Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Lạnh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong hệ thống lạnh cơ bản, thiết bị nào chịu trách nhiệm chính trong việc hấp thụ nhiệt từ không gian cần làm lạnh và hóa hơi môi chất lạnh?
- A. Máy nén
- B. Thiết bị bay hơi
- C. Thiết bị ngưng tụ
- D. Van tiết lưu
Câu 2: Loại môi chất lạnh nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường hơn và có tiềm năng thay thế các môi chất lạnh có hệ số phá hủy tầng ozone cao?
- A. R-22
- B. R-134a
- C. R-290 (Propan)
- D. R-502
Câu 3: Điều gì xảy ra với áp suất và nhiệt độ của môi chất lạnh khi nó đi qua máy nén trong chu trình lạnh?
- A. Cả áp suất và nhiệt độ đều tăng
- B. Áp suất tăng, nhiệt độ giảm
- C. Áp suất giảm, nhiệt độ tăng
- D. Cả áp suất và nhiệt độ đều giảm
Câu 4: Trong hệ thống điều hòa không khí, quá trình nào sau đây diễn ra trong thiết bị ngưng tụ?
- A. Môi chất lạnh hấp thụ nhiệt từ không khí trong phòng
- B. Môi chất lạnh hóa hơi ở áp suất thấp
- C. Môi chất lạnh được nén để tăng áp suất và nhiệt độ
- D. Môi chất lạnh thải nhiệt ra môi trường và ngưng tụ thành lỏng
Câu 5: Van tiết lưu trong hệ thống lạnh có vai trò gì đối với môi chất lạnh lỏng trước khi vào thiết bị bay hơi?
- A. Tăng áp suất và nhiệt độ của môi chất lạnh
- B. Duy trì áp suất cao của môi chất lạnh
- C. Giảm áp suất và điều tiết lưu lượng môi chất lạnh
- D. Ngăn chặn môi chất lạnh lỏng đi vào máy nén
Câu 6: Hiệu suất của một hệ thống lạnh được đo lường bằng hệ số COP (Coefficient of Performance). COP được định nghĩa là tỷ số giữa:
- A. Công suất điện tiêu thụ và năng suất lạnh
- B. Năng suất lạnh và công suất điện tiêu thụ
- C. Nhiệt lượng thải ra ở thiết bị ngưng tụ và năng suất lạnh
- D. Năng suất lạnh và nhiệt lượng thải ra ở thiết bị ngưng tụ
Câu 7: Trong hệ thống lạnh sử dụng môi chất R-134a, nếu áp suất hút của máy nén thấp hơn bình thường, nguyên nhân có thể là gì?
- A. Quá nhiều môi chất lạnh trong hệ thống
- B. Thiết bị ngưng tụ bị quá bẩn
- C. Van tiết lưu mở quá lớn
- D. Thiếu môi chất lạnh trong hệ thống
Câu 8: Loại máy nén nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh công nghiệp lớn do khả năng xử lý lưu lượng môi chất lớn và làm việc liên tục?
- A. Máy nén piston
- B. Máy nén trục vít kín
- C. Máy nén ly tâm
- D. Máy nén xoắn ốc
Câu 9: Để tăng hiệu quả trao đổi nhiệt trong thiết bị ngưng tụ ống chùm, người ta thường sử dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Giảm tốc độ dòng môi chất lạnh
- B. Tăng diện tích bề mặt trao đổi nhiệt bằng cách tạo cánh
- C. Giảm nhiệt độ môi trường làm mát
- D. Sử dụng ống trơn thay vì ống có cánh
Câu 10: Trong hệ thống lạnh hấp thụ, nguồn năng lượng chính để vận hành hệ thống là gì?
- A. Nhiệt năng
- B. Cơ năng
- C. Điện năng
- D. Hóa năng
Câu 11: Tại sao cần phải hút chân không hệ thống lạnh trước khi nạp môi chất lạnh mới?
- A. Để kiểm tra độ kín của hệ thống
- B. Để làm sạch đường ống môi chất lạnh
- C. Để loại bỏ không khí và hơi ẩm ra khỏi hệ thống
- D. Để giảm áp suất trong hệ thống trước khi nạp môi chất
Câu 12: Loại thiết bị bay hơi nào sau đây thường được sử dụng trong các tủ lạnh gia đình do thiết kế đơn giản và hiệu quả chi phí?
- A. Thiết bị bay hơi kiểu ngập dịch
- B. Thiết bị bay hơi kiểu ống vây
- C. Thiết bị bay hơi kiểu tấm
- D. Thiết bị bay hơi kiểu xoắn ốc
Câu 13: Trong hệ thống lạnh, hiện tượng quá nhiệt hơi hút (suction superheat) có ý nghĩa gì?
- A. Đảm bảo môi chất lạnh ở trạng thái hơi hoàn toàn khi vào máy nén
- B. Tăng hiệu quả trao đổi nhiệt trong thiết bị bay hơi
- C. Giảm nhiệt độ xả của máy nén
- D. Ngăn chặn sự hình thành băng trên bề mặt thiết bị bay hơi
Câu 14: Để kiểm tra xem hệ thống lạnh có bị rò rỉ môi chất hay không, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Đo áp suất ngưng tụ
- B. Đo nhiệt độ bay hơi
- C. Sử dụng thiết bị dò gas lạnh
- D. Quan sát dòng môi chất lạnh qua kính xem lỏng
Câu 15: Trong hệ thống lạnh nhiều cấp, mục đích chính của việc sử dụng nhiều cấp nén là gì?
- A. Tăng lưu lượng môi chất lạnh
- B. Đạt được tỷ số nén cao và nhiệt độ bay hơi thấp hiệu quả hơn
- C. Giảm kích thước máy nén
- D. Đơn giản hóa hệ thống điều khiển
Câu 16: Loại van tiết lưu nào sau đây có khả năng tự động điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh để duy trì độ quá nhiệt hơi hút ổn định?
- A. Van tiết lưu mao
- B. Van tiết lưu nhiệt
- C. Van tiết lưu cơ
- D. Van tiết lưu điện tử
Câu 17: Để giảm thiểu nguy cơ ngập dịch máy nén (liquid slugging), cần thực hiện biện pháp nào sau đây?
- A. Đảm bảo độ quá nhiệt hơi hút đủ lớn
- B. Tăng áp suất ngưng tụ
- C. Giảm lưu lượng môi chất lạnh
- D. Sử dụng máy nén kín
Câu 18: Trong hệ thống lạnh sử dụng môi chất NH3 (amoniac), vật liệu nào sau đây thường được sử dụng cho đường ống do tính tương thích hóa học?
- A. Ống đồng
- B. Ống nhôm
- C. Ống thép
- D. Ống nhựa PVC
Câu 19: Thiết bị nào sau đây trong hệ thống lạnh có chức năng tách lỏng môi chất lạnh ra khỏi hơi trước khi hơi môi chất về máy nén, giúp bảo vệ máy nén khỏi ngập dịch?
- A. Bình chứa cao áp
- B. Bình tách lỏng
- C. Bình hồi nhiệt
- D. Phin lọc ẩm
Câu 20: Khi nhiệt độ ngưng tụ tăng cao, điều gì sẽ xảy ra với hiệu suất làm lạnh và công suất tiêu thụ của hệ thống lạnh?
- A. Hiệu suất tăng, công suất giảm
- B. Hiệu suất tăng, công suất tăng
- C. Hiệu suất giảm, công suất giảm
- D. Hiệu suất giảm, công suất tăng
Câu 21: Trong hệ thống lạnh, quá trình xả băng (defrost) định kỳ cho thiết bị bay hơi là cần thiết để:
- A. Tăng nhiệt độ bay hơi
- B. Giảm áp suất ngưng tụ
- C. Loại bỏ lớp băng tuyết bám trên bề mặt thiết bị bay hơi, cải thiện trao đổi nhiệt
- D. Ngăn chặn rò rỉ môi chất lạnh
Câu 22: Để đánh giá hiệu quả năng lượng của một hệ thống điều hòa không khí, thông số SEER (Seasonal Energy Efficiency Ratio) thường được sử dụng. SEER được tính toán dựa trên:
- A. Tổng năng suất lạnh theo mùa và tổng điện năng tiêu thụ theo mùa
- B. Năng suất lạnh danh định và công suất điện tiêu thụ danh định
- C. Năng suất lạnh tức thời và công suất điện tiêu thụ tức thời
- D. Hiệu suất làm lạnh ở điều kiện nhiệt độ cao nhất và thấp nhất
Câu 23: Trong hệ thống lạnh, phin lọc ẩm (filter drier) có vai trò quan trọng trong việc:
- A. Tăng cường trao đổi nhiệt trong thiết bị bay hơi
- B. Loại bỏ hơi ẩm và cặn bẩn khỏi môi chất lạnh
- C. Giảm áp suất môi chất lạnh trước khi vào van tiết lưu
- D. Ngăn chặn môi chất lạnh lỏng về máy nén
Câu 24: Loại máy nén nào sau đây có ưu điểm là độ ồn và độ rung thấp, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu sự yên tĩnh như điều hòa không khí dân dụng?
- A. Máy nén piston
- B. Máy nén trục vít
- C. Máy nén xoắn ốc
- D. Máy nén ly tâm
Câu 25: Trong hệ thống lạnh, việc duy trì độ quá lạnh lỏng (subcooling) trước van tiết lưu có tác dụng gì?
- A. Giảm nhiệt độ ngưng tụ
- B. Tăng áp suất bay hơi
- C. Giảm nguy cơ ngập dịch máy nén
- D. Tăng năng suất lạnh và hiệu suất hệ thống
Câu 26: Hãy phân tích sơ đồ chu trình lạnh lý tưởng ngược chiều Carnot. Tại sao chu trình này được coi là lý tưởng nhưng không thực tế trong ứng dụng?
- A. Vì nó có hiệu suất thấp hơn so với các chu trình khác
- B. Vì nó bao gồm các quá trình đoạn nhiệt và đẳng nhiệt lý tưởng, khó thực hiện chính xác trong thực tế và yêu cầu thiết bị phức tạp
- C. Vì nó chỉ áp dụng cho môi chất lạnh lý tưởng
- D. Vì nó không thể đạt được nhiệt độ lạnh sâu
Câu 27: Một hệ thống lạnh sử dụng môi chất R-410A có nhiệt độ bay hơi -10°C và nhiệt độ ngưng tụ 40°C. Nếu nhiệt độ môi trường xung quanh tăng lên 35°C, dự đoán điều gì sẽ xảy ra với áp suất ngưng tụ và công suất máy nén?
- A. Áp suất ngưng tụ giảm, công suất máy nén giảm
- B. Áp suất ngưng tụ giảm, công suất máy nén tăng
- C. Áp suất ngưng tụ tăng, công suất máy nén tăng
- D. Áp suất ngưng tụ tăng, công suất máy nén giảm
Câu 28: So sánh máy nén trục vít và máy nén piston về ưu và nhược điểm. Trong ứng dụng nào máy nén trục vít thường được ưu tiên hơn máy nén piston?
- A. Máy nén trục vít ưu việt hơn trong các ứng dụng công suất lớn, yêu cầu làm việc liên tục và ít rung động, như hệ thống lạnh công nghiệp lớn.
- B. Máy nén piston ưu việt hơn về hiệu suất năng lượng ở tải lạnh thấp và trung bình.
- C. Cả hai loại máy nén đều có hiệu suất và ứng dụng tương đương nhau.
- D. Máy nén piston có chi phí bảo trì thấp hơn máy nén trục vít trong mọi ứng dụng.
Câu 29: Một kho lạnh cần duy trì nhiệt độ -25°C để bảo quản thực phẩm đông lạnh. Hãy đề xuất một hệ thống lạnh phù hợp và giải thích lý do lựa chọn, bao gồm loại máy nén, môi chất lạnh và thiết bị ngưng tụ.
- A. Hệ thống lạnh một cấp nén sử dụng máy nén piston, môi chất lạnh R-134a và thiết bị ngưng tụ làm mát bằng không khí. Đơn giản và chi phí thấp.
- B. Hệ thống lạnh hai cấp nén sử dụng máy nén trục vít, môi chất lạnh R-404A và thiết bị ngưng tụ bay hơi. Hệ thống hai cấp nén hiệu quả hơn ở nhiệt độ bay hơi thấp. R-404A phù hợp cho nhiệt độ âm sâu. Thiết bị ngưng tụ bay hơi tiết kiệm nước.
- C. Hệ thống lạnh hấp thụ sử dụng môi chất NH3-H2O và nguồn nhiệt thải. Tiết kiệm năng lượng điện, thân thiện môi trường.
- D. Hệ thống lạnh cascade sử dụng môi chất CO2 và NH3. Hiệu suất cao ở nhiệt độ cực thấp, phức tạp và chi phí đầu tư lớn.
Câu 30: Đánh giá tính hợp lý của phát biểu sau: "Việc tăng kích thước ống mao trong hệ thống lạnh sẽ luôn cải thiện hiệu suất làm lạnh vì nó giảm áp suất môi chất lạnh trước thiết bị bay hơi".
- A. Đúng. Ống mao lớn luôn tốt vì giảm trở lực dòng chảy.
- B. Đúng một phần. Chỉ đúng trong một số trường hợp nhất định.
- C. Không thể xác định. Hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác.
- D. Sai. Tăng kích thước ống mao quá mức có thể dẫn đến quá nhiều môi chất lạnh vào thiết bị bay hơi, gây ngập dịch máy nén và giảm hiệu suất. Cần lựa chọn kích thước ống mao phù hợp.