Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ký Sinh Trùng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi đến phòng khám với triệu chứng mệt mỏi kéo dài, xanh xao và đau bụng không rõ nguyên nhân. Xét nghiệm máu cho thấy thiếu máu hồng cầu nhỏ và xét nghiệm phân tìm thấy trứng có móc. Ký sinh trùng nào sau đây có khả năng gây ra tình trạng này nhất?
- A. Giun đũa (Ascaris lumbricoides)
- B. Giun móc (Necator americanus/Ancylostoma duodenale)
- C. Giun kim (Enterobius vermicularis)
- D. Amip (Entamoeba histolytica)
Câu 2: Xét nghiệm ELISA được sử dụng để phát hiện kháng thể IgG đặc hiệu chống lại Toxoplasma gondii trong huyết thanh của một phụ nữ mang thai. Kết quả dương tính có ý nghĩa gì?
- A. Người phụ nữ hiện đang bị nhiễm Toxoplasma gondii cấp tính và cần điều trị ngay lập tức.
- B. Người phụ nữ không bao giờ bị nhiễm Toxoplasma gondii và không có nguy cơ cho thai nhi.
- C. Người phụ nữ đã từng nhiễm Toxoplasma gondii trong quá khứ, cần thêm xét nghiệm để loại trừ nhiễm trùng cấp tính.
- D. Xét nghiệm ELISA không đáng tin cậy trong chẩn đoán Toxoplasma gondii ở phụ nữ mang thai.
Câu 3: Một du khách trở về từ vùng nhiệt đới châu Phi bị sốt rét. Xét nghiệm máu phát hiện Plasmodium falciparum. Cơ chế gây bệnh chủ yếu của P. falciparum dẫn đến sốt rét ác tính là gì?
- A. Phá hủy hồng cầu hàng loạt gây thiếu máu nặng.
- B. Gây tổn thương gan và lách do ký sinh trùng nhân lên trong các cơ quan này.
- C. Kích hoạt phản ứng viêm toàn thân, gây sốc nhiễm trùng.
- D. Kết dính hồng cầu nhiễm ký sinh trùng vào nội mô mạch máu não gây tắc mạch và thiếu máu não.
Câu 4: Một bé gái 5 tuổi bị ngứa hậu môn dữ dội, đặc biệt vào ban đêm. Mẹ bé nghi ngờ nhiễm giun kim. Phương pháp chẩn đoán đơn giản và hiệu quả nhất để xác định nhiễm giun kim là gì?
- A. Xét nghiệm Scotch tape (băng dính trong) vùng hậu môn vào buổi sáng sớm.
- B. Xét nghiệm phân tìm trứng ký sinh trùng.
- C. Xét nghiệm máu công thức.
- D. Nội soi đại tràng sigma.
Câu 5: Một người đàn ông 35 tuổi sống ở vùng nông thôn bị sốt, gan lách to và thiếu máu. Tiền sử cho thấy anh thường xuyên đi rừng và uống nước suối chưa đun sôi. Xét nghiệm máu phát hiện Leishmania donovani. Phương thức lây truyền phổ biến nhất của Leishmania donovani là gì?
- A. Ăn phải thức ăn hoặc nước uống nhiễm nang trùng.
- B. Qua vết đốt của ruồi cát.
- C. Tiếp xúc trực tiếp với động vật bị nhiễm bệnh.
- D. Truyền máu hoặc ghép tạng.
Câu 6: Praziquantel là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị nhiễm sán máng (Schistosomiasis). Cơ chế tác động chính của Praziquantel lên sán máng là gì?
- A. Ức chế hấp thu glucose của sán máng.
- B. Ức chế tổng hợp protein của sán máng.
- C. Tăng tính thấm màng tế bào sán máng với ion calci, gây co cứng và liệt.
- D. Phá hủy lớp vỏ cutic của sán máng.
Câu 7: Một người phụ nữ mang thai ở vùng dịch tễ sốt rét được khuyến cáo sử dụng màn chống muỗi tẩm hóa chất. Biện pháp phòng bệnh này nhắm vào khâu nào trong chu trình lây truyền sốt rét?
- A. Giảm nguồn bệnh (người bệnh) trong cộng đồng.
- B. Ngăn chặn vector truyền bệnh (muỗi Anopheles) tiếp xúc với người.
- C. Tăng cường sức đề kháng của cơ thể đối với ký sinh trùng sốt rét.
- D. Phá hủy nơi sinh sản của muỗi.
Câu 8: So sánh chu trình phát triển của giun đũa (Ascaris lumbricoides) và giun móc (Necator americanus). Điểm khác biệt chính trong đường xâm nhập vào cơ thể người giữa hai loại giun này là gì?
- A. Giun đũa xâm nhập qua da, giun móc xâm nhập qua đường tiêu hóa.
- B. Cả hai đều xâm nhập qua đường tiêu hóa nhưng giai đoạn nhiễm khác nhau.
- C. Giun đũa xâm nhập qua đường tiêu hóa, giun móc xâm nhập qua da.
- D. Cả hai đều xâm nhập qua da nhưng vị trí xâm nhập khác nhau.
Câu 9: Một phòng thí nghiệm nhận được mẫu máu để xét nghiệm ký sinh trùng sốt rét. Kỹ thuật viên nhuộm phiến đồ giọt đặc và giọt mỏng bằng Giemsa. Mục đích của việc sử dụng phiến đồ giọt đặc trong chẩn đoán sốt rét là gì?
- A. Tăng độ nhạy, giúp phát hiện ký sinh trùng khi mật độ thấp.
- B. Tăng độ đặc hiệu, giúp phân biệt chính xác loài Plasmodium.
- C. Giảm thời gian nhuộm và đọc lam.
- D. Đơn giản hóa quy trình xét nghiệm.
Câu 10: Một người đàn ông 60 tuổi bị suy giảm miễn dịch do HIV/AIDS. Ông bị tiêu chảy kéo dài, xét nghiệm phân tìm thấy Cryptosporidium parvum. Bệnh cryptosporidiosis đặc biệt nguy hiểm ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch vì lý do nào sau đây?
- A. Cryptosporidium parvum kháng lại hầu hết các loại thuốc điều trị.
- B. Ký sinh trùng nhân lên nhanh chóng và gây tổn thương niêm mạc ruột nặng nề.
- C. Bệnh nhân suy giảm miễn dịch dễ bị bội nhiễm vi khuẩn và virus.
- D. Tiêu chảy kéo dài dẫn đến mất nước và suy dinh dưỡng nghiêm trọng, khó hồi phục ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Câu 11: Trong chu trình sinh học của sán dây bò (Taenia saginata), người đóng vai trò là ký chủ gì?
- A. Ký chủ trung gian duy nhất.
- B. Ký chủ vĩnh viễn.
- C. Ký chủ trung gian và ký chủ vĩnh viễn luân phiên.
- D. Ký chủ ngẫu nhiên.
Câu 12: So sánh đặc điểm dịch tễ học của bệnh giun móc và bệnh giun đũa. Yếu tố môi trường nào khác biệt nhất, ảnh hưởng đến sự phân bố của hai bệnh này?
- A. Mức độ ô nhiễm nguồn nước.
- B. Mật độ dân số.
- C. Đặc điểm đất (độ ẩm, nhiệt độ).
- D. Tỷ lệ sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh.
Câu 13: Metronidazole là thuốc được sử dụng phổ biến để điều trị bệnh do Giardia lamblia gây ra. Cơ chế tác động của Metronidazole lên Giardia lamblia là gì?
- A. Ức chế tổng hợp protein của Giardia lamblia.
- B. Ức chế quá trình phosphoryl hóa oxy hóa của Giardia lamblia.
- C. Gây rối loạn chức năng màng tế bào của Giardia lamblia.
- D. Sau khi khử thành dạng có hoạt tính, gây tổn thương DNA và các phân tử khác của Giardia lamblia.
Câu 14: Một người đàn ông 50 tuổi bị đau cơ, sốt và phù quanh mắt sau khi ăn thịt lợn chưa nấu chín. Xét nghiệm máu cho thấy tăng bạch cầu ái toan và creatine kinase. Ký sinh trùng nào sau đây có khả năng gây ra tình trạng này nhất?
- A. Sán dây lợn (Taenia solium).
- B. Giun xoắn (Trichinella spiralis).
- C. Sán lá gan lớn (Fasciola hepatica).
- D. Amip ăn não người (Naegleria fowleri).
Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa vật chủ và ký sinh trùng. Trong mối quan hệ ký sinh, vật chủ thường chịu tác động như thế nào?
- A. Vật chủ luôn có lợi từ mối quan hệ.
- B. Vật chủ không bị ảnh hưởng gì từ mối quan hệ.
- C. Vật chủ thường chịu tác động tiêu cực, từ cạnh tranh dinh dưỡng đến gây bệnh.
- D. Vật chủ và ký sinh trùng có lợi cho nhau.
Câu 16: Một cộng đồng dân cư sống gần hồ nước ngọt có tỷ lệ mắc bệnh sán máng đường tiết niệu cao. Biện pháp can thiệp nào sau đây có hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng này?
- A. Điều trị hàng loạt bằng praziquantel cho toàn bộ dân số.
- B. Cải thiện vệ sinh nguồn nước và ngăn chặn người dân tiếp xúc với nguồn nước ô nhiễm.
- C. Tiêu diệt hoàn toàn ốc nước ngọt trong hồ.
- D. Tiêm vaccine phòng bệnh sán máng (nếu có).
Câu 17: Xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng trong chẩn đoán một số bệnh ký sinh trùng. Ưu điểm chính của xét nghiệm PCR so với các phương pháp chẩn đoán ký sinh trùng truyền thống (như soi tươi, nhuộm soi) là gì?
- A. Độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn, phát hiện được lượng nhỏ ký sinh trùng.
- B. Chi phí xét nghiệm thấp hơn và thời gian thực hiện nhanh hơn.
- C. Đơn giản hơn về mặt kỹ thuật và dễ thực hiện ở tuyến cơ sở.
- D. Có thể định lượng được số lượng ký sinh trùng trong mẫu bệnh phẩm.
Câu 18: Một người phụ nữ 28 tuổi bị động kinh khởi phát muộn. Chụp MRI não phát hiện tổn thương dạng nang. Tiền sử cho thấy cô có thói quen ăn rau sống và thịt tái. Ký sinh trùng nào sau đây có thể gây ra tình trạng động kinh và tổn thương não dạng nang?
- A. Toxoplasma gondii.
- B. Giun đũa chó mèo (Toxocara canis/cati).
- C. Sán dây lợn (Taenia solium, giai đoạn ấu trùng nang sán).
- D. Amip ăn não người (Naegleria fowleri).
Câu 19: Phân tích vai trò của ký chủ trung gian trong chu trình phát triển của ký sinh trùng. Ký chủ trung gian có vai trò gì đối với ký sinh trùng?
- A. Ký chủ trung gian là nơi ký sinh trùng sinh sản hữu tính.
- B. Ký chủ trung gian là nơi ký sinh trùng phát triển giai đoạn ấu trùng hoặc sinh sản vô tính.
- C. Ký chủ trung gian là nguồn thức ăn cho ký sinh trùng.
- D. Ký chủ trung gian không có vai trò quan trọng, ký sinh trùng có thể hoàn thành vòng đời mà không cần ký chủ trung gian.
Câu 20: Một nghiên cứu dịch tễ học về bệnh amip lỵ (amoebiasis) ở trẻ em tại một khu vực có điều kiện vệ sinh kém. Thiết kế nghiên cứu phù hợp nhất để xác định tỷ lệ hiện mắc bệnh amip lỵ trong cộng đồng này là gì?
- A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study).
- B. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study).
- C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study).
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized controlled trial).
Câu 21: Albendazole là thuốc phổ rộng được sử dụng để điều trị nhiều loại giun sán. Cơ chế tác động chính của Albendazole là gì?
- A. Ức chế tổng hợp DNA của ký sinh trùng.
- B. Ức chế tổng hợp protein của ký sinh trùng.
- C. Ức chế trùng hợp tubulin, ngăn cản sự hình thành vi ống.
- D. Gây tổn thương màng tế bào của ký sinh trùng.
Câu 22: Một người đàn ông 30 tuổi bị sốt cao, rét run, vã mồ hôi theo chu kỳ 48 giờ. Xét nghiệm máu phát hiện Plasmodium vivax. Chu kỳ sốt 48 giờ trong bệnh sốt rét do P. vivax tương ứng với giai đoạn nào trong chu trình phát triển của ký sinh trùng?
- A. Giai đoạn thoa trùng (sporozoite) xâm nhập tế bào gan.
- B. Giai đoạn vỡ hồng cầu, giải phóng merozoite.
- C. Giai đoạn giao bào (gametocyte) phát triển trong máu.
- D. Giai đoạn tiền hồng cầu (exo-erythrocytic) trong gan.
Câu 23: Phân biệt giữa ký chủ vĩnh viễn và ký chủ trung gian. Tiêu chí chính để phân biệt hai loại ký chủ này là gì?
- A. Giai đoạn sinh sản của ký sinh trùng (hữu tính hay vô tính) diễn ra trong ký chủ.
- B. Thời gian ký sinh trùng sống trong ký chủ.
- C. Loại mô hoặc cơ quan mà ký sinh trùng ký sinh.
- D. Mức độ gây bệnh của ký sinh trùng trên ký chủ.
Câu 24: Một du khách sau khi đi bộ đường dài trong rừng trở về bị sốt, đau đầu dữ dội và phát ban dạng vòng tròn lan rộng tại vị trí bị ve đốt. Bệnh Lyme (do Borrelia burgdorferi) nghi ngờ. Trong trường hợp này, ve đóng vai trò là gì trong chu trình lây truyền bệnh Lyme?
- A. Ký chủ vĩnh viễn của Borrelia burgdorferi.
- B. Ký chủ trung gian của Borrelia burgdorferi.
- C. Ổ chứa tự nhiên của Borrelia burgdorferi.
- D. Vector truyền Borrelia burgdorferi từ ổ chứa sang người.
Câu 25: So sánh phương pháp phòng bệnh giun sán lây truyền qua đất (STH - Soil-transmitted helminths) và bệnh sán máng. Điểm khác biệt chính trong chiến lược phòng bệnh giữa hai nhóm bệnh này là gì?
- A. Cả hai đều tập trung vào tẩy giun định kỳ và cải thiện vệ sinh.
- B. Cả hai đều tập trung vào kiểm soát vector truyền bệnh (muỗi, ruồi).
- C. STH tập trung vào vệ sinh và tẩy giun, sán máng tập trung vào kiểm soát ốc và nguồn nước.
- D. STH chủ yếu phòng bệnh bằng vaccine, sán máng bằng thuốc.
Câu 26: Một bệnh nhân bị áp xe gan amip (amoebic liver abscess). Nguyên nhân gây áp xe gan amip là gì?
- A. Do ký sinh trùng nhân lên trực tiếp trong nhu mô gan.
- B. Do Entamoeba histolytica từ ruột theo đường máu đến gan, gây hoại tử và hình thành ổ áp xe.
- C. Do phản ứng viêm quá mức của cơ thể tại gan.
- D. Do bội nhiễm vi khuẩn trong gan.
Câu 27: Một người đàn ông 40 tuổi bị phù chân voi (elephantiasis). Bệnh phù chân voi thường do ký sinh trùng nào gây ra?
- A. Giun móc (Necator americanus).
- B. Giun đũa (Ascaris lumbricoides).
- C. Giun kim (Enterobius vermicularis).
- D. Giun chỉ bạch huyết (Wuchereria bancrofti).
Câu 28: Trong chẩn đoán bệnh do Trypanosoma brucei (bệnh ngủ châu Phi), phương pháp xét nghiệm nào thường được sử dụng để phát hiện ký sinh trùng trong giai đoạn máu (hemolymphatic stage)?
- A. Soi tươi giọt máu hoặc phiến đồ nhuộm Giemsa.
- B. Xét nghiệm phân tìm ký sinh trùng.
- C. Xét nghiệm nước tiểu tìm kháng nguyên ký sinh trùng.
- D. Sinh thiết gan.
Câu 29: Một bé trai 2 tuổi bị tiêu chảy cấp, phân toàn nước, không máu, không nhầy. Xét nghiệm phân tìm thấy trứng hình quả chanh có nút ở hai đầu. Ký sinh trùng nào sau đây có khả năng gây ra tình trạng này?
- A. Giun đũa (Ascaris lumbricoides).
- B. Giun móc (Ancylostoma duodenale).
- C. Giun tóc (Trichuris trichiura).
- D. Giun kim (Enterobius vermicularis).
Câu 30: Đánh giá hiệu quả của chương trình phòng chống sốt rét quốc gia. Chỉ số dịch tễ học nào sau đây là phù hợp nhất để theo dõi và đánh giá sự thay đổi về gánh nặng bệnh sốt rét theo thời gian?
- A. Tỷ lệ hiện mắc (prevalence rate).
- B. Tỷ lệ mắc mới (incidence rate).
- C. Tỷ lệ tử vong (mortality rate).
- D. Tỷ lệ chết/mắc (case fatality rate).