Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một cuộc họp nhóm, bạn trình bày ý tưởng của mình nhưng nhận thấy các thành viên khác có vẻ không tập trung và ít phản hồi. Bạn nên làm gì để cải thiện tình hình giao tiếp này?
- A. Nói to hơn và nhanh hơn để thu hút sự chú ý.
- B. Lặp lại ý tưởng của mình nhiều lần để đảm bảo mọi người nghe rõ.
- C. Đặt câu hỏi gợi mở để khuyến khích mọi người tham gia thảo luận và chia sẻ ý kiến.
- D. Kết thúc phần trình bày của mình sớm để tránh làm mất thời gian của người khác.
Câu 2: Bạn nhận được một email từ đồng nghiệp yêu cầu phản hồi gấp về một vấn đề. Tuy nhiên, bạn nhận thấy email được viết cẩu thả, thiếu rõ ràng và có phần gay gắt. Cách phản hồi email nào sau đây thể hiện kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp?
- A. Trả lời ngay lập tức bằng một email ngắn gọn, thể hiện sự không hài lòng với cách viết email của đồng nghiệp.
- B. Phản hồi một cách bình tĩnh, lịch sự, tập trung vào vấn đề cần giải quyết và đề nghị đồng nghiệp làm rõ những điểm chưa rõ.
- C. Chuyển email này cho quản lý của bạn để phàn nàn về thái độ của đồng nghiệp.
- D. Lờ email này đi và đợi đồng nghiệp liên lạc lại bằng hình thức khác.
Câu 3: Trong một buổi thuyết trình, bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của một số liệu thống kê. Biện pháp giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hỗ trợ hiệu quả nhất cho mục tiêu này?
- A. Sử dụng cử chỉ tay dứt khoát và ánh mắt giao tiếp với khán giả khi trình bày số liệu.
- B. Bước đi lại trên sân khấu để tạo sự năng động trong khi nói về số liệu.
- C. Đọc số liệu một cách chậm rãi và đều đều để đảm bảo khán giả nghe rõ.
- D. Quay lưng lại với khán giả để tập trung vào màn hình trình chiếu số liệu.
Câu 4: Bạn đang lắng nghe một người bạn chia sẻ về khó khăn trong công việc. Hành động nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực và đồng cảm?
- A. Ngắt lời bạn để đưa ra lời khuyên ngay lập tức.
- B. Kể một câu chuyện tương tự về khó khăn của bản thân để chia sẻ kinh nghiệm.
- C. Tránh giao tiếp bằng mắt để không tạo áp lực cho bạn.
- D. Gật đầu, duy trì giao tiếp bằng mắt và đặt câu hỏi làm rõ để hiểu sâu hơn vấn đề của bạn.
Câu 5: Trong tình huống xung đột giữa các thành viên trong nhóm làm việc, kỹ năng giao tiếp quan trọng nhất mà người trưởng nhóm cần sử dụng để giải quyết vấn đề là gì?
- A. Áp đặt ý kiến của mình để nhanh chóng chấm dứt xung đột.
- B. Lắng nghe cẩn thận ý kiến của từng thành viên và tạo không gian cho đối thoại cởi mở.
- C. Tránh can thiệp trực tiếp và để các thành viên tự giải quyết mâu thuẫn.
- D. Đưa ra phán xét về việc ai đúng, ai sai trong xung đột.
Câu 6: Khi bạn cần truyền đạt một thông tin phức tạp cho một người không có chuyên môn về lĩnh vực đó, nguyên tắc giao tiếp nào sau đây cần được ưu tiên?
- A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
- B. Truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.
- C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, ví dụ minh họa và chia nhỏ thông tin thành các phần dễ hiểu.
- D. Giả định rằng người nghe đã có kiến thức nền tảng về chủ đề.
Câu 7: Bạn gửi một tin nhắn văn bản cho đồng nghiệp, nhưng sau đó nhận ra tin nhắn có thể gây hiểu lầm. Cách tốt nhất để sửa chữa lỗi giao tiếp này là gì?
- A. Chờ đợi xem đồng nghiệp có phản hồi gì trước khi làm gì thêm.
- B. Gửi ngay một tin nhắn khác hoặc gọi điện thoại để giải thích và làm rõ ý định của bạn.
- C. Xóa tin nhắn gốc và giả vờ như không có chuyện gì xảy ra.
- D. Đổ lỗi cho sự hiểu lầm là do đồng nghiệp không đọc kỹ tin nhắn.
Câu 8: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, yếu tố giao tiếp phi ngôn ngữ nào có thể tạo ấn tượng tích cực đầu tiên với nhà tuyển dụng?
- A. Ngồi dựa vào ghế và khoanh tay trước ngực.
- B. Tránh giao tiếp bằng mắt để thể hiện sự khiêm tốn.
- C. Nói nhỏ và nhanh để thể hiện sự lo lắng.
- D. Dáng vẻ tự tin, giao tiếp bằng mắt chân thành và nụ cười thân thiện.
Câu 9: Bạn đang tham gia một cuộc họp trực tuyến với đồng nghiệp từ nhiều quốc gia khác nhau. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để giao tiếp hiệu quả trong môi trường đa văn hóa này?
- A. Sử dụng tiếng lóng và thành ngữ địa phương để tạo sự gần gũi.
- B. Giả định rằng mọi người đều có chung cách hiểu và giá trị văn hóa.
- C. Chú ý đến sự khác biệt về ngôn ngữ, phong tục và cách diễn đạt, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và tôn trọng.
- D. Chỉ tập trung giao tiếp với những người đồng văn hóa với mình.
Câu 10: Trong quy trình giao tiếp, giai đoạn "giải mã" thông điệp diễn ra khi nào?
- A. Khi người gửi lựa chọn từ ngữ và hình thức để truyền tải thông điệp.
- B. Khi người nhận diễn giải và hiểu ý nghĩa của thông điệp nhận được.
- C. Khi thông điệp được truyền đi qua kênh giao tiếp.
- D. Khi người gửi nhận được phản hồi từ người nhận.
Câu 11: Để cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng văn bản, bạn nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?
- A. Sự rõ ràng, mạch lạc và chính xác trong diễn đạt ý tưởng.
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ và phức tạp để tăng tính trang trọng.
- C. Viết dài dòng và chi tiết để thể hiện sự am hiểu sâu rộng.
- D. Ít sử dụng dấu chấm câu để tạo sự liền mạch trong văn bản.
Câu 12: Trong giao tiếp, "rào cản" nào sau đây thuộc về yếu tố "tâm lý" của người nghe?
- A. Tiếng ồn từ môi trường xung quanh.
- B. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa người nói và người nghe.
- C. Thái độ tiêu cực hoặc định kiến của người nghe đối với người nói.
- D. Kênh truyền thông không phù hợp.
Câu 13: Tình huống nào sau đây thể hiện việc sử dụng "giao tiếp phi bạo lực"?
- A. Chỉ trích trực tiếp hành vi sai trái của người khác trước mặt mọi người.
- B. Im lặng và không phản hồi khi không đồng ý với ý kiến của người khác.
- C. Nói mỉa mai hoặc sử dụng ngôn ngữ gây tổn thương để bày tỏ sự bất đồng.
- D. Bày tỏ cảm xúc và nhu cầu của bản thân một cách chân thành, đồng thời lắng nghe và tôn trọng cảm xúc của người khác.
Câu 14: Mục đích chính của việc "phản hồi" (feedback) trong giao tiếp là gì?
- A. Đảm bảo người gửi thông điệp biết được thông điệp của họ đã được hiểu như thế nào.
- B. Thể hiện sự đồng tình tuyệt đối với ý kiến của người nói.
- C. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến cá nhân.
- D. Đánh giá và phán xét người nói dựa trên nội dung thông điệp.
Câu 15: Trong một cuộc đàm phán, kỹ năng giao tiếp nào giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt với đối tác và đạt được thỏa thuận đôi bên cùng có lợi?
- A. Giữ bí mật thông tin và không chia sẻ quan điểm của mình.
- B. Cố gắng thuyết phục đối tác bằng mọi giá để đạt được mục tiêu của mình.
- C. Lắng nghe tích cực, đặt câu hỏi để hiểu nhu cầu của đối tác và tìm kiếm điểm chung.
- D. Tấn công cá nhân đối tác khi họ không đồng ý với đề xuất của bạn.
Câu 16: Biểu hiện nào sau đây cho thấy bạn đang "lắng nghe thụ động" trong một cuộc trò chuyện?
- A. Gật đầu và đưa ra những câu hỏi làm rõ thông tin.
- B. Nhìn đi chỗ khác, ngáp và không có phản ứng gì với lời nói của người khác.
- C. Tóm tắt lại những ý chính của người nói để xác nhận sự hiểu.
- D. Duy trì giao tiếp bằng mắt và thể hiện sự quan tâm bằng ngôn ngữ cơ thể.
Câu 17: Khi bạn cần đưa ra phản hồi mang tính "xây dựng" cho một đồng nghiệp về hiệu suất làm việc của họ, bạn nên tập trung vào điều gì?
- A. Chỉ ra tất cả những điểm yếu và sai sót của đồng nghiệp.
- B. So sánh hiệu suất của đồng nghiệp với những người khác trong nhóm.
- C. Sử dụng ngôn ngữ tiêu cực và mang tính chỉ trích cá nhân.
- D. Tập trung vào hành vi cụ thể, đưa ra gợi ý cải thiện và thể hiện sự hỗ trợ.
Câu 18: Trong giao tiếp qua email, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo email của bạn được đọc và phản hồi?
- A. Tiêu đề email rõ ràng, ngắn gọn và thể hiện được nội dung chính.
- B. Sử dụng phông chữ và màu sắc bắt mắt để thu hút sự chú ý.
- C. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
- D. Đính kèm nhiều tệp tin không liên quan để cung cấp thêm thông tin.
Câu 19: Bạn đang giải thích một quy trình phức tạp cho một nhóm người. Phương pháp giao tiếp nào sau đây sẽ giúp đảm bảo mọi người hiểu rõ và làm theo đúng?
- A. Chỉ nói một lần và giả định rằng mọi người đều hiểu.
- B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành và thuật ngữ kỹ thuật.
- C. Chia nhỏ quy trình thành các bước nhỏ, sử dụng hình ảnh minh họa và kiểm tra sự hiểu của người nghe.
- D. Nói nhanh và liên tục để tiết kiệm thời gian.
Câu 20: Trong giao tiếp, "ngôn ngữ cơ thể" (body language) đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Ngôn ngữ cơ thể chỉ quan trọng trong giao tiếp trực tiếp, không quan trọng trong giao tiếp trực tuyến.
- B. Ngôn ngữ cơ thể ít quan trọng hơn so với lời nói.
- C. Ngôn ngữ cơ thể chỉ phản ánh cảm xúc, không ảnh hưởng đến việc truyền đạt thông tin.
- D. Ngôn ngữ cơ thể có thể truyền tải thông điệp mạnh mẽ hơn lời nói và ảnh hưởng lớn đến cách người khác tiếp nhận thông điệp.
Câu 21: Để xây dựng "mối quan hệ" tốt trong giao tiếp, điều quan trọng nhất là gì?
- A. Luôn cố gắng chứng tỏ mình đúng và người khác sai.
- B. Thể hiện sự chân thành, tôn trọng và quan tâm đến người khác.
- C. Giữ khoảng cách và hạn chế chia sẻ thông tin cá nhân.
- D. Chỉ tập trung vào việc đạt được mục tiêu giao tiếp của bản thân.
Câu 22: Trong tình huống nào sau đây, giao tiếp "bằng văn bản" sẽ hiệu quả hơn giao tiếp trực tiếp?
- A. Khi cần giải quyết một vấn đề khẩn cấp và cần phản hồi ngay lập tức.
- B. Khi muốn truyền đạt thông điệp mang tính cá nhân và cần sự ấm áp.
- C. Khi cần ghi lại thông tin chính xác, chi tiết và làm bằng chứng cho sau này.
- D. Khi muốn tạo không khí thân mật và cởi mở trong cuộc trò chuyện.
Câu 23: "Câu hỏi mở" (open-ended questions) có vai trò gì trong giao tiếp?
- A. Khuyến khích người khác chia sẻ thông tin chi tiết, suy nghĩ và cảm xúc của họ.
- B. Dẫn dắt người khác trả lời theo ý muốn của mình.
- C. Kiểm tra kiến thức của người khác về một chủ đề cụ thể.
- D. Tiết kiệm thời gian và giúp cuộc trò chuyện đi vào trọng tâm nhanh hơn.
Câu 24: Trong giao tiếp, "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) có thể gây ra rào cản như thế nào?
- A. Giúp chúng ta tiếp thu thông tin mới một cách khách quan hơn.
- B. Tăng cường khả năng lắng nghe và thấu hiểu người khác.
- C. Đảm bảo chúng ta luôn đưa ra quyết định đúng đắn.
- D. Khiến chúng ta chỉ chú ý đến thông tin xác nhận niềm tin sẵn có và bỏ qua thông tin trái chiều, dẫn đến hiểu sai vấn đề.
Câu 25: Để trình bày ý kiến phản đối một cách lịch sự và hiệu quả, bạn nên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào?
- A. Nói một cách gay gắt và thể hiện sự không đồng tình mạnh mẽ.
- B. Bắt đầu bằng sự đồng cảm, sau đó trình bày quan điểm của mình một cách rõ ràng và tôn trọng.
- C. Im lặng và không bày tỏ ý kiến phản đối để tránh xung đột.
- D. Chỉ trích cá nhân người đưa ra ý kiến mà bạn không đồng ý.
Câu 26: Trong một cuộc họp căng thẳng, khi cảm xúc bắt đầu chi phối, bạn nên làm gì để duy trì giao tiếp hiệu quả?
- A. Cố gắng áp đặt ý kiến của mình để nhanh chóng kết thúc cuộc họp.
- B. Phớt lờ cảm xúc của bản thân và người khác và tiếp tục tranh luận.
- C. Tạm dừng cuộc họp để mọi người có thời gian bình tĩnh lại và kiểm soát cảm xúc.
- D. Tranh cãi gay gắt hơn để thể hiện sự quyết tâm bảo vệ quan điểm của mình.
Câu 27: Để truyền tải thông điệp rõ ràng và dễ hiểu, bạn nên tránh sử dụng điều gì trong giao tiếp?
- A. Sử dụng biệt ngữ, thuật ngữ chuyên môn hoặc từ ngữ mơ hồ.
- B. Sử dụng ví dụ minh họa và câu chuyện để làm rõ ý tưởng.
- C. Sắp xếp ý tưởng một cách logic và mạch lạc.
- D. Lặp lại ý chính để nhấn mạnh thông điệp.
Câu 28: "Nguyên tắc 7-38-55" trong giao tiếp đề cập đến điều gì?
- A. Tỷ lệ thời gian nói và thời gian nghe lý tưởng trong một cuộc trò chuyện.
- B. Số lượng từ ngữ trung bình nên sử dụng trong một email công việc.
- C. Thời gian tối đa để gây ấn tượng tốt đầu tiên trong giao tiếp.
- D. Tỷ lệ phần trăm ảnh hưởng của ngôn từ (7%), giọng điệu (38%) và ngôn ngữ cơ thể (55%) đến hiệu quả giao tiếp.
Câu 29: Trong giao tiếp "khẩn cấp", kênh giao tiếp nào thường được ưu tiên sử dụng?
- A. Email
- B. Điện thoại hoặc tin nhắn nhanh
- C. Văn bản hành chính
- D. Thư tay
Câu 30: Để trở thành một người giao tiếp "chủ động" (assertive), bạn cần rèn luyện kỹ năng nào sau đây?
- A. Luôn đồng ý với mọi yêu cầu của người khác để tránh xung đột.
- B. Im lặng và không bày tỏ ý kiến cá nhân.
- C. Bày tỏ ý kiến, nhu cầu và cảm xúc của mình một cách rõ ràng, tôn trọng và không xâm phạm quyền của người khác.
- D. Áp đặt ý kiến của mình lên người khác để đạt được mục tiêu.