Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh kiểm toán báo cáo tài chính, điều gì sau đây thể hiện sự khác biệt cốt lõi giữa gian lận và sai sót?
- A. Sai sót thường có giá trị lớn hơn gian lận về mặt trọng yếu.
- B. Gian lận là hành động cố ý gây ra sai lệch, trong khi sai sót là vô ý.
- C. Kiểm toán viên có trách nhiệm pháp lý cao hơn đối với sai sót so với gian lận.
- D. Chỉ có gian lận mới dẫn đến ý kiến kiểm toán trái ngược, sai sót thì không.
Câu 2: Một kiểm toán viên phát hiện ra rằng Ban Giám đốc công ty đã từ chối cung cấp quyền tiếp cận một số tài liệu quan trọng liên quan đến các giao dịch bất thường. Hành động này của Ban Giám đốc ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong quá trình kiểm toán?
- A. Tính độc lập của kiểm toán viên
- B. Kế hoạch kiểm toán tổng thể
- C. Khả năng thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp
- D. Đánh giá rủi ro kiểm soát nội bộ
Câu 3: Công ty ABC có chính sách thưởng doanh số hàng quý cho nhân viên bán hàng dựa trên doanh thu vượt mức chỉ tiêu. Để kiểm toán khoản mục chi phí thưởng này, thủ tục kiểm toán nào sau đây sẽ cung cấp bằng chứng đáng tin cậy nhất về tính hiện hữu (occurrence) của chi phí?
- A. Đối chiếu chi tiết bảng tính thưởng với hồ sơ doanh thu và phê duyệt của người quản lý.
- B. Phỏng vấn nhân viên phòng kế toán về quy trình ghi nhận chi phí thưởng.
- C. So sánh tổng chi phí thưởng năm nay với năm trước.
- D. Kiểm tra số dư tài khoản chi phí thưởng vào cuối kỳ.
Câu 4: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện đánh giá sơ bộ về rủi ro kiểm soát. Mục đích chính của việc đánh giá này là gì?
- A. Xác định gian lận tiềm ẩn trong báo cáo tài chính.
- B. Xác định mức độ tin cậy có thể đặt vào hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
- C. Thiết kế các thử nghiệm cơ bản (substantive tests) chi tiết.
- D. Đưa ra ý kiến kiểm toán sơ bộ về báo cáo tài chính.
Câu 5: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của một tổ chức?
- A. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
- B. Sự tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách.
- C. Tính hiệu quả và hiệu suất của hoạt động.
- D. Hệ thống kiểm soát nội bộ đối với thông tin tài chính.
Câu 6: Khi nào thì kiểm toán viên độc lập có thể đưa ra ý kiến kiểm toán chấp nhận từng phần (qualified opinion) về báo cáo tài chính?
- A. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp.
- B. Khi có sự không chắc chắn trọng yếu ảnh hưởng đến khả năng hoạt động liên tục của đơn vị.
- C. Khi báo cáo tài chính trình bày không trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu.
- D. Khi có một số vấn đề sai lệch trọng yếu nhưng không mang tính lan tỏa, hoặc có giới hạn phạm vi nhưng không quá trọng yếu.
Câu 7: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) được xây dựng dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?
- A. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA) do Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC) ban hành.
- B. Luật Kiểm toán nhà nước và các văn bản pháp luật liên quan.
- C. Thông lệ kiểm toán tốt nhất của các quốc gia phát triển.
- D. Kinh nghiệm thực tiễn kiểm toán tại Việt Nam.
Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành của kiểm soát nội bộ theo khuôn mẫu COSO?
- A. Môi trường kiểm soát
- B. Đánh giá rủi ro
- C. Kiểm toán độc lập
- D. Thông tin và truyền thông
Câu 9: Trong kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, thủ tục kiểm kê hàng tồn kho thực tế (inventory count) do kiểm toán viên trực tiếp tham gia quan sát và kiểm tra nhằm mục tiêu xác nhận cơ sở dẫn liệu nào là chính?
- A. Định giá (Valuation)
- B. Hiện hữu (Existence)
- C. Quyền và nghĩa vụ (Rights and obligations)
- D. Trình bày và công bố (Presentation and disclosure)
Câu 10: Kiểm toán viên cần duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp (professional skepticism) trong suốt quá trình kiểm toán. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Luôn nghi ngờ tính trung thực của Ban Giám đốc và nhân viên đơn vị được kiểm toán.
- B. Chỉ tin tưởng vào bằng chứng kiểm toán thu thập được từ bên thứ ba độc lập.
- C. Chấp nhận mọi giải trình của Ban Giám đốc nếu chúng có vẻ hợp lý.
- D. Luôn đặt câu hỏi, đánh giá một cách thận trọng và không thiên vị đối với thông tin và bằng chứng kiểm toán.
Câu 11: Theo luật pháp hiện hành của Việt Nam, loại hình kiểm toán nào là bắt buộc đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)?
- A. Kiểm toán nội bộ
- B. Kiểm toán nhà nước
- C. Kiểm toán độc lập báo cáo tài chính hàng năm
- D. Kiểm toán hoạt động
Câu 12: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng nhiều kỹ thuật thu thập bằng chứng khác nhau. Kỹ thuật nào sau đây liên quan đến việc kiểm tra chứng từ gốc để xác minh các nghiệp vụ đã được ghi nhận?
- A. Kiểm tra chi tiết (Vouching)
- B. Đối chiếu (Reconciliation)
- C. Phỏng vấn (Inquiry)
- D. Quan sát (Observation)
Câu 13: Rủi ro kiểm toán (audit risk) là khả năng kiểm toán viên đưa ra ý kiến không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu. Rủi ro kiểm toán bao gồm những thành phần nào?
- A. Rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát.
- B. Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.
- C. Rủi ro sai sót trọng yếu và rủi ro phát hiện.
- D. Rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính.
Câu 14: Một kiểm toán viên phát hiện ra một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính của khách hàng nhưng Ban Giám đốc từ chối điều chỉnh. Trong tình huống này, kiểm toán viên nên đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?
- A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (unqualified opinion).
- B. Ý kiến chấp nhận từng phần (qualified opinion).
- C. Ý kiến không chấp nhận (adverse opinion).
- D. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến (disclaimer of opinion).
Câu 15: Mục tiêu chính của việc tìm hiểu hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán là gì?
- A. Đánh giá tính hiệu quả của hoạt động kinh doanh.
- B. Đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
- C. Đưa ra khuyến nghị cải thiện hệ thống kế toán.
- D. Xác định gian lận có thể xảy ra trong đơn vị.
Câu 16: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thử nghiệm kiểm soát (test of controls)?
- A. Phỏng vấn nhân viên về việc thực hiện kiểm soát.
- B. Quan sát việc thực hiện kiểm soát.
- C. Kiểm tra lại việc thực hiện kiểm soát.
- D. Đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng với sổ phụ ngân hàng.
Câu 17: Trong kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên đặc biệt quan tâm đến việc xác minh cơ sở dẫn liệu nào đối với luồng tiền từ hoạt động đầu tư?
- A. Tính đầy đủ (Completeness) của luồng tiền từ hoạt động kinh doanh.
- B. Định giá (Valuation) của luồng tiền từ hoạt động tài chính.
- C. Phân loại (Classification) chính xác các giao dịch đầu tư.
- D. Hiện hữu (Existence) của số dư tiền và tương đương tiền cuối kỳ.
Câu 18: Khi kiểm toán khoản mục các khoản phải thu khách hàng, thủ tục gửi thư xác nhận nợ (accounts receivable confirmation) chủ yếu nhằm mục tiêu xác minh cơ sở dẫn liệu nào?
- A. Định giá (Valuation) của các khoản phải thu.
- B. Hiện hữu (Existence) và quyền (Rights) đối với các khoản phải thu.
- C. Tính đầy đủ (Completeness) của các khoản phải thu.
- D. Trình bày và công bố (Presentation and disclosure) về các khoản phải thu.
Câu 19: Kiểm toán viên có trách nhiệm phát hiện gian lận trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính đến mức độ nào?
- A. Đảm bảo tuyệt đối phát hiện tất cả các gian lận trọng yếu.
- B. Không có trách nhiệm phát hiện gian lận, chỉ tập trung vào sai sót.
- C. Đưa ra sự đảm bảo hợp lý rằng báo cáo tài chính không còn sai sót trọng yếu do gian lận.
- D. Chỉ chịu trách nhiệm phát hiện gian lận nếu có dấu hiệu nghi ngờ rõ ràng.
Câu 20: Trong quá trình lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần tìm hiểu về ngành nghề kinh doanh của đơn vị được kiểm toán. Tại sao việc này lại quan trọng?
- A. Để đánh giá rủi ro kinh doanh và rủi ro tiềm tàng đặc thù của ngành, từ đó xác định phạm vi kiểm toán phù hợp.
- B. Để so sánh hiệu quả hoạt động của đơn vị với các đối thủ cạnh tranh trong ngành.
- C. Để xác định mức phí dịch vụ kiểm toán phù hợp với quy mô và độ phức tạp của ngành.
- D. Để đưa ra tư vấn về chiến lược phát triển kinh doanh cho đơn vị.
Câu 21: Khi kiểm toán các khoản mục chi phí trả trước, kiểm toán viên cần chú trọng đến việc xác minh cơ sở dẫn liệu nào liên quan đến thời gian phân bổ chi phí?
- A. Hiện hữu (Existence) của chi phí trả trước.
- B. Định giá (Valuation) ban đầu của chi phí trả trước.
- C. Quyền và nghĩa vụ (Rights and obligations) liên quan đến chi phí.
- D. Phân bổ (Allocation) chi phí vào đúng các kỳ kế toán.
Câu 22: Trong trường hợp nào sau đây, kiểm toán viên có thể từ chối đưa ra ý kiến kiểm toán (disclaimer of opinion)?
- A. Khi có một vài sai sót không trọng yếu trong báo cáo tài chính.
- B. Khi có những hạn chế nghiêm trọng về phạm vi kiểm toán, khiến kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng.
- C. Khi có sự không chắc chắn trọng yếu về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị.
- D. Khi Ban Giám đốc đơn vị không hợp tác với kiểm toán viên.
Câu 23: Phương pháp chọn mẫu kiểm toán nào cho phép mỗi đơn vị trong tổng thể có cơ hội được chọn mẫu như nhau?
- A. Chọn mẫu ngẫu nhiên (random sampling).
- B. Chọn mẫu theo hệ thống (systematic sampling).
- C. Chọn mẫu khối (block sampling).
- D. Chọn mẫu tùy ý (haphazard sampling).
Câu 24: Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên thường thực hiện thủ tục cắt niên độ doanh thu (sales cutoff test). Mục đích của thủ tục này là gì?
- A. Xác minh tính hiện hữu của doanh thu.
- B. Đánh giá tính đầy đủ của doanh thu.
- C. Đảm bảo doanh thu được ghi nhận đúng kỳ kế toán, không bị chuyển sang kỳ khác.
- D. Kiểm tra việc tuân thủ các quy định về ghi nhận doanh thu.
Câu 25: Trong kiểm toán nội bộ, hoạt động tư vấn (consulting activity) có vai trò chính là gì?
- A. Đưa ra ý kiến độc lập về báo cáo tài chính.
- B. Đánh giá sự tuân thủ pháp luật và quy định.
- C. Xác minh tính trung thực và hợp lý của thông tin tài chính.
- D. Cung cấp lời khuyên và cải thiện quy trình hoạt động của tổ chức.
Câu 26: Một kiểm toán viên phát hiện ra rằng công ty khách hàng có khả năng mất khả năng thanh toán trong tương lai gần. Vấn đề này được gọi là gì trong kiểm toán?
- A. Rủi ro kinh doanh (business risk).
- B. Vấn đề hoạt động liên tục (going concern issue).
- C. Rủi ro kiểm soát (control risk).
- D. Sai sót trọng yếu (material misstatement).
Câu 27: Trong kiểm toán báo cáo tài chính hợp nhất, kiểm toán viên cần đặc biệt chú ý đến vấn đề nào sau đây?
- A. Kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ của công ty mẹ.
- B. Xác minh số dư tiền và tương đương tiền của các công ty con.
- C. Loại trừ các giao dịch và số dư nội bộ tập đoàn.
- D. Đánh giá rủi ro hoạt động của từng công ty con.
Câu 28: Khi kiểm toán các khoản nợ phải trả, kiểm toán viên thường chú trọng đến việc xác minh cơ sở dẫn liệu nào liên quan đến việc ghi nhận đầy đủ các khoản nợ?
- A. Hiện hữu (Existence) của các khoản nợ phải trả.
- B. Tính đầy đủ (Completeness) của các khoản nợ phải trả.
- C. Định giá (Valuation) của các khoản nợ phải trả.
- D. Quyền và nghĩa vụ (Rights and obligations) liên quan đến nợ phải trả.
Câu 29: Trong kiểm toán, "thư quản lý" (management letter) được gửi cho đối tượng nào?
- A. Ban quản lý hoặc Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
- B. Cổ đông của công ty.
- C. Cơ quan quản lý nhà nước.
- D. Nhân viên kế toán của đơn vị.
Câu 30: Kiểm toán tuân thủ (compliance audit) tập trung vào việc đánh giá mức độ tuân thủ của đơn vị đối với?
- A. Chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán.
- B. Hiệu quả hoạt động và hiệu suất.
- C. Luật pháp, quy định, chính sách và hợp đồng.
- D. Hệ thống kiểm soát nội bộ về thông tin tài chính.