Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kiến Thức Máy Tính – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kiến Thức Máy Tính

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiến Thức Máy Tính - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiến Thức Máy Tính - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xét tình huống: Một người dùng muốn lưu trữ tạm thời một đoạn văn bản ngắn để có thể dán nó vào một ứng dụng khác. Thao tác nào sau đây trên hệ điều hành máy tính là phù hợp nhất để thực hiện việc này?

  • A. Lưu trữ văn bản vào một tập tin trên ổ cứng.
  • B. In đoạn văn bản ra giấy và quét lại.
  • C. Sử dụng chức năng "Copy" (Sao chép) và "Paste" (Dán).
  • D. Gửi đoạn văn bản qua email cho chính mình.

Câu 2: Trong các đơn vị đo lường dữ liệu máy tính, đơn vị nào sau đây là lớn nhất?

  • A. Megabyte (MB)
  • B. Kilobyte (KB)
  • C. Gigabyte (GB)
  • D. Terabyte (TB)

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra với dữ liệu trong bộ nhớ RAM của máy tính khi máy tính bị tắt nguồn đột ngột?

  • A. Dữ liệu được tự động lưu vào ổ cứng.
  • B. Dữ liệu sẽ bị mất hoàn toàn.
  • C. Dữ liệu được chuyển sang bộ nhớ ROM.
  • D. Dữ liệu vẫn được giữ nguyên trong RAM.

Câu 4: Loại phần mềm nào sau đây được thiết kế để quản lý và điều phối các hoạt động của phần cứng và phần mềm trên máy tính?

  • A. Hệ điều hành (Operating System)
  • B. Phần mềm ứng dụng (Application Software)
  • C. Trình duyệt web (Web Browser)
  • D. Phần mềm diệt virus (Antivirus Software)

Câu 5: Trong mạng máy tính, giao thức TCP/IP có vai trò chính gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.
  • B. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa các thiết bị trong mạng.
  • C. Quản lý địa chỉ IP cho các thiết bị.
  • D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng.

Câu 6: Cho đoạn mã giả sau:

`NẾU (điểm_thi >= 5) THÌ
in ra

  • A. Đạt
  • B. Giỏi
  • C. Đạt
    Giỏi
  • D. Không in ra gì cả

Câu 7: Hình thức tấn công mạng nào cố gắng làm cho một hệ thống máy tính hoặc dịch vụ trực tuyến trở nên không khả dụng đối với người dùng bằng cách làm quá tải hệ thống với lưu lượng truy cập?

  • A. Tấn công SQL Injection
  • B. Tấn công lừa đảo (Phishing)
  • C. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS)
  • D. Tấn công Man-in-the-Middle

Câu 8: Trong ngôn ngữ HTML, thẻ nào sau đây được sử dụng để tạo một liên kết (hyperlink) đến một trang web khác?

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về thuật toán?

  • A. Một loại ngôn ngữ lập trình bậc cao.
  • B. Một chương trình máy tính hoàn chỉnh.
  • C. Phần cứng của máy tính thực hiện các phép tính.
  • D. Một dãy các bước hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề cụ thể.

Câu 10: Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS), khóa chính (Primary Key) có vai trò gì?

  • A. Liên kết các bảng với nhau.
  • B. Sắp xếp dữ liệu trong bảng.
  • C. Định danh duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng.
  • D. Mã hóa dữ liệu trong bảng.

Câu 11: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để kết nối nhiều máy tính lại với nhau trong một mạng cục bộ (LAN)?

  • A. Modem
  • B. Switch
  • C. Router
  • D. Hub

Câu 12: Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, thường đi kèm với mã nguồn mở?

  • A. Giấy phép thương mại (Commercial License)
  • B. Giấy phép dùng thử (Trial License)
  • C. Giấy phép chia sẻ (Shareware License)
  • D. Giấy phép mã nguồn mở (Open Source License)

Câu 13: Cho biểu thức logic: `(A AND B) OR (NOT B)`. Nếu A = TRUE và B = FALSE, giá trị của biểu thức trên là gì?

  • A. FALSE
  • B. TRUE
  • C. Không xác định
  • D. Cả TRUE và FALSE

Câu 14: Công nghệ ảo hóa (Virtualization) cho phép thực hiện điều gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
  • B. Giảm mức tiêu thụ điện của máy tính.
  • C. Chạy nhiều hệ điều hành khác nhau trên cùng một phần cứng vật lý.
  • D. Kết nối máy tính với Internet không dây.

Câu 15: Phương pháp mã hóa dữ liệu nào biến đổi dữ liệu gốc thành dạng không thể đọc được và chỉ có thể giải mã bằng khóa giải mã tương ứng?

  • A. Mã hóa (Encryption)
  • B. Nén dữ liệu (Data Compression)
  • C. Sao lưu dữ liệu (Data Backup)
  • D. Phân mảnh dữ liệu (Data Fragmentation)

Câu 16: Trong kiến trúc máy tính, bộ phận nào thực hiện các phép toán số học và logic?

  • A. Bộ nhớ điều khiển (Control Unit)
  • B. Bộ nhớ cache (Cache Memory)
  • C. Bộ nhớ chính (Main Memory - RAM)
  • D. Khối số học và logic (Arithmetic Logic Unit - ALU)

Câu 17: Loại bộ nhớ nào trong máy tính có tốc độ truy cập nhanh nhất và thường được CPU sử dụng để lưu trữ dữ liệu và lệnh thường xuyên được truy cập?

  • A. Bộ nhớ ROM
  • B. Bộ nhớ Cache
  • C. Bộ nhớ RAM
  • D. Ổ cứng SSD

Câu 18: Quy trình kiểm thử phần mềm (Software Testing) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ phát triển phần mềm.
  • B. Giảm chi phí phát triển phần mềm.
  • C. Phát hiện và sửa lỗi trong phần mềm trước khi đưa vào sử dụng.
  • D. Đảm bảo phần mềm được bảo mật tuyệt đối.

Câu 19: Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm "tính đóng gói" (Encapsulation) đề cập đến điều gì?

  • A. Gói dữ liệu và phương thức thao tác dữ liệu vào một đơn vị duy nhất (ví dụ: class).
  • B. Cho phép một đối tượng kế thừa các thuộc tính và phương thức từ đối tượng khác.
  • C. Khả năng một đối tượng thuộc nhiều lớp khác nhau.
  • D. Che giấu thông tin chi tiết cài đặt và chỉ hiển thị giao diện bên ngoài.

Câu 20: Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) là gì?

  • A. Một loại giao thức mạng phổ biến nhất trên Internet.
  • B. Một mô hình tham chiếu 7 lớp mô tả các chức năng của hệ thống mạng.
  • C. Một tiêu chuẩn về bảo mật mạng không dây.
  • D. Tên của một tổ chức quản lý Internet toàn cầu.

Câu 21: Trong địa chỉ IPv4, mỗi octet (byte) được biểu diễn bằng bao nhiêu bit?

  • A. 4 bits
  • B. 16 bits
  • C. 8 bits
  • D. 32 bits

Câu 22: Công cụ dòng lệnh `ping` được sử dụng để làm gì trong mạng máy tính?

  • A. Truyền tập tin giữa các máy tính.
  • B. Quét các cổng mở trên một máy tính.
  • C. Theo dõi đường đi của gói tin trên mạng.
  • D. Kiểm tra kết nối mạng đến một địa chỉ IP hoặc tên miền.

Câu 23: Kiểu dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ giá trị logic (đúng/sai) trong lập trình?

  • A. Boolean
  • B. Integer
  • C. String
  • D. Float

Câu 24: Trong quy trình phát triển phần mềm Agile, "Sprint" là gì?

  • A. Một cuộc họp hàng ngày của nhóm phát triển.
  • B. Một khoảng thời gian ngắn để nhóm phát triển hoàn thành một phần công việc cụ thể.
  • C. Một phương pháp kiểm thử phần mềm tự động.
  • D. Một loại tài liệu đặc tả yêu cầu phần mềm.

Câu 25: Thuật ngữ "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ máy tính nào?

  • A. Sử dụng máy tính cá nhân để xử lý dữ liệu.
  • B. Xây dựng trung tâm dữ liệu riêng tại chỗ.
  • C. Cung cấp tài nguyên máy tính (ví dụ: máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua Internet.
  • D. Sử dụng các thiết bị di động để truy cập Internet.

Câu 26: Nguyên tắc "DRY" (Don"t Repeat Yourself) trong lập trình phần mềm khuyến khích điều gì?

  • A. Viết mã nguồn càng chi tiết càng tốt.
  • B. Thường xuyên kiểm thử lại mã nguồn.
  • C. Sử dụng nhiều thư viện và framework bên ngoài.
  • D. Tránh lặp lại mã nguồn bằng cách tái sử dụng code khi có thể.

Câu 27: Trong lĩnh vực bảo mật thông tin, "Xác thực đa yếu tố" (Multi-Factor Authentication - MFA) giúp tăng cường bảo mật bằng cách nào?

  • A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
  • B. Yêu cầu người dùng cung cấp nhiều hơn một loại thông tin xác thực (ví dụ: mật khẩu và mã OTP).
  • C. Tự động cập nhật phần mềm bảo mật.
  • D. Hạn chế quyền truy cập của người dùng vào hệ thống.

Câu 28: Cho một mảng số nguyên đã sắp xếp tăng dần: `[2, 5, 8, 12, 16, 23, 38, 56, 72, 91]`. Sử dụng thuật toán tìm kiếm nhị phân (Binary Search) để tìm kiếm số 23, số lần so sánh cần thực hiện là bao nhiêu?

  • A. 2
  • B. 4
  • C. 3
  • D. 5

Câu 29: Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), "Học máy" (Machine Learning) là gì?

  • A. Một loại ngôn ngữ lập trình mới.
  • B. Một phương pháp xây dựng phần cứng máy tính thông minh.
  • C. Một lĩnh vực nghiên cứu về robot tự động.
  • D. Một lĩnh vực của AI cho phép máy tính học từ dữ liệu mà không cần được lập trình trực tiếp cho mọi tình huống.

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất cho khái niệm "Internet of Things" (IoT)?

  • A. Hệ thống nhà thông minh điều khiển ánh sáng và nhiệt độ tự động.
  • B. Phần mềm soạn thảo văn bản trực tuyến.
  • C. Mạng xã hội trực tuyến.
  • D. Công cụ tìm kiếm trên Internet.

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiến Thức Máy Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất cho khái niệm 'Internet of Things' (IoT)?

Xem kết quả