Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Môi Trường - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biện pháp công nghệ nào sau đây không thuộc nhóm giải pháp "kiểm soát nguồn" trong quản lý ô nhiễm không khí tại các khu công nghiệp?
- A. Sử dụng nhiên liệu sạch hơn và quy trình sản xuất ít phát thải.
- B. Cải tiến công nghệ để giảm thiểu thất thoát và rò rỉ chất ô nhiễm.
- C. Tối ưu hóa quá trình đốt cháy để giảm phát thải các sản phẩm phụ không mong muốn.
- D. Lắp đặt hệ thống lọc bụi và khử khí thải tại ống khói nhà máy.
Câu 2: Trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt bằng phương pháp sinh học hiếu khí, bể Aerotank có vai trò chính là:
- A. Lắng cặn lơ lửng và tách chất rắn có kích thước lớn.
- B. Oxy hóa sinh học các chất hữu cơ hòa tan và dạng keo.
- C. Khử trùng và loại bỏ các vi sinh vật gây bệnh.
- D. Điều chỉnh pH và trung hòa độ axit hoặc bazơ của nước thải.
Câu 3: Để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ của một mẫu nước, chỉ số BOD (Nhu cầu Oxy Sinh hóa) thường được sử dụng. Chỉ số BOD₅ (5 ngày) thể hiện:
- A. Tổng lượng oxy hòa tan trong mẫu nước sau 5 ngày ủ.
- B. Lượng oxy cần thiết để oxy hóa hoàn toàn các chất hữu cơ trong mẫu nước.
- C. Lượng oxy mà vi sinh vật tiêu thụ để phân hủy chất hữu cơ trong 5 ngày ở điều kiện tiêu chuẩn.
- D. Nồng độ chất hữu cơ còn lại trong mẫu nước sau 5 ngày phân hủy sinh học.
Câu 4: Phương pháp xử lý chất thải rắn nào sau đây được xem là ưu tiên cao nhất theo thứ tự ưu tiên trong quản lý chất thải rắn hiện đại?
- A. Giảm thiểu và tái sử dụng (Reduce and Reuse).
- B. Tái chế (Recycle).
- C. Thiêu đốt có thu hồi năng lượng (Incineration with energy recovery).
- D. Chôn lấp hợp vệ sinh (Sanitary Landfill).
Câu 5: Hiện tượng phú dưỡng hóa (Eutrophication) trong các thủy vực (ao, hồ, sông, biển) chủ yếu gây ra bởi sự dư thừa của chất dinh dưỡng nào?
- A. Kim loại nặng (Heavy metals).
- B. Nitơ và Phospho (Nitrogen and Phosphorus).
- C. Chất hữu cơ khó phân hủy (Refractory organic matter).
- D. Vi sinh vật gây bệnh (Pathogenic microorganisms).
Câu 6: Trong đánh giá tác động môi trường (ĐTM), giai đoạn "tham vấn cộng đồng" có mục đích chính là:
- A. Xác định các tác động tiêu cực tiềm ẩn của dự án đến môi trường tự nhiên.
- B. Đánh giá chi phí và lợi ích kinh tế của dự án.
- C. Thu thập ý kiến đóng góp và phản hồi từ cộng đồng bị ảnh hưởng bởi dự án.
- D. Trình bày kết quả ĐTM cho cơ quan quản lý nhà nước phê duyệt.
Câu 7: Khí nhà kính nào sau đây có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu (Global Warming Potential - GWP) lớn nhất trong khoảng thời gian 100 năm?
- A. Cacbon đioxit (CO₂).
- B. Mêtan (CH₄).
- C. Nitơ oxit (N₂O).
- D. Sulfur hexafluoride (SF₆).
Câu 8: Công nghệ "đất ngập nước xây dựng" (Constructed Wetlands) được sử dụng trong xử lý nước thải dựa trên nguyên tắc sinh học nào là chính?
- A. Lắng lọc cơ học và hấp phụ hóa học.
- B. Quá trình sinh học tự nhiên với sự tham gia của thực vật và vi sinh vật.
- C. Oxy hóa khử hóa học bằng các chất oxy hóa mạnh.
- D. Trao đổi ion và thẩm thấu ngược qua màng bán thấm.
Câu 9: Trong quản lý chất thải nguy hại, nguyên tắc "từ cradle to grave" (từ khi sinh ra đến khi kết thúc vòng đời) thể hiện điều gì?
- A. Chất thải nguy hại cần được xử lý triệt để và tiêu hủy hoàn toàn.
- B. Vòng đời của chất thải nguy hại kéo dài từ khi sản xuất đến khi phân hủy hoàn toàn trong môi trường.
- C. Trách nhiệm quản lý chất thải nguy hại thuộc về người tạo ra chất thải từ khi phát sinh đến khi xử lý an toàn.
- D. Chất thải nguy hại có thể được tái chế và tái sử dụng để kéo dài vòng đời của vật liệu.
Câu 10: Phương pháp xử lý nước cấp bằng "keo tụ - tạo bông" (Coagulation - Flocculation) chủ yếu loại bỏ các chất ô nhiễm nào?
- A. Chất lơ lửng và chất keo (Suspended solids and Colloids).
- B. Kim loại nặng hòa tan (Dissolved heavy metals).
- C. Vi sinh vật gây bệnh (Pathogenic microorganisms).
- D. Hợp chất hữu cơ hòa tan (Dissolved organic compounds).
Câu 11: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm tiếng ồn?
- A. ppm (phần triệu).
- B. mg/L (miligam trên lít).
- C. dB (decibel).
- D. NTU (Nephelometric Turbidity Unit).
Câu 12: Trong hệ thống xử lý khí thải, thiết bị "cyclone" hoạt động dựa trên nguyên tắc vật lý nào để tách bụi?
- A. Lực hấp dẫn của trái đất.
- B. Lực ly tâm (Centrifugal force).
- C. Lực tĩnh điện (Electrostatic force).
- D. Lực quán tính (Inertial force).
Câu 13: Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết (mây, gió)?
- A. Năng lượng mặt trời.
- B. Năng lượng gió.
- C. Năng lượng sóng biển.
- D. Năng lượng địa nhiệt.
Câu 14: "Vết chân sinh thái" (Ecological Footprint) là một chỉ số đo lường:
- A. Tổng diện tích rừng cần thiết để hấp thụ lượng CO₂ do một hoạt động tạo ra.
- B. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân hoặc cộng đồng.
- C. Lượng phát thải khí nhà kính trung bình của một quốc gia trong một năm.
- D. Mức độ đa dạng sinh học của một hệ sinh thái tự nhiên.
Câu 15: Phương pháp "khử trùng bằng clo" trong xử lý nước có thể tạo ra sản phẩm phụ nào không mong muốn?
- A. Nitrat (NO₃⁻).
- B. Sunfat (SO₄²⁻).
- C. Trihalomethanes (THMs).
- D. Photphat (PO₄³⁻).
Câu 16: Trong quản lý rủi ro môi trường, "đánh giá rủi ro" (Risk Assessment) bao gồm các bước chính nào?
- A. Nhận diện mối nguy và lập kế hoạch ứng phó.
- B. Đánh giá tác động và truyền thông rủi ro.
- C. Xác định mục tiêu và lựa chọn giải pháp giảm thiểu rủi ro.
- D. Nhận diện mối nguy, đánh giá phơi nhiễm và tác hại, đặc trưng hóa rủi ro.
Câu 17: "Ô nhiễm thứ cấp" (Secondary Pollutants) trong ô nhiễm không khí được hình thành như thế nào?
- A. Phát thải trực tiếp từ các nguồn ô nhiễm.
- B. Hình thành do phản ứng hóa học giữa các chất ô nhiễm sơ cấp trong khí quyển.
- C. Tích tụ trong môi trường theo thời gian.
- D. Do quá trình phân hủy chất thải hữu cơ.
Câu 18: "Công nghệ Bioremediation" được sử dụng để xử lý ô nhiễm môi trường dựa trên khả năng của:
- A. Thực vật hấp thụ chất ô nhiễm.
- B. Hóa chất trung hòa chất ô nhiễm.
- C. Vi sinh vật phân hủy chất ô nhiễm.
- D. Vật liệu hấp phụ chất ô nhiễm.
Câu 19: "Tháp làm mát" (Cooling Tower) trong các nhà máy nhiệt điện có vai trò chính là gì?
- A. Làm mát nước tuần hoàn sử dụng trong quá trình sản xuất điện.
- B. Lọc bụi và khí thải từ quá trình đốt nhiên liệu.
- C. Xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường.
- D. Thu hồi nhiệt thải để tái sử dụng.
Câu 20: "Nguyên tắc phòng ngừa" (Precautionary Principle) trong luật môi trường có nghĩa là gì?
- A. Chỉ thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường khi có bằng chứng khoa học đầy đủ về tác hại.
- B. Cần hành động để ngăn chặn ô nhiễm môi trường ngay cả khi chưa có bằng chứng khoa học đầy đủ về tác hại.
- C. Ưu tiên phát triển kinh tế trước, bảo vệ môi trường sau.
- D. Chấp nhận một mức độ ô nhiễm môi trường nhất định để phát triển kinh tế.
Câu 21: "Ô nhiễm nguồn điểm" (Point Source Pollution) khác với "ô nhiễm nguồn không điểm" (Non-point Source Pollution) ở đặc điểm nào?
- A. Mức độ độc hại của chất ô nhiễm.
- B. Quy mô ảnh hưởng đến môi trường.
- C. Khả năng xác định nguồn gốc ô nhiễm.
- D. Thời gian tồn tại của chất ô nhiễm trong môi trường.
Câu 22: Trong xử lý nước thải, "bể UASB" (Upflow Anaerobic Sludge Blanket) là công nghệ xử lý kỵ khí, phù hợp để xử lý loại nước thải nào?
- A. Nước thải sinh hoạt sau xử lý sơ bộ.
- B. Nước thải công nghiệp có nồng độ chất hữu cơ cao.
- C. Nước thải chứa kim loại nặng.
- D. Nước thải nhiễm hóa chất bảo vệ thực vật.
Câu 23: "Lắng trọng lực" (Gravity Settling) là quá trình xử lý sơ bộ quan trọng trong xử lý nước thải, chủ yếu loại bỏ thành phần nào?
- A. Chất rắn lơ lửng có kích thước lớn (Settable Solids).
- B. Chất hữu cơ hòa tan (Dissolved Organic Matter).
- C. Vi sinh vật gây bệnh (Pathogens).
- D. Kim loại nặng hòa tan (Dissolved Heavy Metals).
Câu 24: "Tiêu chuẩn Việt Nam về chất lượng nước mặt" (QCVN 08-MT:2023/BTNMT) quy định các thông số chất lượng nước cho mục đích sử dụng nào?
- A. Nước uống trực tiếp.
- B. Nước thải công nghiệp sau xử lý.
- C. Nước biển ven bờ.
- D. Nước dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt, tưới tiêu và các mục đích khác.
Câu 25: "Công nghệ điện phân" (Electrolysis) có thể được ứng dụng trong xử lý môi trường để loại bỏ chất ô nhiễm nào?
- A. Chất hữu cơ khó phân hủy.
- B. Kim loại nặng.
- C. Vi sinh vật gây bệnh.
- D. Nitrat và phosphat.
Câu 26: "Đa dạng sinh học" (Biodiversity) có vai trò quan trọng đối với hệ sinh thái vì:
- A. Tăng cường cạnh tranh giữa các loài.
- B. Giảm hiệu suất sử dụng tài nguyên.
- C. Tăng cường tính ổn định và khả năng phục hồi của hệ sinh thái.
- D. Làm suy giảm các chức năng sinh thái.
Câu 27: "Thuế carbon" (Carbon Tax) là một công cụ kinh tế được sử dụng để giảm phát thải khí nhà kính bằng cách:
- A. Đánh thuế vào hoạt động phát thải CO₂ hoặc các khí nhà kính khác.
- B. Trợ cấp cho các dự án năng lượng tái tạo.
- C. Quy định giới hạn phát thải cho các ngành công nghiệp.
- D. Tuyên truyền nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
Câu 28: "Ô nhiễm nhiệt" (Thermal Pollution) trong môi trường nước thường gây ra tác động tiêu cực nào?
- A. Tăng độ pH của nước.
- B. Làm tăng độ đục của nước.
- C. Gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa.
- D. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước, ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.
Câu 29: "Phương pháp Fenton" (Fenton Process) là một quá trình oxy hóa nâng cao (AOPs) được sử dụng để xử lý nước thải chứa chất ô nhiễm nào?
- A. Kim loại nặng.
- B. Vi sinh vật gây bệnh.
- C. Chất hữu cơ khó phân hủy (ví dụ: thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp).
- D. Chất dinh dưỡng (nitrat, phosphat).
Câu 30: "Kinh tế tuần hoàn" (Circular Economy) là mô hình kinh tế hướng tới mục tiêu chính nào?
- A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và tối đa hóa lợi nhuận.
- B. Giảm thiểu chất thải, kéo dài vòng đời sản phẩm và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.
- C. Tập trung vào sản xuất hàng hóa giá rẻ và tiêu thụ số lượng lớn.
- D. Chỉ tái chế chất thải sau khi đã sử dụng hết vòng đời sản phẩm.