Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kiểm Toán – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kiểm Toán

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số khoản mục hàng tồn kho bị lỗi thời và có giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc. Hành động nào sau đây kiểm toán viên nên thực hiện **TRƯỚC TIÊN** theo chuẩn mực kiểm toán?

  • A. Lập tức đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần trên báo cáo tài chính.
  • B. Thảo luận vấn đề này với Ban quản lý đơn vị được kiểm toán.
  • C. Gửi thư kiến nghị kiểm toán về vấn đề này ngay lập tức.
  • D. Tự điều chỉnh giá trị hàng tồn kho cho phù hợp với giá trị thuần có thể thực hiện được.

Câu 2: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thu thập thông tin về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị được kiểm toán. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống KSNB để đưa ra ý kiến kiểm toán.
  • B. Thiết kế các thử nghiệm kiểm soát để kiểm tra sự hoạt động hiệu quả của KSNB.
  • C. Xác định rủi ro có sai sót trọng yếu và lập kế hoạch kiểm toán phù hợp.
  • D. Đưa ra khuyến nghị cải thiện hệ thống KSNB cho đơn vị.

Câu 3: Một công ty niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán. Loại hình kiểm toán báo cáo tài chính nào là **bắt buộc** đối với công ty này theo quy định pháp luật hiện hành?

  • A. Kiểm toán độc lập báo cáo tài chính hàng năm.
  • B. Kiểm toán nội bộ định kỳ hàng quý.
  • C. Kiểm toán nhà nước theo kế hoạch hàng năm.
  • D. Kiểm toán hoạt động theo yêu cầu của cổ đông.

Câu 4: Khi thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên phải tuân thủ các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp. Nguyên tắc **tính khách quan** trong chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp yêu cầu kiểm toán viên phải:

  • A. Bảo mật thông tin của khách hàng kiểm toán.
  • B. Tuân thủ pháp luật và các quy định liên quan đến kiểm toán.
  • C. Duy trì năng lực chuyên môn và tính thận trọng nghề nghiệp.
  • D. Đưa ra ý kiến kiểm toán dựa trên bằng chứng đầy đủ và khách quan, không thiên vị.

Câu 5: Trong quá trình kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên nhận thấy có sự gia tăng đáng kể về doanh thu vào cuối năm tài chính so với các tháng trước đó. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là **phù hợp nhất** để kiểm tra tính có thật của doanh thu này?

  • A. Gửi thư xác nhận số dư công nợ phải thu khách hàng.
  • B. Kiểm tra chứng từ gốc của các giao dịch doanh thu phát sinh vào cuối năm và đối chiếu với hợp đồng.
  • C. Phỏng vấn Ban Giám đốc về lý do gia tăng doanh thu.
  • D. Thực hiện phân tích xu hướng doanh thu so với các năm trước.

Câu 6: Kiểm toán hoạt động tập trung vào việc đánh giá:

  • A. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • B. Sự tuân thủ pháp luật và các quy định.
  • C. Tính hiệu quả, kinh tế và hiệu lực của hoạt động.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.

Câu 7: Bằng chứng kiểm toán được thu thập thông qua nhiều thủ tục khác nhau. Loại bằng chứng nào sau đây được xem là **có độ tin cậy cao nhất**?

  • A. Bằng chứng thu thập từ phỏng vấn Ban Giám đốc.
  • B. Bằng chứng thu thập từ thư xác nhận của bên thứ ba.
  • C. Bằng chứng thu thập từ phân tích dữ liệu.
  • D. Bằng chứng vật chất do kiểm toán viên trực tiếp kiểm kê, quan sát.

Câu 8: Trong trường hợp nào sau đây, kiểm toán viên **KHÔNG** thể đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần?

  • A. Kiểm toán viên thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp.
  • B. Báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu.
  • C. Có sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính mà Ban quản lý không điều chỉnh.
  • D. Đơn vị được kiểm toán có hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả.

Câu 9: Mục tiêu chính của việc kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

  • A. Đánh giá khả năng thanh toán của đơn vị.
  • B. Xác minh tính trung thực và hợp lý của thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra.
  • C. Kiểm tra sự tuân thủ các quy định về lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  • D. Phân tích hiệu quả sử dụng tiền của đơn vị.

Câu 10: Rủi ro kiểm toán là rủi ro mà kiểm toán viên:

  • A. Đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu.
  • B. Không phát hiện được gian lận và sai sót do Ban quản lý gây ra.
  • C. Bị kiện tụng bởi bên thứ ba do ý kiến kiểm toán sai.
  • D. Không thu thập đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp.

Câu 11: Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, báo cáo kiểm toán phải bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Danh sách các thành viên Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
  • B. Chi tiết các thủ tục kiểm toán đã thực hiện.
  • C. Ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.
  • D. Khuyến nghị cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.

Câu 12: Thủ tục kiểm toán "quan sát" thường được sử dụng để thu thập bằng chứng kiểm toán về:

  • A. Giá trị ghi sổ của tài sản cố định.
  • B. Sự hiện hữu của hàng tồn kho tại thời điểm kiểm kê.
  • C. Tính đầy đủ của các khoản nợ phải trả.
  • D. Hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ.

Câu 13: Kiểm toán nội bộ trực thuộc:

  • A. Cơ quan kiểm toán nhà nước.
  • B. Kiểm toán độc lập.
  • C. Bộ phận kế toán.
  • D. Ban Giám đốc hoặc Hội đồng quản trị của đơn vị.

Câu 14: Trong kiểm toán tuân thủ, đối tượng kiểm toán chính là:

  • A. Sự tuân thủ luật pháp, quy định, chính sách và thủ tục.
  • B. Báo cáo tài chính của đơn vị.
  • C. Hiệu quả hoạt động của đơn vị.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ về tài chính.

Câu 15: Khi kiểm toán viên phát hiện ra gian lận trọng yếu do Ban Giám đốc gây ra, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?

  • A. Tự mình điều tra và xử lý gian lận.
  • B. Bỏ qua gian lận nếu nó không ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán.
  • C. Thông báo cho Ban quản trị và các bên liên quan phù hợp.
  • D. Công khai thông tin gian lận trên phương tiện truyền thông.

Câu 16: "Tính độc lập về hình thức" của kiểm toán viên độc lập có nghĩa là:

  • A. Kiểm toán viên thực sự không bị chi phối bởi bất kỳ yếu tố nào.
  • B. Tránh các tình huống có thể khiến bên thứ ba nghi ngờ về tính khách quan của kiểm toán viên.
  • C. Kiểm toán viên không có quan hệ cá nhân với Ban Giám đốc.
  • D. Kiểm toán viên phải là người ngoài đơn vị được kiểm toán.

Câu 17: Trong giai đoạn thực hiện kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu để kiểm tra các nghiệp vụ. Mục đích của việc chọn mẫu là:

  • A. Tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm toán.
  • B. Đảm bảo kiểm tra được tất cả các nghiệp vụ.
  • C. Tránh bỏ sót các sai sót trọng yếu.
  • D. Đưa ra kết luận về tổng thể dựa trên việc kiểm tra một số lượng giới hạn các nghiệp vụ.

Câu 18: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
  • C. Ý kiến từ chối.
  • D. Ý kiến trái ngược.

Câu 19: Khi nào kiểm toán viên cần phải sửa đổi ý kiến kiểm toán?

  • A. Khi đơn vị được kiểm toán có hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém.
  • B. Khi có sai sót trọng yếu trên báo cáo tài chính hoặc có giới hạn phạm vi kiểm toán.
  • C. Khi Ban Giám đốc không hợp tác với kiểm toán viên.
  • D. Khi kiểm toán viên không đủ thời gian để hoàn thành kiểm toán.

Câu 20: "Thư quản lý" (Management Letter) thường được phát hành bởi kiểm toán viên sau khi kết thúc kiểm toán với mục đích:

  • A. Thông báo ý kiến kiểm toán chính thức.
  • B. Yêu cầu đơn vị điều chỉnh báo cáo tài chính.
  • C. Thông báo cho Ban quản lý về các điểm yếu kém trong hệ thống kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.
  • D. Xác nhận việc hoàn thành kiểm toán và các thủ tục đã thực hiện.

Câu 21: Trong quá trình kiểm toán khoản mục chi phí tiền lương, kiểm toán viên muốn xác minh tính "phân bổ" (allocation) của chi phí. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp?

  • A. Đối chiếu tổng chi phí lương với ngân sách lương đã được duyệt.
  • B. Kiểm tra việc tuân thủ các quy định về thuế thu nhập cá nhân.
  • C. Phỏng vấn nhân viên về mức lương và các khoản phụ cấp.
  • D. Đối chiếu bảng phân bổ chi phí lương cho từng bộ phận với bảng chấm công và hồ sơ nhân sự.

Câu 22: Khi đánh giá rủi ro kiểm toán, kiểm toán viên cần xem xét cả rủi ro tiềm tàng (inherent risk) và rủi ro kiểm soát (control risk). Rủi ro tiềm tàng là:

  • A. Rủi ro có sai sót trọng yếu do đặc điểm vốn có của khoản mục, nghiệp vụ hoặc môi trường kinh doanh, trước khi xét đến hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • B. Rủi ro hệ thống kiểm soát nội bộ không thể ngăn ngừa hoặc phát hiện và sửa chữa sai sót trọng yếu.
  • C. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện được sai sót trọng yếu.
  • D. Tổng hợp của rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.

Câu 23: Mục đích của việc kiểm tra "tính hiện hữu" (existence) của tài sản cố định là gì?

  • A. Đánh giá giá trị ghi sổ của tài sản cố định.
  • B. Xác minh rằng tài sản cố định có thực sự tồn tại vào một thời điểm nhất định.
  • C. Kiểm tra quyền sở hữu của đơn vị đối với tài sản cố định.
  • D. Xem xét việc khấu hao tài sản cố định có hợp lý hay không.

Câu 24: Trong một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên phát hiện ra một số giao dịch bất thường không có chứng từ đầy đủ. Hành động tiếp theo của kiểm toán viên là gì?

  • A. Bỏ qua các giao dịch này vì số lượng không đáng kể.
  • B. Cho rằng đây là sai sót không trọng yếu.
  • C. Mở rộng phạm vi kiểm tra đối với các giao dịch tương tự và đánh giá ảnh hưởng của chúng đến báo cáo tài chính.
  • D. Yêu cầu Ban Giám đốc cung cấp chứng từ bổ sung ngay lập tức.

Câu 25: "Rủi ro phát hiện" (detection risk) trong kiểm toán là rủi ro:

  • A. Có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
  • B. Hệ thống kiểm soát nội bộ không hiệu quả.
  • C. Ban Giám đốc không trung thực.
  • D. Thủ tục kiểm toán của kiểm toán viên không phát hiện được sai sót trọng yếu có tồn tại.

Câu 26: Trong kiểm toán, "mức trọng yếu" (materiality) là:

  • A. Tổng giá trị sai sót mà kiểm toán viên phát hiện được.
  • B. Ngưỡng mà nếu sai sót vượt qua thì có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
  • C. Số lượng sai sót tối đa mà kiểm toán viên chấp nhận được.
  • D. Tỷ lệ phần trăm sai sót cho phép trên tổng tài sản.

Câu 27: Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp do giới hạn phạm vi kiểm toán, nhưng không thể đưa ra ý kiến từ chối, loại ý kiến kiểm toán nào là phù hợp?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến trái ngược.
  • C. Ý kiến chấp nhận từng phần.
  • D. Ý kiến kiểm toán đặc biệt.

Câu 28: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được xây dựng trên cơ sở:

  • A. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA).
  • B. Luật Kế toán Việt Nam.
  • C. Thông lệ kiểm toán của các nước phát triển.
  • D. Yêu cầu của Bộ Tài chính.

Câu 29: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, giai đoạn "thực hiện kiểm toán" bao gồm các công việc chính nào?

  • A. Lập kế hoạch kiểm toán và đánh giá rủi ro.
  • B. Tìm hiểu về hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • C. Soạn thảo báo cáo kiểm toán và thư quản lý.
  • D. Thực hiện các thủ tục kiểm soát và thủ tục phân tích, kiểm tra chi tiết để thu thập bằng chứng kiểm toán.

Câu 30: Kiểm toán viên nhà nước có chức năng chính là:

  • A. Kiểm toán báo cáo tài chính cho các công ty niêm yết.
  • B. Kiểm tra việc quản lý và sử dụng vốn, tài sản nhà nước.
  • C. Cung cấp dịch vụ tư vấn kiểm toán cho doanh nghiệp.
  • D. Kiểm toán nội bộ cho các đơn vị hành chính sự nghiệp.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số khoản mục hàng tồn kho bị lỗi thời và có giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc. Hành động nào sau đây kiểm toán viên nên thực hiện **TRƯỚC TIÊN** theo chuẩn mực kiểm toán?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thu thập thông tin về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị được kiểm toán. Mục đích chính của việc này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một công ty niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán. Loại hình kiểm toán báo cáo tài chính nào là **bắt buộc** đối với công ty này theo quy định pháp luật hiện hành?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên phải tuân thủ các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp. Nguyên tắc **tính khách quan** trong chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp yêu cầu kiểm toán viên phải:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong quá trình kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên nhận thấy có sự gia tăng đáng kể về doanh thu vào cuối năm tài chính so với các tháng trước đó. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là **phù hợp nhất** để kiểm tra tính có thật của doanh thu này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Kiểm toán hoạt động tập trung vào việc đánh giá:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Bằng chứng kiểm toán được thu thập thông qua nhiều thủ tục khác nhau. Loại bằng chứng nào sau đây được xem là **có độ tin cậy cao nhất**?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong trường hợp nào sau đây, kiểm toán viên **KHÔNG** thể đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Mục tiêu chính của việc kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Rủi ro kiểm toán là rủi ro mà kiểm toán viên:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, báo cáo kiểm toán phải bao gồm yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Thủ tục kiểm toán 'quan sát' thường được sử dụng để thu thập bằng chứng kiểm toán về:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Kiểm toán nội bộ trực thuộc:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong kiểm toán tuân thủ, đối tượng kiểm toán chính là:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi kiểm toán viên phát hiện ra gian lận trọng yếu do Ban Giám đốc gây ra, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: 'Tính độc lập về hình thức' của kiểm toán viên độc lập có nghĩa là:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong giai đoạn thực hiện kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu để kiểm tra các nghiệp vụ. Mục đích của việc chọn mẫu là:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi nào kiểm toán viên cần phải sửa đổi ý kiến kiểm toán?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: 'Thư quản lý' (Management Letter) thường được phát hành bởi kiểm toán viên sau khi kết thúc kiểm toán với mục đích:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong quá trình kiểm toán khoản mục chi phí tiền lương, kiểm toán viên muốn xác minh tính 'phân bổ' (allocation) của chi phí. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi đánh giá rủi ro kiểm toán, kiểm toán viên cần xem xét cả rủi ro tiềm tàng (inherent risk) và rủi ro kiểm soát (control risk). Rủi ro tiềm tàng là:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Mục đích của việc kiểm tra 'tính hiện hữu' (existence) của tài sản cố định là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên phát hiện ra một số giao dịch bất thường không có chứng từ đầy đủ. Hành động tiếp theo của kiểm toán viên là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: 'Rủi ro phát hiện' (detection risk) trong kiểm toán là rủi ro:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong kiểm toán, 'mức trọng yếu' (materiality) là:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp do giới hạn phạm vi kiểm toán, nhưng không thể đưa ra ý kiến từ chối, loại ý kiến kiểm toán nào là phù hợp?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được xây dựng trên cơ sở:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, giai đoạn 'thực hiện kiểm toán' bao gồm các công việc chính nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Kiểm toán viên nhà nước có chức năng chính là:

Xem kết quả