Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kinh Tế Phát Triển – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kinh Tế Phát Triển

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự khác biệt cơ bản giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế bao gồm cả cải thiện chất lượng cuộc sống, trong khi phát triển kinh tế chỉ tập trung vào tăng sản lượng.
  • B. Phát triển kinh tế là một khái niệm rộng hơn, bao gồm tăng trưởng kinh tế và những thay đổi về cơ cấu kinh tế, xã hội và thể chế.
  • C. Tăng trưởng kinh tế đo lường sự tiến bộ dài hạn, còn phát triển kinh tế đo lường sự thay đổi ngắn hạn.
  • D. Phát triển kinh tế chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển, còn tăng trưởng kinh tế áp dụng cho tất cả các quốc gia.

Câu 2: Chỉ số HDI (Human Development Index - Chỉ số Phát triển Con người) đo lường khía cạnh nào của phát triển?

  • A. Mức độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người và tỷ lệ lạm phát.
  • B. Mức độ công nghiệp hóa và hiện đại hóa của một quốc gia.
  • C. Sức khỏe, giáo dục và mức sống của người dân.
  • D. Mức độ tự do chính trị và dân chủ của một quốc gia.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất đối với tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu?

  • A. Tiến bộ khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • B. Gia tăng số lượng lao động và vốn đầu tư.
  • C. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu.

Câu 4: Chính sách công nghiệp hóa hướng nội (import substitution industrialization - ISI) thường được áp dụng ở giai đoạn đầu phát triển kinh tế với mục tiêu chính là:

  • A. Tăng cường xuất khẩu và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài để phát triển các ngành công nghiệp.
  • C. Tập trung phát triển nông nghiệp và khu vực nông thôn.
  • D. Xây dựng nền tảng công nghiệp trong nước và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.

Câu 5: Tổ chức thương mại công bằng (Fair Trade) hướng tới mục tiêu phát triển bền vững nào là chính?

  • A. Tăng trưởng GDP nhanh chóng ở các nước đang phát triển.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho các tập đoàn đa quốc gia.
  • C. Cải thiện điều kiện sống và làm việc cho người sản xuất nhỏ và bảo vệ môi trường.
  • D. Giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ vào thị trường tự do.

Câu 6: Thể chế kinh tế có vai trò như thế nào đối với phát triển kinh tế?

  • A. Thể chế kinh tế chỉ đóng vai trò thứ yếu, yếu tố quyết định là nguồn vốn và tài nguyên.
  • B. Thể chế kinh tế tạo ra khuôn khổ pháp lý, quy tắc và cơ chế khuyến khích đầu tư, đổi mới và phân bổ nguồn lực hiệu quả.
  • C. Thể chế kinh tế tốt nhất là thể chế nhà nước kiểm soát toàn bộ nền kinh tế.
  • D. Thể chế kinh tế chỉ cần thiết cho các nước phát triển, không quan trọng với các nước đang phát triển.

Câu 7: Khái niệm "bẫy thu nhập trung bình" dùng để chỉ hiện tượng gì trong quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Các quốc gia đạt đến mức thu nhập trung bình nhưng gặp khó khăn trong việc chuyển đổi để đạt mức thu nhập cao hơn.
  • B. Tình trạng thu nhập bình quân đầu người giảm xuống sau một giai đoạn tăng trưởng nhanh.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo gia tăng trong xã hội khi kinh tế phát triển.
  • D. Sự phụ thuộc quá mức vào viện trợ nước ngoài khiến kinh tế không thể tự chủ.

Câu 8: Mô hình tăng trưởng Solow nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào là động lực chính cho tăng trưởng kinh tế dài hạn?

  • A. Tích lũy vốn vật chất.
  • B. Gia tăng lực lượng lao động.
  • C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Tiến bộ công nghệ.

Câu 9: Giả sử một quốc gia có hệ số ICOR (Incremental Capital-Output Ratio) cao. Điều này có ý nghĩa gì về hiệu quả sử dụng vốn đầu tư?

  • A. Quốc gia đó sử dụng vốn đầu tư rất hiệu quả, tạo ra nhiều sản lượng với mỗi đơn vị vốn.
  • B. Quốc gia đó sử dụng vốn đầu tư kém hiệu quả, cần nhiều vốn hơn để tạo ra một đơn vị sản lượng.
  • C. ICOR cao luôn là dấu hiệu tốt cho thấy nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh.
  • D. ICOR cao không liên quan đến hiệu quả sử dụng vốn đầu tư.

Câu 10: Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập trong một quốc gia đang phát triển?

  • A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp để khuyến khích đầu tư.
  • B. Tư nhân hóa các dịch vụ công cộng như y tế và giáo dục.
  • C. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề cho người nghèo.
  • D. Nới lỏng các quy định về lao động để tăng tính cạnh tranh của thị trường lao động.

Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phát triển kinh tế xanh (Green Economy) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, kể cả gây ô nhiễm môi trường.
  • B. Chấp nhận tăng trưởng kinh tế chậm để bảo vệ môi trường.
  • C. Chỉ tập trung vào các ngành kinh tế thân thiện với môi trường.
  • D. Phát triển kinh tế đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.

Câu 12: Đâu là một ví dụ về đầu tư vào vốn con người (human capital) để thúc đẩy phát triển kinh tế?

  • A. Xây dựng thêm nhà máy và cơ sở hạ tầng.
  • B. Cải thiện hệ thống giáo dục phổ thông và đại học.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Giảm lãi suất ngân hàng để khuyến khích vay vốn.

Câu 13: Theo lý thuyết "lợi thế so sánh" của David Ricardo, các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

  • A. Hàng hóa mà các quốc gia khác không sản xuất được.
  • B. Hàng hóa có giá trị gia tăng cao nhất.
  • C. Hàng hóa mà họ sản xuất hiệu quả hơn so với các quốc gia khác (chi phí cơ hội thấp hơn).
  • D. Tất cả các loại hàng hóa để đa dạng hóa nền kinh tế.

Câu 14: Trong các nguồn vốn bên ngoài cho phát triển, nguồn vốn ODA (Official Development Assistance) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Thường đi kèm với các điều kiện ưu đãi về lãi suất và thời gian trả nợ, hoặc có yếu tố viện trợ không hoàn lại.
  • B. Chủ yếu từ các tập đoàn đa quốc gia và hướng tới lợi nhuận tối đa.
  • C. Hoàn toàn không có điều kiện ràng buộc về chính trị hay kinh tế.
  • D. Dành riêng cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng quy mô lớn.

Câu 15: Đô thị hóa có thể mang lại lợi ích kinh tế nào cho các nước đang phát triển?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tắc nghẽn giao thông.
  • B. Phân bổ lại dân cư đồng đều trên cả nước.
  • C. Giảm chi phí sinh hoạt và giá cả hàng hóa.
  • D. Tạo điều kiện cho kinh tế quy mô, tăng năng suất lao động và đổi mới sáng tạo.

Câu 16: Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế phát triển?

  • A. Mức độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.
  • B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
  • C. Mức độ nghèo đói tuyệt đối của dân cư.
  • D. Mức độ phát triển con người của một quốc gia.

Câu 17: Một quốc gia tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp chế tạo, định hướng xuất khẩu được gọi là mô hình phát triển nào?

  • A. Phát triển dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Phát triển nông nghiệp toàn diện.
  • C. Phát triển hướng ngoại, dựa vào xuất khẩu.
  • D. Phát triển tự cung tự cấp, khép kín.

Câu 18: Nguyên nhân chính của tình trạng "chảy máu chất xám" từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển là gì?

  • A. Chính sách hạn chế nhập cư của các nước phát triển.
  • B. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề ở các nước đang phát triển.
  • C. Mong muốn phiêu lưu và khám phá thế giới của người lao động.
  • D. Điều kiện làm việc và cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn ở các nước phát triển.

Câu 19: Cải cách ruộng đất (land reform) có thể đóng góp vào phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển như thế nào?

  • A. Làm giảm năng suất nông nghiệp và gây ra bất ổn xã hội.
  • B. Tăng cường quyền sở hữu đất đai cho nông dân, khuyến khích đầu tư và tăng năng suất nông nghiệp.
  • C. Chỉ có lợi cho các chủ trang trại lớn, gây thiệt hại cho nông dân nghèo.
  • D. Không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế.

Câu 20: Trong lĩnh vực tài chính vi mô (microfinance), mục tiêu chính của việc cung cấp các khoản vay nhỏ cho người nghèo là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các tổ chức tài chính vi mô.
  • B. Tạo ra sự phụ thuộc của người nghèo vào các khoản vay.
  • C. Giúp người nghèo khởi nghiệp kinh doanh, tạo thu nhập và thoát nghèo.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của các ngân hàng thương mại truyền thống.

Câu 21: "Nền kinh tế hai khu vực" (dual economy) thường được dùng để mô tả đặc điểm cơ cấu kinh tế của các nước nào?

  • A. Các nước đang phát triển, với sự tồn tại song song của khu vực hiện đại (công nghiệp, dịch vụ) và khu vực truyền thống (nông nghiệp, thủ công).
  • B. Các nước phát triển, với sự phân hóa giữa khu vực công và khu vực tư.
  • C. Các nước có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Các nước xuất khẩu dầu mỏ, với sự phụ thuộc vào ngành khai thác tài nguyên.

Câu 22: Tham nhũng có tác động tiêu cực như thế nào đến phát triển kinh tế?

  • A. Tham nhũng không ảnh hưởng đến phát triển kinh tế, thậm chí có thể giúp "bôi trơn" bộ máy hành chính.
  • B. Tham nhũng chỉ gây thiệt hại cho các doanh nghiệp nhà nước, không ảnh hưởng đến khu vực tư nhân.
  • C. Tham nhũng chỉ là vấn đề đạo đức, không liên quan đến kinh tế.
  • D. Tham nhũng làm giảm hiệu quả đầu tư, xói mòn lòng tin, và cản trở tăng trưởng kinh tế.

Câu 23: "Vòng xoáy nghèo đói" (poverty trap) mô tả tình trạng gì?

  • A. Tình trạng nghèo đói chỉ xảy ra ở các vùng nông thôn.
  • B. Tình trạng nghèo đói tự duy trì và tái tạo do các yếu tố như thiếu vốn, y tế, giáo dục, tạo thành một vòng luẩn quẩn.
  • C. Tình trạng nghèo đói là do người nghèo lười biếng và không chịu khó làm việc.
  • D. Tình trạng nghèo đói sẽ tự động biến mất khi kinh tế tăng trưởng.

Câu 24: Chính sách tự do hóa thương mại (trade liberalization) có thể mang lại lợi ích gì cho các nước đang phát triển?

  • A. Bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ khỏi cạnh tranh nước ngoài.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
  • C. Tiếp cận thị trường quốc tế rộng lớn hơn, thúc đẩy xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế.
  • D. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với hoạt động ngoại thương.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về "ngoại tác tiêu cực" (negative externality) trong quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Ô nhiễm môi trường do các nhà máy công nghiệp gây ra.
  • B. Tăng trưởng việc làm trong khu vực dịch vụ.
  • C. Giảm giá hàng hóa do cạnh tranh thị trường.
  • D. Nâng cao trình độ dân trí nhờ đầu tư vào giáo dục.

Câu 26: Mô hình "Nhà nước phát triển" (Developmental State) thường được liên kết với thành công kinh tế của các quốc gia nào ở Đông Á?

  • A. Các nước Mỹ Latinh trong những năm 1980.
  • B. Các nước châu Phi cận Sahara trong giai đoạn hậu thuộc địa.
  • C. Các nước Đông Âu sau khi Liên Xô tan rã.
  • D. Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan và Singapore.

Câu 27: Chỉ số "Đa dạng hóa kinh tế" (Economic Diversification Index) đo lường điều gì?

  • A. Mức độ mở cửa thương mại của một quốc gia.
  • B. Mức độ phân bổ sản xuất và xuất khẩu giữa các ngành kinh tế khác nhau.
  • C. Mức độ phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.
  • D. Mức độ phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.

Câu 28: Chiến lược phát triển "Đại nhảy vọt" (Great Leap Forward) được thực hiện ở quốc gia nào và có kết quả ra sao?

  • A. Ấn Độ, thành công trong việc xóa đói giảm nghèo.
  • B. Việt Nam, thúc đẩy công nghiệp hóa nhanh chóng.
  • C. Trung Quốc, thất bại và gây ra nạn đói lớn.
  • D. Hàn Quốc, tạo nền tảng cho tăng trưởng kinh tế thần kỳ.

Câu 29: "Thương mại hóa nông nghiệp" (commercialization of agriculture) có thể đóng góp vào phát triển kinh tế như thế nào?

  • A. Làm giảm thu nhập của nông dân và tăng cường nhập khẩu lương thực.
  • B. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn, gây thiệt hại cho nông dân nhỏ.
  • C. Không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế.
  • D. Tăng năng suất và thu nhập nông nghiệp, tạo ra thặng dư để tái đầu tư và thúc đẩy công nghiệp hóa.

Câu 30: Trong các mục tiêu Phát triển Bền vững (Sustainable Development Goals - SDGs) của Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào tập trung vào xóa đói?

  • A. SDG 1: Chấm dứt mọi hình thức nghèo đói ở mọi nơi.
  • B. SDG 2: Xóa đói, bảo đảm an ninh lương thực, cải thiện dinh dưỡng và phát triển nông nghiệp bền vững.
  • C. SDG 3: Bảo đảm sức khỏe tốt và cuộc sống hạnh phúc cho mọi người ở mọi lứa tuổi.
  • D. SDG 4: Bảo đảm nền giáo dục có chất lượng, công bằng, toàn diện và thúc đẩy cơ hội học tập suốt đời cho tất cả mọi người.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Sự khác biệt cơ bản giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Chỉ số HDI (Human Development Index - Chỉ số Phát triển Con người) đo lường khía cạnh nào của phát triển?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất đối với tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Chính sách công nghiệp hóa hướng nội (import substitution industrialization - ISI) thường được áp dụng ở giai đoạn đầu phát triển kinh tế với mục tiêu chính là:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tổ chức thương mại công bằng (Fair Trade) hướng tới mục tiêu phát triển bền vững nào là chính?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Thể chế kinh tế có vai trò như thế nào đối với phát triển kinh tế?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khái niệm 'bẫy thu nhập trung bình' dùng để chỉ hiện tượng gì trong quá trình phát triển kinh tế?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Mô hình tăng trưởng Solow nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào là động lực chính cho tăng trưởng kinh tế dài hạn?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Giả sử một quốc gia có hệ số ICOR (Incremental Capital-Output Ratio) cao. Điều này có ý nghĩa gì về hiệu quả sử dụng vốn đầu tư?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập trong một quốc gia đang phát triển?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phát triển kinh tế xanh (Green Economy) nhấn mạnh điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Đâu là một ví dụ về đầu tư vào vốn con người (human capital) để thúc đẩy phát triển kinh tế?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Theo lý thuyết 'lợi thế so sánh' của David Ricardo, các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong các nguồn vốn bên ngoài cho phát triển, nguồn vốn ODA (Official Development Assistance) có đặc điểm nổi bật nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đô thị hóa có thể mang lại lợi ích kinh tế nào cho các nước đang phát triển?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế phát triển?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một quốc gia tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp chế tạo, định hướng xuất khẩu được gọi là mô hình phát triển nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nguyên nhân chính của tình trạng 'chảy máu chất xám' từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Cải cách ruộng đất (land reform) có thể đóng góp vào phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong lĩnh vực tài chính vi mô (microfinance), mục tiêu chính của việc cung cấp các khoản vay nhỏ cho người nghèo là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: 'Nền kinh tế hai khu vực' (dual economy) thường được dùng để mô tả đặc điểm cơ cấu kinh tế của các nước nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tham nhũng có tác động tiêu cực như thế nào đến phát triển kinh tế?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: 'Vòng xoáy nghèo đói' (poverty trap) mô tả tình trạng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Chính sách tự do hóa thương mại (trade liberalization) có thể mang lại lợi ích gì cho các nước đang phát triển?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đâu là một ví dụ về 'ngoại tác tiêu cực' (negative externality) trong quá trình phát triển kinh tế?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Mô hình 'Nhà nước phát triển' (Developmental State) thường được liên kết với thành công kinh tế của các quốc gia nào ở Đông Á?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Chỉ số 'Đa dạng hóa kinh tế' (Economic Diversification Index) đo lường điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Chiến lược phát triển 'Đại nhảy vọt' (Great Leap Forward) được thực hiện ở quốc gia nào và có kết quả ra sao?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: 'Thương mại hóa nông nghiệp' (commercialization of agriculture) có thể đóng góp vào phát triển kinh tế như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong các mục tiêu Phát triển Bền vững (Sustainable Development Goals - SDGs) của Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào tập trung vào xóa đói?

Xem kết quả