Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ký Sinh Trùng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi đi du lịch đến vùng nông thôn và uống nước từ một con suối. Vài tuần sau, ông ta bị tiêu chảy kéo dài, đau bụng và sụt cân. Xét nghiệm phân cho thấy có nang trùng roi. Loại ký sinh trùng nào có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?
- A. Entamoeba histolytica
- B. Giardia lamblia
- C. Ascaris lumbricoides
- D. Trichuris trichiura
Câu 2: Xét nghiệm ELISA được sử dụng để chẩn đoán bệnh do ký sinh trùng. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Phát hiện trực tiếp DNA của ký sinh trùng trong máu
- B. Nuôi cấy ký sinh trùng trong môi trường nhân tạo
- C. Phát hiện phản ứng kháng thể hoặc kháng nguyên đặc hiệu của ký sinh trùng
- D. Quan sát hình thái ký sinh trùng dưới kính hiển vi quang học
Câu 3: Một đứa trẻ 8 tuổi bị ngứa hậu môn dữ dội, đặc biệt vào ban đêm. Mẹ đứa trẻ phát hiện các sinh vật nhỏ, trắng, giống sợi chỉ ở vùng hậu môn của con vào buổi sáng sớm. Ký sinh trùng nào có khả năng cao nhất gây ra triệu chứng này?
- A. Ascaris lumbricoides
- B. Trichuris trichiura
- C. Ancylostoma duodenale
- D. Enterobius vermicularis
Câu 4: Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh sốt rét?
- A. Sử dụng màn tẩm hóa chất
- B. Uống thuốc kháng sinh dự phòng
- C. Tiêm vaccine phòng bệnh
- D. Cải thiện vệ sinh cá nhân
Câu 5: Trong chu trình sinh học của Plasmodium falciparum (ký sinh trùng gây sốt rét), giai đoạn nào diễn ra trong cơ thể muỗi Anopheles?
- A. Sinh sản vô tính và phân裂裂
- B. Sinh sản hữu tính và sinh bào tử
- C. Giai đoạn ngủ trong gan (hypnozoite)
- D. Xâm nhập và phá hủy hồng cầu
Câu 6: Một người phụ nữ mang thai được chẩn đoán mắc bệnh Toxoplasmosis. Bệnh này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho thai nhi?
- A. Tăng cân quá mức ở thai nhi
- B. Sinh non nhưng không có di chứng lâu dài
- C. Dị tật bẩm sinh và sảy thai
- D. Chỉ ảnh hưởng nhẹ đến sức khỏe người mẹ, không ảnh hưởng đến thai nhi
Câu 7: Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh sán lá gan lớn?
- A. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)
- B. Nội soi đường mật
- C. ELISA và xét nghiệm phân tìm trứng
- D. Chụp X-quang gan
Câu 8: Một người đàn ông bị sốt, gan lách to và thiếu máu sau khi trở về từ vùng dịch tễ. Xét nghiệm máu phát hiện ký sinh trùng sống trong tế bào bạch cầu. Ký sinh trùng nào có khả năng gây ra bệnh cảnh này nhất?
- A. Trypanosoma cruzi
- B. Leishmania donovani
- C. Plasmodium vivax
- D. Wuchereria bancrofti
Câu 9: Cơ chế gây bệnh chủ yếu của giun móc (Ancylostoma spp.) là gì?
- A. Hút máu ký chủ gây thiếu máu
- B. Gây tắc nghẽn đường ruột
- C. Tiết độc tố gây tổn thương gan
- D. Cạnh tranh dinh dưỡng với ký chủ
Câu 10: Loại ký sinh trùng nào lây truyền qua đường tiêu hóa khi ăn thịt lợn nấu chưa chín?
- A. Ascaris lumbricoides (giun đũa)
- B. Trichinella spiralis (giun xoắn)
- C. Fasciola hepatica (sán lá gan lớn)
- D. Taenia solium (sán dây lợn)
Câu 11: Một người đàn ông đi câu cá ở hồ nước ngọt và ăn gỏi cá. Vài tuần sau, ông ta bị đau bụng, tiêu chảy và sốt. Xét nghiệm phân phát hiện trứng sán lá. Loại sán lá nào có khả năng gây bệnh trong trường hợp này?
- A. Fasciola hepatica (sán lá gan lớn)
- B. Clonorchis sinensis (sán lá gan nhỏ)
- C. Paragonimus westermani (sán lá phổi)
- D. Schistosoma mansoni (sán máng)
Câu 12: Tại sao việc rửa tay sạch sẽ trước khi ăn là một biện pháp quan trọng để phòng ngừa nhiều bệnh ký sinh trùng đường ruột?
- A. Tăng cường hệ miễn dịch đường ruột
- B. Tiêu diệt ký sinh trùng trong dạ dày
- C. Loại bỏ trứng và nang ký sinh trùng khỏi tay, ngăn ngừa lây truyền qua đường phân-miệng
- D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn
Câu 13: Trong bệnh giun chỉ bạch huyết do Wuchereria bancrofti, triệu chứng phù voi (elephantiasis) gây ra bởi cơ chế bệnh sinh nào?
- A. Phản ứng dị ứng gây viêm da
- B. Tổn thương mạch máu gây xuất huyết
- C. Suy giảm chức năng gan và thận
- D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết do ấu trùng giun chỉ
Câu 14: Loại ký sinh trùng nào có thể lây truyền qua vết đốt của ruồi trâu (Chrysops)?
- A. Loa loa
- B. Onchocerca volvulus
- C. Mansonella streptocerca
- D. Wuchereria bancrofti
Câu 15: Một người đàn ông bị đau cơ, sốt và phù quanh mắt sau khi ăn thịt lợn chưa nấu chín. Xét nghiệm máu có bạch cầu ái toan tăng cao. Ký sinh trùng nào có khả năng gây ra bệnh cảnh này?
- A. Taenia solium (sán dây lợn)
- B. Cysticercus cellulosae (ấu trùng sán dây lợn)
- C. Trichinella spiralis (giun xoắn)
- D. Echinococcus granulosus (sán chó)
Câu 16: Biện pháp nào sau đây không hiệu quả trong việc kiểm soát bệnh giun đũa (Ascaris lumbricoides) trong cộng đồng?
- A. Cải thiện vệ sinh môi trường
- B. Sử dụng rộng rãi thuốc kháng sinh
- C. Giáo dục sức khỏe về vệ sinh cá nhân
- D. Xử lý phân hợp vệ sinh
Câu 17: Ký sinh trùng sốt rét kháng thuốc artemisinin đang là một vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng. Cơ chế kháng thuốc artemisinin phổ biến nhất ở Plasmodium falciparum là gì?
- A. Tăng cường bơm đẩy thuốc ra khỏi tế bào ký sinh trùng
- B. Thay đổi cấu trúc protein đích của thuốc
- C. Giảm khả năng hấp thu thuốc vào tế bào ký sinh trùng
- D. Đột biến gen kelch13 trên chromosome 13
Câu 18: Một người đàn ông bị viêm da bò loét (cutaneous larva migrans) sau khi đi chân trần trên bãi biển. Ký sinh trùng nào có khả năng gây ra tình trạng này?
- A. Ấu trùng giun lươn (Strongyloides stercoralis)
- B. Ấu trùng giun kim (Enterobius vermicularis)
- C. Ấu trùng giun móc chó mèo (Ancylostoma spp.)
- D. Ấu trùng sán máng (Schistosoma spp.)
Câu 19: Trong chu trình sinh học của Entamoeba histolytica, giai đoạn nào là giai đoạn lây nhiễm cho người?
- A. Thể hoạt động (trophozoite)
- B. Nang bào (cyst)
- C. Ấu trùng
- D. Trứng
Câu 20: Một người đàn ông sống ở vùng nông thôn bị phù chân, bìu dái to và tràn dịch màng tinh hoàn. Xét nghiệm máu ban đêm phát hiện ấu trùng giun chỉ. Bệnh nhân có khả năng mắc bệnh gì?
- A. Giun chỉ bạch huyết (lymphatic filariasis)
- B. Bệnh sán máng (schistosomiasis)
- C. Bệnh giun lươn (strongyloidiasis)
- D. Bệnh sán lá gan (fascioliasis)
Câu 21: Phương pháp nhuộm nào thường được sử dụng để quan sát và phân biệt các loại ký sinh trùng đường máu, đặc biệt là Plasmodium?
- A. Nhuộm Gram
- B. Nhuộm Ziehl-Neelsen
- C. Nhuộm Giemsa
- D. Nhuộm Wright
Câu 22: Một người phụ nữ mang thai bị nhiễm Toxoplasma gondii trong ba tháng đầu thai kỳ. Nguy cơ thai nhi bị tổn thương nặng nề nhất ở hệ cơ quan nào?
- A. Hệ tim mạch
- B. Hệ thần kinh trung ương
- C. Hệ tiêu hóa
- D. Hệ hô hấp
Câu 23: Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh amip lỵ (amoebiasis) do Entamoeba histolytica?
- A. Praziquantel
- B. Albendazole
- C. Ivermectin
- D. Metronidazole
Câu 24: Một người đàn ông bị ngứa da dữ dội, đặc biệt ở các kẽ ngón tay, cổ tay và vùng sinh dục. Các tổn thương da là các đường hầm nhỏ, ngoằn ngoèo. Ký sinh trùng nào có khả năng gây ra tình trạng này?
- A. Sarcoptes scabiei (cái ghẻ)
- B. Pediculus humanus capitis (chấy)
- C. Phthirus pubis (rận mu)
- D. Demodex folliculorum (mạt Demodex)
Câu 25: Trong bệnh sán máng (schistosomiasis), giai đoạn nào của sán máng xâm nhập vào cơ thể người qua da khi tiếp xúc với nước?
- A. Trứng
- B. Ấu trùng lông (miracidia)
- C. Ấu trùng đuôi (cercariae)
- D. Sán trưởng thành
Câu 26: Một người đàn ông bị co giật và đau đầu dữ dội. Tiền sử bệnh nhân có ăn thịt lợn sống. Chụp CT não phát hiện nhiều nang trong não. Bệnh nhân có khả năng mắc bệnh gì?
- A. Bệnh sán chó (echinococcosis)
- B. Ấu trùng sán dây lợn ở não (neurocysticercosis)
- C. Viêm não do amip (primary amebic meningoencephalitis)
- D. U não
Câu 27: Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh do Toxoplasma gondii ở phụ nữ mang thai?
- A. Uống thuốc dự phòng trong thai kỳ
- B. Tiêm vaccine phòng bệnh trước khi mang thai
- C. Xét nghiệm Toxoplasma định kỳ trong thai kỳ
- D. Tránh tiếp xúc với phân mèo và ăn thịt sống hoặc nấu chưa chín
Câu 28: Một người đàn ông bị tiêu chảy mạn tính, phân mỡ và kém hấp thu. Xét nghiệm phân phát hiện trùng roi hình quả lê. Ký sinh trùng nào có khả năng gây ra tình trạng này?
- A. Entamoeba histolytica
- B. Cryptosporidium parvum
- C. Giardia lamblia
- D. Cyclospora cayetanensis
Câu 29: Trong bệnh sốt rét, biến chứng nặng nề nhất và gây tử vong cao là sốt rét ác tính. Cơ chế chính gây sốt rét ác tính là gì?
- A. Phá hủy hồng cầu ồ ạt gây thiếu máu nặng
- B. Hồng cầu nhiễm ký sinh trùng kết dính vào nội mô mạch máu não
- C. Giải phóng độc tố gây suy đa tạng
- D. Phản ứng viêm quá mức gây tổn thương phổi
Câu 30: Một phòng thí nghiệm thực hiện xét nghiệm phân tìm ký sinh trùng. Kỹ thuật viên phát hiện một cấu trúc hình bầu dục, có vỏ dày, bên trong chứa nhiều tế bào nhỏ. Cấu trúc này có khả năng cao nhất là giai đoạn nào của ký sinh trùng?
- A. Trứng giun
- B. Ấu trùng
- C. Thể hoạt động (trophozoite)
- D. Nang bào (cyst)