Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Cảm Biến bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong hệ thống đo lường và điều khiển tự động, cảm biến đóng vai trò là khâu đầu vào, thực hiện chức năng chính nào?
- A. Khuếch đại tín hiệu đo lường
- B. Chuyển đổi đại lượng vật lý thành tín hiệu điện
- C. Xử lý và phân tích tín hiệu đo lường
- D. Hiển thị kết quả đo lường
Câu 2: Xét một cảm biến nhiệt điện trở (thermistor) có hệ số nhiệt điện trở âm (NTC). Khi nhiệt độ tăng, điều gì xảy ra với điện trở của thermistor?
- A. Điện trở giảm
- B. Điện trở tăng
- C. Điện trở không đổi
- D. Điện trở dao động không ổn định
Câu 3: Để đo mức chất lỏng trong một bể chứa kín, loại cảm biến nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng do khả năng hoạt động không tiếp xúc?
- A. Cảm biến điện dung
- B. Cảm biến áp suất
- C. Cảm biến siêu âm
- D. Cảm biến điện trở
Câu 4: Độ phân giải của một cảm biến đo khoảng cách là 0.1mm. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Cảm biến có thể đo khoảng cách tối thiểu là 0.1mm
- B. Sai số đo của cảm biến là 0.1mm
- C. Cảm biến chỉ đo được các khoảng cách là bội số của 0.1mm
- D. Cảm biến có thể phát hiện sự thay đổi nhỏ nhất 0.1mm trong khoảng cách đo
Câu 5: Trong một hệ thống phanh ABS của ô tô, cảm biến tốc độ bánh xe thường dựa trên nguyên lý nào?
- A. Hiệu ứng quang điện
- B. Hiệu ứng từ điện (cảm ứng điện từ)
- C. Hiệu ứng áp điện
- D. Hiệu ứng Hall
Câu 6: Để đo nồng độ khí CO trong môi trường, cảm biến hóa học nào sau đây có thể được sử dụng?
- A. Cảm biến nhiệt điện trở
- B. Cảm biến áp suất
- C. Cảm biến điện hóa
- D. Cảm biến quang học
Câu 7: Một cảm biến áp suất tuyệt đối đo áp suất so với mức tham chiếu nào?
- A. Chân không tuyệt đối
- B. Áp suất khí quyển
- C. Áp suất tương đối
- D. Mức áp suất chuẩn
Câu 8: Phương pháp chuẩn hóa (calibration) cảm biến nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giảm độ nhạy của cảm biến
- B. Xác định và hiệu chỉnh sai số của cảm biến
- C. Tăng thời gian đáp ứng của cảm biến
- D. Thay đổi nguyên lý hoạt động của cảm biến
Câu 9: Trong các ứng dụng IoT (Internet of Things), loại cảm biến nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu về môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng?
- A. Cảm biến lực
- B. Cảm biến gia tốc
- C. Cảm biến tiệm cận
- D. Cảm biến môi trường đa năng
Câu 10: Khi lựa chọn cảm biến cho một ứng dụng cụ thể, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét đầu tiên?
- A. Dải đo và loại đại lượng cần đo
- B. Giá thành của cảm biến
- C. Kích thước và trọng lượng của cảm biến
- D. Thương hiệu của nhà sản xuất cảm biến
Câu 11: Cảm biến gia tốc MEMS (Micro-Electro-Mechanical Systems) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
- A. Hiệu ứng nhiệt điện
- B. Nguyên lý điện dung hoặc áp điện
- C. Hiệu ứng Hall
- D. Hiệu ứng quang điện
Câu 12: Trong hệ thống đo lường dòng chảy, cảm biến lưu lượng kế điện từ hoạt động dựa trên định luật vật lý nào?
- A. Định luật Ohm
- B. Định luật Becnoulli
- C. Định luật cảm ứng điện từ Faraday
- D. Định luật bảo toàn năng lượng
Câu 13: Cảm biến quang điện trở (LDR - Light Dependent Resistor) có đặc điểm gì?
- A. Điện trở giảm khi cường độ ánh sáng tăng
- B. Điện trở tăng khi cường độ ánh sáng tăng
- C. Điện trở không đổi khi cường độ ánh sáng thay đổi
- D. Điện trở chỉ thay đổi khi có ánh sáng màu nhất định
Câu 14: Để đo lực căng của một sợi dây cáp, loại cảm biến nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Cảm biến tiệm cận
- B. Load cell (cảm biến tải trọng)
- C. Cảm biến áp suất
- D. Cảm biến gia tốc
Câu 15: Trong hệ thống điều hòa không khí, cảm biến độ ẩm có vai trò gì?
- A. Đo nhiệt độ không khí
- B. Đo áp suất không khí
- C. Đo và kiểm soát độ ẩm không khí
- D. Đo tốc độ gió
Câu 16: Hiện tượng trễ (hysteresis) của cảm biến là gì?
- A. Thời gian cảm biến phản hồi tín hiệu đầu vào
- B. Sai số ngẫu nhiên trong quá trình đo
- C. Độ nhạy của cảm biến thay đổi theo thời gian
- D. Sự khác biệt trong đường cong đặc tính khi đại lượng đo tăng và giảm
Câu 17: Để phát hiện vật thể kim loại ở khoảng cách gần, loại cảm biến nào sau đây được sử dụng phổ biến trong công nghiệp?
- A. Cảm biến tiệm cận điện cảm
- B. Cảm biến tiệm cận quang
- C. Cảm biến tiệm cận siêu âm
- D. Cảm biến tiệm cận điện dung
Câu 18: Trong hệ thống robot tự hành, cảm biến LiDAR (Light Detection and Ranging) được sử dụng để làm gì?
- A. Đo nhiệt độ môi trường
- B. Xây dựng bản đồ 3D môi trường xung quanh
- C. Phát hiện màu sắc vật thể
- D. Đo độ ẩm không khí
Câu 19: Tín hiệu đầu ra của cảm biến thường cần được xử lý trước khi đưa vào bộ điều khiển. Khâu xử lý tín hiệu nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?
- A. Lọc nhiễu
- B. Số hóa tín hiệu
- C. Khuếch đại tín hiệu
- D. Hiệu chỉnh tuyến tính
Câu 20: Cảm biến áp điện tạo ra điện áp khi có tác động của:
- A. Nhiệt độ
- B. Ánh sáng
- C. Từ trường
- D. Lực hoặc áp suất cơ học
Câu 21: Trong các hệ thống đo lường chính xác, sai số hệ thống (systematic error) thường được khắc phục bằng cách nào?
- A. Lặp lại phép đo nhiều lần và lấy trung bình
- B. Hiệu chuẩn cảm biến và bù sai số
- C. Sử dụng cảm biến có độ phân giải cao hơn
- D. Thay đổi môi trường đo lường
Câu 22: Cảm biến tiệm cận điện dung có thể phát hiện được vật liệu nào?
- A. Chỉ vật liệu kim loại
- B. Chỉ vật liệu dẫn điện
- C. Vật liệu dẫn điện và không dẫn điện
- D. Chỉ vật liệu có từ tính
Câu 23: Để đo góc quay của trục động cơ, loại cảm biến nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Cảm biến gia tốc
- B. Cảm biến vận tốc
- C. Cảm biến lực
- D. Encoder (bộ mã hóa vòng quay)
Câu 24: Trong hệ thống giám sát áp suất lốp xe (TPMS), cảm biến áp suất thường được đặt ở đâu?
- A. Bên trong lốp xe
- B. Trên vành bánh xe
- C. Trong khoang động cơ
- D. Trên bảng điều khiển xe
Câu 25: Cảm biến đo pH thường dựa trên nguyên lý nào?
- A. Hiệu ứng nhiệt điện
- B. Hiệu ứng quang điện
- C. Điện hóa (điện cực chọn lọc ion)
- D. Cảm ứng điện từ
Câu 26: Để đo độ nhớt của chất lỏng, loại cảm biến nào sau đây có thể được sử dụng?
- A. Cảm biến tỷ trọng
- B. Cảm biến độ nhớt rung động
- C. Cảm biến pH
- D. Cảm biến độ dẫn điện
Câu 27: Trong hệ thống điều khiển nhiệt độ lò nung, loại cảm biến nhiệt độ nào có thể đo được nhiệt độ rất cao (trên 1000°C)?
- A. Thermistor
- B. Cảm biến nhiệt độ silicon
- C. RTD (Resistance Temperature Detector)
- D. Cặp nhiệt điện (Thermocouple)
Câu 28: Khi cảm biến hoạt động trong môi trường có nhiều nhiễu điện từ, biện pháp nào sau đây giúp giảm nhiễu cho tín hiệu cảm biến?
- A. Tăng độ nhạy của cảm biến
- B. Giảm điện áp nguồn cấp cho cảm biến
- C. Sử dụng dây cáp экранированный và lọc tín hiệu
- D. Đặt cảm biến xa nguồn gây nhiễu hơn
Câu 29: Cảm biến "thông minh" (smart sensor) khác biệt so với cảm biến thông thường ở điểm nào?
- A. Độ chính xác cao hơn
- B. Tích hợp khả năng xử lý tín hiệu và giao tiếp số
- C. Kích thước nhỏ gọn hơn
- D. Giá thành rẻ hơn
Câu 30: Trong ứng dụng đo lường khoảng cách bằng cảm biến siêu âm, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo?
- A. Vận tốc âm thanh trong môi trường
- B. Màu sắc của vật thể
- C. Chất liệu của vật thể
- D. Ánh sáng môi trường