Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kinh Tế Môi Trường – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kinh Tế Môi Trường

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngoại ứng (Externalities) phát sinh khi hành động của một cá nhân hoặc doanh nghiệp gây ảnh hưởng đến phúc lợi của người khác mà không thông qua cơ chế giá cả thị trường. Trong trường hợp một nhà máy thải khói gây ô nhiễm không khí cho khu dân cư lân cận, đây là loại ngoại ứng gì và giải pháp kinh tế nào sau đây có thể được áp dụng để giải quyết vấn đề này?

  • A. Ngoại ứng tích cực; trợ cấp cho nhà máy để khuyến khích sản xuất.
  • B. Ngoại ứng tích cực; ban hành tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt và kiểm tra thường xuyên.
  • C. Ngoại ứng tiêu cực; áp dụng thuế Pigou đối với lượng khí thải của nhà máy.
  • D. Ngoại ứng tiêu cực; quốc hữu hóa nhà máy và điều hành theo hướng thân thiện môi trường.

Câu 2: Hàng hóa công cộng (Public goods) có hai đặc tính chính là không loại trừ (non-excludability) và không cạnh tranh (non-rivalry). Đâu là ví dụ gần nhất với hàng hóa công cộng trong các lựa chọn sau?

  • A. Dịch vụ truyền hình cáp.
  • B. Không khí sạch.
  • C. Giáo dục đại học.
  • D. Thực phẩm hữu cơ.

Câu 3: "Bi kịch của tài sản chung" (Tragedy of the Commons) mô tả tình trạng nguồn tài nguyên chung bị khai thác quá mức do mỗi cá nhân chỉ tối đa hóa lợi ích riêng mà không tính đến hậu quả cho cộng đồng. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết vấn đề này?

  • A. Thiết lập quyền sở hữu tư nhân đối với tài nguyên.
  • B. Ban hành các quy định và hạn ngạch khai thác.
  • C. Áp dụng thuế hoặc phí sử dụng tài nguyên.
  • D. Tăng cường khai thác để đáp ứng nhu cầu thị trường.

Câu 4: Phương pháp định giá ngẫu nhiên (Contingent Valuation Method - CVM) thường được sử dụng để ước tính giá trị kinh tế của các hàng hóa và dịch vụ môi trường không giao dịch trên thị trường, ví dụ như giá trị tồn tại của đa dạng sinh học. CVM hoạt động chủ yếu dựa trên:

  • A. Khảo sát trực tiếp người dân về mức sẵn lòng trả cho việc bảo tồn môi trường.
  • B. Phân tích chi phí đi lại và thời gian mà người dân bỏ ra để tiếp cận các dịch vụ môi trường.
  • C. Quan sát giá nhà đất và tiền thuê nhà ở các khu vực có chất lượng môi trường khác nhau.
  • D. Đánh giá năng suất thay đổi của các hoạt động kinh tế phụ thuộc vào môi trường.

Câu 5: Chính sách thuế carbon (Carbon tax) là một công cụ kinh tế quan trọng để giảm phát thải khí nhà kính. Thuế carbon hoạt động bằng cách nào?

  • A. Trợ cấp cho các doanh nghiệp sử dụng công nghệ xanh.
  • B. Đánh thuế vào lượng khí thải carbon của các hoạt động kinh tế.
  • C. Quy định mức phát thải tối đa cho từng ngành công nghiệp.
  • D. Tạo ra thị trường mua bán tín chỉ carbon.

Câu 6: Hệ thống mua bán phát thải (Cap-and-trade) là một cơ chế chính sách thị trường khác để kiểm soát ô nhiễm. Cơ chế này hoạt động như thế nào?

  • A. Chính phủ quy định mức thuế cố định cho mỗi đơn vị khí thải.
  • B. Chính phủ trợ cấp cho các doanh nghiệp giảm phát thải dưới mức quy định.
  • C. Chính phủ đặt ra giới hạn tổng phát thải và cho phép mua bán giấy phép phát thải.
  • D. Chính phủ trực tiếp đầu tư vào công nghệ xử lý ô nhiễm cho các doanh nghiệp.

Câu 7: Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis - CBA) là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá các dự án và chính sách môi trường. Trong CBA, điều gì KHÔNG được coi là chi phí?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho dự án.
  • B. Chi phí vận hành và bảo trì hệ thống.
  • C. Chi phí môi trường do tác động tiêu cực của dự án.
  • D. Lợi ích ròng (Net benefits) của dự án.

Câu 8: Đường cong Kuznets môi trường (Environmental Kuznets Curve - EKC) giả thuyết rằng ô nhiễm môi trường có xu hướng tăng lên trong giai đoạn đầu phát triển kinh tế, sau đó giảm dần khi thu nhập bình quân đầu người vượt qua một ngưỡng nhất định. Động lực chính đằng sau sự giảm ô nhiễm ở giai đoạn sau KHÔNG phải là:

  • A. Thay đổi cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp và công nghiệp sang dịch vụ.
  • B. Tiến bộ công nghệ và áp dụng các quy trình sản xuất sạch hơn.
  • C. Sự suy giảm các ngành công nghiệp do cạnh tranh quốc tế.
  • D. Nhận thức về môi trường tăng lên và các quy định pháp luật chặt chẽ hơn.

Câu 9: Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) là một mô hình kinh tế hướng tới việc giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc kinh tế tuần hoàn?

  • A. Sản xuất tuyến tính (khai thác - sản xuất - thải bỏ).
  • B. Tái chế và tái sử dụng chất thải.
  • C. Thiết kế sản phẩm để dễ dàng sửa chữa và nâng cấp.
  • D. Chia sẻ và cho thuê sản phẩm thay vì sở hữu cá nhân.

Câu 10: Trong kinh tế tài nguyên (Resource economics), sự khác biệt chính giữa tài nguyên tái tạo (renewable resources) và tài nguyên không tái tạo (non-renewable resources) là gì?

  • A. Tài nguyên tái tạo có giá trị kinh tế cao hơn tài nguyên không tái tạo.
  • B. Tài nguyên tái tạo có khả năng tự phục hồi trong khi tài nguyên không tái tạo thì không.
  • C. Tài nguyên tái tạo thường là tài nguyên thiên nhiên, còn tài nguyên không tái tạo là tài nguyên nhân tạo.
  • D. Tài nguyên tái tạo có trữ lượng vô hạn, còn tài nguyên không tái tạo có trữ lượng hữu hạn.

Câu 11: Lãi suất chiết khấu (Discount rate) đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá các dự án môi trường có lợi ích dài hạn. Lãi suất chiết khấu thể hiện điều gì?

  • A. Tỷ lệ lạm phát dự kiến trong tương lai.
  • B. Chi phí cơ hội của việc đầu tư vào dự án môi trường.
  • C. Giá trị hiện tại của một khoản tiền nhận được trong tương lai.
  • D. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế dự kiến trong tương lai.

Câu 12: Đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment - EIA) là một quy trình bắt buộc đối với nhiều dự án phát triển. Mục đích chính của EIA là gì?

  • A. Thúc đẩy nhanh chóng quá trình phê duyệt dự án.
  • B. Đánh giá và giảm thiểu tác động tiêu cực của dự án đến môi trường.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ dự án.
  • D. Đảm bảo dự án phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 13: Khái niệm "vốn tự nhiên" (Natural capital) đề cập đến điều gì?

  • A. Tổng giá trị tiền tệ của tất cả các tài sản tự nhiên trên thế giới.
  • B. Các nguồn lực tài chính dành cho bảo vệ môi trường.
  • C. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên và dịch vụ hệ sinh thái mang lại lợi ích cho con người.
  • D. Khoản tiền mà các quốc gia giàu có phải trả cho các quốc gia nghèo để bảo vệ môi trường.

Câu 14: Dịch vụ hệ sinh thái (Ecosystem services) là các lợi ích mà con người nhận được từ các hệ sinh thái tự nhiên. Đâu KHÔNG phải là một ví dụ về dịch vụ hệ sinh thái?

  • A. Điều hòa khí hậu.
  • B. Thụ phấn cho cây trồng.
  • C. Cung cấp nước sạch.
  • D. Sản xuất hàng hóa công nghiệp.

Câu 15: Tiếp cận "người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle - PPP) là một nguyên tắc cơ bản trong chính sách môi trường. Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

  • A. Chính phủ phải chi trả cho các biện pháp kiểm soát ô nhiễm.
  • B. Người gây ô nhiễm phải chịu chi phí khắc phục hoặc ngăn ngừa ô nhiễm.
  • C. Người dân phải trả tiền để được sống trong môi trường sạch.
  • D. Doanh nghiệp phải trả tiền phạt nếu gây ô nhiễm vượt quá tiêu chuẩn.

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, "giảm thiểu" (mitigation) và "thích ứng" (adaptation) là hai loại phản ứng chính. "Giảm thiểu biến đổi khí hậu" tập trung vào điều gì?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính gây biến đổi khí hậu.
  • B. Xây dựng các công trình để chống lại tác động của biến đổi khí hậu.
  • C. Thích nghi lối sống và hoạt động kinh tế với biến đổi khí hậu.
  • D. Nghiên cứu các công nghệ loại bỏ khí nhà kính khỏi khí quyển.

Câu 17: "Thích ứng với biến đổi khí hậu" (adaptation to climate change) tập trung vào điều gì?

  • A. Ngăn chặn biến đổi khí hậu xảy ra.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đã và đang xảy ra.
  • C. Đảo ngược quá trình biến đổi khí hậu.
  • D. Phát triển các công nghệ năng lượng tái tạo.

Câu 18: "Công bằng môi trường" (Environmental justice) đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Việc phân bổ nguồn lực tài chính cho bảo vệ môi trường một cách công bằng giữa các quốc gia.
  • B. Việc áp dụng các tiêu chuẩn môi trường giống nhau cho tất cả các doanh nghiệp.
  • C. Sự phân bổ công bằng các lợi ích và gánh nặng môi trường giữa các nhóm dân cư khác nhau.
  • D. Việc bảo vệ môi trường sống cho các loài động vật hoang dã.

Câu 19: "Phát triển bền vững" (Sustainable development) được định nghĩa là phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế.
  • B. Xã hội.
  • C. Môi trường.
  • D. Tăng trưởng kinh tế tối đa bằng mọi giá.

Câu 20: Trong kinh tế môi trường, "giá trị sử dụng" (use value) và "giá trị phi sử dụng" (non-use value) là hai loại giá trị môi trường chính. "Giá trị phi sử dụng" bao gồm:

  • A. Giá trị thu được từ việc khai thác gỗ và lâm sản.
  • B. Giá trị của việc sử dụng nước cho tưới tiêu nông nghiệp.
  • C. Giá trị tồn tại của các loài động vật quý hiếm mà con người có thể không bao giờ nhìn thấy.
  • D. Giá trị du lịch sinh thái và giải trí ngoài trời.

Câu 21: Phương pháp chi phí đi lại (Travel Cost Method - TCM) là một phương pháp định giá môi trường gián tiếp. TCM được sử dụng để ước tính giá trị của:

  • A. Các địa điểm du lịch tự nhiên và khu vực giải trí.
  • B. Chất lượng không khí và nước.
  • C. Đa dạng sinh học và các loài động vật hoang dã.
  • D. Các dịch vụ hệ sinh thái như thụ phấn và điều hòa khí hậu.

Câu 22: "Ngoại ứng mạng lưới" (Network externalities) xảy ra khi giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ tăng lên khi có nhiều người sử dụng nó. Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, đâu là một ví dụ về ngoại ứng mạng lưới?

  • A. Giá điện sản xuất từ năng lượng mặt trời giảm khi công nghệ phát triển.
  • B. Hạ tầng trạm sạc xe điện trở nên hữu ích hơn khi có nhiều xe điện hơn.
  • C. Các chính sách ưu đãi thuế cho việc lắp đặt điện mặt trời mái nhà.
  • D. Chi phí sản xuất pin lưu trữ năng lượng giảm theo quy mô sản xuất.

Câu 23: "Rủi ro đạo đức" (Moral hazard) là một vấn đề có thể phát sinh trong các hợp đồng bảo hiểm hoặc các thỏa thuận chia sẻ rủi ro. Trong bối cảnh bảo hiểm rủi ro thiên tai, rủi ro đạo đức có thể dẫn đến:

  • A. Giá bảo hiểm tăng lên do thiên tai xảy ra thường xuyên hơn.
  • B. Các công ty bảo hiểm từ chối thanh toán bồi thường sau thiên tai.
  • C. Giảm động lực từ phía người dân và doanh nghiệp trong việc phòng ngừa và ứng phó với thiên tai.
  • D. Chính phủ phải tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng phòng chống thiên tai.

Câu 24: "Lựa chọn bất lợi" (Adverse selection) là một vấn đề thông tin bất cân xứng khác. Trong thị trường tín dụng xanh (Green credit), lựa chọn bất lợi có thể xảy ra khi:

  • A. Ngân hàng không có đủ thông tin để đánh giá rủi ro của các dự án xanh.
  • B. Lãi suất cho vay xanh quá cao khiến các dự án xanh không có lợi nhuận.
  • C. Chính phủ can thiệp quá nhiều vào thị trường tín dụng xanh.
  • D. Các dự án ít xanh hơn có xu hướng được cấp tín dụng xanh nhiều hơn các dự án thực sự xanh.

Câu 25: "Nền kinh tế phi vật chất" (Dematerialization) là một xu hướng hướng tới việc giảm cường độ sử dụng vật liệu và năng lượng trong nền kinh tế. Đâu là một ví dụ về phi vật chất hóa?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để sản xuất hàng hóa.
  • B. Tái chế chất thải để tạo ra nguyên liệu thứ cấp.
  • C. Sử dụng phần mềm và dịch vụ trực tuyến thay vì sách in và đĩa CD.
  • D. Sản xuất các sản phẩm bền hơn để kéo dài tuổi thọ sử dụng.

Câu 26: "Đồng lợi ích" (Co-benefits) trong chính sách môi trường đề cập đến:

  • A. Chi phí giảm thiểu ô nhiễm thấp hơn dự kiến.
  • B. Các lợi ích phụ khác ngoài lợi ích môi trường trực tiếp.
  • C. Sự hợp tác giữa các quốc gia trong việc giải quyết vấn đề môi trường toàn cầu.
  • D. Việc các doanh nghiệp cùng nhau chia sẻ chi phí bảo vệ môi trường.

Câu 27: "Ngưỡng tới hạn sinh thái" (Ecological tipping point) là:

  • A. Điểm mà tại đó chi phí bảo vệ môi trường vượt quá lợi ích kinh tế.
  • B. Giới hạn chịu đựng của một loài sinh vật đối với một yếu tố môi trường.
  • C. Mức độ ô nhiễm môi trường tối đa mà con người có thể chịu đựng được.
  • D. Điểm mà tại đó một hệ sinh thái trải qua sự thay đổi đột ngột và không thể đảo ngược.

Câu 28: "Kinh tế xanh" (Green economy) tập trung vào việc:

  • A. Phát triển kinh tế đồng thời bảo vệ môi trường và xã hội.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang năng lượng tái tạo và chấm dứt sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Giảm thiểu tăng trưởng kinh tế để bảo vệ môi trường.
  • D. Tập trung vào các ngành công nghiệp môi trường như tái chế và năng lượng sạch.

Câu 29: "Thẩm định xanh" (Greenwashing) là hành vi:

  • A. Đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.
  • B. Áp dụng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt trong sản xuất.
  • C. Quảng cáo sai lệch về lợi ích môi trường của sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • D. Công bố báo cáo phát triển bền vững một cách minh bạch.

Câu 30: "Khả năng phục hồi sinh thái" (Ecological resilience) là:

  • A. Khả năng của một loài sinh vật thích nghi với biến đổi khí hậu.
  • B. Khả năng của một hệ sinh thái phục hồi sau khi bị xáo trộn.
  • C. Mức độ đa dạng sinh học của một hệ sinh thái.
  • D. Khả năng của con người thích nghi với biến đổi môi trường.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Ngoại ứng (Externalities) phát sinh khi hành động của một cá nhân hoặc doanh nghiệp gây ảnh hưởng đến phúc lợi của người khác mà không thông qua cơ chế giá cả thị trường. Trong trường hợp một nhà máy thải khói gây ô nhiễm không khí cho khu dân cư lân cận, đây là loại ngoại ứng gì và giải pháp kinh tế nào sau đây có thể được áp dụng để giải quyết vấn đề này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hàng hóa công cộng (Public goods) có hai đặc tính chính là không loại trừ (non-excludability) và không cạnh tranh (non-rivalry). Đâu là ví dụ gần nhất với hàng hóa công cộng trong các lựa chọn sau?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: 'Bi kịch của tài sản chung' (Tragedy of the Commons) mô tả tình trạng nguồn tài nguyên chung bị khai thác quá mức do mỗi cá nhân chỉ tối đa hóa lợi ích riêng mà không tính đến hậu quả cho cộng đồng. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết vấn đề này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phương pháp định giá ngẫu nhiên (Contingent Valuation Method - CVM) thường được sử dụng để ước tính giá trị kinh tế của các hàng hóa và dịch vụ môi trường không giao dịch trên thị trường, ví dụ như giá trị tồn tại của đa dạng sinh học. CVM hoạt động chủ yếu dựa trên:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chính sách thuế carbon (Carbon tax) là một công cụ kinh tế quan trọng để giảm phát thải khí nhà kính. Thuế carbon hoạt động bằng cách nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hệ thống mua bán phát thải (Cap-and-trade) là một cơ chế chính sách thị trường khác để kiểm soát ô nhiễm. Cơ chế này hoạt động như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis - CBA) là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá các dự án và chính sách môi trường. Trong CBA, điều gì KHÔNG được coi là chi phí?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đường cong Kuznets môi trường (Environmental Kuznets Curve - EKC) giả thuyết rằng ô nhiễm môi trường có xu hướng tăng lên trong giai đoạn đầu phát triển kinh tế, sau đó giảm dần khi thu nhập bình quân đầu người vượt qua một ngưỡng nhất định. Động lực chính đằng sau sự giảm ô nhiễm ở giai đoạn sau KHÔNG phải là:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) là một mô hình kinh tế hướng tới việc giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc kinh tế tuần hoàn?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong kinh tế tài nguyên (Resource economics), sự khác biệt chính giữa tài nguyên tái tạo (renewable resources) và tài nguyên không tái tạo (non-renewable resources) là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Lãi suất chiết khấu (Discount rate) đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá các dự án môi trường có lợi ích dài hạn. Lãi suất chiết khấu thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment - EIA) là một quy trình bắt buộc đối với nhiều dự án phát triển. Mục đích chính của EIA là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khái niệm 'vốn tự nhiên' (Natural capital) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Dịch vụ hệ sinh thái (Ecosystem services) là các lợi ích mà con người nhận được từ các hệ sinh thái tự nhiên. Đâu KHÔNG phải là một ví dụ về dịch vụ hệ sinh thái?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tiếp cận 'người gây ô nhiễm phải trả tiền' (Polluter Pays Principle - PPP) là một nguyên tắc cơ bản trong chính sách môi trường. Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, 'giảm thiểu' (mitigation) và 'thích ứng' (adaptation) là hai loại phản ứng chính. 'Giảm thiểu biến đổi khí hậu' tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Thích ứng với biến đổi khí hậu' (adaptation to climate change) tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Công bằng môi trường' (Environmental justice) đề cập đến vấn đề gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Phát triển bền vững' (Sustainable development) được định nghĩa là phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột của phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong kinh tế môi trường, 'giá trị sử dụng' (use value) và 'giá trị phi sử dụng' (non-use value) là hai loại giá trị môi trường chính. 'Giá trị phi sử dụng' bao gồm:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phương pháp chi phí đi lại (Travel Cost Method - TCM) là một phương pháp định giá môi trường gián tiếp. TCM được sử dụng để ước tính giá trị của:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Ngoại ứng mạng lưới' (Network externalities) xảy ra khi giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ tăng lên khi có nhiều người sử dụng nó. Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, đâu là một ví dụ về ngoại ứng mạng lưới?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Rủi ro đạo đức' (Moral hazard) là một vấn đề có thể phát sinh trong các hợp đồng bảo hiểm hoặc các thỏa thuận chia sẻ rủi ro. Trong bối cảnh bảo hiểm rủi ro thiên tai, rủi ro đạo đức có thể dẫn đến:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Lựa chọn bất lợi' (Adverse selection) là một vấn đề thông tin bất cân xứng khác. Trong thị trường tín dụng xanh (Green credit), lựa chọn bất lợi có thể xảy ra khi:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Nền kinh tế phi vật chất' (Dematerialization) là một xu hướng hướng tới việc giảm cường độ sử dụng vật liệu và năng lượng trong nền kinh tế. Đâu là một ví dụ về phi vật chất hóa?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Đồng lợi ích' (Co-benefits) trong chính sách môi trường đề cập đến:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Ngưỡng tới hạn sinh thái' (Ecological tipping point) là:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Kinh tế xanh' (Green economy) tập trung vào việc:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Thẩm định xanh' (Greenwashing) là hành vi:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Môi Trường

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: 'Khả năng phục hồi sinh thái' (Ecological resilience) là:

Xem kết quả