Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự khác biệt cơ bản giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là gì?
- A. Tăng trưởng kinh tế bao gồm cả cải thiện chất lượng cuộc sống, trong khi phát triển kinh tế chỉ tập trung vào tăng sản lượng.
- B. Phát triển kinh tế là một khái niệm rộng hơn, bao gồm tăng trưởng kinh tế và những thay đổi về cơ cấu kinh tế, xã hội và thể chế.
- C. Tăng trưởng kinh tế đo lường sự tiến bộ dài hạn, còn phát triển kinh tế đo lường sự thay đổi ngắn hạn.
- D. Phát triển kinh tế chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển, còn tăng trưởng kinh tế áp dụng cho tất cả các quốc gia.
Câu 2: Chỉ số HDI (Human Development Index - Chỉ số Phát triển Con người) đo lường khía cạnh nào của phát triển?
- A. Mức độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người và tỷ lệ lạm phát.
- B. Mức độ công nghiệp hóa và hiện đại hóa của một quốc gia.
- C. Sức khỏe, giáo dục và mức sống của người dân.
- D. Mức độ tự do chính trị và dân chủ của một quốc gia.
Câu 3: Yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất đối với tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu?
- A. Tiến bộ khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
- B. Gia tăng số lượng lao động và vốn đầu tư.
- C. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên.
- D. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
Câu 4: Chính sách công nghiệp hóa hướng nội (import substitution industrialization - ISI) thường được áp dụng ở giai đoạn đầu phát triển kinh tế với mục tiêu chính là:
- A. Tăng cường xuất khẩu và hội nhập kinh tế quốc tế.
- B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài để phát triển các ngành công nghiệp.
- C. Tập trung phát triển nông nghiệp và khu vực nông thôn.
- D. Xây dựng nền tảng công nghiệp trong nước và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
Câu 5: Tổ chức thương mại công bằng (Fair Trade) hướng tới mục tiêu phát triển bền vững nào là chính?
- A. Tăng trưởng GDP nhanh chóng ở các nước đang phát triển.
- B. Tối đa hóa lợi nhuận cho các tập đoàn đa quốc gia.
- C. Cải thiện điều kiện sống và làm việc cho người sản xuất nhỏ và bảo vệ môi trường.
- D. Giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ vào thị trường tự do.
Câu 6: Thể chế kinh tế có vai trò như thế nào đối với phát triển kinh tế?
- A. Thể chế kinh tế chỉ đóng vai trò thứ yếu, yếu tố quyết định là nguồn vốn và tài nguyên.
- B. Thể chế kinh tế tạo ra khuôn khổ pháp lý, quy tắc và cơ chế khuyến khích đầu tư, đổi mới và phân bổ nguồn lực hiệu quả.
- C. Thể chế kinh tế tốt nhất là thể chế nhà nước kiểm soát toàn bộ nền kinh tế.
- D. Thể chế kinh tế chỉ cần thiết cho các nước phát triển, không quan trọng với các nước đang phát triển.
Câu 7: Khái niệm "bẫy thu nhập trung bình" dùng để chỉ hiện tượng gì trong quá trình phát triển kinh tế?
- A. Các quốc gia đạt đến mức thu nhập trung bình nhưng gặp khó khăn trong việc chuyển đổi để đạt mức thu nhập cao hơn.
- B. Tình trạng thu nhập bình quân đầu người giảm xuống sau một giai đoạn tăng trưởng nhanh.
- C. Sự phân hóa giàu nghèo gia tăng trong xã hội khi kinh tế phát triển.
- D. Sự phụ thuộc quá mức vào viện trợ nước ngoài khiến kinh tế không thể tự chủ.
Câu 8: Mô hình tăng trưởng Solow nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào là động lực chính cho tăng trưởng kinh tế dài hạn?
- A. Tích lũy vốn vật chất.
- B. Gia tăng lực lượng lao động.
- C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- D. Tiến bộ công nghệ.
Câu 9: Giả sử một quốc gia có hệ số ICOR (Incremental Capital-Output Ratio) cao. Điều này có ý nghĩa gì về hiệu quả sử dụng vốn đầu tư?
- A. Quốc gia đó sử dụng vốn đầu tư rất hiệu quả, tạo ra nhiều sản lượng với mỗi đơn vị vốn.
- B. Quốc gia đó sử dụng vốn đầu tư kém hiệu quả, cần nhiều vốn hơn để tạo ra một đơn vị sản lượng.
- C. ICOR cao luôn là dấu hiệu tốt cho thấy nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh.
- D. ICOR cao không liên quan đến hiệu quả sử dụng vốn đầu tư.
Câu 10: Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập trong một quốc gia đang phát triển?
- A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp để khuyến khích đầu tư.
- B. Tư nhân hóa các dịch vụ công cộng như y tế và giáo dục.
- C. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề cho người nghèo.
- D. Nới lỏng các quy định về lao động để tăng tính cạnh tranh của thị trường lao động.
Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phát triển kinh tế xanh (Green Economy) nhấn mạnh điều gì?
- A. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, kể cả gây ô nhiễm môi trường.
- B. Chấp nhận tăng trưởng kinh tế chậm để bảo vệ môi trường.
- C. Chỉ tập trung vào các ngành kinh tế thân thiện với môi trường.
- D. Phát triển kinh tế đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
Câu 12: Đâu là một ví dụ về đầu tư vào vốn con người (human capital) để thúc đẩy phát triển kinh tế?
- A. Xây dựng thêm nhà máy và cơ sở hạ tầng.
- B. Cải thiện hệ thống giáo dục phổ thông và đại học.
- C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- D. Giảm lãi suất ngân hàng để khuyến khích vay vốn.
Câu 13: Theo lý thuyết "lợi thế so sánh" của David Ricardo, các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?
- A. Hàng hóa mà các quốc gia khác không sản xuất được.
- B. Hàng hóa có giá trị gia tăng cao nhất.
- C. Hàng hóa mà họ sản xuất hiệu quả hơn so với các quốc gia khác (chi phí cơ hội thấp hơn).
- D. Tất cả các loại hàng hóa để đa dạng hóa nền kinh tế.
Câu 14: Trong các nguồn vốn bên ngoài cho phát triển, nguồn vốn ODA (Official Development Assistance) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Thường đi kèm với các điều kiện ưu đãi về lãi suất và thời gian trả nợ, hoặc có yếu tố viện trợ không hoàn lại.
- B. Chủ yếu từ các tập đoàn đa quốc gia và hướng tới lợi nhuận tối đa.
- C. Hoàn toàn không có điều kiện ràng buộc về chính trị hay kinh tế.
- D. Dành riêng cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng quy mô lớn.
Câu 15: Đô thị hóa có thể mang lại lợi ích kinh tế nào cho các nước đang phát triển?
- A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tắc nghẽn giao thông.
- B. Phân bổ lại dân cư đồng đều trên cả nước.
- C. Giảm chi phí sinh hoạt và giá cả hàng hóa.
- D. Tạo điều kiện cho kinh tế quy mô, tăng năng suất lao động và đổi mới sáng tạo.
Câu 16: Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế phát triển?
- A. Mức độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.
- B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
- C. Mức độ nghèo đói tuyệt đối của dân cư.
- D. Mức độ phát triển con người của một quốc gia.
Câu 17: Một quốc gia tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp chế tạo, định hướng xuất khẩu được gọi là mô hình phát triển nào?
- A. Phát triển dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
- B. Phát triển nông nghiệp toàn diện.
- C. Phát triển hướng ngoại, dựa vào xuất khẩu.
- D. Phát triển tự cung tự cấp, khép kín.
Câu 18: Nguyên nhân chính của tình trạng "chảy máu chất xám" từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển là gì?
- A. Chính sách hạn chế nhập cư của các nước phát triển.
- B. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề ở các nước đang phát triển.
- C. Mong muốn phiêu lưu và khám phá thế giới của người lao động.
- D. Điều kiện làm việc và cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn ở các nước phát triển.
Câu 19: Cải cách ruộng đất (land reform) có thể đóng góp vào phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển như thế nào?
- A. Làm giảm năng suất nông nghiệp và gây ra bất ổn xã hội.
- B. Tăng cường quyền sở hữu đất đai cho nông dân, khuyến khích đầu tư và tăng năng suất nông nghiệp.
- C. Chỉ có lợi cho các chủ trang trại lớn, gây thiệt hại cho nông dân nghèo.
- D. Không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế.
Câu 20: Trong lĩnh vực tài chính vi mô (microfinance), mục tiêu chính của việc cung cấp các khoản vay nhỏ cho người nghèo là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các tổ chức tài chính vi mô.
- B. Tạo ra sự phụ thuộc của người nghèo vào các khoản vay.
- C. Giúp người nghèo khởi nghiệp kinh doanh, tạo thu nhập và thoát nghèo.
- D. Thay thế hoàn toàn vai trò của các ngân hàng thương mại truyền thống.
Câu 21: "Nền kinh tế hai khu vực" (dual economy) thường được dùng để mô tả đặc điểm cơ cấu kinh tế của các nước nào?
- A. Các nước đang phát triển, với sự tồn tại song song của khu vực hiện đại (công nghiệp, dịch vụ) và khu vực truyền thống (nông nghiệp, thủ công).
- B. Các nước phát triển, với sự phân hóa giữa khu vực công và khu vực tư.
- C. Các nước có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
- D. Các nước xuất khẩu dầu mỏ, với sự phụ thuộc vào ngành khai thác tài nguyên.
Câu 22: Tham nhũng có tác động tiêu cực như thế nào đến phát triển kinh tế?
- A. Tham nhũng không ảnh hưởng đến phát triển kinh tế, thậm chí có thể giúp "bôi trơn" bộ máy hành chính.
- B. Tham nhũng chỉ gây thiệt hại cho các doanh nghiệp nhà nước, không ảnh hưởng đến khu vực tư nhân.
- C. Tham nhũng chỉ là vấn đề đạo đức, không liên quan đến kinh tế.
- D. Tham nhũng làm giảm hiệu quả đầu tư, xói mòn lòng tin, và cản trở tăng trưởng kinh tế.
Câu 23: "Vòng xoáy nghèo đói" (poverty trap) mô tả tình trạng gì?
- A. Tình trạng nghèo đói chỉ xảy ra ở các vùng nông thôn.
- B. Tình trạng nghèo đói tự duy trì và tái tạo do các yếu tố như thiếu vốn, y tế, giáo dục, tạo thành một vòng luẩn quẩn.
- C. Tình trạng nghèo đói là do người nghèo lười biếng và không chịu khó làm việc.
- D. Tình trạng nghèo đói sẽ tự động biến mất khi kinh tế tăng trưởng.
Câu 24: Chính sách tự do hóa thương mại (trade liberalization) có thể mang lại lợi ích gì cho các nước đang phát triển?
- A. Bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ khỏi cạnh tranh nước ngoài.
- B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
- C. Tiếp cận thị trường quốc tế rộng lớn hơn, thúc đẩy xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế.
- D. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với hoạt động ngoại thương.
Câu 25: Đâu là một ví dụ về "ngoại tác tiêu cực" (negative externality) trong quá trình phát triển kinh tế?
- A. Ô nhiễm môi trường do các nhà máy công nghiệp gây ra.
- B. Tăng trưởng việc làm trong khu vực dịch vụ.
- C. Giảm giá hàng hóa do cạnh tranh thị trường.
- D. Nâng cao trình độ dân trí nhờ đầu tư vào giáo dục.
Câu 26: Mô hình "Nhà nước phát triển" (Developmental State) thường được liên kết với thành công kinh tế của các quốc gia nào ở Đông Á?
- A. Các nước Mỹ Latinh trong những năm 1980.
- B. Các nước châu Phi cận Sahara trong giai đoạn hậu thuộc địa.
- C. Các nước Đông Âu sau khi Liên Xô tan rã.
- D. Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan và Singapore.
Câu 27: Chỉ số "Đa dạng hóa kinh tế" (Economic Diversification Index) đo lường điều gì?
- A. Mức độ mở cửa thương mại của một quốc gia.
- B. Mức độ phân bổ sản xuất và xuất khẩu giữa các ngành kinh tế khác nhau.
- C. Mức độ phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.
- D. Mức độ phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
Câu 28: Chiến lược phát triển "Đại nhảy vọt" (Great Leap Forward) được thực hiện ở quốc gia nào và có kết quả ra sao?
- A. Ấn Độ, thành công trong việc xóa đói giảm nghèo.
- B. Việt Nam, thúc đẩy công nghiệp hóa nhanh chóng.
- C. Trung Quốc, thất bại và gây ra nạn đói lớn.
- D. Hàn Quốc, tạo nền tảng cho tăng trưởng kinh tế thần kỳ.
Câu 29: "Thương mại hóa nông nghiệp" (commercialization of agriculture) có thể đóng góp vào phát triển kinh tế như thế nào?
- A. Làm giảm thu nhập của nông dân và tăng cường nhập khẩu lương thực.
- B. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn, gây thiệt hại cho nông dân nhỏ.
- C. Không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế.
- D. Tăng năng suất và thu nhập nông nghiệp, tạo ra thặng dư để tái đầu tư và thúc đẩy công nghiệp hóa.
Câu 30: Trong các mục tiêu Phát triển Bền vững (Sustainable Development Goals - SDGs) của Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào tập trung vào xóa đói?
- A. SDG 1: Chấm dứt mọi hình thức nghèo đói ở mọi nơi.
- B. SDG 2: Xóa đói, bảo đảm an ninh lương thực, cải thiện dinh dưỡng và phát triển nông nghiệp bền vững.
- C. SDG 3: Bảo đảm sức khỏe tốt và cuộc sống hạnh phúc cho mọi người ở mọi lứa tuổi.
- D. SDG 4: Bảo đảm nền giáo dục có chất lượng, công bằng, toàn diện và thúc đẩy cơ hội học tập suốt đời cho tất cả mọi người.