ban Giám đốc lập.
- B. Ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.
- C. Hiệu quả hoạt động kinh doanh của đơn vị.
- D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
Câu 30: Trong trường hợp phát hiện gian lận trọng yếu (material fraud) do Ban Giám đốc cấp cao thực hiện, hành động đầu tiên mà kiểm toán viên nên thực hiện là?
- A. Báo cáo trực tiếp cho cơ quan công an điều tra.
- B. Yêu cầu Ban Giám đốc phải khắc phục gian lận ngay lập tức.
- C. Tự mình điều tra chi tiết toàn bộ vụ gian lận.
- D. Trao đổi vấn đề này với cấp quản lý cao hơn trong đơn vị (ví dụ: Hội đồng quản trị).