Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quốc gia A có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cả lúa gạo và cà phê so với quốc gia B. Tuy nhiên, chi phí cơ hội sản xuất một đơn vị lúa gạo ở quốc gia A là 2 đơn vị cà phê, trong khi ở quốc gia B chỉ là 1. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia nào nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu lúa gạo?
- A. Quốc gia A
- B. Quốc gia B
- C. Cả hai quốc gia A và B nên cùng chuyên môn hóa sản xuất lúa gạo
- D. Không quốc gia nào nên chuyên môn hóa sản xuất lúa gạo
Câu 2: Cho hai quốc gia, quốc gia X (tư bản dồi dào, lao động khan hiếm) và quốc gia Y (tư bản khan hiếm, lao động dồi dào). Theo mô hình Heckscher-Ohlin, quốc gia X sẽ có xu hướng xuất khẩu sản phẩm nào?
- A. Sản phẩm thâm dụng tư bản
- B. Sản phẩm thâm dụng lao động
- C. Cả sản phẩm thâm dụng tư bản và lao động
- D. Không xuất khẩu sản phẩm nào
Câu 3: Biện pháp nào sau đây là một hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
- A. Thuế nhập khẩu
- B. Trợ cấp xuất khẩu
- C. Hạn ngạch nhập khẩu
- D. Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Câu 4: Mục tiêu chính của việc thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?
- A. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên
- B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giảm thiểu các rào cản thương mại
- C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển
- D. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia
Câu 5: Đâu là hình thức hội nhập kinh tế khu vực sâu sắc nhất?
- A. Khu vực mậu dịch tự do
- B. Liên minh thuế quan
- C. Thị trường chung
- D. Liên minh kinh tế và tiền tệ
Câu 6: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang (horizontal FDI) thường được thực hiện nhằm mục đích chính nào?
- A. Tiếp cận thị trường địa phương
- B. Tận dụng nguồn lao động giá rẻ
- C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên
- D. Chuyển giao công nghệ
Câu 7: Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) cho biết điều gì?
- A. Sức mua tương đối giữa hai đồng tiền
- B. Giá trị trao đổi trực tiếp giữa hai đồng tiền
- C. Tỷ lệ lạm phát giữa hai quốc gia
- D. Lãi suất giữa hai quốc gia
Câu 8: Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại điều gì?
- A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia
- B. Nợ công của một quốc gia
- C. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới
- D. Dự trữ ngoại hối của một quốc gia
Câu 9: Một quốc gia áp dụng chính sách phá giá đồng tiền (currency devaluation) nhằm mục đích chính nào?
- A. Thúc đẩy xuất khẩu và cải thiện cán cân thương mại
- B. Giảm lạm phát trong nước
- C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
- D. Ổn định tỷ giá hối đoái
Câu 10: Trong hệ thống tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate system), điều gì xảy ra khi có áp lực làm giảm giá trị đồng nội tệ?
- A. Ngân hàng trung ương giảm lãi suất
- B. Ngân hàng trung ương can thiệp bằng cách mua vào đồng nội tệ
- C. Chính phủ tăng chi tiêu công
- D. Tỷ giá hối đoái tự động điều chỉnh
Câu 11: Toàn cầu hóa kinh tế (economic globalization) có tác động tiềm ẩn nào đến sự bất bình đẳng thu nhập giữa các quốc gia?
- A. Luôn luôn làm giảm bất bình đẳng thu nhập giữa các quốc gia
- B. Không có tác động đáng kể đến bất bình đẳng thu nhập giữa các quốc gia
- C. Có thể làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập giữa các quốc gia
- D. Chỉ tác động đến bất bình đẳng thu nhập trong nội bộ từng quốc gia
Câu 12: Chính sách bảo hộ thương mại (trade protectionism) thường được biện minh bằng lý do nào sau đây?
- A. Tăng cường cạnh tranh quốc tế
- B. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng
- C. Tăng hiệu quả sử dụng nguồn lực
- D. Bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ
Câu 13: Nếu một quốc gia áp đặt thuế quan nhập khẩu đối với thép, điều gì có khả năng xảy ra trên thị trường thép trong nước?
- A. Giá thép trong nước tăng và lượng nhập khẩu giảm
- B. Giá thép trong nước giảm và lượng nhập khẩu tăng
- C. Giá và lượng nhập khẩu thép không đổi
- D. Giá thép trong nước giảm và lượng nhập khẩu giảm
Câu 14: Nguyên tắc "đãi ngộ tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?
- A. Áp dụng mức thuế quan cao nhất đối với tất cả các quốc gia
- B. Đối xử bình đẳng với tất cả các đối tác thương mại thành viên WTO
- C. Ưu tiên thương mại với các quốc gia phát triển
- D. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ
Câu 15: Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (Free Trade Agreements - FTAs)?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài
- B. Tăng cường bảo hộ thương mại trong nước
- C. Mở rộng thị trường xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế
- D. Hạn chế cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài
Câu 16: Chỉ số thương mại nội ngành (intra-industry trade) đo lường điều gì?
- A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia
- B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia
- C. Cán cân thương mại của một quốc gia
- D. Mức độ trao đổi sản phẩm tương tự hoặc cùng ngành giữa các quốc gia
Câu 17: Lý thuyết "vòng đời sản phẩm" (product life cycle theory) giải thích điều gì về thương mại quốc tế?
- A. Mô hình thương mại thay đổi theo giai đoạn phát triển của sản phẩm
- B. Lợi thế so sánh tĩnh không thay đổi theo thời gian
- C. Tầm quan trọng của lợi thế tuyệt đối trong thương mại
- D. Sự cần thiết của bảo hộ thương mại để phát triển sản phẩm mới
Câu 18: Đâu là một ví dụ về lợi ích động (dynamic gains) từ thương mại quốc tế?
- A. Tăng tiêu dùng do giá hàng hóa giảm
- B. Chuyển giao công nghệ và tri thức
- C. Chuyên môn hóa sản xuất và tăng hiệu quả
- D. Mở rộng quy mô thị trường
Câu 19: Sự khác biệt chính giữa thị trường ngoại hối giao ngay (spot market) và thị trường ngoại hối kỳ hạn (forward market) là gì?
- A. Loại tiền tệ được giao dịch
- B. Địa điểm giao dịch
- C. Thời điểm giao dịch và giao hàng
- D. Quy mô giao dịch
Câu 20: Nếu lãi suất ở quốc gia A cao hơn đáng kể so với quốc gia B, điều gì có thể xảy ra với dòng vốn đầu tư quốc tế?
- A. Dòng vốn sẽ chảy từ quốc gia B sang quốc gia A
- B. Dòng vốn sẽ chảy từ quốc gia A sang quốc gia B
- C. Không có sự thay đổi đáng kể trong dòng vốn
- D. Dòng vốn sẽ chảy ngẫu nhiên giữa hai quốc gia
Câu 21: Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở, chính sách tài khóa (fiscal policy) sẽ hiệu quả nhất trong việc tăng sản lượng quốc gia khi nào?
- A. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo
- B. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái cố định và vốn di chuyển hoàn hảo
- C. Trong cả hai hệ thống tỷ giá hối đoái cố định và thả nổi
- D. Chính sách tài khóa không hiệu quả trong nền kinh tế mở
Câu 22: Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng thương mại dịch vụ quốc tế trong những thập kỷ gần đây là gì?
- A. Sự suy giảm của ngành sản xuất
- B. Chính sách bảo hộ thương mại đối với hàng hóa
- C. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông
- D. Gia tăng chi phí vận chuyển hàng hóa
Câu 23: Đâu là một thách thức chính đối với các quốc gia đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
- A. Sự dư thừa lao động
- B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
- C. Mức tiết kiệm trong nước cao
- D. Cơ sở hạ tầng và thể chế yếu kém
Câu 24: Một công ty đa quốc gia (MNC) chuyển hoạt động sản xuất sang một quốc gia khác để tận dụng chi phí lao động thấp hơn. Đây là ví dụ về hình thức nào của toàn cầu hóa sản xuất?
- A. Toàn cầu hóa thị trường
- B. Toàn cầu hóa sản xuất
- C. Toàn cầu hóa tài chính
- D. Toàn cầu hóa công nghệ
Câu 25: Thặng dư thương mại (trade surplus) có nghĩa là gì?
- A. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu
- B. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu
- C. Giá trị xuất khẩu bằng giá trị nhập khẩu
- D. Không có hoạt động xuất nhập khẩu
Câu 26: Đâu là một yếu tố có thể làm giảm tính hiệu quả của khu vực mậu dịch tự do?
- A. Giảm thuế quan giữa các nước thành viên
- B. Tự do hóa di chuyển lao động
- C. Quy tắc xuất xứ phức tạp
- D. Tăng cường hợp tác chính trị
Câu 27: Nếu một quốc gia áp dụng chính sách thuế quan trả đũa (retaliatory tariffs) đối với hàng nhập khẩu từ một quốc gia khác, điều này có thể dẫn đến tình huống nào?
- A. Tăng cường hợp tác thương mại
- B. Giảm giá hàng hóa nhập khẩu
- C. Cải thiện cán cân thương mại của cả hai quốc gia
- D. Chiến tranh thương mại
Câu 28: Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái thả nổi, yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự giảm giá của đồng nội tệ?
- A. Xuất khẩu tăng mạnh
- B. Lạm phát gia tăng
- C. Lãi suất trong nước tăng
- D. Nhập khẩu giảm mạnh
Câu 29: Đâu là một ví dụ về rủi ro chính trị (political risk) mà các nhà đầu tư nước ngoài phải đối mặt?
- A. Quốc hữu hóa tài sản
- B. Rủi ro tỷ giá hối đoái
- C. Rủi ro lãi suất
- D. Rủi ro thị trường
Câu 30: Mục tiêu của chính sách thương mại hướng ngoại (outward-oriented trade policy) là gì?
- A. Bảo vệ thị trường trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài
- B. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế
- C. Thúc đẩy xuất khẩu và hội nhập kinh tế quốc tế
- D. Tự cung tự cấp và hạn chế nhập khẩu