Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhóm dự án đang gặp phải tình trạng mâu thuẫn nội bộ nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tiến độ công việc. Các thành viên có xu hướng đổ lỗi cho nhau và thiếu hợp tác. Trong vai trò lãnh đạo nhóm, hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng giải quyết xung đột hiệu quả nhất?
- A. Lờ đi xung đột và hy vọng nó tự lắng xuống để tránh làm mất lòng các thành viên.
- B. Đứng về phía một thành viên mà bạn cho là đúng và khiển trách các thành viên còn lại.
- C. Tổ chức một cuộc họp nhóm để lắng nghe ý kiến của tất cả các bên, xác định nguyên nhân gốc rễ của xung đột và cùng nhau tìm giải pháp.
- D. Áp đặt một giải pháp duy nhất mà bạn cho là tốt nhất mà không cần tham khảo ý kiến của các thành viên.
Câu 2: Phong cách lãnh đạo "ủy quyền" phát huy hiệu quả cao nhất trong tình huống nào sau đây?
- A. Khi nhóm làm việc thiếu kinh nghiệm và cần sự hướng dẫn chặt chẽ.
- B. Khi các thành viên trong nhóm là những chuyên gia, có năng lực tự chủ và tinh thần trách nhiệm cao.
- C. Khi thời gian gấp rút và lãnh đạo cần đưa ra quyết định nhanh chóng, dứt khoát.
- D. Khi công việc mang tính chất lặp đi lặp lại và không đòi hỏi sự sáng tạo.
Câu 3: Để xây dựng một tầm nhìn (vision) hiệu quả cho tổ chức, người lãnh đạo cần thực hiện bước nào đầu tiên?
- A. Phân tích bối cảnh hiện tại của tổ chức, bao gồm điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT).
- B. Tham khảo tầm nhìn của các tổ chức thành công khác trong cùng lĩnh vực.
- C. Tổ chức một cuộc họp brainstorming với toàn bộ nhân viên để thu thập ý tưởng.
- D. Tự mình nghĩ ra một tầm nhìn thật ấn tượng và truyền đạt lại cho nhân viên.
Câu 4: Trong giao tiếp lãnh đạo, kỹ năng "lắng nghe chủ động" (active listening) đóng vai trò quan trọng nhất ở điểm nào?
- A. Giúp người nói cảm thấy thoải mái và được tôn trọng.
- B. Cho phép người nghe có thời gian suy nghĩ trước khi phản hồi.
- C. Thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp trong giao tiếp.
- D. Đảm bảo người lãnh đạo thực sự hiểu được thông điệp và cảm xúc của người nói, từ đó đưa ra phản hồi phù hợp.
Câu 5: Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất việc áp dụng kỹ năng "giao tiếp phi bạo lực" (non-violent communication) trong lãnh đạo?
- A. Khi nhân viên mắc lỗi, lãnh đạo khiển trách nặng nề trước mặt đồng nghiệp để răn đe.
- B. Khi nhân viên trễ hạn công việc, lãnh đạo nhẹ nhàng nói: "Tôi nhận thấy báo cáo chưa được nộp đúng hạn (quan sát). Tôi cảm thấy lo lắng (cảm xúc) vì tiến độ dự án có thể bị chậm (nhu cầu). Tôi mong bạn có thể hoàn thành báo cáo vào cuối ngày hôm nay (yêu cầu)."
- C. Khi nhân viên có ý kiến trái chiều, lãnh đạo bác bỏ ngay lập tức để bảo vệ quan điểm của mình.
- D. Khi nhân viên làm tốt, lãnh đạo chỉ khen ngợi chung chung mà không đưa ra phản hồi cụ thể.
Câu 6: Trong quá trình ra quyết định nhóm, kỹ thuật "6 chiếc mũ tư duy" (Six Thinking Hats) giúp cải thiện hiệu quả như thế nào?
- A. Tăng tốc độ ra quyết định bằng cách loại bỏ các ý kiến trái chiều.
- B. Đảm bảo quyết định cuối cùng luôn là ý kiến của người lãnh đạo.
- C. Khuyến khích các thành viên suy nghĩ đa chiều, xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau (lý trí, cảm xúc, sáng tạo, rủi ro, lợi ích...).
- D. Giảm thiểu sự tham gia của các thành viên ít kinh nghiệm trong quá trình ra quyết định.
Câu 7: Một người lãnh đạo có "tư duy phản biện" (critical thinking) sẽ thể hiện điều gì rõ nhất trong công việc?
- A. Luôn đồng ý với ý kiến của cấp trên để duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
- B. Đặt câu hỏi, phân tích thông tin một cách logic, xem xét các bằng chứng và lập luận trước khi đưa ra kết luận hoặc quyết định.
- C. Tin tưởng vào trực giác và kinh nghiệm cá nhân hơn là dữ liệu và phân tích.
- D. Tránh đối đầu và chấp nhận mọi thông tin được đưa ra mà không cần kiểm chứng.
Câu 8: Trong quản lý sự thay đổi (change management), giai đoạn "đóng băng" (freezing) theo mô hình Lewin (Lewin"s Change Management Model) có ý nghĩa gì?
- A. Giai đoạn nhận thức về sự cần thiết của thay đổi.
- B. Giai đoạn thử nghiệm và thực hiện các thay đổi.
- C. Giai đoạn mọi thứ trở lại trạng thái ổn định như ban đầu.
- D. Giai đoạn củng cố và duy trì những thay đổi đã đạt được, đảm bảo thay đổi trở thành một phần văn hóa của tổ chức.
Câu 9: "Ma trận Eisenhower" (Eisenhower Matrix) là công cụ hữu ích cho lãnh đạo trong việc gì?
- A. Ưu tiên công việc dựa trên mức độ quan trọng và khẩn cấp.
- B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
- C. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
- D. Xây dựng kế hoạch marketing chi tiết.
Câu 10: Phong cách lãnh đạo "hỗ trợ" (servant leadership) tập trung vào điều gì?
- A. Kiểm soát chặt chẽ và ra lệnh cho nhân viên thực hiện công việc.
- B. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên để thúc đẩy hiệu suất.
- C. Phục vụ và hỗ trợ nhân viên để họ phát triển, thành công và đạt được mục tiêu chung của tổ chức.
- D. Tập trung vào việc đạt được mục tiêu cá nhân của lãnh đạo hơn là mục tiêu của nhóm.
Câu 11: Để tạo động lực làm việc cho nhân viên, người lãnh đạo nên tránh điều gì sau đây?
- A. Giao nhiệm vụ thách thức và phù hợp với năng lực.
- B. Công nhận và khen thưởng kịp thời những thành tích tốt.
- C. Tạo cơ hội phát triển và thăng tiến cho nhân viên.
- D. Chỉ tập trung vào những sai sót và phê bình mà bỏ qua những đóng góp tích cực.
Câu 12: Kỹ năng "đàm phán" (negotiation) hiệu quả trong lãnh đạo thường dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Chiến thắng bằng mọi giá và đạt được lợi ích tối đa cho bản thân.
- B. Tìm kiếm giải pháp "win-win", trong đó cả hai bên đều cảm thấy hài lòng và đạt được lợi ích nhất định.
- C. Sử dụng quyền lực và vị thế để ép đối phương chấp nhận điều kiện của mình.
- D. Tránh xung đột và nhượng bộ hoàn toàn để duy trì hòa khí.
Câu 13: "Mô hình GROW" (GROW Model) được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực nào của kỹ năng lãnh đạo?
- A. Quản lý dự án.
- B. Quản lý rủi ro.
- C. Huấn luyện và phát triển nhân viên (coaching and mentoring).
- D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của "trí tuệ cảm xúc" (emotional intelligence) trong lãnh đạo?
- A. Tự nhận thức (self-awareness).
- B. Tự điều chỉnh cảm xúc (self-regulation).
- C. Đồng cảm (empathy).
- D. Khả năng tính toán logic (logical reasoning).
Câu 15: Trong quản lý thời gian, nguyên tắc "Pareto 80/20" có ý nghĩa gì đối với người lãnh đạo?
- A. 80% kết quả công việc thường đến từ 20% nỗ lực. Lãnh đạo nên tập trung vào 20% hoạt động quan trọng nhất.
- B. 80% thời gian nên dành cho công việc khẩn cấp và 20% cho công việc quan trọng.
- C. 80% nhân viên thường hoàn thành 20% công việc.
- D. Cần dành 80% nguồn lực cho 20% dự án quan trọng nhất.
Câu 16: Khi giao tiếp với nhân viên thuộc các thế hệ khác nhau (ví dụ: Baby Boomers, Gen X, Gen Y, Gen Z), người lãnh đạo cần lưu ý điều gì?
- A. Áp dụng một phong cách giao tiếp duy nhất cho tất cả nhân viên để đảm bảo tính nhất quán.
- B. Cho rằng thế hệ trẻ luôn năng động và sáng tạo hơn thế hệ lớn tuổi.
- C. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt về giá trị, phong cách giao tiếp và ưu tiên của từng thế hệ để điều chỉnh cách tiếp cận phù hợp.
- D. Chỉ tập trung giao tiếp với những nhân viên có cùng thế hệ để tránh xung đột.
Câu 17: "Văn hóa tổ chức" (organizational culture) có vai trò như thế nào đối với hiệu quả lãnh đạo?
- A. Văn hóa tổ chức không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả lãnh đạo, chủ yếu phụ thuộc vào năng lực cá nhân của lãnh đạo.
- B. Văn hóa tổ chức định hình các giá trị, chuẩn mực và hành vi trong tổ chức, ảnh hưởng sâu sắc đến cách lãnh đạo được thực hiện và mức độ hiệu quả của lãnh đạo.
- C. Lãnh đạo có thể dễ dàng thay đổi văn hóa tổ chức theo ý muốn của mình.
- D. Văn hóa tổ chức chỉ quan trọng đối với các công ty lớn, còn các doanh nghiệp nhỏ thì không cần quan tâm.
Câu 18: Khi xây dựng đội nhóm (team building), hoạt động nào sau đây giúp tăng cường sự tin tưởng (trust) giữa các thành viên hiệu quả nhất?
- A. Tổ chức các cuộc thi đua giữa các thành viên để tạo động lực.
- B. Tổ chức các buổi đào tạo kỹ năng chuyên môn.
- C. Tạo cơ hội để các thành viên chia sẻ về bản thân, sở thích, điểm mạnh, điểm yếu và cùng nhau vượt qua thử thách.
- D. Tổ chức các buổi tiệc liên hoan vui vẻ.
Câu 19: Trong quản lý hiệu suất (performance management), việc thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc "SMART" có ý nghĩa gì?
- A. Giúp nhân viên dễ dàng đạt được mục tiêu mà không cần nỗ lực nhiều.
- B. Tạo áp lực lớn cho nhân viên để đạt được mục tiêu bằng mọi giá.
- C. Đảm bảo mục tiêu luôn phù hợp với mong muốn của lãnh đạo.
- D. Đảm bảo mục tiêu rõ ràng, đo lường được, khả thi, liên quan đến mục tiêu chung và có thời hạn cụ thể, giúp định hướng và đánh giá hiệu suất hiệu quả.
Câu 20: Người lãnh đạo "chuyển đổi" (transformational leadership) tạo ảnh hưởng đến nhân viên chủ yếu bằng cách nào?
- A. Sử dụng quyền lực và kiểm soát để đảm bảo nhân viên tuân thủ.
- B. Truyền cảm hứng, tạo động lực và khơi dậy tiềm năng của nhân viên thông qua tầm nhìn, giá trị và sự tin tưởng.
- C. Tập trung vào việc quản lý các giao dịch và phần thưởng để đạt được mục tiêu ngắn hạn.
- D. Tránh can thiệp vào công việc của nhân viên và để họ tự do phát triển.
Câu 21: Tình huống nào sau đây đòi hỏi người lãnh đạo phải thể hiện kỹ năng "ra quyết định nhanh chóng"?
- A. Xử lý khủng hoảng truyền thông khi xuất hiện tin đồn tiêu cực về công ty.
- B. Lựa chọn nhà cung cấp mới cho một dự án dài hạn.
- C. Đánh giá hiệu quả chương trình đào tạo nhân viên cuối năm.
- D. Lập kế hoạch phát triển sản phẩm mới trong 5 năm tới.
Câu 22: Để phát triển kỹ năng lãnh đạo cho bản thân, người quản lý nên thực hiện hành động nào sau đây?
- A. Chỉ tập trung vào hoàn thành tốt công việc chuyên môn hiện tại.
- B. Tránh nhận phản hồi từ người khác vì sợ bị chỉ trích.
- C. Chủ động tìm kiếm cơ hội học hỏi, tham gia các khóa đào tạo, đọc sách, quan sát các lãnh đạo giỏi và xin phản hồi từ đồng nghiệp, cấp trên, cấp dưới.
- D. Cho rằng kỹ năng lãnh đạo là bẩm sinh và không thể rèn luyện được.
Câu 23: Trong môi trường làm việc đa văn hóa, người lãnh đạo cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào trong giao tiếp?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hình thể mạnh mẽ để thể hiện sự tự tin.
- B. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, phong tục tập quán và điều chỉnh phong cách giao tiếp phù hợp.
- C. Cho rằng văn hóa của mình là tốt nhất và mong muốn mọi người thích nghi theo.
- D. Tránh giao tiếp trực tiếp và sử dụng email là phương tiện chính.
Câu 24: "Delegation" (ủy quyền) hiệu quả mang lại lợi ích gì cho người lãnh đạo?
- A. Giảm sự kiểm soát đối với công việc của nhân viên.
- B. Tăng khối lượng công việc cho người lãnh đạo.
- C. Giảm vai trò và tầm quan trọng của người lãnh đạo.
- D. Giải phóng thời gian cho lãnh đạo tập trung vào các công việc chiến lược hơn, đồng thời phát triển năng lực cho nhân viên và nâng cao hiệu quả chung của đội nhóm.
Câu 25: Khi nhân viên mắc lỗi, phản ứng nào của người lãnh đạo thể hiện sự "lãnh đạo khai vấn" (coaching leadership)?
- A. Quở trách nhân viên nặng nề và cảnh cáo trước toàn bộ phòng ban.
- B. Làm thay công việc cho nhân viên để đảm bảo tiến độ.
- C. Đặt câu hỏi để giúp nhân viên tự nhận ra sai sót, tìm ra nguyên nhân và giải pháp, đồng thời học hỏi từ kinh nghiệm.
- D. Lơ đi lỗi sai và cho qua để tránh làm nhân viên mất tinh thần.
Câu 26: Trong tình huống nguồn lực hạn chế, người lãnh đạo cần ưu tiên kỹ năng nào để đạt được mục tiêu?
- A. Kỹ năng kiểm soát chặt chẽ và cắt giảm chi phí tối đa.
- B. Kỹ năng sáng tạo, đổi mới và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực hiện có để đạt hiệu quả cao nhất.
- C. Kỹ năng trì hoãn các quyết định khó khăn để chờ đợi nguồn lực được bổ sung.
- D. Kỹ năng đổ lỗi cho hoàn cảnh khách quan và chấp nhận không đạt được mục tiêu.
Câu 27: Để xây dựng "văn hóa học tập" (learning culture) trong tổ chức, lãnh đạo cần khuyến khích điều gì?
- A. Chỉ tập trung vào đào tạo kỹ năng cứng để nâng cao năng suất.
- B. Tránh chia sẻ kiến thức để duy trì lợi thế cạnh tranh cá nhân.
- C. Trừng phạt nghiêm khắc những sai sót để răn đe nhân viên khác.
- D. Khuyến khích sự tò mò, thử nghiệm, chấp nhận rủi ro có tính toán, chia sẻ kiến thức và học hỏi từ cả thành công lẫn thất bại.
Câu 28: Phong cách lãnh đạo "dân chủ" (democratic leadership) có thể gặp thách thức trong tình huống nào?
- A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
- B. Khi các thành viên trong nhóm có trình độ chuyên môn cao và tự chủ.
- C. Khi mục tiêu và phương hướng đã được xác định rõ ràng.
- D. Khi cần tạo sự đồng thuận và gắn kết trong nhóm.
Câu 29: Khi đánh giá năng lực lãnh đạo của một người, yếu tố "khả năng thích ứng" (adaptability) quan trọng như thế nào trong bối cảnh hiện nay?
- A. Không quan trọng bằng các kỹ năng chuyên môn khác.
- B. Chỉ quan trọng đối với lãnh đạo cấp cao.
- C. Vô cùng quan trọng, thậm chí là yếu tố quyết định sự thành công của lãnh đạo trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng và khó đoán.
- D. Ít quan trọng hơn so với sự kiên định và nhất quán.
Câu 30: Trong tương lai, kỹ năng lãnh đạo nào dự kiến sẽ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết?
- A. Kỹ năng kiểm soát và quản lý vi mô.
- B. Kỹ năng tuân thủ quy trình và quy định.
- C. Kỹ năng làm việc độc lập và ít tương tác.
- D. Kỹ năng lãnh đạo linh hoạt, khả năng thích ứng nhanh chóng với thay đổi, tư duy chiến lược, khả năng làm việc với dữ liệu và công nghệ, cùng với kỹ năng xây dựng mối quan hệ và hợp tác trong môi trường toàn cầu hóa.