Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kinh Tế Môi Trường – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kinh Tế Môi Trường

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong kinh tế môi trường, "ngoại ứng" (externality) đề cập đến:

  • A. Các yếu tố bên ngoài thị trường ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa.
  • B. Chi phí sản xuất vượt quá doanh thu bán hàng của doanh nghiệp.
  • C. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế không được phản ánh trong giá thị trường và ảnh hưởng đến bên thứ ba không liên quan trực tiếp.
  • D. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường để điều chỉnh giá cả.

Câu 2: Ô nhiễm không khí từ các nhà máy nhiệt điện than là một ví dụ của:

  • A. Ngoại ứng tích cực trong sản xuất.
  • B. Ngoại ứng tiêu cực trong sản xuất.
  • C. Ngoại ứng tích cực trong tiêu dùng.
  • D. Ngoại ứng tiêu cực trong tiêu dùng.

Câu 3: "Bi kịch củacommons" (Tragedy of the Commons) xảy ra khi:

  • A. Nhiều cá nhân độc lập sử dụng chung một nguồn tài nguyên công cộng và hành động vì lợi ích riêng của mình, dẫn đến sự cạn kiệt hoặc suy thoái tài nguyên đó.
  • B. Chính phủ can thiệp quá mức vào việc quản lý tài nguyên công cộng.
  • C. Các doanh nghiệp tư nhân độc quyền hóa việc sử dụng tài nguyên công cộng.
  • D. Thiếu các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.

Câu 4: Giải pháp kinh tế thị trường nào sau đây thường được sử dụng để giải quyết vấn đề ngoại ứng tiêu cực như ô nhiễm?

  • A. Quy định trực tiếp về công nghệ sản xuất.
  • B. Tiêu chuẩn khí thải tối đa áp đặt bởi chính phủ.
  • C. Thuế Pigou (Pigouvian tax) đánh vào hoạt động gây ô nhiễm.
  • D. Cấm hoàn toàn các hoạt động sản xuất gây ô nhiễm.

Câu 5: Vì sao định giá kinh tế môi trường (environmental valuation) lại quan trọng trong việc ra quyết định chính sách?

  • A. Để tăng giá trị thương mại của các sản phẩm thân thiện với môi trường.
  • B. Để lượng hóa các giá trị sử dụng và phi sử dụng của môi trường, giúp so sánh chi phí và lợi ích của các dự án và chính sách môi trường.
  • C. Để chứng minh rằng bảo vệ môi trường luôn có lợi về kinh tế.
  • D. Để đơn giản hóa các vấn đề phức tạp về môi trường thành các con số.

Câu 6: Phương pháp "Chi phí du hành" (Travel Cost Method) thường được sử dụng để định giá:

  • A. Giá trị của việc giảm thiểu ô nhiễm không khí.
  • B. Giá trị của đa dạng sinh học.
  • C. Giá trị của nguồn nước sạch.
  • D. Giá trị sử dụng giải trí của các khu vực tự nhiên như công viên quốc gia hoặc hồ.

Câu 7: "Dịch vụ hệ sinh thái" (Ecosystem services) là:

  • A. Lợi ích mà con người nhận được từ các hệ sinh thái tự nhiên.
  • B. Các hoạt động kinh tế nhằm bảo vệ hệ sinh thái.
  • C. Chi phí để duy trì sự đa dạng sinh học.
  • D. Các quy định pháp luật về quản lý hệ sinh thái.

Câu 8: Biện pháp nào sau đây là công cụ "mệnh lệnh và kiểm soát" (command-and-control) trong chính sách môi trường?

  • A. Thuế carbon.
  • B. Tiêu chuẩn khí thải bắt buộc đối với xe cơ giới.
  • C. Hệ thống mua bán hạn ngạch phát thải.
  • D. Trợ cấp cho năng lượng tái tạo.

Câu 9: "Phát triển bền vững" (Sustainable development) được định nghĩa là:

  • A. Tăng trưởng kinh tế liên tục không giới hạn.
  • B. Bảo vệ môi trường bằng mọi giá, hy sinh tăng trưởng kinh tế.
  • C. Phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
  • D. Sử dụng tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển kinh tế.

Câu 10: Nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle) có nghĩa là:

  • A. Người tiêu dùng sản phẩm gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm.
  • B. Chính phủ phải chi trả chi phí khắc phục ô nhiễm.
  • C. Cộng đồng dân cư bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm phải được bồi thường.
  • D. Các tổ chức hoặc cá nhân gây ra ô nhiễm môi trường phải chịu trách nhiệm chi trả cho việc khắc phục và ngăn ngừa ô nhiễm đó.

Câu 11: Tại sao "tỷ lệ chiết khấu" (discount rate) lại quan trọng trong phân tích chi phí - lợi ích của các dự án môi trường dài hạn?

  • A. Để phản ánh sự tăng trưởng kinh tế trong tương lai.
  • B. Vì nó ảnh hưởng đến giá trị hiện tại của các lợi ích và chi phí trong tương lai, đặc biệt quan trọng đối với các vấn đề môi trường có tác động dài hạn như biến đổi khí hậu.
  • C. Để đảm bảo rằng lợi ích môi trường luôn lớn hơn chi phí.
  • D. Để đơn giản hóa các phép tính kinh tế phức tạp.

Câu 12: Thị trường carbon (carbon market) hoạt động dựa trên cơ chế nào?

  • A. Thuế trực tiếp đánh vào lượng khí thải carbon.
  • B. Quy định về giới hạn phát thải cho từng ngành công nghiệp.
  • C. Mua bán hạn ngạch phát thải, cho phép các doanh nghiệp có chi phí giảm phát thải thấp bán hạn ngạch cho các doanh nghiệp có chi phí cao hơn.
  • D. Trợ cấp cho các công nghệ giảm phát thải carbon.

Câu 13: "Kinh tế tuần hoàn" (Circular economy) khác biệt với "kinh tế tuyến tính" (linear economy) như thế nào?

  • A. Kinh tế tuần hoàn tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
  • B. Kinh tế tuần hoàn không quan tâm đến vấn đề môi trường.
  • C. Kinh tế tuyến tính tái sử dụng và tái chế chất thải.
  • D. Kinh tế tuần hoàn hướng tới việc giảm thiểu chất thải, tái sử dụng và tái chế vật liệu, trong khi kinh tế tuyến tính đi theo mô hình "khai thác - sản xuất - thải bỏ".

Câu 14: Điều gì là thách thức chính trong việc thiết kế và thực thi các chính sách môi trường hiệu quả trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Sự khác biệt về lợi ích kinh tế và ưu tiên chính trị giữa các quốc gia, dẫn đến khó khăn trong việc đạt được thỏa thuận và hợp tác quốc tế.
  • B. Thiếu kiến thức khoa học về các vấn đề môi trường toàn cầu.
  • C. Chi phí tài chính quá lớn để thực hiện các chính sách môi trường toàn cầu.
  • D. Sự phản đối của các tổ chức phi chính phủ.

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, "giảm thiểu" (mitigation) và "thích ứng" (adaptation) đề cập đến điều gì?

  • A. Giảm thiểu là thích ứng với biến đổi khí hậu, thích ứng là ngăn chặn biến đổi khí hậu.
  • B. Giảm thiểu là các hành động nhằm giảm lượng phát thải khí nhà kính, thích ứng là các biện pháp giúp cộng đồng và hệ sinh thái thích nghi với các tác động của biến đổi khí hậu.
  • C. Cả giảm thiểu và thích ứng đều là các biện pháp kỹ thuật để loại bỏ khí nhà kính khỏi khí quyển.
  • D. Giảm thiểu và thích ứng là hai tên gọi khác nhau của cùng một nhóm giải pháp.

Câu 16: Một công ty sản xuất giấy xả thải nước thải chưa qua xử lý vào sông, gây ô nhiễm nguồn nước. Điều này tạo ra chi phí ngoại ứng cho xã hội. Để nội hóa ngoại ứng này, chính phủ có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Trợ cấp cho công ty sản xuất giấy để tăng sản lượng.
  • B. Kêu gọi người dân không sử dụng giấy để giảm ô nhiễm.
  • C. Đánh thuế ô nhiễm trên mỗi đơn vị nước thải công ty xả ra hoặc yêu cầu công ty phải đầu tư hệ thống xử lý nước thải.
  • D. Đóng cửa hoàn toàn nhà máy sản xuất giấy.

Câu 17: Việc bảo tồn đa dạng sinh học mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • B. Tăng giá bất động sản ở khu vực đô thị.
  • C. Đảm bảo nguồn cung cấp năng lượng hóa thạch.
  • D. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái như thụ phấn cho cây trồng, điều hòa khí hậu, và nguồn gen cho y học và nông nghiệp.

Câu 18: Giả sử chính phủ muốn giảm lượng khí thải carbon từ ngành giao thông vận tải. Biện pháp "giá" (price-based instrument) nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Quy định về tiêu chuẩn khí thải cho xe mới.
  • B. Thuế carbon đánh vào xăng dầu.
  • C. Hạn ngạch phát thải cho các công ty vận tải.
  • D. Cấm sử dụng xe cá nhân trong giờ cao điểm.

Câu 19: Phân tích chi phí - lợi ích (Benefit-Cost Analysis - BCA) được sử dụng trong kinh tế môi trường để:

  • A. Đánh giá và so sánh tổng chi phí và tổng lợi ích của một dự án hoặc chính sách môi trường, giúp đưa ra quyết định hiệu quả về mặt kinh tế.
  • B. Tính toán tổng thiệt hại kinh tế do ô nhiễm môi trường gây ra.
  • C. Xác định giá trị thị trường của các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Đo lường mức độ ô nhiễm môi trường.

Câu 20: "Vốn tự nhiên" (Natural capital) bao gồm:

  • A. Tiền và các tài sản tài chính khác.
  • B. Máy móc, thiết bị và cơ sở hạ tầng.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên (như rừng, đất, nước, khoáng sản) và các dịch vụ hệ sinh thái mà chúng cung cấp.
  • D. Nguồn nhân lực và tri thức.

Câu 21: Trong kinh tế môi trường, "hiệu quả Pareto" (Pareto efficiency) thường được dùng để đánh giá:

  • A. Mức độ công bằng trong phân phối thu nhập.
  • B. Một trạng thái phân bổ nguồn lực mà tại đó không thể cải thiện tình trạng của một người nào đó mà không làm giảm tình trạng của người khác.
  • C. Mức độ tăng trưởng kinh tế.
  • D. Khả năng đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

Câu 22: "Ranh giới hành tinh" (Planetary boundaries) là khái niệm đề cập đến:

  • A. Biên giới quốc gia trên bản đồ thế giới.
  • B. Giới hạn của sự tăng trưởng kinh tế.
  • C. Số lượng loài sinh vật trên Trái Đất.
  • D. Giới hạn an toàn của Trái Đất trong chín quá trình hệ thống hành tinh quan trọng, vượt quá các giới hạn này có thể gây ra những thay đổi đột ngột và không thể đảo ngược đối với môi trường Trái Đất.

Câu 23: Phương pháp "Đánh giá ngẫu nhiên có điều kiện" (Contingent Valuation Method - CVM) thường được sử dụng để định giá:

  • A. Giá trị sử dụng trực tiếp của tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Chi phí khắc phục ô nhiễm.
  • C. Giá trị phi sử dụng (ví dụ: giá trị tồn tại, giá trị di sản) của các nguồn tài nguyên môi trường, thường thông qua khảo sát ý kiến người dân về mức sẵn lòng chi trả.
  • D. Giá trị sản xuất của các ngành công nghiệp xanh.

Câu 24: Trong quản lý tài nguyên tái tạo, "mức thu hoạch bền vững tối đa" (Maximum Sustainable Yield - MSY) là:

  • A. Mức thu hoạch tài nguyên mang lại lợi nhuận kinh tế cao nhất.
  • B. Mức thu hoạch tài nguyên lớn nhất có thể duy trì được vô thời hạn mà không làm suy giảm trữ lượng tài nguyên đó.
  • C. Tổng trữ lượng tài nguyên có thể khai thác.
  • D. Mức thu hoạch tài nguyên được phép theo quy định pháp luật.

Câu 25: Một quốc gia quyết định giảm trợ cấp cho nhiên liệu hóa thạch và tăng đầu tư vào năng lượng tái tạo. Quyết định này thể hiện mục tiêu chính sách kinh tế môi trường nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Giảm chi phí năng lượng cho người tiêu dùng.
  • C. Đảm bảo an ninh năng lượng trong ngắn hạn.
  • D. Chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp và phát triển bền vững.

Câu 26: Giả sử một khu rừng bị tàn phá để lấy đất nông nghiệp. Chi phí cơ hội (opportunity cost) của việc chuyển đổi này là gì?

  • A. Giá trị của các dịch vụ hệ sinh thái mà khu rừng đã cung cấp (ví dụ: hấp thụ carbon, bảo tồn đa dạng sinh học, điều tiết nước) và lợi ích kinh tế khác từ việc duy trì khu rừng.
  • B. Chi phí khai phá khu rừng và chuẩn bị đất nông nghiệp.
  • C. Lợi nhuận từ sản xuất nông nghiệp trên khu đất mới.
  • D. Giá trị gỗ khai thác từ khu rừng trước khi chuyển đổi.

Câu 27: "Vòng đời sản phẩm" (Product lifecycle) trong kinh tế môi trường đề cập đến:

  • A. Thời gian sử dụng trung bình của một sản phẩm.
  • B. Toàn bộ các giai đoạn từ khai thác nguyên liệu, sản xuất, phân phối, sử dụng cho đến khi thải bỏ của một sản phẩm, bao gồm cả tác động môi trường ở mỗi giai đoạn.
  • C. Chi phí sản xuất và phân phối một sản phẩm.
  • D. Quy trình tái chế sản phẩm sau khi sử dụng.

Câu 28: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về "tài sản công cộng" (public good) trong kinh tế môi trường?

  • A. Không khí sạch.
  • B. Đa dạng sinh học.
  • C. Nguồn nước đóng chai.
  • D. Tri thức về biến đổi khí hậu.

Câu 29: "Rửa xanh" (Greenwashing) là hành vi:

  • A. Sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất.
  • B. Tái chế chất thải sản xuất.
  • C. Đầu tư vào công nghệ thân thiện với môi trường.
  • D. Cung cấp thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về lợi ích môi trường của một sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động của doanh nghiệp.

Câu 30: Để khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe cá nhân, chính phủ có thể áp dụng biện pháp kinh tế nào sau đây?

  • A. Tăng giá xăng dầu và phí đỗ xe.
  • B. Trợ cấp giá vé giao thông công cộng và đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông công cộng.
  • C. Cấm bán xe cá nhân.
  • D. Tăng cường tuyên truyền về lợi ích của việc đi xe cá nhân.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong kinh tế môi trường, 'ngoại ứng' (externality) đề cập đến:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Ô nhiễm không khí từ các nhà máy nhiệt điện than là một ví dụ của:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: 'Bi kịch củacommons' (Tragedy of the Commons) xảy ra khi:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Giải pháp kinh tế thị trường nào sau đây thường được sử dụng để giải quyết vấn đề ngoại ứng tiêu cực như ô nhiễm?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Vì sao định giá kinh tế môi trường (environmental valuation) lại quan trọng trong việc ra quyết định chính sách?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phương pháp 'Chi phí du hành' (Travel Cost Method) thường được sử dụng để định giá:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: 'Dịch vụ hệ sinh thái' (Ecosystem services) là:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Biện pháp nào sau đây là công cụ 'mệnh lệnh và kiểm soát' (command-and-control) trong chính sách môi trường?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: 'Phát triển bền vững' (Sustainable development) được định nghĩa là:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Nguyên tắc 'người gây ô nhiễm phải trả tiền' (Polluter Pays Principle) có nghĩa là:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Tại sao 'tỷ lệ chiết khấu' (discount rate) lại quan trọng trong phân tích chi phí - lợi ích của các dự án môi trường dài hạn?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Thị trường carbon (carbon market) hoạt động dựa trên cơ chế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: 'Kinh tế tuần hoàn' (Circular economy) khác biệt với 'kinh tế tuyến tính' (linear economy) như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Điều gì là thách thức chính trong việc thiết kế và thực thi các chính sách môi trường hiệu quả trên phạm vi toàn cầu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, 'giảm thiểu' (mitigation) và 'thích ứng' (adaptation) đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một công ty sản xuất giấy xả thải nước thải chưa qua xử lý vào sông, gây ô nhiễm nguồn nước. Điều này tạo ra chi phí ngoại ứng cho xã hội. Để nội hóa ngoại ứng này, chính phủ có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Việc bảo tồn đa dạng sinh học mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Giả sử chính phủ muốn giảm lượng khí thải carbon từ ngành giao thông vận tải. Biện pháp 'giá' (price-based instrument) nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phân tích chi phí - lợi ích (Benefit-Cost Analysis - BCA) được sử dụng trong kinh tế môi trường để:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: 'Vốn tự nhiên' (Natural capital) bao gồm:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong kinh tế môi trường, 'hiệu quả Pareto' (Pareto efficiency) thường được dùng để đánh giá:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: 'Ranh giới hành tinh' (Planetary boundaries) là khái niệm đề cập đến:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phương pháp 'Đánh giá ngẫu nhiên có điều kiện' (Contingent Valuation Method - CVM) thường được sử dụng để định giá:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong quản lý tài nguyên tái tạo, 'mức thu hoạch bền vững tối đa' (Maximum Sustainable Yield - MSY) là:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một quốc gia quyết định giảm trợ cấp cho nhiên liệu hóa thạch và tăng đầu tư vào năng lượng tái tạo. Quyết định này thể hiện mục tiêu chính sách kinh tế môi trường nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Giả sử một khu rừng bị tàn phá để lấy đất nông nghiệp. Chi phí cơ hội (opportunity cost) của việc chuyển đổi này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: 'Vòng đời sản phẩm' (Product lifecycle) trong kinh tế môi trường đề cập đến:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về 'tài sản công cộng' (public good) trong kinh tế môi trường?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: 'Rửa xanh' (Greenwashing) là hành vi:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe cá nhân, chính phủ có thể áp dụng biện pháp kinh tế nào sau đây?

Xem kết quả