Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Kinh tế quốc tế, với tư cách là một môn khoa học, tập trung nghiên cứu chủ yếu vào:
- A. Các vấn đề kinh tế vĩ mô của một quốc gia độc lập.
- B. Sự tương tác kinh tế giữa các quốc gia và các vấn đề kinh tế toàn cầu.
- C. Lịch sử phát triển kinh tế của các quốc gia trên thế giới.
- D. Các chính sách kinh tế của các tổ chức quốc tế như IMF và WB.
Câu 2: Điểm khác biệt căn bản giữa thương mại quốc tế và thương mại quốc gia là:
- A. Mục tiêu của các chủ thể tham gia thương mại.
- B. Loại hàng hóa và dịch vụ được trao đổi.
- C. Sự khác biệt về chủ quyền quốc gia và các hệ thống pháp luật.
- D. Quy mô và giá trị của các giao dịch thương mại.
Câu 3: Giả sử Việt Nam có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cà phê và Hàn Quốc có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất ô tô. Theo lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith, điều nào sau đây có khả năng xảy ra?
- A. Việt Nam sẽ chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu cà phê, nhập khẩu ô tô từ Hàn Quốc.
- B. Hàn Quốc sẽ chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu cà phê, nhập khẩu ô tô từ Việt Nam.
- C. Cả Việt Nam và Hàn Quốc sẽ tự sản xuất cả cà phê và ô tô để đáp ứng nhu cầu trong nước.
- D. Việt Nam sẽ nhập khẩu cả cà phê và ô tô từ Hàn Quốc.
Câu 4: Chính sách thương mại bảo hộ, như áp thuế nhập khẩu cao, thường được biện minh bằng lý do nào sau đây?
- A. Tăng cường cạnh tranh và hiệu quả cho các ngành công nghiệp trong nước.
- B. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ hoặc đang gặp khó khăn trong nước.
- C. Tối đa hóa lợi ích cho người tiêu dùng trong nước thông qua giá hàng hóa rẻ hơn.
- D. Thúc đẩy thương mại tự do và giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ.
Câu 5: Mô hình trọng lực (Gravity Model) trong thương mại quốc tế cho rằng quy mô kinh tế của hai quốc gia và khoảng cách giữa chúng ảnh hưởng đến thương mại song phương như thế nào?
- A. Thương mại tỷ lệ nghịch với quy mô kinh tế và tỷ lệ thuận với khoảng cách.
- B. Thương mại tỷ lệ thuận với cả quy mô kinh tế và khoảng cách.
- C. Quy mô kinh tế không ảnh hưởng, chỉ khoảng cách mới quyết định thương mại.
- D. Thương mại tỷ lệ thuận với quy mô kinh tế và tỷ lệ nghịch với khoảng cách.
Câu 6: Rào cản phi thuế quan (Non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm:
- A. Chỉ có thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
- B. Chỉ có hạn ngạch nhập khẩu và trợ cấp xuất khẩu.
- C. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về vệ sinh dịch tễ.
- D. Chỉ có các quy định về xuất xứ hàng hóa.
Câu 7: Khu vực thương mại tự do (FTA) khác biệt với Liên minh thuế quan (Customs Union) chủ yếu ở điểm nào?
- A. FTA có số lượng thành viên tham gia nhiều hơn.
- B. Liên minh thuế quan có chính sách thương mại chung với các nước không phải thành viên, FTA thì không.
- C. FTA chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan, liên minh thuế quan bao gồm cả tự do hóa dịch vụ.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa FTA và Liên minh thuế quan.
Câu 8: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là:
- A. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại.
- B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển để thúc đẩy thương mại.
- C. Điều phối chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia thành viên.
- D. Thúc đẩy hợp tác khoa học và công nghệ giữa các quốc gia.
Câu 9: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang (Horizontal FDI) thường được thực hiện khi doanh nghiệp muốn:
- A. Tận dụng nguồn lao động giá rẻ ở nước ngoài.
- B. Tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên ở nước ngoài.
- C. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa xuất khẩu.
- D. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm sang nước ngoài.
Câu 10: Tỷ giá hối đoái thả nổi (Floating exchange rate) được xác định chủ yếu bởi:
- A. Chính phủ của mỗi quốc gia.
- B. Ngân hàng trung ương của mỗi quốc gia.
- C. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường.
- D. Các hiệp định song phương giữa các quốc gia.
Câu 11: Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments) ghi lại:
- A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tổng sản phẩm quốc dân (GNI) của một quốc gia.
- B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia với phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định.
- C. Các khoản nợ và tài sản nước ngoài của một quốc gia tại một thời điểm.
- D. Tình hình ngân sách nhà nước và nợ công của một quốc gia.
Câu 12: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) thường can thiệp vào nền kinh tế của các quốc gia thành viên khi:
- A. Quốc gia đó có tốc độ tăng trưởng kinh tế quá cao.
- B. Quốc gia đó có thặng dư thương mại lớn kéo dài.
- C. Quốc gia đó thực hiện chính sách bảo hộ thương mại.
- D. Quốc gia đó gặp khủng hoảng cán cân thanh toán và cần hỗ trợ tài chính.
Câu 13: Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo mở rộng lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith như thế nào?
- A. Ricardo chỉ ra rằng lợi thế tuyệt đối không quan trọng bằng lợi thế về quy mô.
- B. Ricardo nhấn mạnh vai trò của chính phủ trong việc tạo ra lợi thế thương mại.
- C. Ricardo chứng minh rằng thương mại vẫn có lợi ngay cả khi một quốc gia không có lợi thế tuyệt đối trong bất kỳ sản phẩm nào.
- D. Ricardo cho rằng lợi thế tuyệt đối chỉ đúng trong ngắn hạn, còn lợi thế so sánh đúng trong dài hạn.
Câu 14: Giả sử chi phí cơ hội sản xuất 1 tấn gạo ở Việt Nam là 2 tấn cà phê, còn ở Thái Lan là 3 tấn cà phê. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia nào nên chuyên môn hóa sản xuất gạo?
- A. Việt Nam.
- B. Thái Lan.
- C. Cả Việt Nam và Thái Lan nên tự sản xuất gạo.
- D. Không thể xác định được từ thông tin đã cho.
Câu 15: Thuế quan (Tariff) có tác động nào sau đây đến thị trường trong nước?
- A. Giảm giá hàng nhập khẩu và tăng lượng nhập khẩu.
- B. Tăng giá hàng nhập khẩu và giảm lượng nhập khẩu.
- C. Không ảnh hưởng đến giá và lượng hàng nhập khẩu.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến hàng hóa sản xuất trong nước, không ảnh hưởng đến hàng nhập khẩu.
Câu 16: Mục tiêu chính của việc thành lập các khu chế xuất (Export Processing Zones - EPZs) là:
- A. Phát triển thị trường nội địa và giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
- B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực dịch vụ.
- C. Thúc đẩy xuất khẩu và tạo việc làm thông qua ưu đãi đặc biệt cho doanh nghiệp xuất khẩu.
- D. Hạn chế nhập khẩu và bảo vệ sản xuất trong nước.
Câu 17: Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định (Fixed exchange rate) có ưu điểm chính là:
- A. Giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá, tạo sự ổn định cho thương mại và đầu tư quốc tế.
- B. Cho phép chính phủ linh hoạt điều chỉnh tỷ giá để ứng phó với các cú sốc kinh tế.
- C. Phản ánh chính xác quan hệ cung cầu ngoại tệ trên thị trường.
- D. Đảm bảo tính độc lập của chính sách tiền tệ quốc gia.
Câu 18: Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia được xác định bởi:
- B. Nguồn lực tự nhiên phong phú.
- C. Trình độ công nghệ sản xuất tiên tiến.
- D. Chính sách thương mại tự do của chính phủ.
Câu 19: Toàn cầu hóa kinh tế (Economic globalization) thể hiện rõ nhất qua xu hướng:
- A. Gia tăng xung đột thương mại giữa các quốc gia.
- B. Sự suy giảm vai trò của các công ty đa quốc gia.
- C. Xu hướng các quốc gia tự cung tự cấp về kinh tế.
- D. Gia tăng dòng chảy thương mại, đầu tư và vốn quốc tế.
Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất của toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia đang phát triển là:
- A. Sự suy giảm cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế.
- B. Sự gia tăng chi phí sản xuất và giá cả hàng hóa.
- C. Nguy cơ bị phụ thuộc và dễ bị tổn thương trước các biến động kinh tế toàn cầu.
- D. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng và trình độ cao.
Câu 21: Cán cân thương mại (Trade balance) là:
- A. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia.
- B. Hiệu số giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu hàng hóa của một quốc gia.
- C. Tổng giá trị giao dịch vãng lai và giao dịch vốn của một quốc gia.
- D. Tỷ lệ giữa giá trị xuất khẩu và GDP của một quốc gia.
Câu 22: Chính sách tỷ giá hối đoái có thể được sử dụng để:
- A. Kiểm soát lạm phát trong nước.
- B. Ổn định thị trường chứng khoán.
- C. Tăng thu ngân sách nhà nước.
- D. Cải thiện cán cân thương mại và tăng cường khả năng cạnh tranh xuất khẩu.
Câu 23: Theo lý thuyết về vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle Theory), giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu mạnh mẽ?
- A. Giai đoạn giới thiệu sản phẩm.
- B. Giai đoạn tăng trưởng.
- C. Giai đoạn trưởng thành.
- D. Giai đoạn suy thoái.
Câu 24: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về:
- A. Liên minh thuế quan.
- B. Thị trường chung.
- C. Khu vực thương mại tự do.
- D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.
Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy thương mại nội ngành (Intra-industry trade)?
- A. Sở thích đa dạng của người tiêu dùng.
- B. Lợi thế kinh tế theo quy mô.
- C. Sự khác biệt về chất lượng và đặc tính sản phẩm.
- D. Lợi thế so sánh về chi phí lao động thấp.
Câu 26: Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung vào mục tiêu chính nào sau đây?
- A. Giảm nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển.
- B. Ổn định hệ thống tài chính tiền tệ quốc tế.
- C. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
- D. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.
Câu 27: Trong bối cảnh thương mại quốc tế hiện nay, xu hướng bảo hộ mậu dịch (Protectionism) gia tăng có thể dẫn đến:
- A. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
- B. Chiến tranh thương mại và suy giảm tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
- C. Thúc đẩy đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài và tăng cường tự chủ kinh tế.
Câu 28: Thương mại dịch vụ (Trade in services) ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại quốc tế vì:
- A. Dịch vụ dễ dàng vận chuyển qua biên giới hơn hàng hóa.
- B. Giá dịch vụ thường ổn định hơn giá hàng hóa.
- C. Nền kinh tế thế giới ngày càng chuyển dịch sang khu vực dịch vụ.
- D. Các rào cản thương mại đối với dịch vụ ít hơn so với hàng hóa.
Câu 29: Quyền sở hữu trí tuệ (Intellectual Property Rights - IPRs) có vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế vì:
- A. Hạn chế cạnh tranh và bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.
- B. Tăng cường sự phụ thuộc của các nước đang phát triển vào công nghệ nước ngoài.
- C. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
- D. Khuyến khích đổi mới, sáng tạo và bảo vệ quyền lợi của nhà phát minh, tác giả.
Câu 30: Giả sử một quốc gia áp dụng chính sách phá giá tiền tệ (Currency devaluation). Mục tiêu chính của chính sách này thường là:
- A. Thúc đẩy xuất khẩu và giảm nhập khẩu, cải thiện cán cân thương mại.
- B. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả trong nước.
- C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào thị trường chứng khoán.
- D. Tăng sức mua của người dân trong nước đối với hàng hóa nhập khẩu.