Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Lạnh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong hệ thống lạnh nén hơi, quá trình nào sau đây diễn ra trong thiết bị ngưng tụ?
- A. Môi chất lạnh thải nhiệt và chuyển từ trạng thái hơi sang trạng thái lỏng.
- B. Môi chất lạnh hấp thụ nhiệt và chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái hơi.
- C. Môi chất lạnh được nén để tăng áp suất và nhiệt độ.
- D. Môi chất lạnh giảm áp suất và nhiệt độ để làm lạnh không gian.
Câu 2: Loại môi chất lạnh nào sau đây có tiềm năng làm suy giảm tầng ozon (ODP) cao nhất?
- A. R-134a
- B. R-410A
- C. R-22
- D. R-717 (Ammonia)
Câu 3: Để tăng hiệu suất của hệ thống lạnh, quá trình quá lạnh môi chất lỏng sau thiết bị ngưng tụ mang lại lợi ích gì?
- A. Giảm nhiệt độ hơi môi chất vào máy nén.
- B. Tăng khả năng hấp thụ nhiệt của môi chất lạnh trong dàn bay hơi.
- C. Giảm áp suất ngưng tụ trong hệ thống.
- D. Tăng lưu lượng môi chất lạnh qua hệ thống.
Câu 4: Máy nén piston trong hệ thống lạnh hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
- A. Thay đổi tốc độ quay của rôto.
- B. Sử dụng lực ly tâm để nén môi chất.
- C. Thay đổi thể tích buồng nén bằng trục vít.
- D. Thay đổi thể tích buồng nén bằng chuyển động tịnh tiến của piston.
Câu 5: Tại sao cần phải hút chân không hệ thống lạnh trước khi nạp môi chất?
- A. Để kiểm tra rò rỉ trong hệ thống.
- B. Để làm sạch đường ống khỏi bụi bẩn.
- C. Để loại bỏ không khí và hơi ẩm, tránh gây ăn mòn và giảm hiệu suất.
- D. Để giảm áp suất trong hệ thống trước khi nạp môi chất.
Câu 6: Thiết bị nào sau đây được sử dụng để giảm áp suất và điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh vào dàn bay hơi?
- A. Bình chứa cao áp.
- B. Van tiết lưu.
- C. Van điện từ.
- D. Bộ lọc gas.
Câu 7: Trong hệ thống điều hòa không khí, quá trình nào sau đây diễn ra trong dàn bay hơi?
- A. Môi chất lạnh hấp thụ nhiệt từ không khí và bay hơi, làm lạnh không khí.
- B. Môi chất lạnh thải nhiệt ra không khí, làm nóng không khí.
- C. Không khí được nén để tăng áp suất và nhiệt độ.
- D. Không khí được lọc sạch bụi bẩn và các chất ô nhiễm.
Câu 8: Loại máy nén nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh công suất lớn, yêu cầu hiệu suất cao và độ tin cậy?
- A. Máy nén kín.
- B. Máy nén piston.
- C. Máy nén trục vít.
- D. Máy nén rôto lăn.
Câu 9: Nhiệt độ sôi của môi chất lạnh R-134a ở áp suất khí quyển là khoảng -26°C. Điều này có ý nghĩa gì trong ứng dụng?
- A. R-134a chỉ có thể sử dụng trong hệ thống sưởi.
- B. R-134a không thể đạt được nhiệt độ dưới 0°C.
- C. R-134a bay hơi ở nhiệt độ rất cao.
- D. R-134a phù hợp cho các ứng dụng làm lạnh ở nhiệt độ trung bình và cao.
Câu 10: Bộ phận nào trong hệ thống lạnh có chức năng tách lỏng môi chất ra khỏi hơi môi chất trước khi vào máy nén, để tránh va đập thủy lực?
- A. Bình tách dầu.
- B. Bình tách lỏng.
- C. Bộ lọc ẩm.
- D. Van an toàn.
Câu 11: So sánh hiệu suất giữa thiết bị ngưng tụ làm mát bằng không khí và thiết bị ngưng tụ làm mát bằng nước, loại nào thường có hiệu suất trao đổi nhiệt cao hơn?
- A. Thiết bị ngưng tụ làm mát bằng nước.
- B. Thiết bị ngưng tụ làm mát bằng không khí.
- C. Hiệu suất của cả hai loại là tương đương.
- D. Hiệu suất phụ thuộc vào môi chất lạnh sử dụng.
Câu 12: Trong sơ đồ chu trình lạnh, vị trí nào thể hiện trạng thái môi chất lạnh có áp suất và nhiệt độ cao nhất?
- A. Đầu vào dàn bay hơi.
- B. Đầu ra dàn bay hơi.
- C. Đầu ra máy nén.
- D. Đầu ra thiết bị ngưng tụ.
Câu 13: Nếu hệ thống lạnh hoạt động kém hiệu quả và dàn bay hơi bị bám tuyết dày, nguyên nhân có thể là gì?
- A. Nạp quá nhiều môi chất lạnh.
- B. Máy nén hoạt động quá tải.
- C. Thiết bị ngưng tụ bị bẩn.
- D. Thiếu môi chất lạnh hoặc van tiết lưu bị tắc nghẽn.
Câu 14: Loại van tiết lưu nào có khả năng tự động điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh dựa trên độ quá nhiệt hơi đầu ra dàn bay hơi, giúp duy trì hiệu suất tối ưu?
- A. Van tiết lưu mao quản.
- B. Van tiết lưu nhiệt.
- C. Van tiết lưu tay.
- D. Van tiết lưu áp suất.
Câu 15: Tại sao việc kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ hệ thống lạnh lại quan trọng?
- A. Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, hiệu quả, kéo dài tuổi thọ và giảm nguy cơ sự cố.
- B. Chỉ để đảm bảo tính thẩm mỹ của hệ thống.
- C. Chỉ quan trọng đối với các hệ thống lạnh công suất lớn.
- D. Không quan trọng nếu hệ thống mới được lắp đặt.
Câu 16: Trong hệ thống lạnh hấp thụ, nguồn năng lượng nào được sử dụng để cung cấp nhiệt cho quá trình tái sinh môi chất?
- A. Điện năng.
- B. Cơ năng.
- C. Nhiệt năng (ví dụ: nhiệt thải, năng lượng mặt trời).
- D. Hóa năng.
Câu 17: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của kỹ thuật lạnh?
- A. Bảo quản thực phẩm.
- B. Điều hòa không khí.
- C. Sản xuất nước đá.
- D. Sưởi ấm không gian.
Câu 18: Khi lựa chọn môi chất lạnh thay thế cho R-22, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên?
- A. Giá thành rẻ nhất.
- B. ODP và GWP thấp, hiệu suất tương đương hoặc cao hơn.
- C. Dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
- D. Màu sắc và mùi dễ chịu.
Câu 19: Để đo độ quá nhiệt hơi môi chất lạnh tại đầu ra dàn bay hơi, cần đo những thông số nào?
- A. Áp suất và lưu lượng.
- B. Nhiệt độ và áp suất ngưng tụ.
- C. Nhiệt độ hơi thực tế và nhiệt độ bão hòa tương ứng với áp suất.
- D. Nhiệt độ môi trường và nhiệt độ bề mặt dàn bay hơi.
Câu 20: Thiết bị nào sau đây thường được lắp đặt trên đường ống hút của máy nén để bảo vệ máy nén khỏi các hạt rắn và tạp chất?
- A. Bình tách lỏng.
- B. Bình chứa cao áp.
- C. Bộ khử ẩm.
- D. Bộ lọc cơ khí (strainer/filter).
Câu 21: Trong hệ thống lạnh nhiều cấp, mục đích chính của việc sử dụng nhiều cấp nén là gì?
- A. Giảm kích thước máy nén.
- B. Tăng hiệu suất nén và giảm công tiêu thụ khi tỷ số nén lớn.
- C. Đơn giản hóa hệ thống điều khiển.
- D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
Câu 22: Loại môi chất lạnh tự nhiên nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống lạnh công nghiệp và thương mại, nhưng đòi hỏi biện pháp an toàn đặc biệt do tính độc và cháy?
- A. Ammonia (R-717).
- B. Carbon Dioxide (R-744).
- C. Propane (R-290).
- D. Nước (R-718).
Câu 23: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều chỉnh năng suất lạnh của hệ thống lạnh?
- A. Điều chỉnh tốc độ máy nén (biến tần).
- B. Bật/tắt máy nén theo chu kỳ.
- C. Thay đổi nhiệt độ môi trường xung quanh thiết bị ngưng tụ.
- D. Sử dụng van bypass môi chất lạnh.
Câu 24: Để đánh giá hiệu quả năng lượng của một hệ thống lạnh, thông số nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Công suất máy nén (kW).
- B. Hệ số hiệu suất làm lạnh (COP) hoặc EER.
- C. Lưu lượng môi chất lạnh (kg/s).
- D. Nhiệt độ ngưng tụ (°C).
Câu 25: Trong hệ thống lạnh sử dụng van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài, ống cân bằng được kết nối với vị trí nào?
- A. Đường ống lỏng trước van tiết lưu.
- B. Đường ống đẩy của máy nén.
- C. Đầu vào dàn bay hơi.
- D. Đầu ra dàn bay hơi.
Câu 26: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ rò rỉ môi chất lạnh ra môi trường trong quá trình vận hành và bảo trì hệ thống?
- A. Kiểm tra định kỳ độ kín của các mối nối và đường ống, sử dụng thiết bị phát hiện rò rỉ môi chất.
- B. Sử dụng môi chất lạnh có giá thành rẻ để giảm chi phí khi rò rỉ.
- C. Tăng áp suất nạp môi chất để hệ thống hoạt động mạnh mẽ hơn.
- D. Chỉ kiểm tra rò rỉ khi hệ thống gặp sự cố.
Câu 27: Loại thiết bị ngưng tụ nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh nhỏ như tủ lạnh gia đình do cấu tạo đơn giản, chi phí thấp và không cần quạt?
- A. Thiết bị ngưng tụ ống chùm.
- B. Thiết bị ngưng tụ bay hơi.
- C. Thiết bị ngưng tụ dạng tấm (dàn nóng tự nhiên).
- D. Thiết bị ngưng tụ kiểu tưới nước.
Câu 28: Trong hệ thống lạnh, dầu bôi trơn máy nén có vai trò quan trọng nào ngoài việc giảm ma sát?
- A. Làm tăng nhiệt độ môi chất lạnh.
- B. Làm kín khe hở giữa các bộ phận chuyển động, giúp tăng hiệu suất nén và làm mát máy nén.
- C. Ngăn chặn sự bay hơi của môi chất lạnh.
- D. Làm sạch môi chất lạnh.
Câu 29: Khi thiết kế hệ thống lạnh cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông lạnh, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo chất lượng sản phẩm?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất.
- B. Kích thước kho lạnh lớn nhất có thể.
- C. Hệ thống điều khiển phức tạp nhất.
- D. Duy trì nhiệt độ ổn định và độ ẩm phù hợp trong kho.
Câu 30: Giả sử một hệ thống lạnh có COP là 3.5. Điều này có nghĩa là gì về mặt năng lượng?
- A. Hệ thống tiêu thụ 3.5 kW điện cho mỗi 1 kW công suất lạnh.
- B. Hệ thống tạo ra 3.5 kW nhiệt cho mỗi 1 kW điện tiêu thụ.
- C. Hệ thống cung cấp 3.5 kW công suất lạnh cho mỗi 1 kW điện tiêu thụ.
- D. Hệ thống có hiệu suất làm lạnh là 35%.