Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ký Sinh Trùng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi đến phòng khám với triệu chứng mệt mỏi kéo dài, da xanh xao và khó thở khi gắng sức. Xét nghiệm máu cho thấy hồng cầu nhỏ nhược sắc và xét nghiệm phân tìm thấy trứng giun móc. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra tình trạng thiếu máu ở bệnh nhân này là gì?
- A. Giun móc cạnh tranh hấp thu vitamin B12 tại ruột non, gây thiếu máu hồng cầu to.
- B. Phản ứng viêm do giun móc kích thích tủy xương làm giảm sản xuất hồng cầu.
- C. Giun móc bám vào niêm mạc ruột và hút máu, gây mất máu mạn tính dẫn đến thiếu máu thiếu sắt.
- D. Độc tố của giun móc phá hủy trực tiếp hồng cầu trong máu ngoại vi.
Câu 2: Trong một nghiên cứu dịch tễ học, người ta thấy tỷ lệ nhiễm giun đũa ở trẻ em nông thôn cao hơn đáng kể so với trẻ em thành thị. Yếu tố môi trường nào sau đây có khả năng giải thích nhất cho sự khác biệt này?
- A. Mật độ dân cư cao ở nông thôn làm tăng khả năng lây nhiễm.
- B. Điều kiện vệ sinh môi trường kém và tập quán sử dụng phân tươi bón ruộng ở nông thôn.
- C. Khí hậu nóng ẩm ở nông thôn thuận lợi cho sự phát triển của giun đũa.
- D. Trẻ em nông thôn có hệ miễn dịch kém hơn so với trẻ em thành thị.
Câu 3: Xét nghiệm huyết thanh chẩn đoán bệnh amip lỵ cho kết quả dương tính giả ở một bệnh nhân không có triệu chứng lâm sàng. Tình huống nào sau đây có thể giải thích cho kết quả dương tính giả này?
- A. Bệnh nhân đang trong giai đoạn ủ bệnh amip lỵ, chưa có triệu chứng.
- B. Kỹ thuật xét nghiệm huyết thanh có độ đặc hiệu không cao.
- C. Bệnh nhân đã điều trị khỏi amip lỵ nhưng kháng thể vẫn còn tồn tại.
- D. Bệnh nhân nhiễm Entamoeba dispar, một loài amip không gây bệnh nhưng có kháng nguyên tương tự Entamoeba histolytica.
Câu 4: Một du khách trở về từ vùng nhiệt đới bị sốt rét. Xét nghiệm máu phát hiện Plasmodium falciparum. Loại thuốc nào sau đây là lựa chọn ưu tiên hàng đầu để điều trị sốt rét do P. falciparum không biến chứng?
- A. Artemisinin và các dẫn xuất (ví dụ Artemether-Lumefantrine).
- B. Chloroquine.
- C. Primaquine.
- D. Metronidazole.
Câu 5: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh giun chỉ bạch huyết?
- A. Uống thuốc tẩy giun định kỳ.
- B. Vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường.
- C. Kiểm soát vector muỗi (ví dụ: sử dụng màn chống muỗi, phun hóa chất diệt muỗi).
- D. Tiêm vaccine phòng bệnh.
Câu 6: Một bệnh nhân nam 30 tuổi bị sốt, rét run, vã mồ hôi theo chu kỳ, kèm theo gan lách to. Tiền sử dịch tễ cho thấy bệnh nhân sống trong vùng lưu hành sốt rét. Xét nghiệm máu nhuộm giọt dày phát hiện ký sinh trùng Plasmodium vivax. Chu kỳ sốt điển hình của bệnh nhân này là gì?
- A. Sốt liên tục.
- B. Sốt cách nhật (48 giờ).
- C. Sốt hàng ngày (24 giờ).
- D. Sốt không theo chu kỳ.
Câu 7: Trong chu trình phát triển của sán dây bò (Taenia saginata), người đóng vai trò là ký chủ nào?
- A. Ký chủ chính (vĩnh viễn).
- B. Ký chủ trung gian.
- C. Ký chủ dự trữ.
- D. Ký chủ tình cờ.
Câu 8: Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm Toxoplasma gondii ở phụ nữ mang thai, nhằm phát hiện nguy cơ lây truyền sang thai nhi?
- A. Xét nghiệm phân tìm bào nang.
- B. Xét nghiệm PCR máu.
- C. Xét nghiệm huyết thanh học (IgM, IgG).
- D. Xét nghiệm da.
Câu 9: Một bệnh nhân bị ngứa hậu môn, đặc biệt vào ban đêm. Xét nghiệm tế bào cellophane quanh hậu môn phát hiện trứng giun kim. Phương thức lây truyền phổ biến nhất của giun kim là gì?
- A. Qua đường tiêu hóa do ăn phải thức ăn ô nhiễm.
- B. Qua da do ấu trùng xâm nhập.
- C. Qua đường hô hấp do hít phải trứng giun.
- D. Đường phân-miệng do tự nhiễm (tay chạm vào vùng hậu môn ngứa rồi đưa lên miệng).
Câu 10: Trong bệnh sốt Leishmania nội tạng (Kala-azar), ký sinh trùng Leishmania thường cư trú và nhân lên chủ yếu ở cơ quan nào?
- A. Da và niêm mạc.
- B. Lách, gan, tủy xương.
- C. Ruột non.
- D. Não và màng não.
Câu 11: Cho sơ đồ chu trình phát triển của một loài ký sinh trùng. Giai đoạn nào trong chu trình phát triển thường dễ bị tổn thương nhất bởi các biện pháp can thiệp (ví dụ: thuốc, vaccine, kiểm soát vector)?
- A. Giai đoạn sinh sản vô tính trong ký chủ chính.
- B. Giai đoạn tiềm ẩn trong ký chủ trung gian.
- C. Giai đoạn ngoại ký sinh hoặc giai đoạn dễ tiếp cận (ví dụ: giai đoạn ấu trùng tự do trong môi trường, giai đoạn ký sinh trùng trong vector).
- D. Giai đoạn bào nang có vỏ dày bảo vệ.
Câu 12: Hiện tượng "lách to" (splenomegaly) thường gặp trong nhiều bệnh ký sinh trùng. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây góp phần chính vào sự phát triển của lách to trong các bệnh nhiễm ký sinh trùng mạn tính?
- A. Ký sinh trùng xâm nhập và nhân lên trực tiếp trong nhu mô lách.
- B. Phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại ký sinh trùng, dẫn đến tăng sinh tế bào lympho và đại thực bào tại lách.
- C. Tắc nghẽn mạch máu lách do ký sinh trùng gây ra.
- D. Xơ hóa lách do tổn thương kéo dài.
Câu 13: Một cộng đồng dân cư sử dụng nguồn nước từ sông bị ô nhiễm. Tỷ lệ mắc bệnh amip đường ruột trong cộng đồng này rất cao. Biện pháp can thiệp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm tỷ lệ mắc bệnh?
- A. Cải thiện hệ thống cung cấp nước sạch và vệ sinh môi trường.
- B. Tăng cường giáo dục sức khỏe về bệnh amip.
- C. Điều trị hàng loạt cho toàn bộ cộng đồng bằng thuốc diệt amip.
- D. Phân phát thuốc sát trùng nguồn nước cho người dân sử dụng tại nhà.
Câu 14: Ký sinh trùng nào sau đây có khả năng gây ra hội chứng ấu trùng di chuyển nội tạng (Visceral Larva Migrans - VLM) ở người, do ấu trùng không phát triển được đến giai đoạn trưởng thành trong cơ thể người và di chuyển lạc chỗ?
- A. Ascaris lumbricoides (giun đũa người).
- B. Toxocara canis (giun đũa chó).
- C. Enterobius vermicularis (giun kim).
- D. Trichinella spiralis (giun xoắn).
Câu 15: So sánh chu trình phát triển của giun đũa (Ascaris lumbricoides) và giun móc (Ancylostoma duodenale). Điểm khác biệt chính giữa hai chu trình này là gì liên quan đến đường xâm nhập vào cơ thể người?
- A. Giun đũa có giai đoạn di chuyển qua phổi, giun móc thì không.
- B. Giun móc cần ký chủ trung gian, giun đũa thì không.
- C. Giun đũa xâm nhập qua đường tiêu hóa (nuốt phải trứng), giun móc xâm nhập qua da.
- D. Cả hai loài giun đều có chu trình phát triển trực tiếp nhưng thời gian phát triển khác nhau.
Câu 16: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm sán lá gan lớn (Fasciola hepatica). Thói quen ăn uống nào sau đây của bệnh nhân có khả năng cao nhất là nguồn lây nhiễm?
- A. Ăn thịt bò tái hoặc nem chua.
- B. Ăn rau sống dưới nước (ví dụ: rau ngổ, rau cần, cải xoong).
- C. Uống nước lã.
- D. Tiếp xúc với đất ô nhiễm phân người.
Câu 17: Cơ chế "né tránh miễn dịch" nào sau đây được sử dụng bởi Trypanosoma brucei, ký sinh trùng gây bệnh ngủ châu Phi, để tồn tại dai dẳng trong cơ thể ký chủ?
- A. Ức chế đáp ứng miễn dịch tế bào của ký chủ.
- B. Ẩn mình trong tế bào ký chủ, tránh sự phát hiện của hệ miễn dịch.
- C. Tiết ra các chất ức chế bổ thể.
- D. Biến đổi kháng nguyên bề mặt liên tục (Variable Surface Glycoprotein - VSG switching).
Câu 18: Loại phản ứng quá mẫn nào (theo phân loại Gell và Coombs) đóng vai trò chính trong bệnh lý "phù слоновьей болезни" (elephantiasis) do giun chỉ bạch huyết gây ra?
- A. Type I (quá mẫn tức thì, IgE qua trung gian).
- B. Type II (quá mẫn tế bào độc tế bào).
- C. Type IV (quá mẫn muộn, qua trung gian tế bào).
- D. Type III (quá mẫn phức hợp miễn dịch).
Câu 19: Một phòng thí nghiệm thực hiện xét nghiệm phân tìm ký sinh trùng. Kỹ thuật nhuộm nào sau đây thường được sử dụng để làm nổi bật các cấu trúc của protozoa (đơn bào ký sinh) trong mẫu phân tươi?
- A. Nhuộm Gram.
- B. Nhuộm Iodine hoặc Trichrome.
- C. Nhuộm Ziehl-Neelsen.
- D. Nhuộm Wright-Giemsa.
Câu 20: Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát và loại trừ bệnh sán máng (Schistosomiasis) trong cộng đồng?
- A. Điều trị hàng loạt bằng praziquantel định kỳ.
- B. Phát triển vaccine phòng bệnh.
- C. Kiểm soát nguồn nước uống.
- D. Kết hợp cải thiện vệ sinh môi trường, giáo dục sức khỏe và kiểm soát ốc trung gian truyền bệnh.
Câu 21: Dựa trên hiểu biết về chu trình sinh học của Plasmodium falciparum, hãy giải thích tại sao phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong lần mang thai đầu tiên, dễ bị sốt rét ác tính hơn so với những người khác?
- A. Hệ miễn dịch của phụ nữ mang thai bị suy giảm, dễ bị nhiễm trùng hơn.
- B. Plasmodium falciparum có ái lực đặc biệt với nhau thai, ký sinh trùng tích tụ ở nhau thai gây sốt rét nhau thai và tăng nguy cơ sốt rét ác tính.
- C. Phụ nữ mang thai thường thiếu máu, làm tăng mức độ nghiêm trọng của bệnh sốt rét.
- D. Thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ làm tăng khả năng nhân lên của ký sinh trùng sốt rét.
Câu 22: Trong chẩn đoán bệnh do Cryptosporidium spp., xét nghiệm nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất để phát hiện oocyst trong mẫu phân?
- A. Soi phân tươi trực tiếp.
- B. Nhuộm Gram.
- C. Nhuộm kháng acid cải tiến (modified acid-fast stain) hoặc xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang (IFA/ELISA).
- D. Nuôi cấy phân.
Câu 23: Một người đàn ông 60 tuổi bị suy giảm miễn dịch do HIV/AIDS đến khám vì tiêu chảy kéo dài, gầy sút cân và đau bụng. Xét nghiệm phân phát hiện Isospora belli. Thuốc nào sau đây thường được lựa chọn để điều trị nhiễm Isospora ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch?
- A. Cotrimoxazole (trimethoprim-sulfamethoxazole).
- B. Metronidazole.
- C. Albendazole.
- D. Praziquantel.
Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa ký sinh trùng và ký chủ. Trong mối quan hệ ký sinh, ký sinh trùng nhận được lợi ích gì từ ký chủ?
- A. Sự bảo vệ khỏi các loài ký sinh trùng khác.
- B. Nguồn dinh dưỡng và môi trường sống ổn định.
- C. Sự hỗ trợ trong quá trình sinh sản.
- D. Khả năng di chuyển đến các môi trường sống mới.
Câu 25: Trong bệnh trypanosomiasis châu Phi (bệnh ngủ), giai đoạn nào của bệnh lý đặc trưng bởi sự xâm nhập của ký sinh trùng vào hệ thần kinh trung ương, gây ra các triệu chứng thần kinh như rối loạn giấc ngủ và thay đổi hành vi?
- A. Giai đoạn ủ bệnh.
- B. Giai đoạn máu (giai đoạn 1).
- C. Giai đoạn thần kinh (giai đoạn 2).
- D. Giai đoạn hồi phục.
Câu 26: Cho một tình huống dịch tễ học: Một vùng dân cư có tỷ lệ nhiễm giun lươn (Strongyloides stercoralis) cao. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ chuyển từ nhiễm giun lươn không triệu chứng sang hội chứng tăng nhiễm (hyperinfection syndrome) nghiêm trọng?
- A. Vệ sinh cá nhân kém.
- B. Suy dinh dưỡng.
- C. Nhiễm đồng thời các loại ký sinh trùng khác.
- D. Suy giảm miễn dịch, đặc biệt là do sử dụng corticosteroid hoặc nhiễm HIV.
Câu 27: Một loại thuốc diệt giun mới được phát triển có cơ chế tác động là ức chế sự trùng hợp tubulin, ảnh hưởng đến chức năng của vi ống (microtubules) trong tế bào ký sinh trùng. Loại thuốc này có khả năng hiệu quả nhất đối với nhóm ký sinh trùng nào?
- A. Protozoa (đơn bào ký sinh).
- B. Nematodes (giun tròn).
- C. Cestodes (sán dây).
- D. Trematodes (sán lá).
Câu 28: Phân tích vai trò của ký chủ trung gian trong chu trình phát triển của ký sinh trùng. Ký chủ trung gian mang lại lợi ích gì cho ký sinh trùng?
- A. Cung cấp nguồn dinh dưỡng bổ sung cho ký sinh trùng trưởng thành.
- B. Bảo vệ ký sinh trùng khỏi hệ miễn dịch của ký chủ chính.
- C. Tạo điều kiện cho ký sinh trùng phát triển đến giai đoạn lây nhiễm hoặc khuếch đại số lượng.
- D. Giúp ký sinh trùng di chuyển đến môi trường sống thích hợp hơn.
Câu 29: Một bệnh nhân đến khám với triệu chứng đau cơ, sốt và phù quanh hốc mắt sau khi ăn thịt lợn chưa nấu chín. Xét nghiệm huyết thanh dương tính với Trichinella spiralis. Giai đoạn nào của nhiễm Trichinella gây ra triệu chứng đau cơ dữ dội?
- A. Giai đoạn nuốt phải ấu trùng trong thịt lợn.
- B. Giai đoạn trưởng thành của giun trong ruột non.
- C. Giai đoạn di chuyển của ấu trùng trong máu.
- D. Giai đoạn ấu trùng xâm nhập và khu trú trong cơ vân.
Câu 30: Trong phòng chống bệnh ký sinh trùng lây truyền qua đất (Soil-Transmitted Helminths - STH), biện pháp nào sau đây được coi là bền vững và hiệu quả về chi phí trong dài hạn, đặc biệt ở các cộng đồng nghèo?
- A. Tẩy giun định kỳ hàng loạt cho toàn bộ cộng đồng.
- B. Cải thiện vệ sinh môi trường (vệ sinh cá nhân, xử lý phân hợp vệ sinh) và giáo dục sức khỏe.
- C. Phát triển vaccine phòng bệnh STH.
- D. Sử dụng rộng rãi thuốc diệt giun phổ rộng trong nông nghiệp để giảm ô nhiễm đất.