Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số khoản mục hàng tồn kho bị lỗi thời và có giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc. Chuẩn mực kế toán nào sau đây yêu cầu đơn vị phải ghi giảm giá trị hàng tồn kho?
- A. VAS 01 - Chuẩn mực chung
- B. VAS 02 - Hàng tồn kho
- C. VAS 03 - Tài sản cố định hữu hình
- D. VAS 14 - Doanh thu và thu nhập khác
Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên nhận thấy hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng còn nhiều yếu kém. Điều này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong quy trình kiểm toán?
- A. Đánh giá gian lận và sai sót
- B. Lập kế hoạch kiểm toán tổng thể
- C. Xác định phạm vi và thủ tục kiểm toán
- D. Phát hành báo cáo kiểm toán
Câu 3: Một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán muốn thay đổi công ty kiểm toán. Theo quy định hiện hành, công ty cần phải thực hiện thủ tục nào sau đây trước khi chính thức thay đổi?
- A. Thông báo cho cơ quan thuế
- B. Xin phép Ngân hàng Nhà nước
- C. Báo cáo Bộ Kế hoạch và Đầu tư
- D. Thông báo cho Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
Câu 4: Kiểm toán hoạt động tập trung vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của đơn vị được kiểm toán?
- A. Tính trung thực và hợp lý của Báo cáo tài chính
- B. Tính hiệu quả và hiệu suất của hoạt động
- C. Sự tuân thủ pháp luật và các quy định
- D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị
Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục đánh giá rủi ro. Thủ tục nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục đánh giá rủi ro?
- A. Phỏng vấn Ban Giám đốc và nhân viên
- B. Thực hiện thủ tục phân tích sơ bộ
- C. Kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ
- D. Tìm hiểu về đơn vị và môi trường hoạt động
Câu 6: Bằng chứng kiểm toán được coi là đầy đủ khi nào?
- A. Khi kiểm toán viên thu thập được tất cả các tài liệu liên quan
- B. Khi số lượng bằng chứng kiểm toán đạt đến một mức nhất định
- C. Khi bằng chứng kiểm toán có độ tin cậy cao
- D. Khi bằng chứng kiểm toán đủ để thuyết phục kiểm toán viên về các kết luận
Câu 7: Gian lận và sai sót khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào sau đây?
- A. Tính cố ý
- B. Mức độ trọng yếu
- C. Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính
- D. Khả năng phát hiện
Câu 8: Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, loại ý kiến kiểm toán nào sau đây được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?
- A. Ý kiến từ chối
- B. Ý kiến không chấp nhận
- C. Ý kiến chấp nhận toàn phần
- D. Ý kiến chấp nhận từng phần
Câu 9: Kiểm toán nội bộ có vai trò quan trọng trong việc giúp Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc quản lý rủi ro. Vai trò này thuộc về chức năng nào của kiểm toán nội bộ?
- A. Chức năng xác minh và đảm bảo
- B. Chức năng tư vấn và hỗ trợ
- C. Chức năng tuân thủ
- D. Chức năng điều tra gian lận
Câu 10: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "cơ sở dẫn liệu" (assertions) của Ban Giám đốc là gì?
- A. Các thủ tục kiểm toán được thực hiện
- B. Các bằng chứng kiểm toán thu thập được
- C. Các chuẩn mực kế toán áp dụng
- D. Các tuyên bố của Ban Giám đốc về Báo cáo tài chính
Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc kiểm soát nội bộ đối với hàng tồn kho?
- A. Đảm bảo hàng tồn kho được bảo quản an toàn
- B. Đảm bảo ghi chép chính xác về số lượng và giá trị hàng tồn kho
- C. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán hàng tồn kho
- D. Ngăn ngừa và phát hiện gian lận, sai sót liên quan đến hàng tồn kho
Câu 12: Kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu thống kê trong kiểm toán nhằm mục đích chính gì?
- A. Tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm toán
- B. Đưa ra kết luận về tổng thể dựa trên mẫu được chọn
- C. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của kết quả kiểm toán
- D. Tránh được rủi ro kiểm toán
Câu 13: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm những thành phần nào?
- A. Rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát
- B. Rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện
- C. Rủi ro tiềm tàng và rủi ro phát hiện
- D. Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện
Câu 14: Trong kiểm toán chu trình bán hàng và phải thu khách hàng, thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để xác minh "quyền" (rights) đối với các khoản phải thu?
- A. Kiểm tra việc phê duyệt bán chịu
- B. Đối chiếu số dư công nợ với khách hàng
- C. Xem xét hợp đồng bán hàng và các chứng từ liên quan
- D. Phân tích tuổi nợ phải thu
Câu 15: Khi kiểm toán khoản mục "dự phòng phải thu khó đòi", kiểm toán viên cần đặc biệt quan tâm đến cơ sở dẫn liệu nào sau đây?
- A. Tính hiện hữu (existence)
- B. Tính đánh giá (valuation)
- C. Tính đầy đủ (completeness)
- D. Tính trình bày và công bố (presentation and disclosure)
Câu 16: Theo chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kiểm toán, kiểm toán viên độc lập phải tuân thủ nguyên tắc "khách quan". Nguyên tắc này đòi hỏi kiểm toán viên phải:
- A. Luôn giữ bí mật thông tin của khách hàng
- B. Có thái độ hoài nghi nghề nghiệp
- C. Tuân thủ pháp luật và các chuẩn mực kiểm toán
- D. Đưa ra ý kiến dựa trên bằng chứng một cách vô tư, không thiên vị
Câu 17: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu nhưng Ban Giám đốc từ chối điều chỉnh báo cáo tài chính. Hành động phù hợp nhất của kiểm toán viên là gì?
- A. Bỏ qua sai sót và phát hành ý kiến chấp nhận toàn phần
- B. Phát hành ý kiến kiểm toán không phải là chấp nhận toàn phần
- C. Thông báo sai sót cho cơ quan thuế
- D. Rút lui khỏi hợp đồng kiểm toán
Câu 18: Hồ sơ kiểm toán (Audit Documentation) KHÔNG bao gồm loại tài liệu nào sau đây?
- A. Kế hoạch kiểm toán và chương trình kiểm toán
- B. Bằng chứng kiểm toán thu thập được
- C. Bản nháp báo cáo tài chính chưa được Ban Giám đốc duyệt
- D. Báo cáo kiểm toán
Câu 19: Trong kiểm toán hệ thống thông tin, kiểm soát chung (General Controls) có vai trò gì?
- A. Hỗ trợ cho hiệu quả hoạt động của các kiểm soát ứng dụng
- B. Kiểm soát trực tiếp các nghiệp vụ cụ thể
- C. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu
- D. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống
Câu 20: Thủ tục "phỏng vấn" (inquiry) trong kiểm toán thường được sử dụng để thu thập loại bằng chứng kiểm toán nào?
- A. Bằng chứng vật chất
- B. Bằng chứng tài liệu
- C. Bằng chứng giải trình
- D. Bằng chứng phân tích
Câu 21: Trong kiểm toán, "tính trọng yếu" (materiality) được xác định dựa trên cơ sở nào?
- A. Giá trị tuyệt đối của sai sót
- B. So sánh với lợi nhuận trước thuế
- C. Ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng BCTC
- D. Xét đoán nghề nghiệp của kiểm toán viên và nhu cầu của người sử dụng BCTC
Câu 22: Loại hình kiểm toán nào sau đây KHÔNG cung cấp sự đảm bảo (assurance) về báo cáo tài chính cho bên thứ ba?
- A. Kiểm toán báo cáo tài chính do kiểm toán độc lập thực hiện
- B. Kiểm toán hoạt động do kiểm toán độc lập thực hiện
- C. Kiểm toán nội bộ
- D. Kiểm toán tuân thủ do kiểm toán nhà nước thực hiện
Câu 23: Trong kiểm toán, thủ tục "kiểm kê" (inspection of tangible assets) thường được sử dụng để xác minh cơ sở dẫn liệu nào liên quan đến tài sản cố định?
- A. Tính hiện hữu (existence)
- B. Tính đầy đủ (completeness)
- C. Tính đánh giá (valuation)
- D. Quyền và nghĩa vụ (rights and obligations)
Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán liên quan đến báo cáo tài chính?
- A. Lập và trình bày báo cáo tài chính trung thực, hợp lý
- B. Thiết kế và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ
- C. Cung cấp thông tin và giải trình cho kiểm toán viên
- D. Phát hành ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính
Câu 25: Khi nào kiểm toán viên cần thực hiện "thủ tục phân tích" (analytical procedures) trong giai đoạn gần hoàn thành kiểm toán?
- A. Để lập kế hoạch kiểm toán chi tiết
- B. Để soát xét tổng thể báo cáo tài chính và đánh giá tính hợp lý
- C. Để đánh giá rủi ro kiểm soát
- D. Để thu thập bằng chứng kiểm toán về các nghiệp vụ cụ thể
Câu 26: Trong kiểm toán, "thư quản lý" (management letter) được gửi cho đối tượng nào?
- A. Cổ đông của công ty
- B. Cơ quan quản lý nhà nước
- C. Ban Giám đốc và Ban Quản trị của đơn vị được kiểm toán
- D. Ngân hàng và các tổ chức tín dụng
Câu 27: Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là "rủi ro kinh doanh" của đơn vị, mà là "rủi ro kiểm toán"?
- A. Rủi ro cạnh tranh gia tăng
- B. Rủi ro thay đổi công nghệ
- C. Rủi ro biến động lãi suất
- D. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu
Câu 28: Mục tiêu chính của kiểm toán tuân thủ là gì?
- A. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
- B. Đánh giá mức độ tuân thủ pháp luật, quy định và chính sách
- C. Đánh giá hiệu quả và hiệu suất hoạt động của đơn vị
- D. Phát hiện gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính
Câu 29: Trong kiểm toán, "giá trị ghi sổ" (carrying amount) của một tài sản là gì?
- A. Giá gốc ban đầu của tài sản
- B. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản
- C. Giá trị của tài sản được ghi nhận trên Báo cáo tình hình tài chính sau khi trừ khấu hao lũy kế (nếu có)
- D. Giá trị còn lại của tài sản sau khi đã khấu hao hết
Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến tính độc lập của kiểm toán viên độc lập?
- A. Quan hệ tài chính với khách hàng kiểm toán
- B. Quan hệ gia đình thân thiết với Ban Giám đốc khách hàng
- C. Cung cấp dịch vụ tư vấn cho khách hàng kiểm toán
- D. Kinh nghiệm làm việc trong ngành kiểm toán