Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kinh Doanh Quốc Tế – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A của Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Hoa Kỳ cho sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Họ quyết định sử dụng kênh phân phối trực tuyến và hợp tác với một sàn thương mại điện tử lớn của Mỹ để bán hàng. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế này chủ yếu thuộc loại hình nào?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Xuất khẩu gián tiếp
  • C. Cấp phép sản xuất
  • D. Liên doanh

Câu 2: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại Nhật Bản quyết định xây dựng một nhà máy sản xuất ô tô hoàn toàn thuộc sở hữu của mình tại Việt Nam. Hình thức kinh doanh quốc tế nào được công ty này sử dụng?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) - Greenfield
  • B. Xuất khẩu trực tiếp
  • C. Nhượng quyền thương mại
  • D. Hợp đồng quản lý

Câu 3: So sánh hình thức xuất khẩu trực tiếp và xuất khẩu gián tiếp, đâu là ưu điểm chính của xuất khẩu trực tiếp?

  • A. Chi phí thâm nhập thị trường thấp hơn
  • B. Rủi ro thị trường ít hơn
  • C. Kiểm soát tốt hơn kênh phân phối và thông tin thị trường
  • D. Yêu cầu ít nguồn lực và chuyên môn hơn

Câu 4: Công ty Z của Hàn Quốc nổi tiếng với sản phẩm điện tử gia dụng. Họ cho phép một công ty Việt Nam sản xuất và bán sản phẩm mang thương hiệu của Z tại thị trường Việt Nam, đổi lại công ty Việt Nam phải trả phí bản quyền. Đây là hình thức hợp tác kinh doanh quốc tế nào?

  • A. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
  • B. Cấp phép (Licensing)
  • C. Hợp đồng quản lý
  • D. Liên doanh

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty tham gia vào kinh doanh quốc tế?

  • A. Tìm kiếm thị trường tăng trưởng mới
  • B. Tiếp cận nguồn lực và nguyên liệu giá rẻ
  • C. Tận dụng lợi thế chi phí và quy mô
  • D. Tránh sự cạnh tranh gay gắt trong nước

Câu 6: Một quốc gia áp dụng chính sách thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu. Tác động trực tiếp của chính sách này đến thương mại quốc tế là gì?

  • A. Giảm khối lượng nhập khẩu
  • B. Tăng cường xuất khẩu
  • C. Cân bằng cán cân thương mại
  • D. Thúc đẩy tự do thương mại

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố văn hóa có vai trò như thế nào đối với hoạt động kinh doanh quốc tế của doanh nghiệp?

  • A. Không đáng kể, kinh doanh quốc tế chủ yếu dựa trên yếu tố kinh tế
  • B. Yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến chiến lược marketing, quản lý và vận hành
  • C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu thâm nhập thị trường
  • D. Doanh nghiệp có thể bỏ qua yếu tố văn hóa nếu sản phẩm có tính toàn cầu

Câu 8: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực
  • C. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại toàn cầu
  • D. Kiểm soát tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia

Câu 9: Một công ty quyết định lựa chọn hình thức liên doanh để thâm nhập thị trường nước ngoài. Đâu là một lý do chính đáng cho quyết định này?

  • A. Giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ nước sở tại
  • B. Tăng cường kiểm soát hoạt động kinh doanh
  • C. Giảm chi phí vận chuyển và logistics
  • D. Chia sẻ rủi ro và tận dụng kinh nghiệm của đối tác địa phương

Câu 10: Khái niệm "lợi thế so sánh" trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng sản xuất hàng hóa/dịch vụ với chi phí tuyệt đối thấp hơn
  • B. Khả năng sản xuất hàng hóa/dịch vụ với chi phí cơ hội thấp hơn
  • C. Khả năng xuất khẩu hàng hóa/dịch vụ với giá cao hơn
  • D. Khả năng nhập khẩu hàng hóa/dịch vụ với giá rẻ hơn

Câu 11: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro chính trị có thể bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Thay đổi chính sách, bất ổn chính trị, quốc hữu hóa
  • B. Biến động tỷ giá hối đoái, lạm phát
  • C. Thay đổi sở thích tiêu dùng, xu hướng thị trường
  • D. Thiên tai, dịch bệnh

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc thành lập các khu vực thương mại tự do (Free Trade Areas)?

  • A. Xóa bỏ hoặc giảm thiểu thuế quan giữa các quốc gia thành viên
  • B. Thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên
  • C. Tăng cường bảo hộ thương mại cho các ngành công nghiệp trong nước
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho chuỗi cung ứng khu vực

Câu 13: Công ty ABC của Việt Nam muốn nhượng quyền thương mại chuỗi cà phê của mình sang thị trường Indonesia. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét trước khi quyết định?

  • A. Chi phí nhượng quyền thương mại ở Indonesia
  • B. Số lượng đối thủ cạnh tranh trong ngành cà phê ở Indonesia
  • C. Chính sách thuế của chính phủ Indonesia đối với ngành cà phê
  • D. Sự phù hợp của mô hình kinh doanh với văn hóa và thị hiếu tiêu dùng Indonesia

Câu 14: Phân tích SWOT trong kinh doanh quốc tế thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
  • B. Điểm mạnh, điểm yếu nội tại và cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng và nhân viên
  • D. Cấu trúc tổ chức và quy trình quản lý của doanh nghiệp

Câu 15: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào kinh doanh quốc tế?

  • A. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
  • B. Cạnh tranh từ các công ty đa quốc gia lớn
  • C. Thiếu nguồn lực tài chính, nhân lực và kinh nghiệm
  • D. Quy định pháp lý và thủ tục hành chính phức tạp

Câu 16: Tỷ giá hối đoái biến động có thể ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu của một quốc gia?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến nhập khẩu, không ảnh hưởng đến xuất khẩu
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến xuất khẩu, không ảnh hưởng đến nhập khẩu
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động xuất nhập khẩu
  • D. Ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa, tính cạnh tranh và lợi nhuận của doanh nghiệp

Câu 17: Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

  • A. Thuế nhập khẩu
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu
  • C. Thuế giá trị gia tăng (VAT)
  • D. Thuế tiêu thụ đặc biệt

Câu 18: Mục tiêu chính của việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (IPR) trong thương mại quốc tế là gì?

  • A. Khuyến khích sáng tạo, đổi mới và bảo vệ quyền lợi của nhà sáng tạo
  • B. Hạn chế cạnh tranh và bảo vệ thị trường nội địa
  • C. Tăng thu ngân sách nhà nước từ phí bản quyền
  • D. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển

Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, điều gì là thách thức lớn nhất liên quan đến vận chuyển và logistics?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các đối tác
  • B. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng trong lĩnh vực logistics
  • C. Sự phức tạp và chi phí vận chuyển quốc tế
  • D. Sự phát triển chậm của công nghệ logistics

Câu 20: Một công ty đa quốc gia (MNC) thường có cấu trúc tổ chức như thế nào để quản lý hoạt động kinh doanh trên toàn cầu?

  • A. Cấu trúc đơn giản, phẳng, tập trung quyền lực ở trụ sở chính
  • B. Cấu trúc phức tạp, phân cấp, kết hợp tập trung và phân quyền
  • C. Cấu trúc ma trận, linh hoạt, dễ thích ứng với thay đổi
  • D. Cấu trúc theo chiều dọc, chuyên môn hóa cao theo chức năng

Câu 21: Phân biệt giữa chiến lược toàn cầu hóa (globalization strategy) và chiến lược địa phương hóa (localization strategy) trong kinh doanh quốc tế.

  • A. Toàn cầu hóa tập trung vào thị trường phát triển, địa phương hóa tập trung vào thị trường mới nổi
  • B. Toàn cầu hóa ưu tiên chi phí thấp, địa phương hóa ưu tiên chất lượng cao
  • C. Toàn cầu hóa chuẩn hóa sản phẩm, địa phương hóa điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp từng thị trường
  • D. Toàn cầu hóa do công ty lớn thực hiện, địa phương hóa do công ty nhỏ thực hiện

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình "Kim cương quốc gia" của Michael Porter, giải thích lợi thế cạnh tranh quốc gia?

  • A. Điều kiện yếu tố sản xuất
  • B. Điều kiện nhu cầu
  • C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan
  • D. Chính sách thương mại quốc tế

Câu 23: Trong đàm phán quốc tế, phong cách giao tiếp "trực tiếp" thường được ưa chuộng ở nền văn hóa nào?

  • A. Văn hóa phương Tây (ví dụ: Đức, Mỹ)
  • B. Văn hóa châu Á (ví dụ: Nhật Bản, Hàn Quốc)
  • C. Văn hóa Trung Đông (ví dụ: Ả Rập Xê Út)
  • D. Văn hóa Mỹ Latinh (ví dụ: Brazil, Mexico)

Câu 24: Một công ty sản xuất phần mềm của Ấn Độ cung cấp dịch vụ gia công phần mềm cho các công ty ở Mỹ. Hình thức kinh doanh dịch vụ quốc tế này được gọi là gì?

  • A. Xuất khẩu phần mềm đóng gói
  • B. Gia công dịch vụ (Services Outsourcing)
  • C. Đầu tư vào công ty phần mềm ở Mỹ
  • D. Nhượng quyền thương mại phần mềm

Câu 25: Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong giao dịch thương mại quốc tế, doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ tài chính nào?

  • A. Thư tín dụng (Letter of Credit)
  • B. Hối phiếu (Bill of Exchange)
  • C. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
  • D. Bảo lãnh ngân hàng (Bank Guarantee)

Câu 26: So sánh giữa FDI Greenfield và FDI Brownfield, đâu là ưu điểm của FDI Brownfield?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động và công nghệ
  • B. Xây dựng cơ sở vật chất theo ý muốn và tiêu chuẩn riêng
  • C. Tránh được các vấn đề pháp lý và lao động của doanh nghiệp hiện hữu
  • D. Thâm nhập thị trường nhanh hơn và tận dụng cơ sở hạ tầng sẵn có

Câu 27: Điều gì thể hiện xu hướng "khu vực hóa" (regionalization) trong thương mại quốc tế?

  • A. Sự suy giảm vai trò của WTO và các tổ chức thương mại toàn cầu
  • B. Sự gia tăng các hiệp định thương mại khu vực và liên kết kinh tế giữa các quốc gia lân cận
  • C. Sự gia tăng thương mại song phương giữa các quốc gia xa xôi về địa lý
  • D. Sự tập trung thương mại vào một số ít quốc gia phát triển

Câu 28: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, "cách tiếp cận bản địa trung tâm" (polycentric approach) đề cao điều gì?

  • A. Tuyển dụng và đề bạt nhân sự từ quốc gia gốc đến các vị trí quản lý chủ chốt trên toàn cầu
  • B. Sử dụng một hệ thống quản lý nhân sự thống nhất trên toàn cầu
  • C. Ưu tiên sử dụng và phát triển nhân sự địa phương tại các công ty con ở nước ngoài
  • D. Tập trung vào đào tạo nhân sự quốc tế để luân chuyển giữa các chi nhánh

Câu 29: Điều gì là hạn chế chính của hình thức xuất khẩu gián tiếp?

  • A. Mất quyền kiểm soát kênh phân phối và thông tin thị trường
  • B. Chi phí xuất khẩu cao hơn so với xuất khẩu trực tiếp
  • C. Rủi ro thanh toán cao hơn
  • D. Khó khăn trong việc xây dựng thương hiệu quốc tế

Câu 30: Trong tình huống nào thì chiến lược "đa nội địa" (multi-domestic strategy) phù hợp hơn so với chiến lược "toàn cầu" (global strategy)?

  • A. Khi áp lực giảm chi phí là rất lớn và nhu cầu đồng nhất trên toàn cầu
  • B. Khi có sự khác biệt lớn về nhu cầu và thị hiếu giữa các thị trường quốc gia
  • C. Khi công nghệ và quy trình sản xuất có thể được chuẩn hóa trên toàn cầu
  • D. Khi doanh nghiệp muốn xây dựng thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ và nhất quán

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Doanh nghiệp A của Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Hoa Kỳ cho sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Họ quyết định sử dụng kênh phân phối trực tuyến và hợp tác với một sàn thương mại điện tử lớn của Mỹ để bán hàng. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế này chủ yếu thuộc loại hình nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại Nhật Bản quyết định xây dựng một nhà máy sản xuất ô tô hoàn toàn thuộc sở hữu của mình tại Việt Nam. Hình thức kinh doanh quốc tế nào được công ty này sử dụng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: So sánh hình thức xuất khẩu trực tiếp và xuất khẩu gián tiếp, đâu là ưu điểm chính của xuất khẩu trực tiếp?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Công ty Z của Hàn Quốc nổi tiếng với sản phẩm điện tử gia dụng. Họ cho phép một công ty Việt Nam sản xuất và bán sản phẩm mang thương hiệu của Z tại thị trường Việt Nam, đổi lại công ty Việt Nam phải trả phí bản quyền. Đây là hình thức hợp tác kinh doanh quốc tế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty tham gia vào kinh doanh quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một quốc gia áp dụng chính sách thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu. Tác động trực tiếp của chính sách này đến thương mại quốc tế là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố văn hóa có vai trò như thế nào đối với hoạt động kinh doanh quốc tế của doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một công ty quyết định lựa chọn hình thức liên doanh để thâm nhập thị trường nước ngoài. Đâu là một lý do chính đáng cho quyết định này?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khái niệm 'lợi thế so sánh' trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro chính trị có thể bao gồm những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc thành lập các khu vực thương mại tự do (Free Trade Areas)?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Công ty ABC của Việt Nam muốn nhượng quyền thương mại chuỗi cà phê của mình sang thị trường Indonesia. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét trước khi quyết định?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Phân tích SWOT trong kinh doanh quốc tế thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào kinh doanh quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Tỷ giá hối đoái biến động có thể ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu của một quốc gia?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Mục tiêu chính của việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (IPR) trong thương mại quốc tế là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, điều gì là thách thức lớn nhất liên quan đến vận chuyển và logistics?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một công ty đa quốc gia (MNC) thường có cấu trúc tổ chức như thế nào để quản lý hoạt động kinh doanh trên toàn cầu?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Phân biệt giữa chiến lược toàn cầu hóa (globalization strategy) và chiến lược địa phương hóa (localization strategy) trong kinh doanh quốc tế.

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình 'Kim cương quốc gia' của Michael Porter, giải thích lợi thế cạnh tranh quốc gia?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong đàm phán quốc tế, phong cách giao tiếp 'trực tiếp' thường được ưa chuộng ở nền văn hóa nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một công ty sản xuất phần mềm của Ấn Độ cung cấp dịch vụ gia công phần mềm cho các công ty ở Mỹ. Hình thức kinh doanh dịch vụ quốc tế này được gọi là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong giao dịch thương mại quốc tế, doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ tài chính nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: So sánh giữa FDI Greenfield và FDI Brownfield, đâu là ưu điểm của FDI Brownfield?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Điều gì thể hiện xu hướng 'khu vực hóa' (regionalization) trong thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, 'cách tiếp cận bản địa trung tâm' (polycentric approach) đề cao điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Điều gì là hạn chế chính của hình thức xuất khẩu gián tiếp?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tình huống nào thì chiến lược 'đa nội địa' (multi-domestic strategy) phù hợp hơn so với chiến lược 'toàn cầu' (global strategy)?

Xem kết quả