Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam sản xuất cà phê hòa tan quyết định mở rộng thị trường sang Hoa Kỳ. Để thâm nhập thị trường này, họ chọn cách ký hợp đồng với một nhà phân phối địa phương để bán sản phẩm của mình. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế mà công ty này đang sử dụng là gì?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài
- B. Xuất khẩu gián tiếp
- C. Liên doanh
- D. Cấp phép sản xuất
Câu 2: Chính phủ một quốc gia áp đặt thuế quan 20% lên tất cả các sản phẩm thép nhập khẩu. Mục đích chính của biện pháp này là gì?
- A. Bảo hộ ngành sản xuất thép trong nước
- B. Tăng cường quan hệ thương mại với các quốc gia khác
- C. Giảm giá thép cho người tiêu dùng trong nước
- D. Khuyến khích các công ty nước ngoài đầu tư vào ngành thép
Câu 3: Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho các quốc gia khi các quốc gia tập trung vào sản xuất và xuất khẩu các hàng hóa mà họ có:
- A. Lợi thế tuyệt đối
- B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhất
- C. Chi phí cơ hội thấp hơn
- D. Công nghệ sản xuất tiên tiến nhất
Câu 4: Một công ty đa quốc gia (MNE) quyết định đầu tư xây dựng một nhà máy sản xuất hoàn toàn thuộc sở hữu của mình tại một quốc gia khác. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là:
- A. Xuất khẩu trực tiếp
- B. Liên doanh
- C. Cấp phép
- D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
Câu 5: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) được thành lập với mục tiêu chính là:
- A. Thống nhất tiền tệ giữa các quốc gia thành viên
- B. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại giữa các nước thành viên
- C. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia Đông Nam Á
- D. Phát triển du lịch chung cho khu vực ASEAN
Câu 6: Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế đề cập đến:
- A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái
- B. Rủi ro do cạnh tranh từ các đối thủ quốc tế
- C. Rủi ro do sự thay đổi chính sách hoặc bất ổn chính trị của quốc gia
- D. Rủi ro do sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia
Câu 7: Tỷ giá hối đoái giữa đồng đô la Mỹ (USD) và đồng Việt Nam (VND) tăng từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD. Điều này có nghĩa là:
- A. Đồng đô la Mỹ đã mất giá so với đồng Việt Nam
- B. Hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ sẽ rẻ hơn ở Việt Nam
- C. Xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ sẽ trở nên kém cạnh tranh hơn
- D. Đồng Việt Nam đã mất giá so với đồng đô la Mỹ
Câu 8: Văn hóa Hofstede"s Power Distance (Khoảng cách quyền lực) đo lường điều gì trong một xã hội?
- A. Mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng trong phân bổ quyền lực
- B. Sự coi trọng chủ nghĩa cá nhân so với chủ nghĩa tập thể
- C. Mức độ né tránh rủi ro và sự không chắc chắn
- D. Sự khác biệt giữa văn hóa nam tính và nữ tính
Câu 9: Một công ty dược phẩm của Thụy Sĩ muốn mở rộng hoạt động sang thị trường Ấn Độ nhưng lo ngại về sự bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Hình thức thâm nhập thị trường nào có thể giúp công ty giảm thiểu rủi ro này nhưng vẫn tiếp cận được thị trường?
- B. Cấp phép hoặc nhượng quyền thương mại
- C. Liên doanh
- D. Xuất khẩu trực tiếp
Câu 10: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về:
- A. Liên minh thuế quan
- B. Thị trường chung
- C. Hiệp định thương mại tự do
- D. Liên minh kinh tế
Câu 11: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, phương pháp tiếp cận nào tập trung vào việc tuyển dụng và phát triển nhân sự là công dân của quốc gia sở tại để điều hành các chi nhánh ở nước ngoài?
- A. Phương pháp tiếp cận vị chủng (ethnocentric)
- B. Phương pháp tiếp cận địa tâm (geocentric)
- C. Phương pháp tiếp cận khu vực (regiocentric)
- D. Phương pháp tiếp cận đa tâm (polycentric)
Câu 12: Một công ty sản xuất ô tô Nhật Bản quyết định chuyển một phần dây chuyền sản xuất sang Việt Nam để tận dụng chi phí nhân công thấp hơn. Động thái này được gọi là:
- A. Xuất khẩu
- B. Gia công quốc tế (Offshoring)
- C. Liên doanh
- D. Sáp nhập và mua lại
Câu 13: Công cụ tài chính nào được sử dụng trong thương mại quốc tế để đảm bảo người bán sẽ nhận được thanh toán khi giao hàng và người mua sẽ nhận được hàng hóa sau khi thanh toán?
- A. Hối phiếu
- B. Thẻ tín dụng
- C. Thư tín dụng (Letter of Credit)
- D. Chuyển tiền điện tử
Câu 14: Trong ma trận BCG (Boston Consulting Group), "ngôi sao" (star) là những đơn vị kinh doanh có đặc điểm gì?
- A. Thị phần cao và thị trường tăng trưởng nhanh
- B. Thị phần thấp và thị trường tăng trưởng chậm
- C. Thị phần cao và thị trường tăng trưởng chậm
- D. Thị phần thấp và thị trường tăng trưởng nhanh
Câu 15: Đâu là một trong những thách thức đạo đức mà các công ty đa quốc gia phải đối mặt khi hoạt động ở các quốc gia đang phát triển?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
- B. Các quy định pháp lý phức tạp
- C. Biến động tỷ giá hối đoái
- D. Điều kiện làm việc và tiêu chuẩn lao động khác nhau
Câu 16: Một quốc gia áp dụng chính sách hạn ngạch nhập khẩu (import quota) đối với một mặt hàng cụ thể. Điều này có nghĩa là:
- A. Thuế nhập khẩu đối với mặt hàng đó sẽ tăng lên
- B. Chỉ có một số lượng nhất định mặt hàng đó được phép nhập khẩu
- C. Chính phủ trợ cấp cho các nhà sản xuất trong nước mặt hàng đó
- D. Giá của mặt hàng đó sẽ giảm trên thị trường nội địa
Câu 17: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò chính là:
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển
- B. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia
- C. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế
- D. Thúc đẩy hợp tác văn hóa giữa các quốc gia
Câu 18: Khi một công ty điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing của mình để phù hợp với nhu cầu và sở thích của từng thị trường địa phương, công ty đó đang thực hiện chiến lược:
- A. Toàn cầu hóa (globalization)
- B. Khu vực hóa (regionalization)
- C. Tiêu chuẩn hóa (standardization)
- D. Đa nội địa hóa (multi-domestic)
Câu 19: Mô hình kim cương Porter (Porter"s Diamond) được sử dụng để phân tích:
- A. Môi trường kinh doanh vĩ mô toàn cầu
- B. Lợi thế cạnh tranh của một quốc gia
- C. Chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế
- D. Cấu trúc tổ chức của công ty đa quốc gia
Câu 20: Một công ty muốn kiểm soát chặt chẽ hoạt động ở nước ngoài, bảo vệ bí quyết công nghệ và thu lợi nhuận tối đa. Hình thức thâm nhập thị trường nào sẽ phù hợp nhất?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- B. Cấp phép
- C. Xuất khẩu
- D. Nhượng quyền thương mại
Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, "incoterms" là gì?
- A. Các loại thuế quan nhập khẩu
- B. Quy định về xuất xứ hàng hóa
- C. Các điều khoản thương mại quốc tế
- D. Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm quốc tế
Câu 22: Mục tiêu chính của việc phân tích PESTEL trong kinh doanh quốc tế là gì?
- A. Đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
- B. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu
- C. Phân tích chuỗi giá trị của ngành
- D. Phân tích môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp
Câu 23: Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
- A. Thuế nhập khẩu
- B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về sức khỏe
- C. Thuế giá trị gia tăng (VAT)
- D. Thuế tiêu thụ đặc biệt
Câu 24: Khi đánh giá một thị trường nước ngoài tiềm năng, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?
- A. Sự khác biệt văn hóa
- B. Mức độ cạnh tranh hiện tại
- C. Quy mô và tiềm năng tăng trưởng của thị trường
- D. Hệ thống pháp luật và chính trị
Câu 25: Trong marketing quốc tế, chiến lược "glocalization" (toàn cầu hóa địa phương) kết hợp yếu tố nào?
- A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và quảng bá toàn cầu
- B. Tập trung vào thị trường nội địa và xuất khẩu hạn chế
- C. Hoạt động marketing hoàn toàn độc lập cho từng quốc gia
- D. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm cốt lõi và địa phương hóa marketing
Câu 26: Một công ty sử dụng chiến lược giá "định giá hớt váng" (skimming pricing) khi thâm nhập thị trường quốc tế. Điều này có nghĩa là:
- A. Đặt giá cao ban đầu cho sản phẩm mới
- B. Đặt giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh
- C. Đặt giá ngang bằng với giá thị trường
- D. Tặng kèm sản phẩm hoặc dịch vụ để tăng giá trị
Câu 27: Trong đàm phán quốc tế, phong cách đàm phán "cạnh tranh" thường tập trung vào:
- A. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi
- B. Giành lợi thế tối đa cho bản thân
- C. Duy trì mối quan hệ lâu dài với đối tác
- D. Tránh xung đột và nhượng bộ để đạt thỏa thuận
Câu 28: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang Nhật Bản. Tổ chức nào ở Việt Nam có thể hỗ trợ công ty trong việc tìm kiếm thông tin thị trường, kết nối đối tác và xúc tiến thương mại?
- A. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
- B. Bộ Kế hoạch và Đầu tư
- C. Cục Xúc tiến thương mại (VITIC)
- D. Tổng cục Thống kê
Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường văn hóa ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế?
- A. Ngôn ngữ
- B. Tôn giáo
- C. Giá trị và phong tục
- D. GDP bình quân đầu người
Câu 30: Khi một công ty đa quốc gia bị cáo buộc "chạy đua xuống đáy" (race to the bottom) trong kinh doanh quốc tế, điều này thường liên quan đến hành vi nào?
- A. Cạnh tranh về giá để giành thị phần
- B. Tìm kiếm quốc gia có tiêu chuẩn môi trường và lao động thấp nhất để giảm chi phí
- C. Sử dụng công nghệ tiên tiến để tăng năng suất
- D. Tập trung vào trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp