Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Nhật Bản. Để thâm nhập thị trường hiệu quả, chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất, xét đến đặc điểm văn hóa tiêu dùng và kênh phân phối tại Nhật?
- A. Sử dụng chiến lược xuất khẩu trực tiếp và tập trung vào kênh phân phối trực tuyến để giảm chi phí.
- B. Thành lập công ty con 100% vốn tại Nhật Bản để kiểm soát hoàn toàn hoạt động phân phối và marketing.
- C. Hợp tác với một nhà phân phối địa phương lớn tại Nhật Bản, có kinh nghiệm và mạng lưới phân phối rộng khắp.
- D. Áp dụng chiến lược giá thấp để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần, bất kể chất lượng sản phẩm.
Câu 2: Chính phủ một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với mặt hàng thép. Biện pháp này có tác động trực tiếp nào đến thị trường thép trong nước?
- A. Giảm lượng cung thép nhập khẩu, có thể dẫn đến tăng giá thép trong nước.
- B. Tăng lượng cung thép nhập khẩu, giúp giảm giá thép cho người tiêu dùng.
- C. Không ảnh hưởng đến thị trường thép trong nước vì hạn ngạch chỉ áp dụng cho hàng nhập khẩu.
- D. Buộc các nhà sản xuất thép trong nước phải giảm sản lượng để cạnh tranh với hàng nhập khẩu.
Câu 3: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong hoạt động kinh doanh quốc tế?
- A. Khi doanh nghiệp chỉ sử dụng đồng nội tệ trong tất cả các giao dịch quốc tế.
- B. Khi doanh nghiệp có các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ trong tương lai.
- C. Khi tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền luôn ổn định và không có biến động.
- D. Khi doanh nghiệp thực hiện thanh toán ngay lập tức cho tất cả các giao dịch quốc tế.
Câu 4: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính yếu nào trong hệ thống thương mại toàn cầu?
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển để thúc đẩy xuất khẩu.
- B. Thiết lập các tiêu chuẩn lao động và môi trường chung cho tất cả các quốc gia thành viên.
- C. Đảm bảo sự cân bằng thương mại hoàn hảo giữa các quốc gia thành viên.
- D. Thiết lập và giám sát việc thực thi các quy tắc thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại.
Câu 5: Lựa chọn hình thức thâm nhập thị trường nào sau đây thường đi kèm với mức độ kiểm soát cao nhất từ phía doanh nghiệp?
- A. Xuất khẩu gián tiếp thông qua trung gian thương mại.
- B. Cấp phép sản xuất (Licensing) cho đối tác nước ngoài.
- C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thông qua thành lập công ty con.
- D. Nhượng quyền thương mại (Franchising) cho đối tác nước ngoài.
Câu 6: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến hoạt động marketing như thế nào?
- A. Văn hóa không liên quan đến marketing quốc tế vì sản phẩm và dịch vụ là phổ quát.
- B. Văn hóa ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, lựa chọn sản phẩm, thông điệp quảng cáo và kênh truyền thông.
- C. Doanh nghiệp nên bỏ qua yếu tố văn hóa để áp dụng chiến lược marketing tiêu chuẩn hóa toàn cầu.
- D. Chỉ có ngôn ngữ là yếu tố văn hóa quan trọng nhất cần xem xét trong marketing quốc tế.
Câu 7: Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?
- A. Chi phí cơ hội thấp hơn trong sản xuất một loại hàng hóa hoặc dịch vụ so với các quốc gia khác.
- B. Khả năng sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ với số lượng tuyệt đối lớn hơn so với các quốc gia khác.
- C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng hơn các quốc gia khác.
- D. Mức lương trung bình của người lao động thấp hơn so với các quốc gia khác.
Câu 8: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được coi là an toàn nhất cho người xuất khẩu?
- A. Ghi sổ (Open Account).
- B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
- C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer).
- D. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C) không hủy ngang và được xác nhận.
Câu 9: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) có tác động như thế nào đến thương mại giữa các quốc gia thành viên?
- A. Hạn chế thương mại bằng cách tăng cường các rào cản phi thuế quan.
- B. Thúc đẩy thương mại bằng cách giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các nước thành viên.
- C. Không có tác động đáng kể đến thương mại quốc tế vì FTA chỉ là thỏa thuận trên giấy tờ.
- D. Làm giảm tính cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước do phải đối mặt với hàng hóa nhập khẩu giá rẻ.
Câu 10: Chiến lược đa nội địa hóa (Multi-domestic Strategy) phù hợp với loại ngành nào và thị trường nào?
- A. Ngành công nghệ cao, thị trường toàn cầu hóa cao.
- B. Ngành hàng hóa cơ bản, thị trường có nhu cầu đồng nhất.
- C. Ngành hàng tiêu dùng, thị trường có sự khác biệt lớn về văn hóa và nhu cầu địa phương.
- D. Ngành dịch vụ tài chính, thị trường được điều tiết chặt chẽ bởi các quy định quốc tế.
Câu 11: Cho tình huống: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em tại Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Ấn Độ. Nghiên cứu thị trường cho thấy Ấn Độ có tầng lớp trung lưu đang tăng nhanh và ưa chuộng đồ chơi giáo dục, nhưng cũng rất nhạy cảm về giá. Doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào trong chiến lược marketing tại Ấn Độ?
- A. Tập trung vào quảng bá thương hiệu cao cấp và chất lượng vượt trội để thu hút tầng lớp thượng lưu.
- B. Cung cấp các sản phẩm đồ chơi giáo dục với mức giá cạnh tranh, phù hợp với khả năng chi trả của tầng lớp trung lưu.
- C. Sử dụng kênh phân phối độc quyền để tạo sự khác biệt và tăng giá trị cảm nhận cho sản phẩm.
- D. Bỏ qua yếu tố giá và tập trung vào thiết kế sản phẩm độc đáo, khác biệt hoàn toàn so với đối thủ cạnh tranh.
Câu 12: Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
- A. Thuế nhập khẩu đánh vào hàng hóa.
- B. Hạn ngạch nhập khẩu về số lượng hàng hóa.
- C. Quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh an toàn thực phẩm đối với hàng nhập khẩu.
- D. Lệnh cấm vận thương mại hoàn toàn đối với một quốc gia.
Câu 13: Mục tiêu chính của việc thành lập các Liên minh thuế quan (Customs Union) là gì?
- A. Thiết lập một mức thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia không phải thành viên, bên cạnh việc loại bỏ thuế quan nội khối.
- B. Chỉ loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
- C. Thúc đẩy tự do di chuyển lao động và vốn giữa các quốc gia thành viên.
- D. Thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô và tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
Câu 14: Trong phân tích PESTEL về môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố "Công nghệ" (Technological) bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Luật pháp và quy định của chính phủ về thương mại và đầu tư.
- B. Tốc độ đổi mới công nghệ, tự động hóa, cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông.
- C. Các yếu tố văn hóa, tôn giáo, giá trị xã hội và lối sống của người dân.
- D. Tình hình kinh tế vĩ mô, tăng trưởng GDP, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp và lãi suất.
Câu 15: Hình thức đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc doanh nghiệp thiết lập một cơ sở sản xuất mới hoàn toàn ở nước ngoài?
- A. Sáp nhập và mua lại (Mergers and Acquisitions - M&A) doanh nghiệp hiện có.
- B. Liên doanh (Joint Venture) với đối tác nước ngoài.
- C. Đầu tư vào dự án mới (Greenfield Investment).
- D. Đầu tư vào danh mục chứng khoán nước ngoài (Portfolio Investment).
Câu 16: Chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Supply Chain) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Chỉ bao gồm các nhà cung cấp và nhà sản xuất trong cùng một quốc gia.
- B. Được quản lý tập trung hoàn toàn bởi một doanh nghiệp duy nhất.
- C. Ít chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố địa lý và chính trị.
- D. Phân tán hoạt động sản xuất và phân phối trên nhiều quốc gia, tận dụng lợi thế về chi phí và nguồn lực.
Câu 17: Phương thức định giá xuất khẩu nào dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?
- A. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing).
- B. Định giá cạnh tranh (Competition-based pricing).
- C. Định giá hớt váng (Skimming pricing).
- D. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing).
Câu 18: Nguyên tắc MFN (Most-Favored Nation - Tối huệ quốc) trong WTO có ý nghĩa gì?
- A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển.
- B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một quốc gia thành viên WTO dành cho một quốc gia khác cũng phải được tự động mở rộng cho tất cả các thành viên WTO khác.
- C. Các quốc gia thành viên WTO được phép áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
- D. Các quốc gia thành viên WTO phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.
Câu 19: Đâu là một trong những lợi ích chính của việc quốc tế hóa doanh nghiệp?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước duy nhất.
- B. Tránh được rủi ro kinh tế và chính trị ở thị trường nước ngoài.
- C. Tiếp cận thị trường mới lớn hơn và tăng trưởng doanh thu.
- D. Giảm chi phí hoạt động do tận dụng được lợi thế nhân công giá rẻ ở nước ngoài.
Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
- B. Xu hướng tự do hóa thương mại và đầu tư quốc tế.
- C. Nhu cầu mở rộng thị trường và tìm kiếm lợi nhuận của các doanh nghiệp.
- D. Sự gia tăng của các rào cản thương mại và chính sách bảo hộ mậu dịch.
Câu 21: Cho tình huống: Một công ty sản xuất xe máy của Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng chi phí lao động thấp và thị trường đang phát triển. Hình thức FDI này được gọi là gì?
- A. FDI theo chiều ngang (Horizontal FDI).
- B. FDI theo chiều dọc (Vertical FDI).
- C. FDI hỗn hợp (Conglomerate FDI).
- D. FDI gián tiếp (Indirect FDI).
Câu 22: Đâu là một ví dụ về rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế?
- A. Biến động tỷ giá hối đoái làm giảm giá trị lợi nhuận.
- B. Sự thay đổi trong sở thích tiêu dùng của người dân.
- C. Chính phủ quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp nước ngoài.
- D. Tình trạng thiếu hụt nguyên liệu đầu vào do thiên tai.
Câu 23: Lựa chọn kênh phân phối nào sau đây thường phù hợp nhất cho các sản phẩm công nghiệp phức tạp, đòi hỏi tư vấn kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi?
- A. Kênh phân phối trực tuyến (E-commerce).
- B. Kênh phân phối thông qua nhà bán lẻ lớn.
- C. Kênh phân phối gián tiếp qua nhà phân phối độc quyền.
- D. Kênh phân phối trực tiếp từ nhà sản xuất đến khách hàng công nghiệp.
Câu 24: Trong quản lý đa văn hóa, phong cách giao tiếp "trực tiếp và rõ ràng" thường phổ biến ở nền văn hóa nào?
- A. Văn hóa phương Tây (ví dụ: Đức, Mỹ).
- B. Văn hóa châu Á (ví dụ: Nhật Bản, Hàn Quốc).
- C. Văn hóa Trung Đông (ví dụ: Ả Rập Xê Út, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất).
- D. Văn hóa Mỹ Latinh (ví dụ: Brazil, Mexico).
Câu 25: Công cụ phái sinh tỷ giá hối đoái (Currency Derivatives) được sử dụng chủ yếu để làm gì trong kinh doanh quốc tế?
- A. Tăng cường lợi nhuận từ biến động tỷ giá hối đoái.
- B. Dự đoán chính xác xu hướng tỷ giá hối đoái trong tương lai.
- C. Phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
- D. Thay thế hoàn toàn các phương thức thanh toán truyền thống trong thương mại quốc tế.
Câu 26: Đâu là một trong những thách thức đạo đức mà các công ty đa quốc gia (MNCs) thường phải đối mặt khi hoạt động ở các quốc gia đang phát triển?
- A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty bản địa.
- B. Sử dụng lao động trẻ em hoặc điều kiện làm việc không đảm bảo tiêu chuẩn.
- C. Khó khăn trong việc thích nghi với văn hóa kinh doanh địa phương.
- D. Rủi ro bị quốc hữu hóa tài sản bởi chính phủ nước sở tại.
Câu 27: Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào thể hiện mức độ hội nhập sâu rộng nhất, bao gồm cả thị trường chung và chính sách kinh tế thống nhất?
- A. Khu vực mậu dịch tự do (FTA).
- B. Liên minh thuế quan (Customs Union).
- C. Thị trường chung (Common Market).
- D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union).
Câu 28: Trong đàm phán quốc tế, chiến lược "thắng - thắng" (Win-Win) hướng tới mục tiêu gì?
- A. Đạt được lợi ích tối đa cho bản thân, bất kể đối tác có bị thiệt hại hay không.
- B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi và đạt được mục tiêu của mình.
- C. Chấp nhận nhượng bộ một phần lợi ích để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
- D. Sử dụng các biện pháp gây áp lực để buộc đối tác phải chấp nhận điều kiện của mình.
Câu 29: Phương pháp nghiên cứu thị trường quốc tế nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu định tính thông qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với người tiêu dùng mục tiêu?
- A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến (Online survey).
- B. Phân tích dữ liệu thứ cấp (Secondary data analysis).
- C. Nghiên cứu khám phá (Exploratory research) sử dụng phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm.
- D. Thử nghiệm thị trường (Market experiment).
Câu 30: Cho sơ đồ chuỗi giá trị toàn cầu của ngành công nghiệp điện tử: Thiết kế sản phẩm (Hoa Kỳ) -> Sản xuất linh kiện (Nhật Bản, Hàn Quốc) -> Lắp ráp (Trung Quốc, Việt Nam) -> Marketing và phân phối (Toàn cầu). Mô hình này minh họa xu hướng nào trong kinh doanh quốc tế?
- A. Phân công lao động quốc tế và chuyên môn hóa theo giai đoạn của chuỗi giá trị.
- B. Xu hướng các công ty đa quốc gia tập trung toàn bộ hoạt động sản xuất tại một quốc gia duy nhất.
- C. Sự suy giảm vai trò của các quốc gia đang phát triển trong chuỗi giá trị toàn cầu.
- D. Xu hướng bảo hộ mậu dịch và giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.