Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Cảm Biến - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chức năng chính của một cảm biến trong hệ thống đo lường và điều khiển là gì?
- A. Khuếch đại tín hiệu điện
- B. Chuyển đổi đại lượng vật lý thành tín hiệu điện
- C. Hiển thị giá trị đo được
- D. Lưu trữ dữ liệu đo lường
Câu 2: Để đo nhiệt độ của một lò nung công nghiệp ở dải nhiệt độ rất cao (trên 1000°C), loại cảm biến nhiệt độ nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?
- A. Cặp nhiệt điện trở (RTD)
- B. Thermistor
- C. Nhiệt ngẫu (Thermocouple)
- D. Cảm biến nhiệt bán dẫn (IC temperature sensor)
Câu 3: Độ nhạy (Sensitivity) của một cảm biến được định nghĩa là:
- A. Tỷ lệ thay đổi tín hiệu đầu ra trên một đơn vị thay đổi của đại lượng đo
- B. Giá trị lớn nhất của đại lượng đo mà cảm biến có thể đo được
- C. Sai số lớn nhất cho phép của cảm biến
- D. Thời gian đáp ứng của cảm biến khi có sự thay đổi ở đầu vào
Câu 4: Phương pháp bình phương tối thiểu (Least Squares Method) thường được sử dụng trong quá trình chuẩn hóa cảm biến (sensor calibration) để làm gì?
- A. Xác định độ phân giải của cảm biến
- B. Xây dựng đường cong chuẩn (calibration curve) tối ưu
- C. Tính toán sai số hệ thống của cảm biến
- D. Giảm nhiễu tín hiệu đầu ra của cảm biến
Câu 5: Cảm biến gia tốc MEMS (Micro-Electro-Mechanical Systems) thường được tích hợp trong điện thoại thông minh để thực hiện chức năng nào sau đây?
- A. Đo nhiệt độ môi trường
- B. Phát hiện ánh sáng xung quanh
- C. Đo áp suất khí quyển
- D. Phát hiện chuyển động và định hướng của thiết bị
Câu 6: Trong một hệ thống đo lường áp suất, sai số Offset (Offset error) là loại sai số gì?
- A. Sai số tỷ lệ với giá trị đo
- B. Sai số ngẫu nhiên không dự đoán được
- C. Sai số không đổi trên toàn dải đo
- D. Sai số do nhiệt độ môi trường thay đổi
Câu 7: Hiệu ứng áp điện (Piezoelectric effect) được ứng dụng trong loại cảm biến nào?
- A. Cảm biến áp suất và gia tốc
- B. Cảm biến nhiệt độ
- C. Cảm biến ánh sáng
- D. Cảm biến từ trường
Câu 8: Để đo mức chất lỏng trong một bể chứa kín, cảm biến siêu âm (ultrasonic sensor) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Đo sự thay đổi điện dung
- B. Đo thời gian truyền và phản xạ của sóng âm
- C. Đo sự hấp thụ ánh sáng
- D. Đo sự thay đổi điện trở
Câu 9: Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến vị trí (position sensor) thường được sử dụng để cung cấp thông tin phản hồi về:
- A. Vận tốc của đối tượng
- B. Gia tốc của đối tượng
- C. Vị trí hiện tại của đối tượng
- D. Lực tác động lên đối tượng
Câu 10: Cảm biến quang điện (photoelectric sensor) phát hiện vật thể dựa trên sự thay đổi của:
- A. Từ trường
- B. Âm thanh
- C. Nhiệt độ
- D. Ánh sáng
Câu 11: Để đo độ ẩm tương đối của không khí, loại cảm biến nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Cảm biến nhiệt độ
- B. Cảm biến độ ẩm (humidity sensor)
- C. Cảm biến áp suất
- D. Cảm biến lưu lượng khí
Câu 12: Cảm biến lưu lượng (flow sensor) loại Coriolis đo lưu lượng chất lỏng hoặc khí dựa trên nguyên lý vật lý nào?
- A. Định luật Bernoulli
- B. Hiệu ứng Doppler
- C. Lực quán tính và hiệu ứng Coriolis
- D. Định luật Ohm
Câu 13: Trong các ứng dụng Internet of Things (IoT), cảm biến thường được sử dụng để thu thập dữ liệu gì?
- A. Dữ liệu môi trường và vật lý
- B. Dữ liệu tài chính
- C. Dữ liệu cá nhân người dùng
- D. Dữ liệu về giao thông vận tải
Câu 14: Thời gian đáp ứng (response time) của một cảm biến là một chỉ số quan trọng, nó thể hiện điều gì?
- A. Độ trễ tín hiệu của cảm biến
- B. Khoảng thời gian cảm biến cần để khởi động
- C. Độ ổn định của tín hiệu đầu ra
- D. Thời gian cảm biến đạt đến giá trị đầu ra ổn định sau khi có sự thay đổi ở đầu vào
Câu 15: Cảm biến tiệm cận (proximity sensor) loại điện dung thường được sử dụng để phát hiện:
- A. Chỉ vật liệu kim loại
- B. Vật liệu dẫn điện và không dẫn điện
- C. Chỉ vật liệu từ tính
- D. Chỉ vật liệu trong suốt
Câu 16: Trong kỹ thuật cảm biến, "độ phân giải" (resolution) thường được hiểu là:
- A. Độ chính xác của phép đo
- B. Dải đo của cảm biến
- C. Khả năng cảm biến phân biệt được sự thay đổi nhỏ nhất của đại lượng đo
- D. Độ ổn định của cảm biến theo thời gian
Câu 17: Cảm biến đo nồng độ khí CO (carbon monoxide) thường được sử dụng trong ứng dụng nào để đảm bảo an toàn?
- A. Hệ thống cảnh báo rò rỉ khí độc trong gia đình và công nghiệp
- B. Đo chất lượng không khí ngoài trời
- C. Kiểm tra khí thải xe cơ giới
- D. Trong y tế để theo dõi hô hấp
Câu 18: Để đo vận tốc góc ( tốc độ quay) của một động cơ, loại cảm biến nào sau đây có thể được sử dụng?
- A. Cảm biến nhiệt độ
- B. Cảm biến áp suất
- C. Cảm biến gia tốc
- D. Encoder hoặc cảm biến Hall
Câu 19: Trong hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System) của ô tô, cảm biến nào được sử dụng để phát hiện tốc độ quay của bánh xe?
- A. Cảm biến gia tốc
- B. Cảm biến tốc độ bánh xe (wheel speed sensor)
- C. Cảm biến áp suất phanh
- D. Cảm biến vị trí bàn đạp phanh
Câu 20: Kỹ thuật "ghép kênh" (multiplexing) thường được sử dụng trong hệ thống cảm biến đa kênh để làm gì?
- A. Tăng độ nhạy của cảm biến
- B. Giảm sai số đo lường
- C. Chia sẻ đường truyền tín hiệu và giảm số lượng kênh đo
- D. Tăng tốc độ đáp ứng của cảm biến
Câu 21: Để đo lực căng hoặc lực nén, loại cảm biến nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Load cell (cảm biến lực)
- B. Cảm biến áp suất
- C. Cảm biến gia tốc
- D. Cảm biến lưu lượng
Câu 22: Trong hệ thống robot, cảm biến xúc giác (tactile sensor) được sử dụng để cung cấp thông tin về:
- A. Khoảng cách đến vật thể
- B. Màu sắc của vật thể
- C. Hình dạng của vật thể
- D. Sự tiếp xúc và lực tương tác với môi trường
Câu 23: Sai số "trễ" (hysteresis) trong cảm biến là hiện tượng gì?
- A. Sai số do nhiệt độ môi trường thay đổi
- B. Sự khác biệt trong tín hiệu đầu ra khi đại lượng đo tăng và giảm trong cùng một dải đo
- C. Sai số do nhiễu điện
- D. Sai số do độ phân giải của cảm biến
Câu 24: Để đo độ pH của dung dịch, loại cảm biến nào được sử dụng?
- A. Cảm biến ORP (Oxidation-Reduction Potential)
- B. Cảm biến độ dẫn điện (conductivity sensor)
- C. Cảm biến pH
- D. Cảm biến oxy hòa tan (dissolved oxygen sensor)
Câu 25: Trong công nghiệp sản xuất, cảm biến hình ảnh (image sensor) thường được sử dụng cho mục đích nào?
- A. Đo nhiệt độ sản phẩm
- B. Đo độ ẩm vật liệu
- C. Đếm số lượng sản phẩm
- D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm và nhận dạng đối tượng
Câu 26: Cảm biến "thụ động" (passive sensor) khác với cảm biến "tích cực" (active sensor) ở điểm nào?
- A. Cảm biến thụ động có độ nhạy cao hơn
- B. Cảm biến thụ động không cần nguồn năng lượng kích thích bên ngoài
- C. Cảm biến thụ động có thời gian đáp ứng nhanh hơn
- D. Cảm biến thụ động ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu hơn
Câu 27: "Điều hòa tín hiệu" (signal conditioning) trong hệ thống cảm biến là quá trình xử lý tín hiệu để:
- A. Cải thiện chất lượng và dạng tín hiệu đầu ra của cảm biến để phù hợp với hệ thống xử lý
- B. Tăng độ phân giải của cảm biến
- C. Giảm thời gian đáp ứng của cảm biến
- D. Chuẩn hóa (calibration) cảm biến
Câu 28: Để phát hiện sự hiện diện của kim loại trong thực phẩm (ví dụ, kiểm tra tạp chất kim loại), loại cảm biến nào sau đây được sử dụng?
- A. Cảm biến quang học
- B. Cảm biến siêu âm
- C. Cảm biến kim loại (metal detector)
- D. Cảm biến hóa học
Câu 29: Trong lĩnh vực y tế, cảm biến sinh học (biosensor) được sử dụng để làm gì?
- A. Đo nhiệt độ cơ thể từ xa
- B. Theo dõi nhịp tim và huyết áp
- C. Chụp ảnh nội soi
- D. Phát hiện và phân tích các chất sinh học trong cơ thể
Câu 30: Xu hướng phát triển của kỹ thuật cảm biến hiện nay tập trung vào các yếu tố nào?
- A. Tăng kích thước và độ phức tạp của cảm biến
- B. Thu nhỏ kích thước, giảm tiêu thụ năng lượng, tích hợp và tăng cường khả năng thông minh
- C. Giảm độ nhạy và độ chính xác để giảm chi phí
- D. Sử dụng vật liệu truyền thống thay vì vật liệu mới