Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường Thái Lan bằng cách thành lập một công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn để sản xuất và phân phối sản phẩm. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế mà doanh nghiệp A đang sử dụng là gì?
- A. Xuất khẩu gián tiếp
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) - Công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn
- C. Liên doanh
- D. Nhượng quyền thương mại
Câu 2: Một công ty đa quốc gia (MNC) có nên điều chỉnh chiến lược marketing của mình cho phù hợp với văn hóa và sở thích tiêu dùng địa phương ở mỗi quốc gia hay nên áp dụng một chiến lược marketing tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu? Lựa chọn nào sẽ hiệu quả hơn trong việc tối đa hóa lợi nhuận và xây dựng thương hiệu toàn cầu?
- A. Chiến lược marketing tiêu chuẩn hóa luôn hiệu quả hơn vì giúp tiết kiệm chi phí và tạo dựng hình ảnh thương hiệu đồng nhất.
- B. Chiến lược marketing địa phương hóa luôn tốt hơn vì nó đáp ứng tốt hơn nhu cầu và văn hóa địa phương, bất kể chi phí.
- C. Không có câu trả lời đúng tuyệt đối. Chiến lược hiệu quả phụ thuộc vào ngành, sản phẩm, thị trường mục tiêu và sự cân bằng giữa chi phí và hiệu quả.
- D. Cả hai chiến lược đều không quan trọng bằng giá sản phẩm trong việc quyết định thành công trên thị trường quốc tế.
Câu 3: Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) mang lại lợi ích và thách thức gì cho các doanh nghiệp trong nước? Hãy phân tích ít nhất hai lợi ích và hai thách thức chính.
- A. Lợi ích: Tăng trưởng xuất khẩu, thu hút FDI. Thách thức: Cạnh tranh giảm, hàng rào thuế quan tăng.
- B. Lợi ích: Bảo hộ sản xuất trong nước, tiếp cận thị trường mới. Thách thức: Yêu cầu minh bạch giảm, ít cơ hội đầu tư.
- C. Lợi ích: Ổn định kinh tế vĩ mô, giảm nhập khẩu. Thách thức: Phụ thuộc vào thị trường nước ngoài, thiếu công nghệ.
- D. Lợi ích: Tiếp cận thị trường quốc tế rộng lớn, thu hút đầu tư và công nghệ. Thách thức: Cạnh tranh gay gắt hơn, yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế cao hơn.
Câu 4: Một công ty sản xuất đồ nội thất của Việt Nam muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường Hoa Kỳ. Rào cản thương mại nào sau đây có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng cạnh tranh về giá của sản phẩm khi xuất khẩu sang Mỹ?
- A. Thuế nhập khẩu
- B. Hạn ngạch nhập khẩu
- C. Rào cản kỹ thuật (tiêu chuẩn sản phẩm)
- D. Trợ cấp xuất khẩu từ chính phủ Việt Nam
Câu 5: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) thay đổi từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Mỹ?
- A. Xuất khẩu trở nên kém cạnh tranh hơn vì hàng hóa Việt Nam trở nên đắt hơn đối với người mua Mỹ.
- B. Xuất khẩu trở nên cạnh tranh hơn vì hàng hóa Việt Nam trở nên rẻ hơn đối với người mua Mỹ.
- C. Không có tác động đáng kể đến hoạt động xuất khẩu.
- D. Xuất khẩu có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào chính sách thương mại của Mỹ.
Câu 6: Công ty X của Nhật Bản và Công ty Y của Việt Nam quyết định hợp tác để cùng sản xuất và bán sản phẩm điện tử tại thị trường Việt Nam. Họ thành lập một pháp nhân mới, cùng nhau góp vốn và chia sẻ lợi nhuận cũng như rủi ro. Hình thức hợp tác kinh doanh quốc tế này được gọi là gì?
- A. Hợp đồng quản lý
- B. Nhượng quyền thương mại
- C. Liên doanh (Joint Venture)
- D. Cấp phép sản xuất
Câu 7: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa có vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp? Hãy giải thích tầm quan trọng của việc nghiên cứu và thích ứng văn hóa địa phương.
- A. Văn hóa không ảnh hưởng đáng kể đến kinh doanh quốc tế vì các quy luật kinh tế là phổ quát.
- B. Chỉ cần tập trung vào chất lượng sản phẩm và giá cả cạnh tranh, yếu tố văn hóa không quan trọng.
- C. Văn hóa chỉ quan trọng đối với các ngành dịch vụ, không quan trọng đối với sản xuất hàng hóa.
- D. Văn hóa có vai trò rất quan trọng, ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, giao tiếp kinh doanh, quản lý nhân sự và cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để thích ứng.
Câu 8: Một công ty thời trang của Pháp muốn mở rộng thị trường sang các nước châu Á. Theo bạn, chiến lược thâm nhập thị trường nào sau đây có thể phù hợp nhất nếu công ty muốn duy trì quyền kiểm soát cao đối với hoạt động và thương hiệu của mình, đồng thời chấp nhận mức độ rủi ro và đầu tư cao hơn?
- A. Xuất khẩu gián tiếp thông qua đại lý phân phối
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) - Mở chi nhánh hoặc công ty con
- C. Nhượng quyền thương mại cho đối tác địa phương
- D. Cấp phép sản xuất cho công ty châu Á
Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty đa quốc gia (MNCs) thường phải đối mặt với những áp lực trái chiều giữa việc "địa phương hóa" và "tiêu chuẩn hóa" sản phẩm/dịch vụ. Hãy cho biết ví dụ về một sản phẩm/dịch vụ mà MNC đã thành công trong việc cân bằng hai yếu tố này.
- A. McDonald"s hoàn toàn tiêu chuẩn hóa thực đơn trên toàn cầu để đảm bảo chất lượng đồng nhất.
- B. Starbucks chỉ bán các loại cà phê giống nhau ở tất cả các quốc gia để duy trì bản sắc thương hiệu.
- C. McDonald"s điều chỉnh thực đơn ở nhiều quốc gia để phù hợp với khẩu vị địa phương (ví dụ: McPork ở các nước không theo đạo Hồi) nhưng vẫn duy trì các món cốt lõi và quy trình chuẩn.
- D. Coca-Cola không thay đổi công thức gốc ở bất kỳ thị trường nào để bảo vệ bí mật thương mại.
Câu 10: Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên tập trung vào sản xuất và xuất khẩu những mặt hàng mà quốc gia đó có lợi thế gì?
- A. Lợi thế tuyệt đối
- B. Lợi thế so sánh
- C. Lợi thế cạnh tranh
- D. Lợi thế quy mô
Câu 11: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn đầu tư vào một dự án khai thác khoáng sản ở một quốc gia châu Phi. Rủi ro chính trị nào sau đây mà doanh nghiệp cần đặc biệt quan tâm khi quyết định đầu tư vào thị trường này?
- A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
- B. Rủi ro lãi suất
- C. Rủi ro quốc hữu hóa tài sản
- D. Rủi ro lạm phát
Câu 12: Công cụ tài chính nào sau đây thường được sử dụng trong thanh toán quốc tế để giảm thiểu rủi ro cho cả người mua và người bán trong giao dịch thương mại?
- A. Thẻ tín dụng quốc tế
- B. Chuyển khoản điện tử
- C. Séc quốc tế
- D. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
Câu 13: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) khác với liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?
- A. FTA có mức độ tự do hóa thương mại cao hơn Customs Union.
- B. Customs Union có chính sách thương mại chung với các nước ngoài khối, còn FTA thì không.
- C. FTA chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn Customs Union bao gồm cả dịch vụ.
- D. Customs Union không cho phép di chuyển tự do lao động, còn FTA thì có.
Câu 14: Chiến lược marketing quốc tế "Đa nội địa" (Multi-domestic strategy) phù hợp với loại hình ngành nào và trong điều kiện thị trường nào?
- A. Ngành công nghệ cao, thị trường toàn cầu hóa cao.
- B. Ngành hàng hóa cơ bản, thị trường cạnh tranh về giá.
- C. Ngành hàng tiêu dùng, thị trường có sự khác biệt lớn về văn hóa và sở thích.
- D. Ngành dịch vụ tài chính, thị trường có quy định pháp lý đồng nhất.
Câu 15: Chỉ số "Khoảng cách văn hóa" (Cultural Distance) được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh doanh quốc tế?
- A. Mức độ khác biệt về giá trị văn hóa giữa quốc gia sở tại và quốc gia mục tiêu.
- B. Khoảng cách địa lý giữa trụ sở công ty và thị trường quốc tế.
- C. Mức độ khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
- D. Khoảng thời gian cần thiết để thích nghi với văn hóa kinh doanh nước ngoài.
Câu 16: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, "Just-in-Time" (JIT) là phương pháp quản lý hàng tồn kho nhằm mục tiêu gì?
- A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu biến động.
- B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho bằng cách nhận hàng khi cần thiết.
- C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất.
- D. Đa dạng hóa nguồn cung ứng để giảm rủi ro.
Câu 17: Quyết định "Make-or-Buy" (Tự sản xuất hay Thuê ngoài) trong sản xuất quốc tế phụ thuộc vào những yếu tố nào? Hãy kể tên ít nhất ba yếu tố quan trọng.
- A. Quy mô thị trường, chi phí nhân công, rào cản thương mại.
- B. Năng lực công nghệ, sở thích của nhà quản lý, xu hướng thời trang.
- C. Vị trí địa lý, chính sách thuế, quảng cáo và khuyến mãi.
- D. Chi phí sản xuất, năng lực cốt lõi của công ty, mức độ kiểm soát mong muốn, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, sự sẵn có của nhà cung cấp.
Câu 18: Chính sách bảo hộ mậu dịch (Protectionism) có thể mang lại lợi ích ngắn hạn cho một số ngành công nghiệp trong nước, nhưng về dài hạn, nó thường gây ra những hậu quả tiêu cực nào cho nền kinh tế?
- A. Tăng trưởng xuất khẩu, giảm thất nghiệp, ổn định giá cả.
- B. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, thu hút đầu tư nước ngoài, tăng dự trữ ngoại hối.
- C. Giảm hiệu quả kinh tế, giảm lựa chọn cho người tiêu dùng, trả đũa thương mại từ các quốc gia khác, trì hoãn đổi mới và tăng trưởng dài hạn.
- D. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh, bảo vệ môi trường, tăng cường an ninh quốc gia.
Câu 19: Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?
- A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước đang phát triển.
- B. Tự do hóa thương mại toàn cầu và thiết lập luật lệ thương mại quốc tế.
- C. Ổn định hệ thống tài chính tiền tệ quốc tế.
- D. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia thành viên.
Câu 20: "Rủi ro quốc gia" (Country Risk) trong kinh doanh quốc tế bao gồm những loại rủi ro nào? Hãy phân loại và cho ví dụ về mỗi loại.
- A. Rủi ro tài chính, rủi ro hoạt động, rủi ro chiến lược.
- B. Rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro thanh khoản.
- C. Rủi ro thiên tai, rủi ro môi trường, rủi ro xã hội.
- D. Rủi ro chính trị (ví dụ: thay đổi chính phủ, xung đột), rủi ro kinh tế (ví dụ: khủng hoảng kinh tế, lạm phát), rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (ví dụ: biến động tỷ giá).
Câu 21: Trong chiến lược định giá quốc tế, phương pháp "Định giá hớt váng" (Skimming Pricing) thường được áp dụng khi nào và cho loại sản phẩm nào?
- A. Khi sản phẩm mới, độc đáo, ít cạnh tranh và có phân khúc khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
- B. Khi sản phẩm phổ thông, cạnh tranh gay gắt và mục tiêu là chiếm lĩnh thị phần lớn.
- C. Khi thị trường nhạy cảm về giá và mục tiêu là tối đa hóa doanh thu trong ngắn hạn.
- D. Khi công ty muốn nhanh chóng thu hồi vốn đầu tư và chấp nhận lợi nhuận thấp.
Câu 22: "Thương mại đối lưu" (Countertrade) là hình thức giao dịch quốc tế như thế nào và nó thường được sử dụng trong những trường hợp nào?
- A. Giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới.
- B. Giao dịch hàng đổi hàng giữa các quốc gia.
- C. Giao dịch mà hàng hóa hoặc dịch vụ được trao đổi trực tiếp cho hàng hóa hoặc dịch vụ khác, thay vì thanh toán bằng tiền tệ, thường dùng khi quốc gia nhập khẩu thiếu ngoại tệ.
- D. Giao dịch mua bán chứng khoán quốc tế.
Câu 23: "Kênh phân phối quốc tế" có thể bao gồm những trung gian nào? Hãy liệt kê ít nhất ba loại trung gian phổ biến.
- A. Ngân hàng, công ty bảo hiểm, công ty luật.
- B. Nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu, đại lý hoa hồng, nhà phân phối, chi nhánh bán hàng, nhà bán lẻ.
- C. Công ty vận tải, công ty kho bãi, công ty logistics.
- D. Cơ quan chính phủ, tổ chức phi chính phủ, hiệp hội ngành nghề.
Câu 24: Trong quản trị nhân lực quốc tế, "Cách tiếp cận bản địa" (Polycentric Approach) có ưu và nhược điểm gì khi tuyển dụng và quản lý nhân viên ở các công ty con nước ngoài?
- A. Ưu điểm: Kiểm soát chặt chẽ từ trụ sở chính. Nhược điểm: Chi phí cao, thiếu linh hoạt.
- B. Ưu điểm: Đồng nhất hóa chính sách nhân sự toàn cầu. Nhược điểm: Không phù hợp với văn hóa địa phương.
- C. Ưu điểm: Thích ứng tốt với văn hóa địa phương, chi phí nhân sự thấp hơn. Nhược điểm: Khó kiểm soát, có thể mâu thuẫn với mục tiêu toàn cầu.
- D. Ưu điểm: Thu hút nhân tài quốc tế. Nhược điểm: Gây ra sự bất bình đẳng giữa nhân viên bản địa và nước ngoài.
Câu 25: "Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ" (Translation Exposure) phát sinh khi nào và có ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo tài chính của các công ty đa quốc gia?
- A. Phát sinh khi công ty vay nợ bằng ngoại tệ. Ảnh hưởng đến dòng tiền thực tế.
- B. Phát sinh khi công ty có tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ. Ảnh hưởng đến giá trị ghi sổ của tài sản và nợ phải trả khi tỷ giá thay đổi, tác động đến lợi nhuận hợp nhất.
- C. Phát sinh khi công ty nhập khẩu hàng hóa. Ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu.
- D. Phát sinh khi công ty xuất khẩu hàng hóa. Ảnh hưởng đến doanh thu xuất khẩu.
Câu 26: "Đạo đức kinh doanh quốc tế" (International Business Ethics) đặt ra những thách thức đặc biệt nào so với đạo đức kinh doanh trong nước?
- A. Đạo đức kinh doanh quốc tế dễ dàng hơn vì có nhiều quy chuẩn quốc tế.
- B. Đạo đức kinh doanh quốc tế ít phức tạp hơn vì chỉ tập trung vào lợi nhuận.
- C. Không có sự khác biệt đáng kể giữa đạo đức kinh doanh quốc tế và trong nước.
- D. Thách thức do sự khác biệt về văn hóa, luật pháp, chuẩn mực đạo đức giữa các quốc gia; vấn đề xung đột lợi ích giữa các bên liên quan đa quốc gia; khó khăn trong việc thực thi và giám sát các chuẩn mực đạo đức toàn cầu.
Câu 27: "Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế" (International Product Life Cycle Theory) mô tả quá trình quốc tế hóa sản phẩm diễn ra như thế nào theo thời gian?
- A. Sản phẩm luôn được sản xuất và bán đồng thời trên toàn cầu ngay từ đầu.
- B. Sản phẩm mới thường được phát minh và sản xuất ở các nước phát triển, sau đó xuất khẩu sang các nước đang phát triển, và cuối cùng sản xuất được chuyển giao sang các nước đang phát triển khi sản phẩm trưởng thành.
- C. Sản phẩm luôn được sản xuất ở quốc gia có chi phí thấp nhất và xuất khẩu đi khắp thế giới.
- D. Quá trình quốc tế hóa sản phẩm không tuân theo quy luật nào và phụ thuộc vào quyết định của từng doanh nghiệp.
Câu 28: "Rủi ro hoạt động" (Operating Exposure) trong kinh doanh quốc tế là gì và doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp nào để quản lý rủi ro này?
- A. Rủi ro do biến động tỷ giá ảnh hưởng đến giá trị tài sản và nợ phải trả.
- B. Rủi ro do biến động lãi suất ảnh hưởng đến chi phí vốn.
- C. Rủi ro do biến động tỷ giá ảnh hưởng đến dòng tiền hoạt động và khả năng cạnh tranh trong dài hạn. Biện pháp: đa dạng hóa thị trường và nguồn cung ứng, chuyển chi phí và giá bán.
- D. Rủi ro do các yếu tố chính trị và kinh tế vĩ mô bất ổn.
Câu 29: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán "Cạnh tranh" (Competitive Negotiation Style) khác với phong cách "Hợp tác" (Collaborative Negotiation Style) như thế nào?
- A. Cạnh tranh: tập trung vào lợi ích của bản thân, xem đàm phán là "thắng-thua". Hợp tác: tìm kiếm giải pháp "cùng thắng", xây dựng quan hệ lâu dài.
- B. Cạnh tranh: nhượng bộ để đạt thỏa thuận nhanh chóng. Hợp tác: kéo dài thời gian đàm phán để đạt lợi ích tối đa.
- C. Cạnh tranh: sử dụng thông tin hạn chế. Hợp tác: chia sẻ thông tin cởi mở.
- D. Cạnh tranh: phù hợp với văn hóa phương Đông. Hợp tác: phù hợp với văn hóa phương Tây.
Câu 30: "Nguyên tắc đối xử quốc gia" (National Treatment Principle) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà đầu tư nước ngoài như thế nào?
- A. Ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà đầu tư trong nước.
- B. Không phân biệt đối xử, đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà đầu tư trong nước tương tự.
- C. Đối xử khác biệt tùy theo quốc gia xuất xứ.
- D. Áp dụng các biện pháp bảo hộ mậu dịch đối với hàng hóa, dịch vụ và nhà đầu tư nước ngoài.