Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Công Cộng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong kinh tế học phúc lợi, "hiệu quả Pareto" mô tả trạng thái phân bổ nguồn lực mà ở đó:
- A. Tổng sản lượng của nền kinh tế đạt mức tối đa.
- B. Mọi thành viên trong xã hội đều có mức sống ngang bằng nhau.
- C. Không thể làm cho bất kỳ ai tốt hơn mà không làm cho người khác kém đi.
- D. Thị trường tự do đạt được trạng thái cân bằng cung và cầu.
Câu 2: Ngoại ứng tiêu cực phát sinh khi hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng của một cá nhân hoặc doanh nghiệp:
- A. Mang lại lợi ích cho những người không tham gia trực tiếp vào hoạt động đó.
- B. Gây ra chi phí hoặc tác động xấu đến những người không tham gia trực tiếp vào hoạt động đó.
- C. Làm tăng giá thành sản phẩm trên thị trường.
- D. Giảm lợi nhuận của doanh nghiệp sản xuất ra sản phẩm đó.
Câu 3: Hàng hóa công cộng (public goods) có hai đặc tính chính là:
- A. Tính khan hiếm và tính loại trừ.
- B. Tính cạnh tranh và tính tư nhân.
- C. Tính hữu hình và tính sử dụng cá nhân.
- D. Tính không loại trừ và tính không cạnh tranh.
Câu 4: Giải pháp nào sau đây thường được chính phủ sử dụng để khắc phục ngoại ứng tiêu cực do ô nhiễm công nghiệp gây ra?
- A. Áp đặt thuế Pigou đối với các doanh nghiệp gây ô nhiễm.
- B. Trợ cấp cho các doanh nghiệp giảm thiểu ô nhiễm.
- C. Quy định giá tối đa cho sản phẩm của các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
- D. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp gây ô nhiễm để nhà nước trực tiếp quản lý.
Câu 5: "Vấn đề người ăn không" (free-rider problem) thường xuất hiện trong trường hợp nào?
- A. Thị trường độc quyền tự nhiên.
- B. Cung cấp hàng hóa công cộng.
- C. Thông tin bất cân xứng giữa người mua và người bán.
- D. Ngoại ứng tích cực từ giáo dục.
Câu 6: Mục tiêu chính của chính sách thuế lũy tiến (progressive tax system) là gì?
- A. Tăng tổng thu ngân sách nhà nước.
- B. Khuyến khích đầu tư và tiết kiệm.
- C. Giảm bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
- D. Ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát.
Câu 7: Đường Lorenz và hệ số Gini được sử dụng để đo lường:
- A. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
- B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.
- C. Mức độ hiệu quả của thị trường lao động.
- D. Chỉ số giá tiêu dùng và lạm phát.
Câu 8: Loại hình bảo hiểm xã hội nào sau đây thường được thiết kế để bảo vệ người lao động khỏi rủi ro mất việc làm?
- A. Bảo hiểm y tế.
- B. Bảo hiểm thất nghiệp.
- C. Bảo hiểm hưu trí.
- D. Bảo hiểm tai nạn lao động.
Câu 9: Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) của một dự án công cộng, việc chiết khấu dòng tiền trong tương lai về hiện tại nhằm mục đích:
- A. Giảm tổng chi phí của dự án.
- B. Tăng tổng lợi ích của dự án.
- C. Đảm bảo so sánh được chi phí và lợi ích phát sinh ở các thời điểm khác nhau.
- D. Loại bỏ yếu tố rủi ro và bất định trong dự án.
Câu 10: Giả sử chính phủ quyết định xây dựng một cây cầu mới. Để đánh giá tính khả thi kinh tế của dự án này, phương pháp phân tích nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Phân tích SWOT.
- B. Phân tích PESTEL.
- C. Phân tích hòa vốn.
- D. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis).
Câu 11: Chính sách trợ cấp giá điện cho hộ nghèo có thể được xem là một biện pháp can thiệp của chính phủ nhằm đạt được mục tiêu nào sau đây?
- A. Tăng trưởng kinh tế nhanh.
- B. Đảm bảo công bằng xã hội và giảm nghèo.
- C. Ổn định giá cả hàng hóa.
- D. Thúc đẩy cạnh tranh trên thị trường điện.
Câu 12: Trong lý thuyết lựa chọn công cộng (public choice theory), "người bỏ phiếu trung vị" (median voter) được cho là có ảnh hưởng quyết định đến kết quả bầu cử khi:
- A. Tất cả cử tri đều có thông tin hoàn hảo.
- B. Các chính trị gia đều theo đuổi lợi ích công.
- C. Sở thích của cử tri là đơn đỉnh và vấn đề bỏ phiếu là một chiều.
- D. Không có chi phí giao dịch trong quá trình bầu cử.
Câu 13: Loại thuế nào sau đây có xu hướng gây ra tổn thất phúc lợi xã hội (deadweight loss) ít nhất?
- A. Thuế thu nhập cá nhân.
- B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
- C. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
- D. Thuế đánh vào giá trị đất đai.
Câu 14: Chính sách nào sau đây có thể được coi là ví dụ về "chính sách khuyến khích" (nudge) trong kinh tế học hành vi?
- A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng túi nilon.
- B. Đặt lựa chọn "tham gia chương trình hưu trí" làm mặc định cho nhân viên mới.
- C. Tăng mạnh thuế đối với đồ uống có đường.
- D. Quy định mức giá tối thiểu cho thuốc lá.
Câu 15: Khái niệm "vốn nhân lực" (human capital) đề cập đến:
- A. Tổng số tiền mà một quốc gia đầu tư vào giáo dục hàng năm.
- B. Số lượng lao động có trình độ đại học trở lên.
- C. Tổng hợp các kỹ năng, kiến thức, kinh nghiệm và sức khỏe của lực lượng lao động.
- D. Giá trị thị trường của tất cả các công ty trong một quốc gia.
Câu 16: Trong mô hình "thị trường y tế", thông tin bất cân xứng (asymmetric information) thường tồn tại giữa:
- A. Bác sĩ và bệnh nhân.
- B. Công ty bảo hiểm và người mua bảo hiểm.
- C. Nhà sản xuất dược phẩm và bác sĩ.
- D. Chính phủ và bệnh viện tư nhân.
Câu 17: "Nguyên tắc lợi ích" (benefit principle) trong thuế khóa cho rằng:
- A. Thuế nên được đánh dựa trên khả năng chi trả của người dân.
- B. Những người hưởng lợi từ dịch vụ công nên đóng góp vào việc tài trợ cho dịch vụ đó.
- C. Hệ thống thuế nên đơn giản và dễ hiểu.
- D. Thuế nên được sử dụng để tái phân phối thu nhập từ người giàu sang người nghèo.
Câu 18: Trong kinh tế công cộng, "hàng hóa khuyến dụng" (merit goods) là loại hàng hóa mà chính phủ:
- A. Cung cấp miễn phí cho tất cả mọi người.
- B. Đánh thuế cao để hạn chế tiêu dùng.
- C. Cấm sản xuất và tiêu dùng.
- D. Khuyến khích tiêu dùng thông qua trợ cấp hoặc thông tin.
Câu 19: "Thất bại của chính phủ" (government failure) xảy ra khi:
- A. Thị trường tự do không đạt được hiệu quả Pareto.
- B. Doanh nghiệp tư nhân phá sản do cạnh tranh.
- C. Sự can thiệp của chính phủ làm giảm hiệu quả kinh tế hoặc phúc lợi xã hội.
- D. Người dân không tuân thủ luật pháp.
Câu 20: Một ví dụ về chính sách "ổn định hóa tự động" (automatic stabilizer) trong chính sách tài khóa là:
- A. Tăng chi tiêu chính phủ cho đầu tư cơ sở hạ tầng.
- B. Hệ thống bảo hiểm thất nghiệp.
- C. Giảm thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp.
- D. Ngân hàng trung ương tăng lãi suất điều hành.
Câu 21: Trong lý thuyết về thuế tối ưu (optimal taxation), mục tiêu chính là:
- A. Tối đa hóa tổng thu ngân sách nhà nước.
- B. Đơn giản hóa hệ thống thuế.
- C. Đảm bảo công bằng tuyệt đối trong phân phối thu nhập.
- D. Cân bằng giữa mục tiêu công bằng xã hội và hiệu quả kinh tế khi thiết kế hệ thống thuế.
Câu 22: "Đường cong Laffer" (Laffer curve) minh họa mối quan hệ giữa:
- A. Lạm phát và thất nghiệp.
- B. Tăng trưởng kinh tế và bất bình đẳng thu nhập.
- C. Thuế suất và tổng thu ngân sách nhà nước.
- D. Chi tiêu chính phủ và thâm hụt ngân sách.
Câu 23: Trong phân tích gánh nặng thuế (tax incidence), thuế pháp định (legal incidence) và gánh nặng thuế thực tế (economic incidence) khác nhau ở điểm:
- A. Thuế pháp định do người tiêu dùng chịu, gánh nặng thuế thực tế do nhà sản xuất chịu.
- B. Thuế pháp định là thuế trực thu, gánh nặng thuế thực tế là thuế gián thu.
- C. Thuế pháp định là tỷ lệ phần trăm thuế suất, gánh nặng thuế thực tế là số tiền thuế phải nộp.
- D. Thuế pháp định là ai phải nộp thuế theo luật, gánh nặng thuế thực tế là ai thực sự chịu gánh nặng kinh tế của thuế.
Câu 24: "Nguyên tắc công bằng theo chiều dọc" (vertical equity) trong hệ thống thuế đề cập đến việc:
- A. Những người có khả năng tài chính lớn hơn nên đóng góp tỷ lệ cao hơn vào ngân sách.
- B. Những người có thu nhập ngang nhau nên đóng thuế như nhau.
- C. Hệ thống thuế nên được thiết kế đơn giản và dễ quản lý.
- D. Thuế nên được sử dụng để khuyến khích các hoạt động kinh tế có lợi cho xã hội.
Câu 25: Trong bối cảnh cung cấp dịch vụ y tế, "lựa chọn đối nghịch" (adverse selection) có thể xảy ra khi:
- A. Giá dịch vụ y tế tăng quá cao do độc quyền của nhà cung cấp.
- B. Người bệnh lạm dụng dịch vụ y tế khi đã có bảo hiểm (vấn đề rủi ro đạo đức).
- C. Người có nguy cơ mắc bệnh cao có xu hướng mua bảo hiểm y tế nhiều hơn người có nguy cơ thấp.
- D. Bác sĩ kê đơn thuốc không cần thiết để tăng doanh thu.
Câu 26: Chính phủ đánh thuế vào thuốc lá và rượu thường được biện minh bằng lý do:
- A. Tăng nguồn thu ngân sách để chi tiêu cho các mục đích công.
- B. Bảo vệ ngành sản xuất thuốc lá và rượu trong nước.
- C. Giảm nhập khẩu thuốc lá và rượu.
- D. Khắc phục ngoại ứng tiêu cực và hạn chế tiêu dùng hàng hóa gây hại cho sức khỏe.
Câu 27: Trong mô hình "bàn tay hữu hình" của chính phủ, vai trò của nhà nước được nhấn mạnh là:
- A. Chỉ can thiệp khi thị trường hoàn toàn thất bại.
- B. Chủ động can thiệp để điều chỉnh thị trường và định hướng phát triển kinh tế.
- C. Giữ vai trò trung lập và chỉ tạo ra khung pháp lý cho thị trường hoạt động.
- D. Hoàn toàn thay thế vai trò của thị trường trong phân bổ nguồn lực.
Câu 28: Một trong những hạn chế của "nguyên tắc đa số đơn giản" (simple majority rule) trong lựa chọn công cộng là:
- A. Tốn kém chi phí tổ chức bầu cử.
- B. Khó khăn trong việc thu thập thông tin về sở thích của cử tri.
- C. Có thể dẫn đến kết quả không phản ánh đúng sở thích của đa số (nghịch lý bỏ phiếu).
- D. Dễ bị ảnh hưởng bởi nhóm lợi ích đặc biệt.
Câu 29: "Hàm phúc lợi xã hội" (social welfare function) được sử dụng để:
- A. Đo lường mức độ bất bình đẳng thu nhập.
- B. Tổng hợp phúc lợi của các cá nhân trong xã hội để đánh giá trạng thái phân bổ nguồn lực.
- C. Dự báo tăng trưởng kinh tế trong tương lai.
- D. Phân tích chi phí và lợi ích của dự án công cộng.
Câu 30: Chính sách "giáo dục miễn phí" ở bậc phổ thông thường được biện minh bằng lập luận về:
- A. Tăng cường khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.
- B. Giảm chi tiêu công cho giáo dục.
- C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực giáo dục.
- D. Ngoại ứng tích cực của giáo dục và đảm bảo công bằng cơ hội tiếp cận giáo dục.