Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam sản xuất cà phê hòa tan quyết định mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Để tìm hiểu về khẩu vị và thói quen tiêu dùng cà phê của người Nhật, công ty đã tiến hành khảo sát thị trường và phỏng vấn thử người tiêu dùng địa phương. Hoạt động này thuộc giai đoạn nào trong quá trình nghiên cứu thị trường quốc tế?
- A. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu
- B. Phân tích và lựa chọn thị trường mục tiêu
- C. Thu thập và phân tích dữ liệu thứ cấp
- D. Phát triển kế hoạch marketing quốc tế
Câu 2: Khi một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một loại hàng hóa nhất định, điều này sẽ dẫn đến hệ quả trực tiếp nào trên thị trường nội địa?
- A. Giá hàng hóa nhập khẩu giảm, lợi ích cho người tiêu dùng
- B. Giá hàng hóa nhập khẩu tăng, bảo hộ nhà sản xuất trong nước
- C. Lượng hàng hóa nhập khẩu tăng, tăng cạnh tranh trên thị trường
- D. Không có tác động đáng kể đến thị trường nội địa
Câu 3: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc xây dựng mối quan hệ đối tác và đàm phán kinh doanh?
- A. Hệ thống chính trị
- B. Cơ sở hạ tầng kinh tế
- C. Văn hóa giao tiếp
- D. Luật pháp thương mại
Câu 4: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp vào một quốc gia đang phát triển để tận dụng nguồn lao động giá rẻ và thị trường mới nổi. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) này được gọi là gì?
- A. FDI theo chiều dọc
- B. FDI theo chiều ngang
- C. FDI hỗn hợp
- D. FDI tìm kiếm hiệu quả
Câu 5: Công cụ tài chính phái sinh nào sau đây thường được các doanh nghiệp kinh doanh quốc tế sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá hối đoái?
- A. Cổ phiếu ưu đãi
- B. Trái phiếu chuyển đổi
- C. Chứng chỉ tiền gửi
- D. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
Câu 6: Trong chiến lược marketing quốc tế, việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp quảng cáo cho phù hợp với văn hóa, ngôn ngữ và thị hiếu của từng thị trường địa phương được gọi là gì?
- A. Tiêu chuẩn hóa
- B. Toàn cầu hóa
- C. Địa phương hóa
- D. Khu vực hóa
Câu 7: Tổ chức thương mại thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
- B. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại toàn cầu
- C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực
- D. Điều phối chính sách tiền tệ quốc tế
Câu 8: Một doanh nghiệp xuất khẩu muốn giảm thiểu rủi ro thanh toán khi giao dịch với khách hàng mới ở nước ngoài. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?
- A. Thư tín dụng không hủy ngang (Irrevocable Letter of Credit)
- B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
- C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer)
- D. Thanh toán trả trước (Cash in Advance)
Câu 9: Khu vực kinh tế hội nhập (Regional Economic Integration) nào sau đây có mức độ liên kết kinh tế cao nhất, bao gồm cả việc sử dụng đồng tiền chung?
- A. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area)
- B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
- C. Thị trường chung (Common Market)
- D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union)
Câu 10: Trong quản trị rủi ro kinh doanh quốc tế, rủi ro chính trị (Political risk) bao gồm những yếu tố nào sau đây?
- A. Rủi ro tỷ giá hối đoái và rủi ro lãi suất
- B. Rủi ro cạnh tranh và rủi ro thị trường
- C. Rủi ro hoạt động và rủi ro tài chính
- D. Thay đổi chính sách, bất ổn chính trị, quốc hữu hóa tài sản
Câu 11: Thuyết lợi thế so sánh (Comparative Advantage) của David Ricardo giải thích cơ sở của thương mại quốc tế dựa trên sự khác biệt về:
- A. Quy mô kinh tế
- B. Nguồn lực tự nhiên
- C. Chi phí cơ hội
- D. Công nghệ sản xuất
Câu 12: Trong quá trình đàm phán quốc tế, phong cách đàm phán "cứng rắn" (Hard bargaining) thường được đặc trưng bởi:
- A. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi
- B. Tập trung vào lợi ích riêng và ít nhượng bộ
- C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác
- D. Linh hoạt và dễ dàng thỏa hiệp
Câu 13: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản thành lập nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng lợi thế về chi phí nhân công và tiếp cận thị trường ASEAN. Hình thức đầu tư này được gọi là:
- A. Xuất khẩu gián tiếp
- B. Liên doanh
- C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài theo chiều ngang
- D. Cấp phép sản xuất
Câu 14: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, "Just-in-time (JIT)" là phương pháp quản lý hàng tồn kho nhằm:
- A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng biến động nhu cầu
- B. Giảm thiểu chi phí lưu kho bằng cách nhận hàng đúng thời điểm
- C. Tối ưu hóa vận chuyển hàng hóa đường dài
- D. Nâng cao chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất
Câu 15: Hàng rào phi thuế quan (Non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm:
- A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu
- B. Giá cả và tỷ giá hối đoái
- C. Hạn ngạch nhập khẩu và tiêu chuẩn kỹ thuật
- D. Chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa
Câu 16: Trong phân tích môi trường PESTEL để thâm nhập thị trường quốc tế, yếu tố "Công nghệ" (Technology) bao gồm:
- A. Chính sách thương mại và luật pháp
- B. Tình hình kinh tế vĩ mô và tăng trưởng GDP
- C. Giá trị văn hóa và chuẩn mực xã hội
- D. Tốc độ đổi mới và tự động hóa
Câu 17: Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, tác động trực tiếp nhất đến cán cân thương mại là:
- A. Cán cân thương mại không đổi
- B. Cán cân thương mại có xu hướng được cải thiện
- C. Cán cân thương mại có xu hướng xấu đi
- D. Không có tác động rõ ràng đến cán cân thương mại
Câu 18: Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, kỹ thuật "netting" được sử dụng để:
- A. Dự báo biến động tỷ giá hối đoái
- B. Chuyển rủi ro tỷ giá cho bên thứ ba
- C. Bù trừ các khoản phải thu và phải trả bằng ngoại tệ
- D. Tối đa hóa lợi nhuận từ biến động tỷ giá
Câu 19: Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle), giai đoạn "trưởng thành" (Maturity) của sản phẩm thường được đặc trưng bởi:
- A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và cạnh tranh giá
- B. Độc quyền công nghệ và lợi nhuận cao
- C. Nhu cầu thị trường tăng trưởng nhanh chóng
- D. Tập trung vào thị trường nội địa
Câu 20: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang thị trường châu Âu cần tuân thủ các tiêu chuẩn nào về chất lượng và an toàn thực phẩm?
- A. Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)
- B. Tiêu chuẩn ISO 9001
- C. Tiêu chuẩn FDA của Hoa Kỳ
- D. Tiêu chuẩn GLOBALG.A.P. và quy định của EU
Câu 21: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường quốc tế, "mức độ kiểm soát mong muốn" của doanh nghiệp có vai trò như thế nào?
- A. Mức độ kiểm soát mong muốn không ảnh hưởng đến lựa chọn phương thức thâm nhập
- B. Mức độ kiểm soát mong muốn cao dẫn đến lựa chọn phương thức thâm nhập có mức độ kiểm soát cao hơn
- C. Mức độ kiểm soát mong muốn cao dẫn đến lựa chọn phương thức thâm nhập rủi ro thấp
- D. Mức độ kiểm soát mong muốn thấp luôn là lựa chọn tối ưu
Câu 22: Rủi ro quốc gia (Country risk) trong kinh doanh quốc tế bao gồm:
- A. Rủi ro tín dụng và rủi ro lãi suất
- B. Rủi ro hoạt động và rủi ro chiến lược
- C. Rủi ro pháp lý và rủi ro đạo đức
- D. Rủi ro chính trị, kinh tế, tài chính và văn hóa-xã hội
Câu 23: Trong lý thuyết thương mại quốc tế hiện đại, lợi thế cạnh tranh quốc gia (National Competitive Advantage) của Michael Porter tập trung vào "Mô hình kim cương" (Diamond Model), bao gồm các yếu tố nào?
- A. Nguồn lực tự nhiên, vốn, lao động và công nghệ
- B. Chính sách chính phủ, luật pháp và thể chế
- C. Điều kiện yếu tố sản xuất, điều kiện nhu cầu, ngành liên quan và cạnh tranh doanh nghiệp
- D. Văn hóa, tôn giáo và hệ thống giá trị quốc gia
Câu 24: Khi phân tích môi trường văn hóa của một thị trường nước ngoài, mô hình "Khoảng cách quyền lực" (Power Distance) của Hofstede đề cập đến:
- A. Xu hướng cá nhân hay tập thể trong xã hội
- B. Mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng về quyền lực trong xã hội
- C. Mức độ né tránh rủi ro và sự không chắc chắn
- D. Định hướng dài hạn hay ngắn hạn của xã hội
Câu 25: Trong quản lý nguồn nhân lực quốc tế (IHRM), cách tiếp cận "đa tâm" (Polycentric approach) trong tuyển dụng và quản lý nhân sự thường được áp dụng khi:
- A. Công ty muốn trao quyền tự chủ cao cho chi nhánh nước ngoài
- B. Công ty muốn duy trì sự kiểm soát chặt chẽ từ trụ sở chính
- C. Công ty muốn áp dụng tiêu chuẩn quản lý nhân sự toàn cầu
- D. Công ty muốn giảm chi phí nhân sự quốc tế
Câu 26: Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào sau đây cho phép doanh nghiệp kiểm soát trực tiếp hoạt động ở thị trường nước ngoài và thu toàn bộ lợi nhuận, nhưng cũng chịu rủi ro cao nhất?
- A. Xuất khẩu ủy thác
- B. Cấp phép kinh doanh
- C. Liên doanh
- D. Công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn
Câu 27: Trong chiến lược giá quốc tế, "giá hớt váng" (Skimming pricing) thường được áp dụng khi:
- A. Thâm nhập thị trường mới với giá thấp
- B. Cạnh tranh với đối thủ giá rẻ
- C. Sản phẩm mới và độc đáo, ít đối thủ cạnh tranh
- D. Thị trường nhạy cảm về giá
Câu 28: "Nguyên tắc xuất xứ" (Rules of Origin) trong thương mại quốc tế được sử dụng để:
- A. Định giá hàng hóa xuất nhập khẩu
- B. Xác định quốc gia sản xuất ra hàng hóa để áp dụng thuế quan và quy định thương mại
- C. Kiểm soát chất lượng hàng hóa quốc tế
- D. Thúc đẩy thương mại giữa các quốc gia
Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, "trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) trong kinh doanh quốc tế ngày càng được chú trọng, đặc biệt liên quan đến các vấn đề:
- A. Môi trường, lao động, quyền con người và phát triển bền vững
- B. Lợi nhuận, tăng trưởng và cạnh tranh
- C. Marketing, quảng cáo và quan hệ công chúng
- D. Quản lý tài chính và rủi ro
Câu 30: Xu hướng "số hóa" (Digitalization) và thương mại điện tử xuyên biên giới (Cross-border e-commerce) đang tạo ra những thay đổi lớn trong kinh doanh quốc tế, ngoại trừ:
- A. Giảm vai trò của trung gian thương mại truyền thống
- B. Tạo cơ hội cho doanh nghiệp nhỏ và vừa tham gia thương mại quốc tế
- C. Giảm sự cần thiết của quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái
- D. Tăng cường tính minh bạch và hiệu quả của chuỗi cung ứng