Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia đang phát triển X tập trung vào xuất khẩu nông sản thô để tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, quốc gia này gặp phải tình trạng giá nông sản biến động mạnh và phụ thuộc vào thị trường thế giới. Chiến lược tăng trưởng này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
- A. Tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng.
- B. Tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu.
- C. Phát triển kinh tế bền vững.
- D. Tăng trưởng xanh.
Câu 2: Chỉ số HDI (Human Development Index) được cấu thành từ những yếu tố chính nào sau đây, phản ánh khía cạnh phát triển con người?
- A. GDP bình quân đầu người, tỷ lệ thất nghiệp, tuổi thọ trung bình.
- B. Tuổi thọ trung bình, trình độ học vấn, thu nhập bình quân đầu người.
- C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập, tỷ lệ nghèo đói, cơ sở hạ tầng.
- D. Tăng trưởng kinh tế, chỉ số GINI, mức độ ô nhiễm môi trường.
Câu 3: Giả sử quốc gia Y thực hiện chính sách ưu đãi thuế và đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và khoa học công nghệ. Mục tiêu dài hạn của chính sách này hướng đến mô hình tăng trưởng kinh tế nào?
- A. Tăng trưởng dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
- B. Tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu.
- C. Tăng trưởng kinh tế экстенсивный (dựa vào số lượng).
- D. Tăng trưởng kinh tế ngắn hạn.
Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ ở các nước đang phát triển?
- A. Vốn đầu tư nước ngoài (FDI).
- B. Giá tài nguyên thiên nhiên thấp.
- C. Nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nghề.
- D. Chính sách bảo hộ thương mại.
Câu 5: Một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm quốc gia thấp thường gặp khó khăn trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn vì lý do chính nào?
- A. Hạn chế nguồn vốn cho đầu tư.
- B. Gây ra lạm phát cao.
- C. Dẫn đến thâm hụt thương mại.
- D. Làm giảm sức cạnh tranh quốc gia.
Câu 6: Chỉ số GINI được sử dụng để đo lường vấn đề nào trong phát triển kinh tế?
- A. Mức độ tăng trưởng kinh tế.
- B. Tỷ lệ nghèo đói.
- C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
- D. Mức độ ô nhiễm môi trường.
Câu 7: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào được coi là hiệu quả nhất để giảm nghèo đói một cách bền vững?
- A. Phân phát tiền mặt trực tiếp cho người nghèo.
- B. Đầu tư vào giáo dục và tạo việc làm bền vững.
- C. Tăng cường nhập khẩu lương thực giá rẻ.
- D. Xây dựng nhà ở miễn phí cho người nghèo.
Câu 8: Khái niệm "bẫy thu nhập trung bình" mô tả tình trạng các quốc gia đang phát triển gặp khó khăn trong giai đoạn nào của quá trình phát triển?
- A. Giai đoạn đầu của quá trình phát triển, khi thu nhập còn rất thấp.
- B. Giai đoạn suy thoái kinh tế.
- C. Giai đoạn chuyển từ nước có thu nhập thấp lên thu nhập cao.
- D. Giai đoạn phát triển bền vững.
Câu 9: Thể chế kinh tế có vai trò quan trọng như thế nào đối với phát triển kinh tế?
- A. Tạo khuôn khổ pháp lý và môi trường kinh doanh ổn định, thúc đẩy tăng trưởng.
- B. Không có vai trò đáng kể, yếu tố vốn và lao động quan trọng hơn.
- C. Chỉ quan trọng đối với các nước phát triển, không cần thiết cho nước đang phát triển.
- D. Có thể cản trở phát triển nếu quá chặt chẽ.
Câu 10: ODA (Official Development Assistance) là nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức thường được cung cấp từ đâu?
- A. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs).
- B. Chính phủ các nước phát triển và tổ chức quốc tế.
- C. Các tập đoàn đa quốc gia.
- D. Các quỹ đầu tư tư nhân.
Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phát triển bền vững nhấn mạnh sự cân bằng giữa những yếu tố nào?
- A. Tăng trưởng kinh tế và tự do thương mại.
- B. Tăng trưởng kinh tế và ổn định chính trị.
- C. Tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
- D. Tăng trưởng kinh tế và hiện đại hóa quân sự.
Câu 12: Một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhưng lại có mức sống thấp, thể chế yếu kém và tham nhũng lan rộng. Tình trạng này thường được gọi là gì trong kinh tế phát triển?
- A. Hội chứng Hà Lan.
- B. Bẫy nghèo đói.
- C. Bẫy thu nhập trung bình.
- D. Lời nguyền tài nguyên (Resource Curse).
Câu 13: Chính sách công nghiệp hóa hướng nội (import substitution industrialization - ISI) tập trung vào việc gì?
- A. Thúc đẩy xuất khẩu hàng công nghiệp.
- B. Phát triển công nghiệp thay thế hàng nhập khẩu.
- C. Tự do hóa thương mại hoàn toàn.
- D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp.
Câu 14: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thường được coi là "vốn nhân lực" trong kinh tế phát triển?
- A. Máy móc và thiết bị sản xuất.
- B. Tiền vốn và các công cụ tài chính.
- C. Kiến thức, kỹ năng và sức khỏe của người lao động.
- D. Tài nguyên thiên nhiên và đất đai.
Câu 15: Mô hình tăng trưởng Solow-Swan nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào là động lực chính cho tăng trưởng kinh tế dài hạn?
- A. Tích lũy vốn vật chất.
- B. Tăng trưởng lực lượng lao động.
- C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- D. Tiến bộ công nghệ.
Câu 16: Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm tình trạng bất cân đối giới trong phát triển kinh tế và xã hội?
- A. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng.
- B. Tăng cường giáo dục và cơ hội kinh tế cho phụ nữ.
- C. Thúc đẩy xuất khẩu lao động nam giới.
- D. Hạn chế vai trò của phụ nữ trong lực lượng lao động.
Câu 17: Đâu là một trong những hạn chế chính của việc chỉ sử dụng GDP bình quân đầu người để đánh giá mức độ phát triển kinh tế và xã hội của một quốc gia?
- A. Không tính đến các hoạt động kinh tế phi chính thức.
- B. Khó so sánh giữa các quốc gia khác nhau.
- C. Không phản ánh sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
- D. Chỉ đo lường tăng trưởng kinh tế, không đo lường phát triển xã hội.
Câu 18: Trong các loại hình đầu tư nước ngoài, FDI (Foreign Direct Investment) khác biệt với đầu tư FII (Foreign Portfolio Investment) chủ yếu ở đặc điểm nào?
- A. Mức độ kiểm soát và quản lý doanh nghiệp.
- B. Thời gian đầu tư ngắn hạn hay dài hạn.
- C. Lĩnh vực đầu tư là sản xuất hay tài chính.
- D. Nguồn vốn đầu tư từ chính phủ hay tư nhân.
Câu 19: Ngân hàng Thế giới (World Bank) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) thường áp đặt các điều kiện cải cách kinh tế nào đối với các quốc gia vay vốn?
- A. Tăng cường vai trò quản lý nhà nước trong kinh tế.
- B. Tự do hóa thương mại và tư nhân hóa doanh nghiệp nhà nước.
- C. Tăng cường bảo hộ thương mại và phát triển công nghiệp quốc doanh.
- D. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát dòng vốn.
Câu 20: "Vòng xoáy nghèo đói" (poverty trap) mô tả tình trạng người nghèo khó thoát nghèo do nguyên nhân chính nào?
- A. Lười biếng và thiếu ý chí vươn lên.
- B. Thiếu sự hỗ trợ từ chính phủ và xã hội.
- C. Do thiên tai và dịch bệnh thường xuyên.
- D. Thiếu vốn, kỹ năng và cơ hội để cải thiện cuộc sống.
Câu 21: Trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào tập trung vào vấn đề xóa đói giảm nghèo?
- A. Mục tiêu số 1: Không còn nghèo đói.
- B. Mục tiêu số 3: Sức khỏe tốt và cuộc sống khỏe mạnh.
- C. Mục tiêu số 8: Việc làm tốt và tăng trưởng kinh tế.
- D. Mục tiêu số 13: Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu.
Câu 22: Chính sách trợ cấp nông nghiệp ở các nước phát triển có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với các nước đang phát triển?
- A. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các nước.
- B. Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển.
- C. Gây khó khăn cho xuất khẩu nông sản của các nước đang phát triển.
- D. Giảm giá lương thực toàn cầu, có lợi cho người tiêu dùng.
Câu 23: Mô hình kinh tế nào tập trung vào việc nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong kế hoạch hóa và điều phối các hoạt động kinh tế?
- A. Kinh tế thị trường tự do.
- B. Kinh tế hỗn hợp.
- C. Kinh tế mở.
- D. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
Câu 24: Trong lý thuyết về lợi thế so sánh của David Ricardo, động lực chính thúc đẩy thương mại quốc tế là gì?
- A. Sự khác biệt về quy mô kinh tế giữa các quốc gia.
- B. Sự khác biệt về chi phí cơ hội sản xuất giữa các quốc gia.
- C. Nhu cầu đa dạng hóa tiêu dùng của người dân.
- D. Chính sách bảo hộ thương mại của các quốc gia.
Câu 25: Một quốc gia có tỷ lệ dân số trẻ cao và lực lượng lao động dồi dào có lợi thế tiềm năng nào trong phát triển kinh tế?
- A. Tiềm năng khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- B. Khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
- C. Nguồn cung lao động dồi dào và chi phí thấp.
- D. Thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.
Câu 26: Chỉ số "đa chiều" về nghèo đói (Multidimensional Poverty Index - MPI) đo lường mức độ nghèo đói dựa trên những khía cạnh nào?
- A. Thu nhập, chi tiêu và tài sản.
- B. Thu nhập, giáo dục và việc làm.
- C. Thu nhập, y tế và giáo dục.
- D. Y tế, giáo dục và mức sống (điện, nước, vệ sinh, nhà ở, tài sản).
Câu 27: Thương mại hóa dịch vụ (services trade liberalization) có thể mang lại lợi ích nào cho các nước đang phát triển?
- A. Giảm thâm hụt thương mại hàng hóa.
- B. Tiếp cận dịch vụ và công nghệ tiên tiến, thúc đẩy phát triển ngành dịch vụ.
- C. Tăng cường bảo hộ các ngành sản xuất trong nước.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài.
Câu 28: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thường được coi là "vốn xã hội" (social capital) trong kinh tế phát triển?
- A. Cơ sở hạ tầng giao thông và truyền thông.
- B. Hệ thống pháp luật và thể chế chính trị.
- C. Mạng lưới xã hội, lòng tin và chuẩn mực xã hội.
- D. Nguồn nhân lực có trình độ cao.
Câu 29: Mô hình tăng trưởng "hai khu vực" (dual-sector model) của Arthur Lewis tập trung vào quá trình chuyển dịch lao động từ khu vực nào sang khu vực nào trong quá trình phát triển?
- A. Từ khu vực nông nghiệp truyền thống sang khu vực công nghiệp hiện đại.
- B. Từ khu vực công nghiệp sang khu vực dịch vụ.
- C. Từ khu vực thành thị sang khu vực nông thôn.
- D. Từ khu vực kinh tế nhà nước sang khu vực kinh tế tư nhân.
Câu 30: Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện năng lực cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu từ các nước đang phát triển trên thị trường quốc tế?
- A. Áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định.
- B. Nâng cao chất lượng sản phẩm và đổi mới công nghệ.
- C. Giảm thuế xuất khẩu để giảm giá thành.
- D. Tăng cường bảo hộ thương mại để hạn chế nhập khẩu.