Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kinh Tế Quốc Tế – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kinh Tế Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia A có thể sản xuất 10 đơn vị vải hoặc 5 đơn vị thép bằng một đơn vị lao động, trong khi quốc gia B có thể sản xuất 6 đơn vị vải hoặc 4 đơn vị thép bằng một đơn vị lao động. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia nào nên chuyên môn hóa sản xuất vải và quốc gia nào nên chuyên môn hóa sản xuất thép để tối đa hóa lợi ích thương mại?

  • A. Quốc gia A nên chuyên môn hóa sản xuất vải, Quốc gia B nên chuyên môn hóa sản xuất thép.
  • B. Quốc gia A nên chuyên môn hóa sản xuất thép, Quốc gia B nên chuyên môn hóa sản xuất vải.
  • C. Cả hai quốc gia nên tự cung tự cấp và không cần chuyên môn hóa.
  • D. Không thể xác định chuyên môn hóa dựa trên thông tin đã cho.

Câu 2: Giả sử chính phủ một quốc gia áp đặt thuế quan nhập khẩu đối với ô tô. Điều này có khả năng dẫn đến hậu quả nào sau đây trên thị trường ô tô trong nước?

  • A. Giá ô tô trong nước giảm và lượng cung ô tô trong nước giảm.
  • B. Giá ô tô trong nước tăng và lượng cung ô tô trong nước tăng.
  • C. Giá ô tô trong nước không đổi và lượng cung ô tô trong nước tăng.
  • D. Giá ô tô trong nước giảm và lượng cung ô tô trong nước không đổi.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự dịch chuyển đường cầu ngoại tệ của một quốc gia sang phải?

  • A. Lãi suất trong nước tăng so với nước ngoài.
  • B. Thu nhập quốc dân của quốc gia đó giảm.
  • C. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ của quốc gia đó tăng.
  • D. Kỳ vọng đồng nội tệ sẽ tăng giá trong tương lai.

Câu 4: Giao dịch nào sau đây được ghi vào tài khoản vãng lai (Current Account) của cán cân thanh toán quốc tế?

  • A. Một công ty trong nước mua trái phiếu chính phủ nước ngoài.
  • B. Một nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu của một công ty trong nước.
  • C. Ngân hàng trung ương quốc gia tăng dự trữ ngoại hối.
  • D. Xuất khẩu gạo của Việt Nam sang Philippines.

Câu 5: Toàn cầu hóa kinh tế đã mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng gây ra những thách thức. Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa là gì?

  • A. Sự gia tăng chi phí vận tải quốc tế.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty đa quốc gia và các nước phát triển.
  • C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
  • D. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề cao ở các nước phát triển.

Câu 6: Rào cản phi thuế quan (Non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những công cụ nào sau đây?

  • A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu và trợ cấp xuất khẩu.
  • C. Tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về vệ sinh dịch tễ và quy tắc xuất xứ.
  • D. Tỷ giá hối đoái và chính sách tiền tệ.

Câu 7: Động cơ chính thúc đẩy các công ty thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang (Horizontal FDI) là gì?

  • A. Tiếp cận thị trường địa phương và tránh rào cản thương mại.
  • B. Tận dụng chi phí lao động thấp ở nước ngoài.
  • C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên ở nước ngoài.
  • D. Tối ưu hóa lợi ích từ các ưu đãi thuế quốc tế.

Câu 8: Liên minh thuế quan (Customs Union) khác biệt với khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area) ở điểm nào?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do có mức độ hội nhập sâu rộng hơn liên minh thuế quan.
  • B. Liên minh thuế quan áp dụng chung một mức thuế quan đối với nhập khẩu từ các nước ngoài khối, trong khi khu vực mậu dịch tự do thì không.
  • C. Liên minh thuế quan không cho phép tự do di chuyển lao động giữa các nước thành viên.
  • D. Khu vực mậu dịch tự do yêu cầu hài hòa hóa các chính sách kinh tế vĩ mô giữa các nước thành viên.

Câu 9: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • B. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia.
  • D. Thiết lập luật lệ thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại.

Câu 10: Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (Managed floating exchange rate regime) cho phép tỷ giá hối đoái biến động như thế nào?

  • A. Tỷ giá hối đoái được cố định ở một mức nhất định và không thay đổi.
  • B. Tỷ giá hối đoái hoàn toàn tự do biến động theo cung cầu thị trường, không có sự can thiệp của chính phủ.
  • C. Tỷ giá hối đoái chủ yếu biến động theo cung cầu thị trường, nhưng ngân hàng trung ương có thể can thiệp để ổn định tỷ giá khi cần thiết.
  • D. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh định kỳ bởi chính phủ dựa trên tình hình kinh tế vĩ mô.

Câu 11: Xét tình huống một quốc gia nhỏ áp đặt hạn ngạch nhập khẩu (Import quota) đối với một mặt hàng. Điều gì sẽ xảy ra với giá cả và lượng hàng hóa đó trên thị trường nội địa?

  • A. Giá cả giảm và lượng hàng hóa giảm.
  • B. Giá cả tăng và lượng hàng hóa giảm.
  • C. Giá cả không đổi và lượng hàng hóa giảm.
  • D. Giá cả tăng và lượng hàng hóa không đổi.

Câu 12: Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Công nghệ sản xuất tiên tiến.
  • B. Quy mô kinh tế lớn.
  • C. Tỷ lệ vốn và lao động của quốc gia.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi.

Câu 13: Chính sách thương mại hướng nội (Import substitution industrialization - ISI) tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Phát triển các ngành công nghiệp trong nước để thay thế hàng nhập khẩu.
  • B. Tăng cường xuất khẩu và mở rộng thị trường nước ngoài.
  • C. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài để phát triển kinh tế.

Câu 14: Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) là một ví dụ của hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Thị trường chung.
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

Câu 15: Ngân hàng Thế giới (World Bank) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào sau đây?

  • A. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.
  • B. Cung cấp vốn vay và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển.
  • C. Điều phối chính sách thương mại giữa các quốc gia phát triển.
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra với cán cân thương mại (Trade balance) của một quốc gia nếu đồng nội tệ của quốc gia đó bị phá giá (Devaluation)? (Giả định các yếu tố khác không đổi)

  • A. Cán cân thương mại có khả năng được cải thiện (thặng dư tăng hoặc thâm hụt giảm).
  • B. Cán cân thương mại có khả năng xấu đi (thặng dư giảm hoặc thâm hụt tăng).
  • C. Cán cân thương mại không thay đổi.
  • D. Không thể xác định tác động đến cán cân thương mại.

Câu 17: Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây tạo ra sự kiểm soát trực tiếp của nhà đầu tư đối với hoạt động của doanh nghiệp ở nước ngoài?

  • A. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ nước ngoài.
  • B. Đầu tư vào cổ phiếu trên thị trường chứng khoán quốc tế.
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • D. Vay vốn từ ngân hàng quốc tế.

Câu 18: Lý thuyết lợi thế tuyệt đối (Absolute advantage) của Adam Smith dựa trên yếu tố nào?

  • A. Chi phí cơ hội thấp hơn trong sản xuất.
  • B. Năng suất lao động cao hơn trong sản xuất.
  • C. Tỷ lệ vốn và lao động tối ưu.
  • D. Chính sách thương mại tự do.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không phải là công cụ của chính sách thương mại bảo hộ?

  • A. Thuế quan nhập khẩu.
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu.
  • C. Trợ cấp cho các ngành sản xuất trong nước.
  • D. Hiệp định thương mại tự do song phương.

Câu 20: Trong điều kiện tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, sự gia tăng xuất khẩu ròng (Net exports) sẽ dẫn đến điều gì?

  • A. Đồng nội tệ có xu hướng tăng giá (Appreciation).
  • B. Đồng nội tệ có xu hướng giảm giá (Depreciation).
  • C. Tỷ giá hối đoái không thay đổi.
  • D. Không thể xác định xu hướng tỷ giá.

Câu 21: Tổ chức nào sau đây thường được coi là "người cho vay cuối cùng" (Lender of last resort) trong hệ thống tài chính quốc tế?

  • A. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS).

Câu 22: Hậu quả tiềm ẩn của việc áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định là gì?

  • A. Mất kiểm soát lạm phát.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu.
  • C. Khủng hoảng cán cân thanh toán và dự trữ ngoại hối.
  • D. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá cho doanh nghiệp.

Câu 23: Xu hướng nào sau đây thể hiện sự gia tăng hội nhập kinh tế khu vực trên thế giới?

  • A. Sự gia tăng số lượng các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương.
  • B. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế khu vực.
  • C. Sự gia tăng các rào cản thương mại giữa các quốc gia trong cùng khu vực.
  • D. Sự giảm bớt dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài giữa các nước láng giềng.

Câu 24: Nội dung nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của luật pháp quốc tế về kinh tế?

  • A. Quy tắc thương mại quốc tế.
  • B. Đầu tư quốc tế và giải quyết tranh chấp đầu tư.
  • C. Hợp tác tiền tệ và tài chính quốc tế.
  • D. Chính sách thuế nội địa của mỗi quốc gia.

Câu 25: Một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm quốc gia cao hơn so với tỷ lệ đầu tư trong nước sẽ có xu hướng:

  • A. Nhập khẩu ròng (Net imports).
  • B. Xuất khẩu ròng (Net exports).
  • C. Cán cân thương mại cân bằng.
  • D. Thâm hụt ngân sách chính phủ.

Câu 26: Trong phân tích thương mại quốc tế, "điều kiện thương mại" (Terms of Trade) được định nghĩa là gì?

  • A. Tổng giá trị xuất khẩu chia cho tổng giá trị nhập khẩu.
  • B. Tỷ lệ giữa giá trị xuất khẩu và GDP.
  • C. Tỷ lệ giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu.
  • D. Hiệu số giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu.

Câu 27: Sự khác biệt chính giữa "khu vực mậu dịch tự do" và "thị trường chung" là gì?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do có chung một chính sách thương mại đối ngoại.
  • B. Thị trường chung cho phép tự do di chuyển các yếu tố sản xuất (lao động và vốn) giữa các nước thành viên, trong khi khu vực mậu dịch tự do thì không.
  • C. Thị trường chung loại bỏ hoàn toàn thuế quan giữa các nước thành viên, còn khu vực mậu dịch tự do thì không.
  • D. Khu vực mậu dịch tự do có mức độ hài hòa hóa chính sách kinh tế cao hơn.

Câu 28: Nếu một quốc gia áp dụng chính sách giảm phát (Deflationary policy), điều này có thể ảnh hưởng đến cán cân thương mại như thế nào?

  • A. Cán cân thương mại sẽ luôn được cải thiện.
  • B. Cán cân thương mại sẽ luôn xấu đi.
  • C. Cán cân thương mại không bị ảnh hưởng.
  • D. Cán cân thương mại có thể được cải thiện hoặc xấu đi, phụ thuộc vào các yếu tố khác.

Câu 29: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, "bán phá giá" (Dumping) đề cập đến hành vi nào?

  • A. Bán hàng hóa xuất khẩu với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
  • B. Bán hàng hóa nhập khẩu với giá cao hơn giá thị trường trong nước.
  • C. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.
  • D. Thực hiện các hoạt động xúc tiến thương mại ở nước ngoài.

Câu 30: Giả sử một quốc gia áp đặt thuế nhập khẩu đối với hàng hóa từ một quốc gia khác để trả đũa cho chính sách thương mại không công bằng. Đây là ví dụ của loại thuế quan nào?

  • A. Thuế quan bảo hộ (Protective tariff).
  • B. Thuế quan doanh thu (Revenue tariff).
  • C. Thuế quan trả đũa (Retaliatory tariff).
  • D. Thuế quan ưu đãi (Preferential tariff).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Quốc gia A có thể sản xuất 10 đơn vị vải hoặc 5 đơn vị thép bằng một đơn vị lao động, trong khi quốc gia B có thể sản xuất 6 đơn vị vải hoặc 4 đơn vị thép bằng một đơn vị lao động. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia nào nên chuyên môn hóa sản xuất vải và quốc gia nào nên chuyên môn hóa sản xuất thép để tối đa hóa lợi ích thương mại?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Giả sử chính phủ một quốc gia áp đặt thuế quan nhập khẩu đối với ô tô. Điều này có khả năng dẫn đến hậu quả nào sau đây trên thị trường ô tô trong nước?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự dịch chuyển đường cầu ngoại tệ của một quốc gia sang phải?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Giao dịch nào sau đây được ghi vào tài khoản vãng lai (Current Account) của cán cân thanh toán quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Toàn cầu hóa kinh tế đã mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng gây ra những thách thức. Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Rào cản phi thuế quan (Non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những công cụ nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Động cơ chính thúc đẩy các công ty thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang (Horizontal FDI) là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Liên minh thuế quan (Customs Union) khác biệt với khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area) ở điểm nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (Managed floating exchange rate regime) cho phép tỷ giá hối đoái biến động như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Xét tình huống một quốc gia nhỏ áp đặt hạn ngạch nhập khẩu (Import quota) đối với một mặt hàng. Điều gì sẽ xảy ra với giá cả và lượng hàng hóa đó trên thị trường nội địa?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia được xác định bởi yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Chính sách thương mại hướng nội (Import substitution industrialization - ISI) tập trung vào mục tiêu nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) là một ví dụ của hình thức hội nhập kinh tế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Ngân hàng Thế giới (World Bank) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra với cán cân thương mại (Trade balance) của một quốc gia nếu đồng nội tệ của quốc gia đó bị phá giá (Devaluation)? (Giả định các yếu tố khác không đổi)

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây tạo ra sự kiểm soát trực tiếp của nhà đầu tư đối với hoạt động của doanh nghiệp ở nước ngoài?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Lý thuyết lợi thế tuyệt đối (Absolute advantage) của Adam Smith dựa trên yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không phải là công cụ của chính sách thương mại bảo hộ?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong điều kiện tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, sự gia tăng xuất khẩu ròng (Net exports) sẽ dẫn đến điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Tổ chức nào sau đây thường được coi là 'người cho vay cuối cùng' (Lender of last resort) trong hệ thống tài chính quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Hậu quả tiềm ẩn của việc áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Xu hướng nào sau đây thể hiện sự gia tăng hội nhập kinh tế khu vực trên thế giới?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nội dung nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của luật pháp quốc tế về kinh tế?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm quốc gia cao hơn so với tỷ lệ đầu tư trong nước sẽ có xu hướng:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong phân tích thương mại quốc tế, 'điều kiện thương mại' (Terms of Trade) được định nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Sự khác biệt chính giữa 'khu vực mậu dịch tự do' và 'thị trường chung' là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu một quốc gia áp dụng chính sách giảm phát (Deflationary policy), điều này có thể ảnh hưởng đến cán cân thương mại như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, 'bán phá giá' (Dumping) đề cập đến hành vi nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Giả sử một quốc gia áp đặt thuế nhập khẩu đối với hàng hóa từ một quốc gia khác để trả đũa cho chính sách thương mại không công bằng. Đây là ví dụ của loại thuế quan nào?

Xem kết quả