Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kỹ Năng Giao Tiếp – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một cuộc họp nhóm, một thành viên liên tục ngắt lời người khác và chuyển chủ đề thảo luận sang vấn đề cá nhân của họ. Hành vi này thể hiện rõ nhất sự thiếu hụt kỹ năng giao tiếp nào?

  • A. Kỹ năng thuyết trình
  • B. Kỹ năng phản hồi
  • C. Kỹ năng lắng nghe chủ động và tôn trọng
  • D. Kỹ năng đặt câu hỏi

Câu 2: Bạn nhận được một email từ đồng nghiệp với giọng điệu gay gắt, phàn nàn về tiến độ dự án chung. Phản ứng giao tiếp hiệu quả nhất của bạn trong tình huống này là gì?

  • A. Trả lời email ngay lập tức với giọng điệu tương tự để thể hiện sự không đồng tình.
  • B. Giữ bình tĩnh, trả lời email một cách chuyên nghiệp, thừa nhận vấn đề và đề nghị thảo luận trực tiếp để tìm giải pháp.
  • C. Chuyển tiếp email cho quản lý để báo cáo về thái độ không hợp tác của đồng nghiệp.
  • D. Im lặng và không trả lời email để tránh làm căng thẳng thêm tình hình.

Câu 3: Trong buổi thuyết trình trước ban lãnh đạo, bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng một quy trình làm việc mới. Cách diễn đạt nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để thuyết phục họ?

  • A. “Quy trình mới này rất hiện đại và tiên tiến.”
  • B. “Chúng ta nên thử áp dụng quy trình mới để bắt kịp xu hướng.”
  • C. “Tôi tin rằng quy trình mới sẽ giúp công việc hiệu quả hơn.”
  • D. “Quy trình mới này dự kiến sẽ giảm 15% thời gian xử lý công việc và tăng 10% năng suất.”

Câu 4: Để đảm bảo giao tiếp đa văn hóa hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng tiếng Anh chuẩn và hạn chế sử dụng ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Giả định rằng các nguyên tắc giao tiếp phổ quát có thể áp dụng cho mọi nền văn hóa.
  • C. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về giá trị, phong tục, và phong cách giao tiếp của các nền văn hóa khác nhau.
  • D. Tập trung vào việc truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng, không cần quan tâm đến yếu tố văn hóa.

Câu 5: Bạn đang hướng dẫn một nhân viên mới thực hiện một công việc phức tạp. Phương pháp giao tiếp hiệu quả nhất để đảm bảo nhân viên hiểu rõ và thực hiện đúng yêu cầu là gì?

  • A. Gửi email mô tả chi tiết công việc và mong đợi nhân viên tự tìm hiểu.
  • B. Giải thích trực tiếp từng bước công việc, kết hợp trình diễn mẫu và khuyến khích nhân viên đặt câu hỏi.
  • C. Giao tài liệu hướng dẫn bằng văn bản và yêu cầu nhân viên đọc kỹ trước khi bắt đầu.
  • D. Giả định rằng nhân viên mới đã có kiến thức nền tảng và chỉ cần hướng dẫn sơ lược.

Câu 6: Trong tình huống xung đột với khách hàng qua điện thoại, kỹ năng giao tiếp nào sau đây quan trọng nhất để xoa dịu tình hình và giải quyết vấn đề?

  • A. Lắng nghe tích cực, thể hiện sự đồng cảm và xin lỗi khách hàng.
  • B. Nói nhanh, rõ ràng và đi thẳng vào vấn đề để tiết kiệm thời gian cho cả hai bên.
  • C. Trình bày quan điểm của công ty một cách mạnh mẽ và bác bỏ những phàn nàn không hợp lý.
  • D. Hứa hẹn giải quyết vấn đề ngay lập tức, ngay cả khi chưa nắm rõ tình hình.

Câu 7: Biểu hiện ngôn ngữ cơ thể nào sau đây thường được coi là dấu hiệu của sự không trung thực hoặc che giấu thông tin trong giao tiếp?

  • A. Giao tiếp bằng mắt trực diện và duy trì ánh nhìn vừa phải.
  • B. Sử dụng cử chỉ tay tự nhiên và phù hợp với lời nói.
  • C. Tránh giao tiếp bằng mắt hoặc nhìn xuống quá nhiều.
  • D. Ngồi thẳng lưng và giữ tư thế mở.

Câu 8: Trong một buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên nên sử dụng phong cách giao tiếp nào để tạo ấn tượng chuyên nghiệp và tự tin?

  • A. Phong cách giao tiếp rụt rè, khiêm tốn và tránh gây chú ý.
  • B. Phong cách giao tiếp tự tin, mạch lạc, rõ ràng và tôn trọng người phỏng vấn.
  • C. Phong cách giao tiếp thân mật, thoải mái như đang trò chuyện với bạn bè.
  • D. Phong cách giao tiếp hài hước, dí dỏm để tạo không khí vui vẻ.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây là rào cản giao tiếp thuộc về yếu tố tâm lý của người nghe?

  • A. Tiếng ồn từ môi trường xung quanh.
  • B. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa người nói và người nghe.
  • C. Thông điệp được truyền tải quá phức tạp và khó hiểu.
  • D. Thành kiến và định kiến cá nhân của người nghe.

Câu 10: Trong giao tiếp bằng văn bản (ví dụ: email, báo cáo), nguyên tắc "KISS" (Keep It Short and Simple) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Luôn sử dụng từ ngữ chuyên môn và thuật ngữ kỹ thuật.
  • B. Viết câu văn dài và phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, ngắn gọn và dễ hiểu.
  • D. Tập trung vào hình thức trình bày đẹp mắt hơn là nội dung thông điệp.

Câu 11: Khi đưa ra phản hồi mang tính xây dựng cho đồng nghiệp, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Đánh giá phẩm chất cá nhân của đồng nghiệp.
  • B. Mô tả hành vi cụ thể và tác động của hành vi đó.
  • C. So sánh đồng nghiệp với những người khác.
  • D. Chỉ trích lỗi sai mà không đưa ra gợi ý cải thiện.

Câu 12: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, "khoảng cách cá nhân" (personal space) đề cập đến điều gì?

  • A. Vùng không gian mà mỗi người cảm thấy thoải mái khi giao tiếp với người khác.
  • B. Khoảng cách vật lý tối thiểu cần thiết để truyền đạt thông tin rõ ràng.
  • C. Kỹ thuật tạo khoảng cách với người nghe để tăng tính trang trọng.
  • D. Thời gian im lặng cần thiết trong giao tiếp để người nghe suy nghĩ.

Câu 13: Để cải thiện kỹ năng lắng nghe chủ động, bạn nên tránh điều gì?

  • A. Gật đầu và thể hiện sự đồng tình.
  • B. Đặt câu hỏi để làm rõ thông tin.
  • C. Ngắt lời người nói khi bạn đã hiểu ý của họ.
  • D. Tóm tắt lại ý chính để xác nhận sự hiểu biết.

Câu 14: Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?

  • A. Đưa ra quyết định cuối cùng cho nhóm.
  • B. Chiếm lĩnh cuộc thảo luận và trình bày ý kiến cá nhân.
  • C. Ghi chép biên bản cuộc họp.
  • D. Hướng dẫn thảo luận, đảm bảo mọi người tham gia và đạt mục tiêu chung.

Câu 15: Tình huống nào sau đây thể hiện sự giao tiếp không hiệu quả do lỗi "nhiễu" từ kênh truyền thông?

  • A. Người nghe không hiểu ý của người nói do sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành.
  • B. Cuộc gọi video bị gián đoạn liên tục do đường truyền internet kém.
  • C. Người nói có thành kiến với người nghe nên không truyền đạt thông tin đầy đủ.
  • D. Thông điệp được gửi đi quá dài dòng và khó nắm bắt ý chính.

Câu 16: Kỹ năng đặt câu hỏi "mở" (open-ended questions) có lợi ích gì trong giao tiếp?

  • A. Khuyến khích người nghe chia sẻ thông tin chi tiết và suy nghĩ sâu sắc hơn.
  • B. Dẫn dắt người nghe đến câu trả lời mà người hỏi mong muốn.
  • C. Tiết kiệm thời gian giao tiếp bằng cách thu hẹp phạm vi câu trả lời.
  • D. Kiểm tra kiến thức của người nghe về một chủ đề cụ thể.

Câu 17: Trong giao tiếp công sở, việc sử dụng "ngôn ngữ tích cực" (positive language) có ý nghĩa gì?

  • A. Sử dụng những từ ngữ mạnh mẽ và quyết đoán.
  • B. Tránh sử dụng những từ ngữ có thể gây hiểu lầm.
  • C. Chỉ nói về những điều tốt đẹp và tránh đề cập đến vấn đề.
  • D. Tập trung vào những điều có thể làm được và thể hiện sự hợp tác.

Câu 18: Khi nhận được thông tin phản hồi tiêu cực về hiệu suất làm việc, thái độ giao tiếp chuyên nghiệp là gì?

  • A. Phản bác lại những điểm chưa đồng ý và bảo vệ quan điểm cá nhân.
  • B. Im lặng và tỏ ra không quan tâm đến phản hồi.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi làm rõ và thể hiện sự sẵn sàng cải thiện.
  • D. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác về những sai sót.

Câu 19: Trong tình huống thuyết trình trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để duy trì sự chú ý của khán giả?

  • A. Sử dụng slide trình bày với nhiều chữ và thông tin chi tiết.
  • B. Tương tác thường xuyên với khán giả bằng câu hỏi, thăm dò ý kiến hoặc hoạt động.
  • C. Nói liên tục và duy trì tốc độ nhanh để truyền tải nhiều thông tin.
  • D. Tắt camera để giảm thiểu sự phân tâm cho khán giả.

Câu 20: Để giao tiếp hiệu quả với người hướng nội, bạn nên lưu ý điều gì?

  • A. Nói nhanh và trực tiếp để thu hút sự chú ý của họ.
  • B. Đặt nhiều câu hỏi dồn dập để khai thác thông tin.
  • C. Tránh giao tiếp bằng văn bản và ưu tiên giao tiếp trực tiếp.
  • D. Kiên nhẫn chờ đợi phản hồi và tạo không gian cho họ suy nghĩ.

Câu 21: Trong giao tiếp đa kênh (ví dụ: sử dụng email, tin nhắn, cuộc gọi), điều quan trọng là gì?

  • A. Lựa chọn kênh giao tiếp phù hợp với mục đích và nội dung thông điệp.
  • B. Sử dụng tất cả các kênh có sẵn để đảm bảo thông điệp được truyền tải.
  • C. Ưu tiên sử dụng kênh giao tiếp mà bạn cảm thấy thoải mái nhất.
  • D. Gửi thông điệp giống nhau trên tất cả các kênh để tăng cường độ lặp lại.

Câu 22: Kỹ năng "tóm tắt" (summarizing) trong giao tiếp có vai trò gì?

  • A. Thể hiện sự thông minh và khả năng ghi nhớ tốt.
  • B. Chiếm quyền kiểm soát cuộc trò chuyện.
  • C. Xác nhận sự hiểu biết và làm rõ thông tin.
  • D. Tiết kiệm thời gian giao tiếp bằng cách bỏ qua chi tiết.

Câu 23: Trong giao tiếp nội bộ công ty, "giao tiếp hai chiều" (two-way communication) mang lại lợi ích gì?

  • A. Đảm bảo thông tin được truyền đạt nhanh chóng và chính xác từ trên xuống dưới.
  • B. Tăng cường sự hiểu biết, phản hồi và gắn kết giữa các thành viên.
  • C. Giảm thiểu thời gian giao tiếp và tăng hiệu quả công việc.
  • D. Tạo ra môi trường làm việc cạnh tranh và thúc đẩy hiệu suất cá nhân.

Câu 24: Hành vi "tránh né" (avoiding) trong quản lý xung đột thường dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Xung đột được giải quyết nhanh chóng và hòa bình.
  • B. Các bên liên quan đều cảm thấy hài lòng với kết quả.
  • C. Mối quan hệ giữa các bên được củng cố.
  • D. Xung đột không được giải quyết và có thể leo thang.

Câu 25: Để cải thiện kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ, bạn nên thực hành điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào lời nói và bỏ qua các dấu hiệu phi ngôn ngữ.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách máy móc theo sách hướng dẫn.
  • C. Quan sát và phân tích ngôn ngữ cơ thể của người khác và tự nhận thức về bản thân.
  • D. Giả định rằng ngôn ngữ cơ thể có ý nghĩa giống nhau trong mọi nền văn hóa.

Câu 26: Trong giao tiếp với cấp trên, phong cách giao tiếp nào thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng?

  • A. Phong cách giao tiếp thân mật, thoải mái như với bạn bè.
  • B. Phong cách giao tiếp trang trọng, tôn trọng, rõ ràng và ngắn gọn.
  • C. Phong cách giao tiếp tự tin thái quá và thể hiện cái tôi cá nhân.
  • D. Phong cách giao tiếp rụt rè, thiếu tự tin và tránh giao tiếp trực tiếp.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của quá trình giao tiếp?

  • A. Người gửi (Sender)
  • B. Thông điệp (Message)
  • C. Phản hồi (Feedback)
  • D. Sự im lặng (Silence)

Câu 28: Trong giao tiếp bán hàng, kỹ năng "xử lý từ chối" (handling objections) quan trọng như thế nào?

  • A. Rất quan trọng, giúp chuyển hóa sự phản đối thành cơ hội bán hàng.
  • B. Không quan trọng, vì khách hàng đã quyết định từ chối.
  • C. Chỉ quan trọng khi khách hàng từ chối về giá cả.
  • D. Chỉ cần thiết khi bán hàng trực tiếp, không cần thiết trong bán hàng online.

Câu 29: Để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong giao tiếp, yếu tố "chân thành" (genuineness) có vai trò gì?

  • A. Không quan trọng bằng kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp.
  • B. Chỉ quan trọng trong giao tiếp cá nhân, không cần thiết trong công việc.
  • C. Rất quan trọng, tạo dựng lòng tin và sự kết nối.
  • D. Có thể gây ra sự yếu đuối và dễ bị lợi dụng.

Câu 30: Trong giao tiếp, "phản hồi" (feedback) có vai trò gì đối với người gửi thông điệp?

  • A. Không có vai trò gì, vì thông điệp đã được gửi đi.
  • B. Giúp đánh giá hiệu quả giao tiếp và điều chỉnh cho phù hợp.
  • C. Chỉ quan trọng đối với người nhận thông điệp.
  • D. Làm chậm quá trình giao tiếp và gây mất thời gian.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong một cuộc họp nhóm, một thành viên liên tục ngắt lời người khác và chuyển chủ đề thảo luận sang vấn đề cá nhân của họ. Hành vi này thể hiện rõ nhất sự thiếu hụt kỹ năng giao tiếp nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Bạn nhận được một email từ đồng nghiệp với giọng điệu gay gắt, phàn nàn về tiến độ dự án chung. Phản ứng giao tiếp hiệu quả nhất của bạn trong tình huống này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong buổi thuyết trình trước ban lãnh đạo, bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng một quy trình làm việc mới. Cách diễn đạt nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để thuyết phục họ?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Để đảm bảo giao tiếp đa văn hóa hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Bạn đang hướng dẫn một nhân viên mới thực hiện một công việc phức tạp. Phương pháp giao tiếp hiệu quả nhất để đảm bảo nhân viên hiểu rõ và thực hiện đúng yêu cầu là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong tình huống xung đột với khách hàng qua điện thoại, kỹ năng giao tiếp nào sau đây quan trọng nhất để xoa dịu tình hình và giải quyết vấn đề?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Biểu hiện ngôn ngữ cơ thể nào sau đây thường được coi là dấu hiệu của sự không trung thực hoặc che giấu thông tin trong giao tiếp?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong một buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên nên sử dụng phong cách giao tiếp nào để tạo ấn tượng chuyên nghiệp và tự tin?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Yếu tố nào sau đây là rào cản giao tiếp thuộc về yếu tố tâm lý của người nghe?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong giao tiếp bằng văn bản (ví dụ: email, báo cáo), nguyên tắc 'KISS' (Keep It Short and Simple) nhấn mạnh điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi đưa ra phản hồi mang tính xây dựng cho đồng nghiệp, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, 'khoảng cách cá nhân' (personal space) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để cải thiện kỹ năng lắng nghe chủ động, bạn nên tránh điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Tình huống nào sau đây thể hiện sự giao tiếp không hiệu quả do lỗi 'nhiễu' từ kênh truyền thông?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Kỹ năng đặt câu hỏi 'mở' (open-ended questions) có lợi ích gì trong giao tiếp?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong giao tiếp công sở, việc sử dụng 'ngôn ngữ tích cực' (positive language) có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi nhận được thông tin phản hồi tiêu cực về hiệu suất làm việc, thái độ giao tiếp chuyên nghiệp là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong tình huống thuyết trình trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để duy trì sự chú ý của khán giả?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Để giao tiếp hiệu quả với người hướng nội, bạn nên lưu ý điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong giao tiếp đa kênh (ví dụ: sử dụng email, tin nhắn, cuộc gọi), điều quan trọng là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Kỹ năng 'tóm tắt' (summarizing) trong giao tiếp có vai trò gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong giao tiếp nội bộ công ty, 'giao tiếp hai chiều' (two-way communication) mang lại lợi ích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hành vi 'tránh né' (avoiding) trong quản lý xung đột thường dẫn đến hậu quả gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để cải thiện kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ, bạn nên thực hành điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong giao tiếp với cấp trên, phong cách giao tiếp nào thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của quá trình giao tiếp?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong giao tiếp bán hàng, kỹ năng 'xử lý từ chối' (handling objections) quan trọng như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong giao tiếp, yếu tố 'chân thành' (genuineness) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong giao tiếp, 'phản hồi' (feedback) có vai trò gì đối với người gửi thông điệp?

Xem kết quả