Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ký Sinh Trùng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một quần thể người, sự khác biệt về yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng lớn nhất đến tỷ lệ mắc bệnh ký sinh trùng giữa các cá nhân?
- A. Nhóm máu
- B. Thực hành vệ sinh cá nhân
- C. Màu tóc
- D. Chiều cao trung bình
Câu 2: Một người đàn ông đi du lịch đến vùng nhiệt đới trở về với triệu chứng sốt và đau cơ. Xét nghiệm máu phát hiện có ký sinh trùng Plasmodium falciparum. Cơ chế gây bệnh chủ yếu của P. falciparum dẫn đến sốt và đau cơ là gì?
- A. Tắc nghẽn mạch máu do KST trưởng thành
- B. Sản xuất độc tố trực tiếp phá hủy mô cơ
- C. Phản ứng viêm hệ thống do sự vỡ hồng cầu nhiễm KST
- D. Cạnh tranh dinh dưỡng với tế bào cơ thể, gây suy nhược
Câu 3: Xét nghiệm phân tìm trứng giun móc ở một học sinh tiểu học. Loại xét nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá gánh nặng giun móc trong cộng đồng học sinh trên diện rộng một cách nhanh chóng và chi phí thấp?
- A. Soi phân trực tiếp
- B. Kỹ thuật ELISA phát hiện kháng nguyên giun móc trong máu
- C. PCR đa mồi phát hiện DNA giun móc trong phân
- D. Nội soi đại tràng sigma để tìm giun móc trưởng thành
Câu 4: Một loại thuốc diệt ký sinh trùng nhắm vào quá trình tổng hợp chitin của giun tròn. Thuốc này có thể hiệu quả nhất ở giai đoạn phát triển nào của giun?
- A. Giun trưởng thành
- B. Ấu trùng và trứng
- C. Giai đoạn tiền ấu trùng trong ký chủ trung gian
- D. Tất cả các giai đoạn phát triển của giun
Câu 5: Trong chu trình sinh học của sán lá gan lớn (Fasciola hepatica), ốc nước ngọt đóng vai trò là gì?
- A. Ký chủ vĩnh viễn
- B. Ký chủ dự trữ
- C. Ký chủ trung gian
- D. Vật chủ
Câu 6: Một vùng dân cư có tỷ lệ nhiễm giun đũa cao. Biện pháp can thiệp cộng đồng nào sau đây có hiệu quả nhất trong việc giảm tỷ lệ nhiễm giun đũa về lâu dài?
- A. Điều trị hàng loạt bằng thuốc tẩy giun mỗi năm một lần
- B. Phát thuốc tẩy giun miễn phí tại các trường học
- C. Xây dựng nhà tiêu hợp vệ sinh và xử lý phân đúng cách
- D. Kết hợp xây dựng nhà tiêu hợp vệ sinh và giáo dục vệ sinh cá nhân
Câu 7: Hiện tượng "cộng đồng kháng nguyên" giữa các loài ký sinh trùng có ý nghĩa gì trong chẩn đoán huyết thanh học?
- A. Tăng độ nhạy của xét nghiệm, dễ phát hiện bệnh hơn
- B. Giảm độ đặc hiệu của xét nghiệm, gây dương tính giả
- C. Không ảnh hưởng đến độ nhạy và độ đặc hiệu của xét nghiệm
- D. Giúp phân biệt rõ ràng giữa các loài ký sinh trùng khác nhau
Câu 8: Một bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch có nguy cơ cao mắc bệnh do Toxoplasma gondii. Toxoplasma gondii được xếp vào nhóm ký sinh trùng nào dựa trên vị trí ký sinh?
- A. Nội ký sinh trùng
- B. Ngoại ký sinh trùng
- C. Ký sinh trùng cơ hội
- D. Ký sinh trùng lạc chủ
Câu 9: Trong một nghiên cứu về bệnh sốt rét, các nhà khoa học phát hiện một loại muỗi Anopheles có khả năng kháng thuốc trừ sâu pyrethroid. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để kiểm soát muỗi kháng thuốc này?
- A. Tăng nồng độ thuốc trừ sâu pyrethroid sử dụng
- B. Ngừng hoàn toàn sử dụng thuốc trừ sâu trong khu vực
- C. Luân phiên sử dụng các nhóm thuốc trừ sâu có cơ chế tác động khác nhau
- D. Sử dụng thuốc trừ sâu pyrethroid kết hợp với chất tăng cường
Câu 10: Một người bị ngứa dữ dội ở hậu môn, đặc biệt vào ban đêm. Xét nghiệm tìm thấy trứng Enterobius vermicularis. Đường lây truyền phổ biến nhất của giun kim là gì?
- A. Ăn thịt lợn nấu chưa chín
- B. Đường phân - miệng do tự nhiễm
- C. Qua vết đốt của côn trùng
- D. Tiếp xúc trực tiếp với đất ô nhiễm
Câu 11: So sánh chu trình phát triển của giun đũa (Ascaris lumbricoides) và giun móc (Necator americanus), điểm khác biệt quan trọng nhất là gì?
- A. Giun đũa có giai đoạn ấu trùng di hành qua phổi, giun móc thì không
- B. Giun móc có ký chủ trung gian, giun đũa thì không
- C. Ấu trùng giun móc xâm nhập qua da, ấu trùng giun đũa thì không
- D. Giun đũa trưởng thành ký sinh ở ruột non, giun móc ở ruột già
Câu 12: Trong bệnh amip lỵ (do Entamoeba histolytica), tổn thương đặc trưng nhất ở đại tràng là gì?
- A. Viêm loét nông lan tỏa bề mặt niêm mạc
- B. Polyp đại tràng do tăng sinh tế bào biểu mô
- C. Áp xe gan do amip di chuyển theo đường máu
- D. Loét hình "bình hoa" ăn sâu xuống lớp dưới niêm mạc
Câu 13: Một bệnh nhân bị sốt kéo dài, gan lách to, và xét nghiệm máu thấy giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu. Nghi ngờ bệnh Kala-azar (Leshmania nội tạng). Ký sinh trùng gây bệnh Kala-azar lây truyền qua trung gian nào?
- A. Ruồi cát
- B. Muỗi Anopheles
- C. Ve
- D. Rận
Câu 14: Phản ứng miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm giun đường ruột?
- A. Miễn dịch tế bào qua trung gian tế bào T gây độc (Tc)
- B. Miễn dịch dịch thể qua trung gian IgG
- C. Phản ứng miễn dịch Th2 và sản xuất IgE
- D. Phản ứng viêm cấp tính qua trung gian bạch cầu trung tính
Câu 15: Một người ăn gỏi cá sống có nguy cơ nhiễm loại sán lá nào sau đây?
- A. Sán lá phổi (Paragonimus westermani)
- B. Sán lá gan nhỏ (Clonorchis sinensis)
- C. Sán lá gan lớn (Fasciola hepatica)
- D. Sán máng (Schistosoma spp.)
Câu 16: Trong chẩn đoán bệnh giun chỉ bạch huyết (Wuchereria bancrofti), phương pháp xét nghiệm "giờ vàng" (gold standard) để phát hiện ấu trùng giun chỉ trong máu là gì?
- A. Xét nghiệm ELISA phát hiện kháng thể kháng giun chỉ
- B. PCR phát hiện DNA giun chỉ trong máu
- C. Siêu âm Doppler tim để phát hiện giun chỉ trưởng thành
- D. Soi tươi máu ngoại vi vào ban đêm
Câu 17: Một người đi bộ trong rừng bị ve đốt và sau đó xuất hiện triệu chứng sốt, phát ban hình bia bắn. Bệnh Lyme do Borrelia burgdorferi gây ra. Ve đóng vai trò gì trong chu trình truyền bệnh Lyme?
- A. Ký chủ vĩnh viễn của Borrelia burgdorferi
- B. Vector sinh học truyền Borrelia burgdorferi
- C. Ký chủ trung gian của Borrelia burgdorferi
- D. Nguồn dự trữ Borrelia burgdorferi trong tự nhiên
Câu 18: Một loại thuốc kháng ký sinh trùng ức chế enzyme dihydrofolate reductase (DHFR). Loại ký sinh trùng nào sau đây có thể bị ảnh hưởng bởi thuốc này?
- A. Giun đũa (Ascaris lumbricoides)
- B. Sán dây bò (Taenia saginata)
- C. Toxoplasma gondii
- D. Cái ghẻ (Sarcoptes scabiei)
Câu 19: Một phụ nữ mang thai bị nhiễm Toxoplasma gondii lần đầu trong 3 tháng đầu thai kỳ. Nguy cơ nào sau đây là cao nhất đối với thai nhi?
- A. Sảy thai tự nhiên
- B. Sinh non
- C. Thai chết lưu
- D. Dị tật bẩm sinh nặng ở thai nhi
Câu 20: Phân tích dịch tễ học bệnh sốt rét ở một vùng, người ta thấy tỷ lệ mắc bệnh cao nhất ở trẻ em dưới 5 tuổi và phụ nữ mang thai. Nhóm đối tượng này được gọi là gì trong dịch tễ học?
- A. Nhóm phơi nhiễm
- B. Nhóm dân số dễ tổn thương
- C. Nhóm nguy cơ cao
- D. Nhóm đích can thiệp
Câu 21: Một người bị nhiễm sán dây lợn (Taenia solium) và xuất hiện các nang ấu trùng sán ở não (bệnh ấu trùng sán lợn thần kinh). Tình trạng này xảy ra khi người bệnh đóng vai trò là:
- A. Ký chủ vĩnh viễn
- B. Ký chủ dự trữ
- C. Ký chủ trung gian
- D. Vật chủ
Câu 22: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa bệnh do ký sinh trùng lây truyền qua đường thực phẩm?
- A. Nấu chín kỹ thực phẩm trước khi ăn
- B. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn
- C. Uống nước đun sôi để nguội
- D. Sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh
Câu 23: Trong bệnh sốt rét ác tính do Plasmodium falciparum, biến chứng nguy hiểm nhất đe dọa tính mạng bệnh nhân là gì?
- A. Thiếu máu nặng
- B. Suy thận cấp
- C. Phù phổi cấp
- D. Sốt rét thể não
Câu 24: Một loại ký sinh trùng có khả năng thay đổi kháng nguyên bề mặt liên tục để trốn tránh hệ miễn dịch của ký chủ. Cơ chế này được gọi là gì?
- A. Ức chế miễn dịch
- B. Dung nạp miễn dịch
- C. Biến đổi kháng nguyên
- D. Ngụy trang kháng nguyên
Câu 25: Xét nghiệm phân của một bệnh nhân bị tiêu chảy kéo dài phát hiện bào nang Giardia lamblia. Giardia lamblia thuộc nhóm ký sinh trùng nào?
- A. Giun tròn (Nematoda)
- B. Đơn bào (Protozoa)
- C. Sán lá (Trematoda)
- D. Sán dây (Cestoda)
Câu 26: Một cộng đồng dân cư sống gần khu vực chăn nuôi gia súc có nguy cơ cao mắc bệnh sán dải bò (Taenia saginata). Nguồn lây nhiễm chính của sán dải bò trong trường hợp này là gì?
- A. Nước uống ô nhiễm
- B. Đất ô nhiễm phân người
- C. Tiếp xúc trực tiếp với gia súc
- D. Thịt bò nấu chưa chín
Câu 27: Trong điều trị bệnh sốt rét, thuốc artemisinin được sử dụng rộng rãi. Cơ chế tác động chính của artemisinin là gì?
- A. Ức chế tổng hợp protein của ký sinh trùng
- B. Ức chế tổng hợp DNA của ký sinh trùng
- C. Tạo gốc tự do gây độc cho ký sinh trùng
- D. Ức chế enzyme dihydrofolate reductase (DHFR)
Câu 28: Một người bị nhiễm Trichomonas vaginalis. Đường lây truyền chủ yếu của Trichomonas vaginalis là gì?
- A. Đường phân - miệng
- B. Đường tình dục
- C. Qua vết đốt của côn trùng
- D. Tiếp xúc với nguồn nước ô nhiễm
Câu 29: So sánh giữa ký sinh trùng bắt buộc (obligate parasite) và ký sinh trùng tùy nghi (facultative parasite), điểm khác biệt cơ bản là gì?
- A. Ký sinh trùng bắt buộc không thể sống ngoài ký chủ, ký sinh trùng tùy nghi có thể
- B. Ký sinh trùng bắt buộc gây bệnh nặng hơn ký sinh trùng tùy nghi
- C. Ký sinh trùng bắt buộc có chu trình phát triển phức tạp hơn
- D. Ký sinh trùng bắt buộc chỉ ký sinh ở một loài ký chủ nhất định
Câu 30: Trong kiểm soát bệnh ký sinh trùng, phương pháp tiếp cận "One Health" nhấn mạnh điều gì?
- A. Tập trung vào điều trị cá nhân bệnh nhân
- B. Ưu tiên phát triển vắc-xin cho con người
- C. Sự liên kết giữa sức khỏe con người, động vật và môi trường
- D. Tăng cường giám sát dịch tễ học trên toàn cầu