Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhóm dự án đang gặp phải tình trạng mâu thuẫn nội bộ gia tăng do sự khác biệt về quan điểm và phương pháp làm việc giữa các thành viên. Trong vai trò lãnh đạo nhóm, hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng giải quyết xung đột hiệu quả nhất?

  • A. Lờ đi xung đột với hy vọng nó sẽ tự lắng xuống để tránh làm mất lòng bất kỳ ai.
  • B. Đứng về phía thành viên mà bạn cho là đúng và áp đặt quan điểm của họ lên những người khác.
  • C. Tổ chức một cuộc họp nhóm để các thành viên chia sẻ quan điểm, tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ và cùng nhau tìm giải pháp.
  • D. Thay thế các thành viên gây ra xung đột bằng những người mới để đảm bảo hòa khí trong nhóm.

Câu 2: Phong cách lãnh đạo "Ủy thác" (Delegating) phù hợp nhất với nhân viên ở giai đoạn phát triển nào theo mô hình Lãnh đạo tình huống (Situational Leadership)?

  • A. Giai đoạn 1: Nhiệt tình nhưng thiếu kinh nghiệm
  • B. Giai đoạn 2: Vỡ mộng và mất động lực
  • C. Giai đoạn 3: Năng lực dao động, động lực không ổn định
  • D. Giai đoạn 4: Tự chủ và thành thạo

Câu 3: Một người lãnh đạo có tầm nhìn xa trông rộng, truyền cảm hứng cho nhân viên và tạo ra sự thay đổi tích cực trong tổ chức được mô tả là đang thể hiện phong cách lãnh đạo nào?

  • A. Lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership)
  • B. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)
  • C. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)
  • D. Lãnh đạo thụ động (Laissez-faire Leadership)

Câu 4: Trong bối cảnh làm việc nhóm, kỹ năng "lắng nghe chủ động" (active listening) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Nhanh chóng đưa ra ý kiến phản hồi để thể hiện sự thông minh và nắm bắt vấn đề.
  • B. Ngắt lời người khác khi họ nói quá dài dòng để tiết kiệm thời gian.
  • C. Hiểu rõ thông điệp, cảm xúc và quan điểm của người nói, từ đó xây dựng lòng tin và sự đồng cảm.
  • D. Chỉ tập trung vào những thông tin quan trọng nhất và bỏ qua các chi tiết không liên quan.

Câu 5: Khi giao tiếp với nhân viên đa văn hóa, người lãnh đạo cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để tránh hiểu lầm và xây dựng mối quan hệ hiệu quả?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và thuật ngữ phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • B. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, giá trị và phong tục tập quán.
  • C. Áp dụng phong cách giao tiếp trực tiếp và thẳng thắn, không vòng vo.
  • D. Chỉ giao tiếp bằng văn bản để tránh những hiểu lầm do ngôn ngữ nói.

Câu 6: Ma trận Eisenhower (Eisenhower Matrix) là công cụ quản lý thời gian giúp lãnh đạo ưu tiên công việc dựa trên hai tiêu chí nào?

  • A. Mức độ quan trọng và mức độ khẩn cấp
  • B. Thời gian hoàn thành và nguồn lực cần thiết
  • C. Mức độ ảnh hưởng và mức độ phổ biến
  • D. Chi phí thực hiện và lợi ích mang lại

Câu 7: Trong quá trình ra quyết định, người lãnh đạo sử dụng phương pháp "6 chiếc mũ tư duy" (Six Thinking Hats) nhằm mục đích gì?

  • A. Đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát, tránh trì hoãn.
  • B. Áp đặt quan điểm cá nhân lên nhóm để đạt được sự thống nhất.
  • C. Tìm kiếm sự đồng thuận tuyệt đối từ tất cả các thành viên trong nhóm.
  • D. Xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau (logic, cảm xúc, sáng tạo,...) để đưa ra quyết định toàn diện hơn.

Câu 8: Khi một nhân viên có hiệu suất làm việc giảm sút đột ngột, người lãnh đạo nên tiếp cận vấn đề này như thế nào để hỗ trợ nhân viên tốt nhất?

  • A. Ngay lập tức khiển trách và đưa ra cảnh báo để nhân viên nhận thức được mức độ nghiêm trọng.
  • B. Gặp gỡ riêng nhân viên để lắng nghe, tìm hiểu nguyên nhân và cùng nhau xây dựng kế hoạch cải thiện.
  • C. Công khai phê bình nhân viên trước mặt đồng nghiệp để tạo áp lực và răn đe.
  • D. Chuyển nhân viên sang một vị trí công việc khác ít quan trọng hơn để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất chung.

Câu 9: Yếu tố "sự đồng cảm" (empathy) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc xây dựng lòng tin và sự gắn kết giữa lãnh đạo và nhân viên?

  • A. Giúp lãnh đạo hiểu và chia sẻ cảm xúc của nhân viên, từ đó tạo môi trường làm việc tin tưởng và hỗ trợ.
  • B. Giúp lãnh đạo kiểm soát cảm xúc cá nhân và đưa ra quyết định lý trí hơn.
  • C. Giúp lãnh đạo dự đoán và ngăn chặn các xung đột có thể xảy ra trong nhóm.
  • D. Giúp lãnh đạo tạo ra khoảng cách nhất định với nhân viên để duy trì sự chuyên nghiệp.

Câu 10: Trong quản lý sự thay đổi (change management), giai đoạn "đóng băng" (unfreezing) có ý nghĩa gì?

  • A. Giai đoạn mọi thứ trở nên hỗn loạn và khó kiểm soát nhất.
  • B. Giai đoạn các thay đổi mới được thực hiện và đi vào ổn định.
  • C. Giai đoạn tạo ra sự nhận thức về sự cần thiết của thay đổi và chuẩn bị cho sự thay đổi.
  • D. Giai đoạn đánh giá kết quả của quá trình thay đổi và rút kinh nghiệm.

Câu 11: Theo thuyết "Đường dẫn - Mục tiêu" (Path-Goal Theory) của lãnh đạo, phong cách lãnh đạo "hỗ trợ" (supportive leadership) phù hợp nhất với tình huống nào?

  • A. Khi nhiệm vụ rất rõ ràng và nhân viên có đủ kỹ năng để thực hiện.
  • B. Khi nhiệm vụ mang tính chất lặp đi lặp lại, đơn điệu hoặc gây căng thẳng cho nhân viên.
  • C. Khi nhân viên cần sự hướng dẫn và chỉ đạo chi tiết để hoàn thành công việc.
  • D. Khi nhân viên có nhu cầu được tham gia vào quá trình ra quyết định và có tiếng nói trong công việc.

Câu 12: Kỹ năng "giao tiếp phi ngôn ngữ" (nonverbal communication) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Ngôn từ, ngữ điệu, tốc độ nói
  • B. Văn bản, email, tin nhắn
  • C. Bài thuyết trình, báo cáo, đề xuất
  • D. Ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt, nét mặt, giọng nói, không gian giao tiếp

Câu 13: Một tổ chức muốn xây dựng văn hóa "học tập suốt đời" (continuous learning). Lãnh đạo nên thực hiện biện pháp nào để khuyến khích nhân viên chủ động học hỏi và phát triển?

  • A. Yêu cầu nhân viên phải tự chi trả chi phí cho các khóa đào tạo và phát triển cá nhân.
  • B. Giới hạn cơ hội đào tạo chỉ dành cho những nhân viên có thành tích xuất sắc nhất.
  • C. Cung cấp nguồn lực, thời gian và cơ hội để nhân viên tham gia các hoạt động học tập, chia sẻ kiến thức.
  • D. Tổ chức các buổi kiểm tra kiến thức định kỳ để đánh giá năng lực của nhân viên.

Câu 14: Trong tình huống đàm phán, chiến lược "cùng thắng" (win-win) tập trung vào điều gì?

  • A. Đạt được lợi ích tối đa cho bản thân mà không quan tâm đến đối phương.
  • B. Tìm kiếm giải pháp đáp ứng được nhu cầu và lợi ích của cả hai bên.
  • C. Nhượng bộ một phần lợi ích để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
  • D. Sử dụng quyền lực và áp lực để buộc đối phương phải chấp nhận điều kiện của mình.

Câu 15: "Quyền lực tham chiếu" (referent power) của người lãnh đạo được xây dựng dựa trên yếu tố nào?

  • A. Vị trí và chức danh chính thức trong tổ chức.
  • B. Khả năng kiểm soát nguồn lực và phần thưởng.
  • C. Sự ngưỡng mộ, tôn trọng và tin tưởng của người khác đối với người lãnh đạo.
  • D. Kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm vượt trội.

Câu 16: Khi xây dựng mục tiêu SMART, chữ "A" đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Specific (Cụ thể)
  • B. Achievable (Khả thi)
  • C. Relevant (Liên quan)
  • D. Time-bound (Có thời hạn)

Câu 17: Trong mô hình "5 giai đoạn phát triển nhóm" (Tuckman"s Stages of Group Development), giai đoạn "Sóng gió" (Storming) thường có đặc điểm gì?

  • A. Xung đột, cạnh tranh và mâu thuẫn về vai trò và cách thức làm việc.
  • B. Hình thành, làm quen và phụ thuộc vào lãnh đạo.
  • C. Thiết lập quy tắc, chuẩn mực và bắt đầu làm việc hiệu quả.
  • D. Hoàn thành mục tiêu, kết thúc dự án và giải tán nhóm.

Câu 18: Để khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong nhóm, người lãnh đạo nên tạo ra môi trường làm việc như thế nào?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động và yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt quy trình.
  • B. Tạo áp lực cạnh tranh cao giữa các thành viên để thúc đẩy hiệu suất.
  • C. Khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ sai lầm.
  • D. Tập trung vào việc duy trì sự ổn định và tránh mọi thay đổi không cần thiết.

Câu 19: Kỹ năng "phản hồi xây dựng" (constructive feedback) cần đảm bảo yếu tố nào để mang lại hiệu quả tích cực?

  • A. Chỉ tập trung vào những điểm yếu và lỗi sai của người khác.
  • B. Đưa ra phản hồi một cách chung chung và không cụ thể.
  • C. Phản hồi trước mặt đông người để tạo sự răn đe.
  • D. Cụ thể, khách quan, tập trung vào hành vi và đưa ra gợi ý cải thiện.

Câu 20: Phong cách lãnh đạo "dân chủ" (democratic leadership) có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả trong tình huống khẩn cấp.
  • B. Tăng cường sự tham gia, gắn kết và trách nhiệm của nhân viên.
  • C. Đảm bảo sự kiểm soát chặt chẽ và thống nhất trong tổ chức.
  • D. Phù hợp với mọi loại hình nhân viên và mọi tình huống công việc.

Câu 21: Tình huống nào sau đây thể hiện việc áp dụng kỹ năng "ủy quyền" (delegation) hiệu quả?

  • A. Lãnh đạo tự mình hoàn thành tất cả các công việc quan trọng để đảm bảo chất lượng.
  • B. Lãnh đạo giao cho nhân viên những công việc mà họ không có đủ năng lực để thực hiện.
  • C. Lãnh đạo giao những công việc phù hợp với năng lực của nhân viên, kèm theo hướng dẫn và trao quyền tự chủ nhất định.
  • D. Lãnh đạo ủy quyền cho nhân viên những công việc mà bản thân không muốn làm.

Câu 22: "Trí tuệ cảm xúc" (emotional intelligence - EQ) có vai trò như thế nào đối với hiệu quả lãnh đạo?

  • A. Giúp lãnh đạo nhận biết, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác, từ đó xây dựng mối quan hệ tốt và đưa ra quyết định sáng suốt.
  • B. Giúp lãnh đạo kiểm soát cảm xúc cá nhân và trở nên lạnh lùng, quyết đoán hơn.
  • C. Giúp lãnh đạo thao túng cảm xúc của nhân viên để đạt được mục tiêu của tổ chức.
  • D. Trí tuệ cảm xúc không liên quan đến hiệu quả lãnh đạo, yếu tố quan trọng nhất là năng lực chuyên môn.

Câu 23: Khi tổ chức đối mặt với khủng hoảng, phong cách lãnh đạo nào thường được đánh giá là hiệu quả nhất?

  • A. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire)
  • B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic)
  • C. Lãnh đạo phục vụ (Servant)
  • D. Lãnh đạo quyết đoán và có tầm nhìn (Directive and Visionary)

Câu 24: Mục đích chính của việc xây dựng "văn hóa phản hồi" (feedback culture) trong tổ chức là gì?

  • A. Tạo ra môi trường cạnh tranh và phê bình lẫn nhau giữa các nhân viên.
  • B. Khuyến khích sự giao tiếp cởi mở, học hỏi và cải thiện liên tục trong tổ chức.
  • C. Đánh giá và xếp hạng nhân viên dựa trên phản hồi từ đồng nghiệp và cấp trên.
  • D. Kiểm soát và duy trì kỷ luật trong tổ chức thông qua phản hồi tiêu cực.

Câu 25: Nguyên tắc "tôn trọng" (respect) trong lãnh đạo thể hiện qua hành động nào?

  • A. Giao việc cho nhân viên cấp dưới mà không cần giải thích rõ ràng.
  • B. Phê bình nhân viên trước mặt đồng nghiệp để cảnh cáo những người khác.
  • C. Lắng nghe ý kiến của nhân viên, công nhận đóng góp và đối xử công bằng với mọi người.
  • D. Áp đặt ý kiến cá nhân và không chấp nhận sự khác biệt.

Câu 26: Trong quản lý rủi ro (risk management), vai trò của lãnh đạo là gì?

  • A. Xác định, đánh giá, giảm thiểu và kiểm soát rủi ro để bảo vệ tổ chức và đạt được mục tiêu.
  • B. Tránh né mọi rủi ro và duy trì trạng thái ổn định tuyệt đối.
  • C. Chấp nhận mọi rủi ro và không can thiệp vào quá trình tự nhiên của sự kiện.
  • D. Chuyển giao trách nhiệm quản lý rủi ro cho các chuyên gia bên ngoài.

Câu 27: Kỹ năng "thuyết trình" (presentation skill) hiệu quả giúp lãnh đạo đạt được mục tiêu gì?

  • A. Thể hiện sự uy quyền và kiểm soát thông tin.
  • B. Truyền đạt thông điệp rõ ràng, thuyết phục và tạo ảnh hưởng đến người nghe.
  • C. Che giấu thông tin quan trọng và tạo sự bí ẩn.
  • D. Đánh giá và phê bình năng lực của nhân viên trước đám đông.

Câu 28: "Đạo đức lãnh đạo" (ethical leadership) được thể hiện qua hành vi nào?

  • A. Chấp nhận những hành vi sai trái để đạt được mục tiêu kinh doanh.
  • B. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích của tổ chức và nhân viên.
  • C. Che giấu thông tin tiêu cực và chỉ công bố thông tin tích cực.
  • D. Hành động trung thực, công bằng, minh bạch và tuân thủ các giá trị đạo đức.

Câu 29: Trong mô hình lãnh đạo "Servant Leadership" (Lãnh đạo phục vụ), trọng tâm chính của người lãnh đạo là gì?

  • A. Đạt được quyền lực và vị trí cao nhất trong tổ chức.
  • B. Kiểm soát và chỉ đạo nhân viên thực hiện nhiệm vụ.
  • C. Phục vụ nhu cầu của nhân viên, giúp họ phát triển và thành công.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh bằng mọi giá.

Câu 30: Để xây dựng một đội nhóm "hiệu suất cao" (high-performing team), yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Tuyển chọn những cá nhân xuất sắc nhất và có kinh nghiệm dày dặn.
  • B. Mục tiêu chung rõ ràng, vai trò và trách nhiệm được phân công minh bạch, giao tiếp hiệu quả và sự tin tưởng lẫn nhau.
  • C. Áp dụng các biện pháp kiểm soát và kỷ luật nghiêm ngặt để đảm bảo tuân thủ.
  • D. Cung cấp đầy đủ nguồn lực và công cụ làm việc hiện đại nhất.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một nhóm dự án đang gặp phải tình trạng mâu thuẫn nội bộ gia tăng do sự khác biệt về quan điểm và phương pháp làm việc giữa các thành viên. Trong vai trò lãnh đạo nhóm, hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng giải quyết xung đột hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phong cách lãnh đạo 'Ủy thác' (Delegating) phù hợp nhất với nhân viên ở giai đoạn phát triển nào theo mô hình Lãnh đạo tình huống (Situational Leadership)?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một người lãnh đạo có tầm nhìn xa trông rộng, truyền cảm hứng cho nhân viên và tạo ra sự thay đổi tích cực trong tổ chức được mô tả là đang thể hiện phong cách lãnh đạo nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong bối cảnh làm việc nhóm, kỹ năng 'lắng nghe chủ động' (active listening) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi giao tiếp với nhân viên đa văn hóa, người lãnh đạo cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để tránh hiểu lầm và xây dựng mối quan hệ hiệu quả?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Ma trận Eisenhower (Eisenhower Matrix) là công cụ quản lý thời gian giúp lãnh đạo ưu tiên công việc dựa trên hai tiêu chí nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong quá trình ra quyết định, người lãnh đạo sử dụng phương pháp '6 chiếc mũ tư duy' (Six Thinking Hats) nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi một nhân viên có hiệu suất làm việc giảm sút đột ngột, người lãnh đạo nên tiếp cận vấn đề này như thế nào để hỗ trợ nhân viên tốt nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Yếu tố 'sự đồng cảm' (empathy) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc xây dựng lòng tin và sự gắn kết giữa lãnh đạo và nhân viên?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong quản lý sự thay đổi (change management), giai đoạn 'đóng băng' (unfreezing) có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Theo thuyết 'Đường dẫn - Mục tiêu' (Path-Goal Theory) của lãnh đạo, phong cách lãnh đạo 'hỗ trợ' (supportive leadership) phù hợp nhất với tình huống nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Kỹ năng 'giao tiếp phi ngôn ngữ' (nonverbal communication) bao gồm những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một tổ chức muốn xây dựng văn hóa 'học tập suốt đời' (continuous learning). Lãnh đạo nên thực hiện biện pháp nào để khuyến khích nhân viên chủ động học hỏi và phát triển?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong tình huống đàm phán, chiến lược 'cùng thắng' (win-win) tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: 'Quyền lực tham chiếu' (referent power) của người lãnh đạo được xây dựng dựa trên yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi xây dựng mục tiêu SMART, chữ 'A' đại diện cho yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong mô hình '5 giai đoạn phát triển nhóm' (Tuckman's Stages of Group Development), giai đoạn 'Sóng gió' (Storming) thường có đặc điểm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong nhóm, người lãnh đạo nên tạo ra môi trường làm việc như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Kỹ năng 'phản hồi xây dựng' (constructive feedback) cần đảm bảo yếu tố nào để mang lại hiệu quả tích cực?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phong cách lãnh đạo 'dân chủ' (democratic leadership) có ưu điểm nổi bật nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Tình huống nào sau đây thể hiện việc áp dụng kỹ năng 'ủy quyền' (delegation) hiệu quả?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: 'Trí tuệ cảm xúc' (emotional intelligence - EQ) có vai trò như thế nào đối với hiệu quả lãnh đạo?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi tổ chức đối mặt với khủng hoảng, phong cách lãnh đạo nào thường được đánh giá là hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Mục đích chính của việc xây dựng 'văn hóa phản hồi' (feedback culture) trong tổ chức là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nguyên tắc 'tôn trọng' (respect) trong lãnh đạo thể hiện qua hành động nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong quản lý rủi ro (risk management), vai trò của lãnh đạo là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Kỹ năng 'thuyết trình' (presentation skill) hiệu quả giúp lãnh đạo đạt được mục tiêu gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: 'Đạo đức lãnh đạo' (ethical leadership) được thể hiện qua hành vi nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong mô hình lãnh đạo 'Servant Leadership' (Lãnh đạo phục vụ), trọng tâm chính của người lãnh đạo là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để xây dựng một đội nhóm 'hiệu suất cao' (high-performing team), yếu tố nào là quan trọng nhất?

Xem kết quả