Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam, quyết định bán sản phẩm thủ công mỹ nghệ собственного производства của mình sang thị trường Nhật Bản thông qua một nhà phân phối địa phương. Hình thức kinh doanh quốc tế mà doanh nghiệp A đang áp dụng là gì?
- A. Xuất khẩu gián tiếp
- B. Xuất khẩu trực tiếp
- C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài
- D. Nhượng quyền thương mại
Câu 2: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định xây dựng một nhà máy sản xuất ô tô hoàn toàn mới tại Thái Lan để phục vụ thị trường ASEAN. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào được MNC này lựa chọn?
- A. Liên doanh
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Greenfield
- C. Hợp đồng sản xuất
- D. Cấp phép sản xuất
Câu 3: Cho tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng với một công ty quản lý khách sạn quốc tế để vận hành và quản lý một khu nghỉ dưỡng mới xây tại Phú Quốc, dưới thương hiệu của công ty quốc tế đó. Đây là hình thức hợp đồng nào trong kinh doanh quốc tế?
- A. Hợp đồng chuyển giao công nghệ
- B. Hợp đồng nhượng quyền thương mại
- C. Hợp đồng quản lý
- D. Hợp đồng gia công quốc tế
Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông
- B. Xu hướng tự do hóa thương mại và đầu tư
- C. Nhu cầu mở rộng thị trường và tìm kiếm nguồn lực
- D. Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch
Câu 5: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?
- A. Khi doanh nghiệp chỉ giao dịch bằng đồng nội tệ
- B. Khi doanh nghiệp có các giao dịch thương mại hoặc đầu tư bằng ngoại tệ
- C. Khi tỷ giá hối đoái luôn ổn định
- D. Khi doanh nghiệp sử dụng công cụ phái sinh tài chính để phòng ngừa rủi ro
Câu 6: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) KHÔNG thực hiện chức năng chính nào sau đây?
- A. Thiết lập các quy tắc và luật lệ thương mại quốc tế
- B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên
- C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giảm thiểu rào cản thương mại
- D. Điều hành chính sách tiền tệ của các quốc gia thành viên
Câu 7: Lợi thế so sánh (comparative advantage) của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?
- A. Giá trị tuyệt đối của hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu
- B. Quy mô của nền kinh tế quốc gia
- C. Chi phí cơ hội thấp hơn trong sản xuất một loại hàng hóa/dịch vụ
- D. Trữ lượng tài nguyên thiên nhiên phong phú
Câu 8: Khi một quốc gia áp dụng chính sách thuế quan (tariff) đối với hàng nhập khẩu, điều này có tác động trực tiếp nào đến thị trường nội địa?
- A. Giá hàng nhập khẩu tăng lên
- B. Giá hàng nhập khẩu giảm xuống
- C. Lượng hàng nhập khẩu tăng lên
- D. Không có tác động đáng kể đến thị trường nội địa
Câu 9: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào hướng tới mục tiêu cao nhất về hội nhập kinh tế?
- A. Khu vực mậu dịch tự do (FTA)
- B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
- C. Thị trường chung (Common Market)
- D. Liên minh kinh tế (Economic Union)
Câu 10: Trong phân tích PESTEL về môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố "Xã hội" (Social) bao gồm khía cạnh nào?
- A. Luật pháp và quy định của chính phủ
- B. Văn hóa, lối sống, giá trị xã hội và nhân khẩu học
- C. Tăng trưởng kinh tế, lãi suất và lạm phát
- D. Tiến bộ khoa học kỹ thuật và đổi mới công nghệ
Câu 11: Một công ty quyết định chuyển hoạt động sản xuất sang một quốc gia khác để tận dụng chi phí nhân công thấp hơn. Chiến lược này được gọi là gì?
- A. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm
- B. Chiến lược tập trung hóa
- C. Chiến lược offshoring (chuyển hoạt động ra nước ngoài)
- D. Chiến lược đa dạng hóa
Câu 12: Khái niệm "văn hóa doanh nghiệp" (corporate culture) có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh doanh quốc tế của một MNC?
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể
- B. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động nội bộ, không liên quan đến quốc tế
- C. Chỉ quan trọng đối với thị trường nội địa
- D. Ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh quốc tế, từ quản lý đến marketing
Câu 13: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, "cách tiếp cận vị chủng" (ethnocentric approach) thường được áp dụng khi nào?
- A. Khi công ty muốn duy trì sự kiểm soát chặt chẽ từ trụ sở chính
- B. Khi công ty muốn trao quyền tự chủ cao cho các chi nhánh địa phương
- C. Khi công ty muốn tiết kiệm chi phí nhân sự
- D. Khi công ty muốn phản ánh sự đa dạng văn hóa trong đội ngũ quản lý
Câu 14: Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp phi thuế quan (non-tariff barrier) trong thương mại quốc tế?
- A. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quota)
- B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh (Technical and sanitary standards)
- C. Thuế nhập khẩu (Import tariff)
- D. Rào cản hành chính (Administrative barriers)
Câu 15: Trong chiến lược marketing quốc tế, "tiêu chuẩn hóa" (standardization) sản phẩm có ưu điểm chính nào?
- A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích địa phương
- B. Giảm chi phí sản xuất và marketing nhờ kinh tế theo quy mô
- C. Tăng tính linh hoạt trong điều chỉnh sản phẩm
- D. Tạo sự khác biệt hóa mạnh mẽ so với đối thủ cạnh tranh
Câu 16: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào kinh doanh quốc tế?
- A. Thiếu sự hỗ trợ từ chính phủ
- B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
- C. Cạnh tranh từ các MNC lớn
- D. Hạn chế về nguồn lực tài chính, thông tin và kinh nghiệm quốc tế
Câu 17: "Rủi ro chính trị" (political risk) trong kinh doanh quốc tế bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Biến động tỷ giá hối đoái
- B. Thay đổi lãi suất
- C. Quốc hữu hóa tài sản doanh nghiệp
- D. Thay đổi sở thích của người tiêu dùng
Câu 18: Phương thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu nhưng rủi ro nhất cho nhà nhập khẩu?
- A. Thanh toán trước (Advance payment)
- B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
- C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
- D. Ghi sổ (Open Account)
Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, "just-in-time" (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng biến động nhu cầu
- B. Tối đa hóa chi phí vận chuyển để đảm bảo giao hàng nhanh chóng
- C. Giảm thiểu hàng tồn kho bằng cách nhận hàng hóa đúng thời điểm cần thiết
- D. Tập trung vào việc tìm kiếm nguồn cung ứng giá rẻ nhất bất kể thời gian giao hàng
Câu 20: Công cụ phái sinh tài chính nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong kinh doanh quốc tế?
- A. Cổ phiếu
- B. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
- C. Trái phiếu
- D. Chứng chỉ quỹ
Câu 21: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang EU cần tuân thủ các tiêu chuẩn nào liên quan đến an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc?
- A. Tiêu chuẩn ISO 9001
- B. Tiêu chuẩn SA 8000
- C. Tiêu chuẩn VietGAP
- D. Các quy định của EU về an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc
Câu 22: Trong đàm phán quốc tế, phong cách đàm phán "cạnh tranh" (competitive) thường có đặc điểm nào?
- A. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi
- B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác
- C. Tập trung vào việc đạt được lợi ích tối đa cho bản thân
- D. Nhấn mạnh sự hợp tác và tin tưởng
Câu 23: Hình thức đầu tư quốc tế nào mang lại quyền kiểm soát cao nhất cho công ty mẹ đối với hoạt động ở nước ngoài?
- A. Liên doanh
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) 100% vốn
- C. Đầu tư gián tiếp
- D. Nhượng quyền thương mại
Câu 24: "Rủi ro quốc gia" (country risk) trong kinh doanh quốc tế KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây?
- A. Rủi ro chính trị
- B. Rủi ro kinh tế
- C. Rủi ro tài chính và chuyển đổi
- D. Rủi ro hoạt động của doanh nghiệp
Câu 25: Thương mại nội bộ công ty (intra-firm trade) là hình thức thương mại diễn ra giữa các bên nào?
- A. Giữa các quốc gia thành viên WTO
- B. Giữa các doanh nghiệp độc lập ở các quốc gia khác nhau
- C. Giữa công ty mẹ và các chi nhánh/công ty con trong cùng một tập đoàn đa quốc gia
- D. Giữa các doanh nghiệp trong cùng một quốc gia
Câu 26: Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, "đạo đức kinh doanh" (business ethics) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ quan trọng đối với thị trường nội địa
- B. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh
- C. Chỉ cần tuân thủ luật pháp là đủ
- D. Rất quan trọng để xây dựng uy tín, quan hệ và phát triển bền vững
Câu 27: "Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương" (CPTPP) KHÔNG bao gồm quốc gia thành viên nào sau đây?
- A. Việt Nam
- B. Nhật Bản
- C. Trung Quốc
- D. Australia
Câu 28: "Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế" (international product life cycle theory) giải thích điều gì?
- A. Cách thức doanh nghiệp lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế
- B. Sự thay đổi về địa điểm sản xuất và thương mại quốc tế của sản phẩm theo thời gian
- C. Ảnh hưởng của văn hóa quốc gia đến chiến lược marketing quốc tế
- D. Vai trò của chính phủ trong thúc đẩy xuất khẩu
Câu 29: Trong chiến lược định giá quốc tế, "định giá hớt váng" (skimming pricing) thường được áp dụng khi nào?
- A. Khi doanh nghiệp tung ra sản phẩm mới, độc đáo và ít cạnh tranh
- B. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn
- C. Khi thị trường có tính cạnh tranh cao về giá
- D. Khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường có thu nhập thấp
Câu 30: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường "vi mô" (microenvironment) của doanh nghiệp trong kinh doanh quốc tế?
- A. Khách hàng quốc tế
- B. Đối thủ cạnh tranh quốc tế
- C. Nhà cung cấp quốc tế
- D. Chính sách thương mại của chính phủ nước sở tại