Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kinh Tế Phát Triển – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kinh Tế Phát Triển

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự khác biệt cơ bản giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế chỉ đo lường sự gia tăng GDP, trong khi phát triển kinh tế bao gồm cả tăng trưởng GDP và sự thay đổi cơ cấu kinh tế.
  • B. Phát triển kinh tế là mục tiêu dài hạn, còn tăng trưởng kinh tế là mục tiêu ngắn hạn.
  • C. Tăng trưởng kinh tế tập trung vào sự gia tăng về quy mô sản lượng, còn phát triển kinh tế bao hàm cả sự cải thiện về chất lượng cuộc sống và cơ hội cho người dân.
  • D. Phát triển kinh tế chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển, còn tăng trưởng kinh tế có thể xảy ra ở cả nước phát triển và đang phát triển.

Câu 2: Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường khía cạnh nào của phát triển?

  • A. Mức độ tăng trưởng kinh tế và cơ sở hạ tầng của một quốc gia.
  • B. Sức khỏe, giáo dục và mức sống của người dân.
  • C. Mức độ công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
  • D. Năng lực cạnh tranh và đổi mới sáng tạo của nền kinh tế.

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của "tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng"?

  • A. Tăng cường sử dụng các yếu tố đầu vào sản xuất truyền thống như vốn và lao động.
  • B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên mới hoặc mở rộng quy mô khai thác hiện có.
  • C. Dựa vào lực lượng lao động giá rẻ và tài nguyên sẵn có.
  • D. Nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sử dụng vốn thông qua đổi mới công nghệ.

Câu 4: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phát triển bền vững nhấn mạnh đến sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
  • B. Tự do thương mại, ổn định chính trị và an ninh quốc phòng.
  • C. Đô thị hóa, công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
  • D. Toàn cầu hóa, khu vực hóa và hội nhập kinh tế.

Câu 5: Giả sử một quốc gia có GDP tăng trưởng 7% nhưng hệ số Gini (đo lường bất bình đẳng thu nhập) tăng từ 0.4 lên 0.45. Điều này cho thấy điều gì về chất lượng phát triển kinh tế?

  • A. Chất lượng phát triển kinh tế được cải thiện đáng kể vì GDP tăng trưởng cao.
  • B. Tăng trưởng kinh tế có thể không đồng đều, làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập.
  • C. Hệ số Gini tăng không đáng kể, không ảnh hưởng đến chất lượng phát triển.
  • D. Cần có thêm thông tin về các chỉ số xã hội khác để đánh giá chất lượng phát triển.

Câu 6: Đầu tư vào giáo dục và y tế được xem là đầu tư vào loại vốn nào, và tại sao nó quan trọng cho phát triển kinh tế?

  • A. Vốn tài chính, vì nó tạo ra lợi nhuận trực tiếp cho nhà đầu tư.
  • B. Vốn vật chất, vì nó xây dựng cơ sở hạ tầng cho giáo dục và y tế.
  • C. Vốn con người, vì nó nâng cao năng lực sản xuất và chất lượng lao động.
  • D. Vốn xã hội, vì nó tăng cường sự gắn kết cộng đồng.

Câu 7: Chính sách công nghiệp hóa hướng nội (import substitution industrialization - ISI) tập trung vào điều gì?

  • A. Phát triển các ngành công nghiệp trong nước để thay thế hàng nhập khẩu.
  • B. Thúc đẩy xuất khẩu và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp và khu vực nông thôn.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài và công nghệ tiên tiến.

Câu 8: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) thúc đẩy phát triển kinh tế thông qua cơ chế nào là chủ yếu?

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • B. Giảm thiểu các rào cản thương mại và thúc đẩy tự do hóa thương mại.
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát toàn cầu.
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.

Câu 9: Khu vực kinh tế nào thường đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn đầu của quá trình phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển?

  • A. Khu vực dịch vụ.
  • B. Khu vực công nghiệp.
  • C. Khu vực nông nghiệp.
  • D. Khu vực tài chính.

Câu 10: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong việc thu hút và sử dụng hiệu quả nguồn vốn FDI?

  • A. Thiếu nguồn lao động giá rẻ.
  • B. Cơ sở hạ tầng quá phát triển.
  • C. Chính sách thuế quá ưu đãi cho nhà đầu tư nước ngoài.
  • D. Thể chế pháp lý và môi trường kinh doanh chưa hoàn thiện.

Câu 11: Biến đổi khí hậu có thể tác động tiêu cực đến phát triển kinh tế của các nước đang phát triển như thế nào?

  • A. Giảm chi phí năng lượng và tăng năng suất nông nghiệp ở vùng ôn đới.
  • B. Gây ra thiên tai, suy thoái tài nguyên, và ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
  • C. Thúc đẩy đổi mới công nghệ và tạo ra ngành công nghiệp xanh.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế và dòng vốn đầu tư vào năng lượng tái tạo.

Câu 12: Tại sao giảm nghèo và bất bình đẳng được coi là mục tiêu quan trọng của phát triển kinh tế?

  • A. Vì đó là điều kiện tiên quyết để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Vì nó giúp giảm chi phí phúc lợi xã hội của chính phủ.
  • C. Vì nó đảm bảo công bằng xã hội và tạo nền tảng cho phát triển bền vững.
  • D. Vì nó thu hút sự ủng hộ của các tổ chức quốc tế và nhà tài trợ.

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào được xem là "vốn xã hội"?

  • A. Máy móc, thiết bị và nhà xưởng.
  • B. Tiền tiết kiệm và các khoản đầu tư tài chính.
  • C. Trình độ học vấn và kỹ năng của người lao động.
  • D. Mạng lưới quan hệ, lòng tin và chuẩn mực xã hội.

Câu 14: Mô hình tăng trưởng kinh tế nào tập trung vào việc tích lũy vốn vật chất là động lực chính?

  • A. Mô hình Harrod-Domar.
  • B. Mô hình Solow.
  • C. Mô hình tăng trưởng nội sinh.
  • D. Mô hình tăng trưởng xanh.

Câu 15: Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để đối phó với vấn đề kinh tế vĩ mô nào?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
  • B. Lạm phát gia tăng.
  • C. Tăng trưởng kinh tế chậm.
  • D. Thâm hụt ngân sách nhà nước.

Câu 16: Ngân hàng Thế giới (World Bank) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có vai trò chính là gì trong phát triển kinh tế toàn cầu?

  • A. Thúc đẩy thương mại tự do và giải quyết tranh chấp thương mại.
  • B. Điều phối chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia phát triển.
  • C. Cung cấp vốn và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển và gặp khó khăn kinh tế.
  • D. Giám sát và đánh giá tình hình phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia.

Câu 17: Một quốc gia tập trung vào phát triển kinh tế dựa vào xuất khẩu các sản phẩm thô và tài nguyên thiên nhiên có thể gặp phải rủi ro nào?

  • A. Rủi ro lạm phát do giá hàng hóa xuất khẩu tăng cao.
  • B. Rủi ro phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài quá lớn.
  • C. Rủi ro mất lợi thế cạnh tranh do chi phí lao động tăng.
  • D. Rủi ro suy thoái do giá cả hàng hóa thế giới biến động và cạn kiệt tài nguyên.

Câu 18: Tại sao đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) được coi là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu?

  • A. Vì nó giúp giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận ngắn hạn.
  • B. Vì nó tạo ra công nghệ mới, nâng cao năng suất và tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn.
  • C. Vì nó thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ cao.
  • D. Vì nó giúp tăng cường quảng bá thương hiệu quốc gia trên thị trường quốc tế.

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để cải thiện năng lực cạnh tranh quốc gia?

  • A. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và giáo dục.
  • B. Cải cách thể chế và môi trường kinh doanh.
  • C. Áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
  • D. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển khoa học công nghệ.

Câu 20: Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được sử dụng để đạt mục tiêu kinh tế vĩ mô nào?

  • A. Kích thích tăng trưởng kinh tế và giảm thất nghiệp.
  • B. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả.
  • C. Giảm thâm hụt ngân sách và nợ công.
  • D. Cải thiện cán cân thương mại và tăng dự trữ ngoại hối.

Câu 21: Tình trạng "bẫy thu nhập trung bình" (middle-income trap) mô tả điều gì?

  • A. Tình trạng kinh tế suy thoái kéo dài ở các nước có thu nhập thấp.
  • B. Tình trạng các nước thu nhập trung bình khó vượt qua giai đoạn này để trở thành nước thu nhập cao.
  • C. Tình trạng bất bình đẳng thu nhập gia tăng ở các nước thu nhập trung bình.
  • D. Tình trạng phụ thuộc quá nhiều vào vốn đầu tư nước ngoài của các nước thu nhập trung bình.

Câu 22: Điều gì là một ví dụ về "ngoại ứng tiêu cực" (negative externality) trong phát triển kinh tế?

  • A. Việc xây dựng đường giao thông mới giúp giảm thời gian đi lại.
  • B. Việc phổ cập giáo dục giúp nâng cao dân trí.
  • C. Việc phát triển công nghệ thông tin giúp tăng năng suất lao động.
  • D. Việc xả thải công nghiệp gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng.

Câu 23: Tại sao thể chế chính trị và pháp luật vững mạnh lại quan trọng cho phát triển kinh tế?

  • A. Vì nó giúp chính phủ kiểm soát chặt chẽ hơn hoạt động kinh tế.
  • B. Vì nó hạn chế sự can thiệp của nước ngoài vào nền kinh tế.
  • C. Vì nó tạo ra sự ổn định, minh bạch và bảo vệ quyền sở hữu, khuyến khích đầu tư và kinh doanh.
  • D. Vì nó giúp tập trung quyền lực và nguồn lực vào tay nhà nước.

Câu 24: Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?

  • A. Tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư.
  • B. Tiến bộ công nghệ.
  • C. Tăng trưởng dân số.
  • D. Tích lũy vốn con người.

Câu 25: "Vốn tự nhiên" (natural capital) bao gồm những loại tài sản nào?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên, hệ sinh thái và các dịch vụ hệ sinh thái.
  • B. Máy móc, thiết bị, nhà xưởng và cơ sở hạ tầng.
  • C. Trình độ học vấn, kỹ năng và sức khỏe của người lao động.
  • D. Mạng lưới quan hệ, lòng tin và chuẩn mực xã hội.

Câu 26: Điều gì là một thách thức lớn đối với phát triển nông nghiệp ở các nước đang phát triển?

  • A. Giá nông sản thế giới quá cao.
  • B. Thiếu lao động nông thôn do đô thị hóa.
  • C. Hạn chế về công nghệ, cơ sở hạ tầng và biến đổi khí hậu.
  • D. Chính sách bảo hộ nông nghiệp của các nước phát triển.

Câu 27: Tại sao đô thị hóa được coi là một xu hướng quan trọng trong phát triển kinh tế?

  • A. Vì nó làm giảm áp lực dân số lên khu vực nông thôn.
  • B. Vì nó tạo ra các trung tâm kinh tế, thúc đẩy công nghiệp hóa và dịch vụ.
  • C. Vì nó giúp bảo tồn văn hóa truyền thống và lối sống nông thôn.
  • D. Vì nó giải quyết vấn đề thất nghiệp ở khu vực nông thôn.

Câu 28: Chính sách tỷ giá hối đoái cố định có thể gây ra vấn đề gì cho một quốc gia?

  • A. Gây ra lạm phát do nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn.
  • B. Làm giảm tính cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.
  • C. Hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Mất đi công cụ điều chỉnh kinh tế vĩ mô khi có các cú sốc bên ngoài.

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội và thách thức gì cho các nước đang phát triển?

  • A. Cơ hội tiếp cận thị trường vốn quốc tế, nhưng thách thức là nguy cơ phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
  • B. Cơ hội thu hút FDI, nhưng thách thức là nguy cơ mất chủ quyền kinh tế.
  • C. Cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu, tiếp cận công nghệ, nhưng thách thức là cạnh tranh gay gắt và dễ bị tổn thương bởi biến động kinh tế toàn cầu.
  • D. Cơ hội tăng cường hợp tác khu vực, nhưng thách thức là nguy cơ bị các nước phát triển chèn ép.

Câu 30: Để thúc đẩy phát triển kinh tế bao trùm (inclusive growth), chính phủ nên tập trung vào những nhóm đối tượng nào?

  • A. Các doanh nghiệp lớn và tập đoàn đa quốc gia.
  • B. Người nghèo, nhóm yếu thế và khu vực nông thôn.
  • C. Tầng lớp trung lưu và trí thức.
  • D. Khu vực đô thị và các ngành công nghiệp mũi nhọn.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Sự khác biệt cơ bản giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường khía cạnh nào của phát triển?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của 'tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng'?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phát triển bền vững nhấn mạnh đến sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Giả sử một quốc gia có GDP tăng trưởng 7% nhưng hệ số Gini (đo lường bất bình đẳng thu nhập) tăng từ 0.4 lên 0.45. Điều này cho thấy điều gì về chất lượng phát triển kinh tế?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đầu tư vào giáo dục và y tế được xem là đầu tư vào loại vốn nào, và tại sao nó quan trọng cho phát triển kinh tế?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Chính sách công nghiệp hóa hướng nội (import substitution industrialization - ISI) tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) thúc đẩy phát triển kinh tế thông qua cơ chế nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khu vực kinh tế nào thường đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn đầu của quá trình phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong việc thu hút và sử dụng hiệu quả nguồn vốn FDI?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Biến đổi khí hậu có thể tác động tiêu cực đến phát triển kinh tế của các nước đang phát triển như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tại sao giảm nghèo và bất bình đẳng được coi là mục tiêu quan trọng của phát triển kinh tế?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào được xem là 'vốn xã hội'?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Mô hình tăng trưởng kinh tế nào tập trung vào việc tích lũy vốn vật chất là động lực chính?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để đối phó với vấn đề kinh tế vĩ mô nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Ngân hàng Thế giới (World Bank) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có vai trò chính là gì trong phát triển kinh tế toàn cầu?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một quốc gia tập trung vào phát triển kinh tế dựa vào xuất khẩu các sản phẩm thô và tài nguyên thiên nhiên có thể gặp phải rủi ro nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tại sao đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) được coi là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để cải thiện năng lực cạnh tranh quốc gia?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được sử dụng để đạt mục tiêu kinh tế vĩ mô nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tình trạng 'bẫy thu nhập trung bình' (middle-income trap) mô tả điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Điều gì là một ví dụ về 'ngoại ứng tiêu cực' (negative externality) trong phát triển kinh tế?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Tại sao thể chế chính trị và pháp luật vững mạnh lại quan trọng cho phát triển kinh tế?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: 'Vốn tự nhiên' (natural capital) bao gồm những loại tài sản nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Điều gì là một thách thức lớn đối với phát triển nông nghiệp ở các nước đang phát triển?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Tại sao đô thị hóa được coi là một xu hướng quan trọng trong phát triển kinh tế?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Chính sách tỷ giá hối đoái cố định có thể gây ra vấn đề gì cho một quốc gia?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội và thách thức gì cho các nước đang phát triển?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Phát Triển

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để thúc đẩy phát triển kinh tế bao trùm (inclusive growth), chính phủ nên tập trung vào những nhóm đối tượng nào?

Xem kết quả