Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhóm dự án đang gặp phải tình trạng mâu thuẫn nội bộ do sự khác biệt về quan điểm và phương pháp làm việc giữa các thành viên. Trong vai trò trưởng nhóm, bạn ưu tiên sử dụng kỹ năng lãnh đạo nào để giải quyết tình huống này một cách hiệu quả nhất?
- A. Kỹ năng ủy quyền (Delegation)
- B. Kỹ năng lập kế hoạch (Planning)
- C. Kỹ năng giải quyết xung đột (Conflict Resolution)
- D. Kỹ năng kiểm soát (Controlling)
Câu 2: Phong cách lãnh đạo "Ủy quyền" (Laissez-faire Leadership) phù hợp nhất với loại nhân viên nào sau đây?
- A. Nhân viên mới vào nghề, thiếu kinh nghiệm và cần hướng dẫn sát sao.
- B. Nhân viên có hiệu suất làm việc kém và cần giám sát chặt chẽ.
- C. Nhân viên có thái độ làm việc tiêu cực và cần động viên thường xuyên.
- D. Nhân viên có trình độ chuyên môn cao, tự giác và có khả năng tự quản lý tốt.
Câu 3: Trong bối cảnh doanh nghiệp đang đối mặt với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường, nhà lãnh đạo theo phong cách "Biến đổi" (Transformational Leadership) sẽ tập trung vào điều gì?
- A. Duy trì sự ổn định và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình hiện có.
- B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên hướng tới tầm nhìn và mục tiêu mới.
- C. Quản lý chặt chẽ các hoạt động hàng ngày và đảm bảo hiệu quả ngắn hạn.
- D. Tập trung vào việc khen thưởng và trừng phạt để thúc đẩy hiệu suất làm việc.
Câu 4: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin giữa lãnh đạo và nhân viên?
- A. Tính chính trực và sự nhất quán trong lời nói và hành động.
- B. Khả năng kiểm soát và giám sát chặt chẽ công việc của nhân viên.
- C. Mức độ thân thiện và hòa đồng của lãnh đạo với nhân viên.
- D. Việc thường xuyên tổ chức các hoạt động team-building và vui chơi giải trí.
Câu 5: Khi giao tiếp với nhân viên thuộc các thế hệ khác nhau (ví dụ: Baby Boomers, Gen X, Gen Y, Gen Z), nhà lãnh đạo cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?
- A. Sử dụng cùng một phương pháp và kênh giao tiếp cho tất cả các thế hệ.
- B. Chỉ tập trung vào các kênh giao tiếp trực tuyến vì giới trẻ thích công nghệ.
- C. Linh hoạt điều chỉnh kênh và phong cách giao tiếp phù hợp với từng thế hệ.
- D. Ưu tiên giao tiếp bằng văn bản để tránh hiểu lầm và có bằng chứng rõ ràng.
Câu 6: Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, vai trò quan trọng nhất của người lãnh đạo là gì?
- A. Đổ lỗi cho người khác hoặc bộ phận khác để giảm thiểu trách nhiệm.
- B. Giữ bình tĩnh, đưa ra thông tin minh bạch và trấn an dư luận.
- C. Tránh né truyền thông và giữ im lặng cho đến khi khủng hoảng qua đi.
- D. Tập trung vào việc bảo vệ hình ảnh cá nhân của lãnh đạo hơn là doanh nghiệp.
Câu 7: Kỹ năng "Lắng nghe chủ động" (Active Listening) đóng vai trò như thế nào trong việc nâng cao hiệu quả lãnh đạo?
- A. Giúp lãnh đạo tiết kiệm thời gian trong các cuộc họp và trao đổi.
- B. Thể hiện sự uy quyền và kiểm soát của lãnh đạo đối với nhân viên.
- C. Giúp lãnh đạo nhanh chóng đưa ra quyết định mà không cần tham khảo ý kiến.
- D. Xây dựng sự thấu hiểu, tin tưởng và tạo môi trường làm việc cởi mở, hợp tác.
Câu 8: Khi một nhân viên có hiệu suất làm việc giảm sút đột ngột, nhà lãnh đạo nên tiếp cận vấn đề này như thế nào?
- A. Ngay lập tức khiển trách và áp dụng các biện pháp kỷ luật.
- B. Lờ đi vấn đề và hy vọng tình hình sẽ tự cải thiện.
- C. Gặp gỡ riêng nhân viên để tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra sự hỗ trợ cần thiết.
- D. Công khai phê bình nhân viên trước toàn bộ nhóm để răn đe những người khác.
Câu 9: Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên và đáp ứng nhu cầu cá nhân của họ?
- A. Phong cách lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)
- B. Phong cách lãnh đạo phục vụ (Servant Leadership)
- C. Phong cách lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership)
- D. Phong cách lãnh đạo chỉ thị (Directive Leadership)
Câu 10: Trong quá trình ra quyết định nhóm, nhà lãnh đạo nên làm gì để khuyến khích sự tham gia của tất cả các thành viên, kể cả những người ít nói?
- A. Áp đặt ý kiến cá nhân để nhanh chóng đạt được quyết định.
- B. Chỉ lắng nghe ý kiến của những thành viên chủ động và có kinh nghiệm.
- C. Để nhóm tự do thảo luận mà không cần can thiệp để tránh làm mất tự nhiên.
- D. Sử dụng các kỹ thuật như "brainstorming" hoặc "vòng phản hồi" để thu thập ý kiến từ mọi người.
Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện việc áp dụng kỹ năng "ủy quyền" (Delegation) hiệu quả?
- A. Trưởng phòng giao cho nhân viên có năng lực thực hiện một dự án quan trọng và trao quyền tự chủ trong quá trình thực hiện.
- B. Giám đốc tự mình kiểm tra từng chi tiết nhỏ trong công việc của nhân viên để đảm bảo chất lượng.
- C. Quản lý giao cho nhân viên mới một công việc phức tạp mà không hướng dẫn cụ thể.
- D. Lãnh đạo giữ lại tất cả các công việc quan trọng và chỉ giao cho nhân viên các việc đơn giản, lặp đi lặp lại.
Câu 12: Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng một "văn hóa phản hồi" (Feedback Culture) tích cực trong tổ chức?
- A. Giảm thiểu xung đột và bất đồng giữa các nhân viên.
- B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các cá nhân và bộ phận.
- C. Thúc đẩy sự phát triển cá nhân và cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên.
- D. Đảm bảo nhân viên luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và quy trình.
Câu 13: Mô hình "Lãnh đạo tình huống" (Situational Leadership) của Hersey và Blanchard nhấn mạnh điều gì?
- A. Nhà lãnh đạo cần có một phong cách lãnh đạo cố định và áp dụng cho mọi tình huống.
- B. Phong cách lãnh đạo hiệu quả phụ thuộc vào mức độ trưởng thành của nhân viên.
- C. Lãnh đạo nên tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ hành vi của nhân viên.
- D. Yếu tố quan trọng nhất là các đặc điểm tính cách bẩm sinh của người lãnh đạo.
Câu 14: Trong vai trò lãnh đạo, khi nào thì việc sử dụng "quyền lực mềm" (Soft Power) trở nên đặc biệt quan trọng?
- A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát trong tình huống khẩn cấp.
- B. Khi nhân viên không tuân thủ kỷ luật và cần áp dụng biện pháp cứng rắn.
- C. Khi muốn thể hiện uy quyền và vị thế của người lãnh đạo.
- D. Khi cần tạo sự đồng thuận, hợp tác và ảnh hưởng đến người khác một cách tự nguyện.
Câu 15: Kỹ năng "Tư duy chiến lược" (Strategic Thinking) giúp nhà lãnh đạo như thế nào trong việc dẫn dắt tổ chức?
- A. Giúp lãnh đạo giải quyết các vấn đề phát sinh hàng ngày một cách nhanh chóng.
- B. Giúp lãnh đạo định hướng tương lai, xây dựng tầm nhìn và kế hoạch dài hạn cho tổ chức.
- C. Giúp lãnh đạo kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động và đảm bảo hiệu quả ngắn hạn.
- D. Giúp lãnh đạo tạo ra sự khác biệt so với đối thủ bằng cách bắt chước các chiến lược thành công của họ.
Câu 16: Điều gì phân biệt giữa "lãnh đạo" (Leadership) và "quản lý" (Management)?
- A. Quản lý tập trung vào con người, lãnh đạo tập trung vào công việc.
- B. Lãnh đạo là chức danh cao hơn quản lý trong hệ thống cấp bậc.
- C. Lãnh đạo tạo ra tầm nhìn và truyền cảm hứng, quản lý thực thi kế hoạch và duy trì hệ thống.
- D. Quản lý sử dụng quyền lực, lãnh đạo sử dụng sự ảnh hưởng.
Câu 17: Trong một dự án phức tạp, nhà lãnh đạo nên áp dụng phương pháp nào để quản lý rủi ro hiệu quả nhất?
- A. Phớt lờ các rủi ro tiềm ẩn để tránh gây hoang mang cho nhóm dự án.
- B. Chỉ tập trung vào các rủi ro lớn và bỏ qua các rủi ro nhỏ.
- C. Chuyển hoàn toàn trách nhiệm quản lý rủi ro cho các thành viên khác trong nhóm.
- D. Xác định, đánh giá, và xây dựng kế hoạch ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn một cách chủ động.
Câu 18: "Trí tuệ cảm xúc" (Emotional Intelligence - EI) đóng góp như thế nào vào sự thành công của một nhà lãnh đạo?
- A. Giúp lãnh đạo thấu hiểu, quản lý cảm xúc của bản thân và người khác, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và tạo động lực cho đội ngũ.
- B. Giúp lãnh đạo đưa ra quyết định dựa trên lý trí và logic, loại bỏ yếu tố cảm xúc.
- C. Giúp lãnh đạo kiểm soát chặt chẽ cảm xúc của nhân viên và duy trì môi trường làm việc kỷ luật.
- D. Trí tuệ cảm xúc không quan trọng bằng trí tuệ logic trong vai trò lãnh đạo.
Câu 19: Khi nhận thấy một thành viên trong nhóm có dấu hiệu "kiệt sức" (Burnout), nhà lãnh đạo nên làm gì để hỗ trợ nhân viên đó?
- A. Giao thêm việc để nhân viên quên đi sự mệt mỏi.
- B. Trao đổi, lắng nghe, và cùng nhân viên tìm ra giải pháp giảm tải áp lực và phục hồi.
- C. Phớt lờ và cho rằng đó là vấn đề cá nhân của nhân viên.
- D. Đề nghị nhân viên nghỉ việc nếu không thể cải thiện tình hình.
Câu 20: Phong cách lãnh đạo "Dân chủ" (Democratic Leadership) có ưu điểm nổi bật nào?
- A. Đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả trong mọi tình huống.
- B. Đảm bảo sự kiểm soát chặt chẽ và kỷ luật cao trong tổ chức.
- C. Tăng cường sự tham gia, sáng tạo và tinh thần trách nhiệm của nhân viên.
- D. Phù hợp với mọi loại hình nhân viên và mọi quy mô tổ chức.
Câu 21: Để xây dựng đội ngũ kế thừa (Succession Planning) hiệu quả, nhà lãnh đạo cần thực hiện bước nào đầu tiên?
- A. Tuyển dụng nhân tài từ bên ngoài tổ chức.
- B. Đánh giá hiệu suất của nhân viên hiện tại.
- C. Xác định các vị trí lãnh đạo chủ chốt cần kế thừa.
- D. Xác định rõ tầm nhìn và chiến lược phát triển của tổ chức trong tương lai.
Câu 22: Trong quá trình thay đổi tổ chức, vai trò của lãnh đạo là gì để đảm bảo sự thành công của quá trình này?
- A. Giữ nguyên trạng và hạn chế tối đa sự thay đổi để tránh xáo trộn.
- B. Truyền đạt tầm nhìn, tạo động lực, và dẫn dắt nhân viên vượt qua giai đoạn chuyển đổi.
- C. Ủy thác hoàn toàn quá trình thay đổi cho các chuyên gia tư vấn bên ngoài.
- D. Tập trung vào việc cắt giảm chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận trong quá trình thay đổi.
Câu 23: Khi nào thì phong cách lãnh đạo "Chỉ thị" (Directive Leadership) trở nên phù hợp và hiệu quả?
- A. Trong tình huống khẩn cấp, cần ra quyết định nhanh chóng và nhân viên thiếu kinh nghiệm.
- B. Khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và khả năng tự quản lý tốt.
- C. Khi muốn khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới từ nhân viên.
- D. Trong môi trường làm việc ổn định và ít thay đổi.
Câu 24: Để xây dựng "văn hóa đổi mới" (Innovation Culture) trong tổ chức, nhà lãnh đạo cần khuyến khích điều gì?
- A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và quy định hiện hành.
- B. Tránh chấp nhận rủi ro và duy trì sự ổn định.
- C. Thử nghiệm, học hỏi từ sai lầm, và chấp nhận ý tưởng mới.
- D. Tập trung vào hiệu quả ngắn hạn và lợi nhuận trước mắt.
Câu 25: Kỹ năng "Đàm phán" (Negotiation Skills) quan trọng như thế nào đối với nhà lãnh đạo?
- A. Chỉ quan trọng trong các tình huống mua bán và giao dịch bên ngoài tổ chức.
- B. Quan trọng trong việc giải quyết xung đột, đạt được thỏa thuận, và xây dựng mối quan hệ hợp tác.
- C. Không cần thiết vì lãnh đạo có quyền lực ra quyết định cuối cùng.
- D. Chỉ cần thiết đối với lãnh đạo cấp cao, không quan trọng với lãnh đạo cấp trung và cấp thấp.
Câu 26: Mô hình "Lãnh đạo chuyển đổi" (Transformational Leadership) thường được so sánh với mô hình lãnh đạo nào để làm nổi bật sự khác biệt?
- A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)
- B. Lãnh đạo ủy quyền (Laissez-faire Leadership)
- C. Lãnh đạo phục vụ (Servant Leadership)
- D. Lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership)
Câu 27: Đâu là dấu hiệu chính cho thấy một đội nhóm đang hoạt động hiệu quả dưới sự lãnh đạo?
- A. Các thành viên luôn đồng ý với ý kiến của lãnh đạo và tránh tranh luận.
- B. Nhóm đạt được mục tiêu bằng mọi giá, kể cả khi phải hy sinh sự gắn kết và tinh thần đồng đội.
- C. Các thành viên làm việc chủ động, phối hợp nhịp nhàng, và đạt được kết quả tốt.
- D. Nhóm hoạt động độc lập, ít tương tác và phụ thuộc vào sự chỉ đạo của lãnh đạo.
Câu 28: Trong môi trường làm việc đa văn hóa, nhà lãnh đạo cần phát triển năng lực nào để quản lý đội ngũ hiệu quả?
- A. Áp dụng một phong cách lãnh đạo duy nhất cho tất cả nhân viên.
- B. Nhận thức văn hóa, tôn trọng sự khác biệt, và giao tiếp hiệu quả giữa các nền văn hóa.
- C. Chỉ tập trung vào các giá trị văn hóa của tổ chức và bỏ qua sự khác biệt cá nhân.
- D. Sử dụng ngôn ngữ và phong tục của nền văn hóa chiếm đa số trong đội ngũ.
Câu 29: Khi đánh giá hiệu quả lãnh đạo, tiêu chí nào sau đây mang tính khách quan và dễ đo lường nhất?
- A. Mức độ yêu thích và kính trọng của nhân viên đối với lãnh đạo.
- B. Khả năng truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên.
- C. Sự hài lòng của nhân viên về môi trường làm việc.
- D. Kết quả kinh doanh và hiệu suất làm việc của đội nhóm/tổ chức.
Câu 30: Theo "Thuyết đường dẫn mục tiêu" (Path-Goal Theory) trong lãnh đạo, nhà lãnh đạo cần làm gì để giúp nhân viên đạt được mục tiêu?
- A. Làm rõ mục tiêu, loại bỏ rào cản, và cung cấp sự hỗ trợ cần thiết để nhân viên đạt được mục tiêu.
- B. Áp đặt mục tiêu cao và yêu cầu nhân viên tự nỗ lực để đạt được mà không cần hỗ trợ.
- C. Chỉ tập trung vào mục tiêu của tổ chức và bỏ qua mục tiêu cá nhân của nhân viên.
- D. Khen thưởng những nhân viên đạt được mục tiêu và trừng phạt những người không đạt được.