Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính của toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông
- B. Tự do hóa thương mại và đầu tư quốc tế
- C. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia
- D. Giảm chi phí vận chuyển và logistics
Câu 2: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Nhật Bản. Rào cản phi thuế quan nào sau đây có thể gây khó khăn lớn nhất cho việc xuất khẩu này?
- A. Thuế nhập khẩu
- B. Tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm nghiêm ngặt của Nhật Bản
- C. Hạn ngạch nhập khẩu
- D. Trợ cấp xuất khẩu từ các nước khác
Câu 3: Học thuyết nào cho rằng một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu các hàng hóa mà quốc gia đó có chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác?
- A. Học thuyết trọng thương (Mercantilism)
- B. Học thuyết lợi thế tuyệt đối (Absolute Advantage)
- C. Học thuyết quốc gia thương mại (National Trade Theory)
- D. Học thuyết lợi thế so sánh (Comparative Advantage)
Câu 4: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây tạo ra dòng vốn mới và năng lực sản xuất mới cho nước tiếp nhận đầu tư?
- A. Đầu tư Greenfield (Greenfield Investment)
- B. Đầu tư Brownfield (Brownfield Investment)
- C. Sáp nhập và mua lại xuyên biên giới (Cross-border M&A)
- D. Đầu tư vào thị trường chứng khoán
Câu 5: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định thành lập một công ty con 100% vốn sở hữu ở thị trường nước ngoài thay vì liên doanh. Động cơ chính của quyết định này có thể là gì?
- A. Chia sẻ rủi ro và chi phí đầu tư với đối tác địa phương
- B. Tận dụng kiến thức và mạng lưới phân phối của đối tác địa phương
- C. Duy trì kiểm soát hoàn toàn đối với công nghệ và bí quyết kinh doanh
- D. Đáp ứng yêu cầu pháp lý của nước sở tại về tỷ lệ sở hữu vốn
Câu 6: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa nào sau đây thuộc khía cạnh "văn hóa phi vật thể"?
- A. Kiến trúc và công trình xây dựng
- B. Giá trị và niềm tin
- C. Ẩm thực và trang phục truyền thống
- D. Các tác phẩm nghệ thuật và văn học
Câu 7: Khu vực kinh tế nào sau đây được coi là có mức độ hội nhập kinh tế khu vực sâu rộng nhất, thể hiện qua việc có đồng tiền chung và tự do di chuyển lao động?
- A. ASEAN
- B. NAFTA (nay là USMCA)
- C. Liên minh Châu Âu (EU)
- D. MERCOSUR
Câu 8: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên và thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu?
- A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
- B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
- C. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
- D. Liên Hợp Quốc (UN)
Câu 9: Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây phù hợp nhất khi công ty muốn nhấn mạnh sự khác biệt của sản phẩm để đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng thị trường địa phương?
- A. Chiến lược marketing chuẩn hóa (Standardization)
- B. Chiến lược marketing đa quốc gia (Multidomestic)
- C. Chiến lược marketing toàn cầu (Global Marketing)
- D. Chiến lược marketing địa phương hóa (Localization)
Câu 10: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong kinh doanh quốc tế?
- A. Khi công ty chỉ giao dịch bằng đồng nội tệ
- B. Khi tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền ổn định
- C. Khi công ty có các giao dịch thanh toán bằng ngoại tệ
- D. Khi chính phủ kiểm soát chặt chẽ tỷ giá hối đoái
Câu 11: Giả sử một công ty Việt Nam vay vốn bằng đồng Yên Nhật để đầu tư vào dự án ở Việt Nam. Nếu đồng Yên Nhật tăng giá so với đồng Việt Nam, công ty sẽ chịu rủi ro gì?
- A. Rủi ro hoạt động
- B. Rủi ro giao dịch
- C. Rủi ro kinh tế
- D. Rủi ro chính trị
Câu 12: Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, "Incoterms" là bộ quy tắc quốc tế quy định về vấn đề gì?
- A. Chất lượng hàng hóa
- B. Phương thức thanh toán
- C. Luật pháp áp dụng
- D. Trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao hàng
Câu 13: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được coi là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?
- A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
- B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
- C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - T/T) trả sau
- D. Ghi sổ (Open Account)
Câu 14: Hành vi "bán phá giá" (dumping) trong thương mại quốc tế bị coi là không công bằng và thường bị các quốc gia áp dụng biện pháp gì để đối phó?
- A. Hạn ngạch nhập khẩu
- B. Trợ cấp xuất khẩu
- C. Thuế chống bán phá giá (Anti-dumping duties)
- D. Tiêu chuẩn kỹ thuật
Câu 15: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế ngày càng được chú trọng. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi CSR?
- A. Bảo vệ môi trường
- B. Tuân thủ pháp luật lao động
- C. Đóng góp cho cộng đồng
- D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá
Câu 16: Nguyên tắc "quốc đãi" (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO có nghĩa là gì?
- A. Các quốc gia phát triển phải dành ưu đãi đặc biệt cho các quốc gia kém phát triển
- B. Ưu đãi thương mại dành cho một quốc gia thành viên cũng phải được dành cho tất cả các quốc gia thành viên khác
- C. Các quốc gia được tự do áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại
- D. Thương mại quốc tế phải được thực hiện bằng đồng đô la Mỹ
Câu 17: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây thể hiện mức độ hội nhập thấp nhất?
- A. Khu vực thương mại tự do (Free Trade Area)
- B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
- C. Thị trường chung (Common Market)
- D. Liên minh kinh tế (Economic Union)
Câu 18: Lợi thế cạnh tranh quốc gia theo mô hình "Kim cương Porter" (Porter"s Diamond) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Điều kiện yếu tố sản xuất (Factor Conditions)
- B. Điều kiện nhu cầu (Demand Conditions)
- C. Môi trường chính trị ổn định
- D. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan (Related and Supporting Industries)
Câu 19: Một công ty muốn giảm thiểu rủi ro chính trị khi đầu tư vào một quốc gia có nền chính trị bất ổn. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Đầu tư 100% vốn sở hữu để kiểm soát hoàn toàn
- B. Liên doanh với đối tác địa phương có quan hệ chính trị tốt
- C. Tập trung vào xuất khẩu thay vì đầu tư trực tiếp
- D. Sử dụng chiến lược marketing chuẩn hóa để giảm chi phí
Câu 20: Trong phân tích PESTEL về môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố "Công nghệ" (Technology) bao gồm khía cạnh nào?
- A. Chính sách thương mại của chính phủ
- B. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất
- C. Hệ thống pháp luật và quy định
- D. Tốc độ đổi mới công nghệ và tự động hóa
Câu 21: Tại sao việc nghiên cứu văn hóa địa phương lại quan trọng đối với các công ty khi mở rộng kinh doanh quốc tế?
- A. Để giảm chi phí marketing
- B. Để tuân thủ luật pháp quốc tế
- C. Để dễ dàng tuyển dụng nhân viên địa phương
- D. Để điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ và chiến lược kinh doanh phù hợp với thị hiếu và giá trị của người tiêu dùng địa phương
Câu 22: Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào cho phép công ty mẹ kiểm soát chặt chẽ hoạt động của công ty con ở nước ngoài, nhưng lại đòi hỏi nguồn lực đầu tư lớn và chịu rủi ro cao?
- A. Xuất khẩu gián tiếp
- B. Cấp phép (Licensing)
- C. Công ty con 100% vốn sở hữu (Wholly Owned Subsidiary)
- D. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
Câu 23: Trong bối cảnh thương mại điện tử quốc tế, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) thường là gì?
- A. Thiếu kiến thức về thị trường nước ngoài
- B. Chi phí logistics và vận chuyển quốc tế cao
- C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
- D. Cạnh tranh từ các tập đoàn đa quốc gia
Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các mục tiêu chính của chính sách thương mại của một quốc gia?
- A. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước
- B. Tăng cường xuất khẩu và giảm nhập khẩu
- C. Đa dạng hóa thị trường và đối tác thương mại
- D. Tối đa hóa nhập khẩu để giảm giá hàng hóa trong nước
Câu 25: Khuynh hướng "nội địa hóa" (localization) trong kinh doanh quốc tế thể hiện ở việc các công ty đa quốc gia ngày càng...
- A. Tập trung sản xuất tại một quốc gia duy nhất để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô
- B. Áp dụng chiến lược marketing chuẩn hóa trên toàn cầu
- C. Điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ và hoạt động kinh doanh để phù hợp với đặc điểm địa phương
- D. Ưu tiên sử dụng nguồn nhân lực từ quốc gia sở tại
Câu 26: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hợp đồng "chìa khóa trao tay" (turnkey project) trong thâm nhập thị trường quốc tế?
- A. Giúp công ty nhanh chóng thâm nhập thị trường mới mà không cần đầu tư vốn lớn ban đầu
- B. Cho phép công ty chia sẻ rủi ro và chi phí với đối tác địa phương
- C. Đảm bảo kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh ở nước ngoài
- D. Tận dụng mạng lưới phân phối và kiến thức thị trường của đối tác địa phương
Câu 27: Hình thức "liên doanh" (joint venture) trong kinh doanh quốc tế có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Công ty mẹ nắm giữ 100% vốn sở hữu
- B. Sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều công ty để thành lập một pháp nhân mới
- C. Công ty cho phép một công ty khác sử dụng thương hiệu và quy trình kinh doanh
- D. Công ty chuyển giao toàn bộ dự án cho đối tác sau khi hoàn thành
Câu 28: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố "Luật pháp" (Legal) trong phân tích PESTEL bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Tỷ lệ tăng trưởng GDP và thu nhập bình quân đầu người
- B. Hệ thống giá trị văn hóa và chuẩn mực xã hội
- C. Luật về sở hữu trí tuệ, luật lao động, luật môi trường và luật thương mại
- D. Tốc độ phát triển công nghệ và mức độ ứng dụng tự động hóa
Câu 29: Tổ chức nào sau đây cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo?
- A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
- B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
- C. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS)
- D. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá rủi ro quốc gia trong kinh doanh quốc tế?
- A. Rủi ro chính trị (Political risk)
- B. Sở thích cá nhân của nhà quản lý
- C. Rủi ro kinh tế (Economic risk)
- D. Rủi ro văn hóa (Cultural risk)