Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiến Trúc Máy Tính - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thành phần nào của CPU chịu trách nhiệm thực hiện các phép toán số học và logic?
- A. Khối điều khiển (Control Unit - CU)
- B. KhốiLogic học và Số học (Arithmetic Logic Unit - ALU)
- C. Thanh ghi (Register)
- D. Bộ nhớ Cache
Câu 2: Kiểu bộ nhớ nào thường được sử dụng làm bộ nhớ cache trong hệ thống máy tính do tốc độ truy cập nhanh?
- A. SRAM (Static RAM)
- B. DRAM (Dynamic RAM)
- C. ROM (Read-Only Memory)
- D. Ổ cứng thể rắn (SSD)
Câu 3: Trong kiến trúc Von Neumann, bộ nhớ chính được sử dụng để lưu trữ đồng thời loại dữ liệu nào?
- A. Chỉ dữ liệu
- B. Chỉ lệnh
- C. Cả dữ liệu và lệnh
- D. Không dữ liệu và không lệnh
Câu 4: Bus địa chỉ (Address Bus) trong hệ thống máy tính được sử dụng để làm gì?
- A. Truyền dữ liệu giữa CPU và bộ nhớ
- B. Xác định vị trí bộ nhớ hoặc thiết bị ngoại vi được truy cập
- C. Điều khiển luồng dữ liệu
- D. Cung cấp nguồn điện cho các thành phần
Câu 5: Phương pháp tổ chức bộ nhớ cache nào giúp giảm thiểu xung đột cache bằng cách cho phép một khối bộ nhớ chính có thể ánh xạ tới bất kỳ vị trí trống nào trong một tập hợp các dòng cache?
- A. Ánh xạ trực tiếp (Direct mapping)
- B. Ánh xạ hoàn toàn kết hợp (Fully associative mapping)
- C. Ánh xạ kết hợp tập hợp (Set-associative mapping)
- D. Ánh xạ theo địa chỉ vật lý (Physical address mapping)
Câu 6: Trong quy trình xử lý lệnh (Instruction Cycle), giai đoạn nào chịu trách nhiệm lấy lệnh từ bộ nhớ?
- A. Tìm nạp lệnh (Fetch)
- B. Giải mã lệnh (Decode)
- C. Thực thi lệnh (Execute)
- D. Ghi kết quả (Write-back)
Câu 7: Kỹ thuật nào cho phép CPU bắt đầu thực hiện lệnh tiếp theo trước khi lệnh hiện tại hoàn thành, nhằm tăng hiệu suất xử lý?
- A. Đa luồng (Multithreading)
- B. Đường ống (Pipelining)
- C. Siêu vô hướng (Superscalar)
- D. Xử lý song song (Parallel processing)
Câu 8: Loại прерывание (Interrupt) nào được tạo ra bởi các sự kiện bên ngoài CPU, ví dụ như tín hiệu từ thiết bị ngoại vi?
- A. Interrupt mềm (Software Interrupt)
- B. Interrupt bẫy (Trap Interrupt)
- C. Interrupt cứng (Hardware/External Interrupt)
- D. Interrupt lỗi trang (Page Fault Interrupt)
Câu 9: Trong các phương pháp định địa chỉ, phương pháp nào mà операнд (operand) là địa chỉ của địa chỉ dữ liệu?
- A. Định địa chỉ trực tiếp (Direct Addressing)
- B. Định địa chỉ регистр (Register Addressing)
- C. Định địa chỉ tức thời (Immediate Addressing)
- D. Định địa chỉ gián tiếp (Indirect Addressing)
Câu 10: Bộ phận nào của CPU lưu trữ địa chỉ của lệnh tiếp theo cần được thực hiện?
- A. Bộ đếm chương trình (Program Counter - PC)
- B. Thanh ghi trạng thái (Status Register)
- C. Thanh ghi tích lũy (Accumulator Register)
- D. Thanh ghi dữ liệu (Data Register)
Câu 11: Loại kiến trúc máy tính nào sử dụng nhiều bộ xử lý để thực hiện song song các phần khác nhau của một chương trình?
- A. Kiến trúc đơn nhân (Single-core Architecture)
- B. Kiến trúc đa nhân/đa xử lý (Multicore/Multiprocessor Architecture)
- C. Kiến trúc Von Neumann
- D. Kiến trúc Harvard
Câu 12: Trong hệ thống bộ nhớ phân cấp, cấp bộ nhớ nào có tốc độ truy cập nhanh nhất và dung lượng nhỏ nhất?
- A. Bộ nhớ chính (Main Memory/RAM)
- B. Ổ cứng (Hard Disk Drive - HDD)
- C. Ổ cứng thể rắn (Solid State Drive - SSD)
- D. Cache
Câu 13: Chuẩn giao tiếp nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị ngoại vi tốc độ cao như card đồ họa với bo mạch chủ?
- A. USB (Universal Serial Bus)
- B. SATA (Serial ATA)
- C. PCIe (Peripheral Component Interconnect Express)
- D. IDE (Integrated Drive Electronics)
Câu 14: Trong biểu diễn số dấu phẩy động, thành phần nào xác định độ lớn của số?
- A. Sign (Dấu)
- B. Exponent (Số mũ)
- C. Mantissa/Significand (Phần định trị)
- D. Base (Cơ số)
Câu 15: Điều gì xảy ra khi "cache miss" xảy ra trong quá trình truy cập bộ nhớ?
- A. CPU phải truy cập bộ nhớ chính để lấy dữ liệu, gây trễ
- B. Dữ liệu được tự động chuyển từ bộ nhớ chính vào cache
- C. Chương trình bị dừng lại và báo lỗi
- D. CPU chuyển sang thực hiện lệnh khác trong khi chờ dữ liệu
Câu 16: Chức năng chính của bộ nhớ ảo (Virtual Memory) là gì?
- A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ
- B. Bảo vệ dữ liệu trong bộ nhớ
- C. Cho phép chạy chương trình lớn hơn dung lượng RAM vật lý
- D. Cung cấp bộ nhớ chỉ đọc cho hệ thống
Câu 17: Trong hệ thống RAID (Redundant Array of Independent Disks), cấp độ RAID nào cung cấp khả năng chịu lỗi bằng cách sao chép dữ liệu trên nhiều ổ đĩa (mirroring)?
- A. RAID 0 (Stripping)
- B. RAID 1 (Mirroring)
- C. RAID 5 (Distributed Parity)
- D. RAID 10 (Mirroring and Stripping)
Câu 18: Loại bộ nhớ ROM nào có thể được lập trình lại bằng cách sử dụng tia cực tím?
- A. PROM (Programmable ROM)
- B. EEPROM (Electrically Erasable Programmable ROM)
- C. EPROM (Erasable Programmable ROM)
- D. Mask ROM
Câu 19: Kiến trúc tập lệnh CISC (Complex Instruction Set Computer) có đặc điểm gì nổi bật so với RISC (Reduced Instruction Set Computer)?
- A. Số lượng lệnh ít hơn
- B. Định dạng lệnh đơn giản hơn
- C. Chu kỳ lệnh ngắn hơn
- D. Tập lệnh phức tạp và nhiều định dạng lệnh
Câu 20: Trong các loại bus hệ thống, bus điều khiển (Control Bus) dùng để truyền tín hiệu gì?
- A. Dữ liệu
- B. Tín hiệu điều khiển và thời gian
- C. Địa chỉ bộ nhớ
- D. Nguồn điện
Câu 21: Phương pháp nào giúp tăng băng thông bộ nhớ bằng cách cho phép truy cập đồng thời vào nhiều модули (modules) bộ nhớ?
- A. Cache bộ nhớ (Memory Caching)
- B. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory)
- C. Interleaving bộ nhớ (Memory Interleaving)
- D. DMA (Direct Memory Access)
Câu 22: Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ "瓶颈 cổ chai" (Bottleneck) thường dùng để chỉ thành phần nào?
- A. CPU
- B. ALU
- C. Cache
- D. Thành phần giới hạn hiệu suất hệ thống
Câu 23: Loại lỗi bộ nhớ nào xảy ra do bức xạ vũ trụ hoặc nhiễu điện từ, làm thay đổi trạng thái bit?
- A. Lỗi bit mềm (Soft Error)
- B. Lỗi bit cứng (Hard Error)
- C. Lỗi четность (Parity Error)
- D. Lỗi CRC (Cyclic Redundancy Check Error)
Câu 24: Giao thức DMA (Direct Memory Access) cho phép thiết bị ngoại vi nào truy cập bộ nhớ chính mà không cần sự can thiệp của CPU?
- A. Bộ nhớ Cache
- B. Thiết bị ngoại vi
- C. ALU
- D. Khối điều khiển
Câu 25: Trong số các loại bộ nhớ sau, loại nào là bộ nhớ khả biến (volatile memory), mất dữ liệu khi mất nguồn điện?
- A. ROM (Read-Only Memory)
- B. EEPROM (Electrically Erasable Programmable ROM)
- C. RAM (Random Access Memory)
- D. Flash Memory
Câu 26: Điều gì quyết định hiệu suất của CPU nhiều nhất?
- A. Dung lượng bộ nhớ RAM
- B. Tốc độ ổ cứng
- C. Kích thước bộ nhớ Cache
- D. Kiến trúc và xung nhịp CPU
Câu 27: Trong biểu diễn số bù hai (Two"s complement), số âm được biểu diễn như thế nào?
- A. Giữ nguyên bit dấu và giá trị tuyệt đối
- B. Lấy bù một và cộng thêm 1 vào giá trị tuyệt đối
- C. Đảo tất cả các bit của giá trị tuyệt đối
- D. Thêm bit 1 vào đầu giá trị tuyệt đối
Câu 28: Bộ nhớ flash (Flash memory) thuộc loại bộ nhớ nào?
- A. RAM (Random Access Memory)
- B. SRAM (Static RAM)
- C. DRAM (Dynamic RAM)
- D. EEPROM (Electrically Erasable Programmable ROM)
Câu 29: Trong hệ thống nhập/xuất (I/O), phương pháp nào CPU liên tục kiểm tra trạng thái của thiết bị ngoại vi để xem có dữ liệu sẵn sàng hay không?
- A. Polling (Thăm dò)
- B. Interrupt-driven I/O (Nhập/xuất dựa trên прерывание)
- C. DMA (Direct Memory Access)
- D. Memory-mapped I/O (Nhập/xuất ánh xạ bộ nhớ)
Câu 30: Xét một hệ thống máy tính 32-bit. Kích thước tối đa của bộ nhớ địa chỉ hóa được trực tiếp là bao nhiêu?
- A. 2GB
- B. 16GB
- C. 4GB
- D. 64GB