Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Soạn Thảo Văn Bản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình soạn thảo văn bản hành chính, việc sử dụng phông chữ Times New Roman, cỡ chữ 13-14, cách dòng 1.5 là tuân thủ theo nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc về nội dung
- B. Nguyên tắc về hình thức
- C. Nguyên tắc về ngôn ngữ
- D. Nguyên tắc về cấu trúc
Câu 2: Khi soạn thảo một báo cáo khoa học, bạn muốn tạo mục lục tự động. Thao tác nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo mục lục được cập nhật chính xác khi nội dung văn bản thay đổi?
- A. Tạo mục lục thủ công bằng cách gõ tiêu đề và số trang
- B. Sử dụng chức năng Bullets and Numbering để tạo danh sách mục lục
- C. Sử dụng Heading Styles (ví dụ: Heading 1, Heading 2) cho các tiêu đề chương, mục và sau đó tạo Table of Contents
- D. Chèn các liên kết (Hyperlink) đến từng phần của văn bản để tạo mục lục
Câu 3: Trong một văn bản dài, việc sử dụng ngắt trang (page break) có vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Giảm dung lượng tệp tin văn bản
- B. Tăng tính thẩm mỹ của văn bản
- C. Giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm thông tin
- D. Kiểm soát bố cục văn bản, đảm bảo nội dung mỗi trang được trình bày hợp lý và logic
Câu 4: Để so sánh hiệu quả của hai mẫu thiết kế tờ rơi quảng cáo, bạn muốn trình bày cả hai mẫu cạnh nhau trong cùng một trang văn bản để dễ dàng đối chiếu. Công cụ nào trong phần mềm soạn thảo văn bản hỗ trợ tốt nhất cho việc này?
- A. Bảng (Table)
- B. Chèn hình ảnh (Insert Picture)
- C. Khung văn bản (Text Box)
- D. SmartArt
Câu 5: Bạn nhận được một văn bản PDF cần chỉnh sửa nội dung. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để có thể chỉnh sửa văn bản một cách hiệu quả bằng phần mềm soạn thảo văn bản thông thường?
- A. Chỉnh sửa trực tiếp file PDF bằng phần mềm đọc PDF
- B. Chuyển đổi file PDF sang định dạng Word (.docx) và chỉnh sửa trong Word
- C. Chụp ảnh màn hình từng trang PDF và chỉnh sửa ảnh
- D. Sao chép và dán nội dung từ PDF vào Word và chỉnh sửa (có thể gặp lỗi định dạng)
Câu 6: Trong quá trình soạn thảo văn bản hợp đồng, việc sử dụng tính năng "Track Changes" (Theo dõi thay đổi) mang lại lợi ích gì quan trọng nhất?
- A. Tăng tốc độ soạn thảo văn bản
- B. Tự động sửa lỗi chính tả và ngữ pháp
- C. Cho phép theo dõi và quản lý tất cả các chỉnh sửa, bổ sung, xóa bỏ nội dung của các thành viên tham gia soạn thảo
- D. Bảo vệ văn bản khỏi bị sao chép trái phép
Câu 7: Khi trình bày danh sách các tài liệu tham khảo trong một bài tiểu luận, kiểu định dạng nào sau đây là phù hợp và chuyên nghiệp nhất?
- A. Liệt kê các tài liệu tham khảo thành một đoạn văn dài
- B. Sử dụng dấu gạch đầu dòng (bullet points) cho mỗi tài liệu tham khảo
- C. Sử dụng số thứ tự cho mỗi tài liệu tham khảo, không thụt dòng
- D. Sử dụng số thứ tự hoặc dấu gạch đầu dòng kết hợp với thụt dòng (hanging indent) cho phần thông tin chi tiết của tài liệu tham khảo
Câu 8: Để đảm bảo tính nhất quán về mặt hình thức cho toàn bộ các báo cáo hàng tháng của công ty, giải pháp hiệu quả nhất là gì?
- A. Yêu cầu tất cả nhân viên tuân thủ theo một bản hướng dẫn định dạng chi tiết
- B. Xây dựng và sử dụng một mẫu văn bản (template) chuẩn cho báo cáo, bao gồm các Styles đã được thiết lập sẵn
- C. Kiểm tra và chỉnh sửa thủ công từng báo cáo trước khi gửi đi
- D. Sử dụng phần mềm kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp để đảm bảo tính đồng nhất
Câu 9: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng chức năng "Mail Merge" (Trộn thư) sẽ tiết kiệm thời gian và công sức nhất?
- A. Soạn thảo một email ngắn gửi cho một đồng nghiệp
- B. Viết một báo cáo tổng kết công việc hàng tuần
- C. Gửi thư mời họp phụ huynh cho toàn bộ học sinh trong trường, mỗi thư có tên phụ huynh và thông tin học sinh khác nhau
- D. Chỉnh sửa định dạng của một văn bản đã soạn thảo sẵn
Câu 10: Khi bạn muốn chèn một đoạn văn bản mẫu (ví dụ: Lorem Ipsum) để kiểm tra bố cục trang hoặc placeholder cho nội dung chưa hoàn thiện, tính năng nào của phần mềm soạn thảo văn bản có thể hỗ trợ nhanh nhất?
- A. Chức năng Spell Check (Kiểm tra chính tả)
- B. Chức năng Thesaurus (Từ điển đồng nghĩa)
- C. Chức năng Word Count (Đếm từ)
- D. Chức năng AutoText/Quick Parts (Chèn văn bản nhanh/Đoạn văn bản dựng sẵn)
Câu 11: Bạn cần tạo một biểu đồ cột (column chart) trực tiếp trong văn bản Word để minh họa số liệu thống kê. Thao tác nào sau đây là đúng?
- A. Chèn ảnh chụp màn hình biểu đồ từ Excel
- B. Sử dụng chức năng Insert Chart và chọn kiểu biểu đồ cột
- C. Vẽ biểu đồ thủ công bằng Shapes
- D. Liên kết đến file biểu đồ Excel bên ngoài
Câu 12: Để tạo chú thích cuối trang (footnote) cho một thuật ngữ chuyên ngành trong văn bản, bạn thực hiện thao tác nào?
- A. Ghi chú thích bằng tay ở cuối trang
- B. Sử dụng Text Box chèn vào cuối trang
- C. Sử dụng chức năng Insert Footnote trong tab References
- D. Sử dụng Comments để ghi chú thích
Câu 13: Khi soạn thảo văn bản đa ngôn ngữ (ví dụ: Việt - Anh), điều quan trọng cần lưu ý về phông chữ là gì?
- A. Chọn phông chữ Unicode (ví dụ: Times New Roman, Arial) để đảm bảo hiển thị đúng cả tiếng Việt và tiếng Anh
- B. Sử dụng phông chữ VNI cho tiếng Việt và phông chữ Arial cho tiếng Anh
- C. Không cần quan tâm đến phông chữ, phần mềm tự động điều chỉnh
- D. Sử dụng hình ảnh thay thế cho các ký tự đặc biệt của tiếng Việt
Câu 14: Trong một văn bản pháp luật, việc đánh số thứ tự các điều, khoản, điểm cần tuân thủ theo một hệ thống nhất quán. Công cụ nào trong Word giúp bạn quản lý và duy trì hệ thống đánh số này một cách hiệu quả?
- A. Sử dụng Bullets and Numbering với định dạng số đơn giản
- B. Sử dụng Multilevel List để tạo hệ thống đánh số đa cấp và liên kết
- C. Đánh số thứ tự thủ công cho từng điều, khoản, điểm
- D. Sử dụng Table of Contents để tạo hệ thống đánh số
Câu 15: Để bảo vệ bản quyền nội dung văn bản, biện pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất khi chia sẻ file văn bản điện tử?
- A. Đặt mật khẩu mở file văn bản
- B. Lưu văn bản dưới định dạng PDF
- C. Sử dụng chức năng "Restrict Editing" (Hạn chế chỉnh sửa) để giới hạn quyền chỉnh sửa và định dạng văn bản
- D. Gửi văn bản dưới dạng hình ảnh chụp màn hình
Câu 16: Khi in một tài liệu hai mặt, bạn muốn số trang luôn được đặt ở lề ngoài của trang (outside margin) để dễ nhìn. Thiết lập nào trong phần mềm soạn thảo văn bản giúp bạn thực hiện điều này?
- A. Chọn vị trí số trang ở giữa lề dưới (Page Number at bottom center)
- B. Chọn vị trí số trang ở lề trái (Page Number at left margin)
- C. Không thể tùy chỉnh vị trí số trang khi in hai mặt
- D. Sử dụng tùy chọn "Different Odd & Even Pages" trong Header & Footer và thiết lập vị trí số trang ở lề trái cho trang chẵn và lề phải cho trang lẻ
Câu 17: Trong quá trình soạn thảo văn bản, việc sử dụng phím tắt (keyboard shortcuts) mang lại lợi ích chính nào?
- A. Tăng tốc độ thao tác và nâng cao hiệu quả làm việc
- B. Giảm nguy cơ mắc lỗi chính tả
- C. Tự động định dạng văn bản
- D. Bảo vệ mắt khỏi mỏi khi làm việc lâu
Câu 18: Để tạo một dấu phân cách (ví dụ: đường gạch ngang) giữa các phần nội dung khác nhau trong văn bản, công cụ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Sử dụng dấu gạch dưới (underline) liên tục
- B. Sử dụng Borders and Shading để tạo đường viền dưới cho đoạn văn
- C. Chèn một hình vẽ đường thẳng (line shape)
- D. Sử dụng dấu cách (spacebar) kéo dài
Câu 19: Khi làm việc với một văn bản có nhiều trang và cần di chuyển nhanh đến một tiêu đề cụ thể, cách hiệu quả nhất là sử dụng tính năng nào?
- A. Cuộn chuột thủ công qua từng trang
- B. Sử dụng phím Page Down liên tục
- C. Sử dụng Navigation Pane (Ngăn điều hướng) hoặc chức năng Find (Tìm kiếm) với từ khóa là tiêu đề cần tìm
- D. In văn bản ra và đọc mục lục để tìm trang
Câu 20: Bạn muốn chèn một đoạn mã QR code vào tài liệu quảng cáo trực tuyến. Phần mềm soạn thảo văn bản có hỗ trợ trực tiếp chức năng này không, và nếu không, bạn cần sử dụng công cụ bổ sung nào?
- A. Có, Word có chức năng chèn QR code trực tiếp trong menu Insert
- B. Có, nhưng cần kích hoạt tính năng ẩn trong Options
- C. Không, Word không hỗ trợ, cần vẽ QR code thủ công
- D. Không, Word không có chức năng này trực tiếp, cần sử dụng Add-ins hoặc các công cụ tạo QR code trực tuyến và chèn dưới dạng hình ảnh
Câu 21: Trong quá trình cộng tác soạn thảo văn bản trực tuyến, nền tảng Google Docs có ưu điểm nổi bật nào so với phần mềm Word truyền thống?
- A. Khả năng định dạng văn bản chuyên nghiệp và đa dạng hơn
- B. Khả năng làm việc đồng thời theo thời gian thực và lưu trữ trực tuyến, dễ dàng chia sẻ và truy cập từ mọi thiết bị
- C. Tích hợp nhiều công cụ kiểm tra chính tả và ngữ pháp nâng cao hơn
- D. Khả năng bảo mật văn bản tốt hơn
Câu 22: Khi chèn hình ảnh vào văn bản, việc "wrap text" (kiểu bố trí hình ảnh so với chữ) có vai trò gì?
- A. Thay đổi kích thước hình ảnh
- B. Điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của hình ảnh
- C. Quyết định cách văn bản bao quanh hình ảnh, tạo bố cục trang trực quan và dễ đọc
- D. Tạo hiệu ứng động cho hình ảnh
Câu 23: Để căn chỉnh lề trái và lề phải của một đoạn văn bản thẳng hàng và đẹp mắt, bạn sử dụng kiểu căn lề nào?
- A. Căn lề trái (Align Left)
- B. Căn giữa (Center)
- C. Căn lề phải (Align Right)
- D. Căn đều hai bên (Justify)
Câu 24: Trong bảng biểu (table) trong Word, chức năng "Merge Cells" (Gộp ô) được sử dụng để làm gì?
- A. Kết hợp nhiều ô liền kề thành một ô lớn hơn
- B. Chia một ô thành nhiều ô nhỏ hơn
- C. Xóa các ô đã chọn
- D. Thay đổi kích thước ô
Câu 25: Khi bạn muốn tìm kiếm tất cả các từ "và" trong văn bản và thay thế chúng bằng từ "với", bạn sử dụng chức năng nào?
- A. Chức năng Spell Check (Kiểm tra chính tả)
- B. Chức năng Find and Replace (Tìm kiếm và Thay thế)
- C. Chức năng Thesaurus (Từ điển đồng nghĩa)
- D. Chức năng AutoCorrect (Tự động sửa lỗi)
Câu 26: Để in văn bản mà không in các comment (ghi chú) đã chèn vào, bạn cần thiết lập tùy chọn in ấn như thế nào?
- A. Chọn chế độ in "Draft Quality" (Chất lượng nháp)
- B. Chọn chế độ in "Black and White" (Trắng đen)
- C. Trong phần cài đặt in (Print Settings), bỏ chọn tùy chọn "Print Comments" hoặc tương tự
- D. Xóa tất cả comments trước khi in
Câu 27: Bạn muốn tạo một đường viền trang (page border) bao quanh toàn bộ trang văn bản. Thao tác nào sau đây là đúng?
- A. Vào Design hoặc Layout (tùy phiên bản Word) -> Page Borders và chọn kiểu đường viền
- B. Vào Insert -> Shapes và vẽ hình chữ nhật bao quanh trang
- C. Sử dụng Header và Footer để tạo đường viền
- D. Không có chức năng tạo đường viền trang trong Word
Câu 28: Khi chia sẻ văn bản với người khác để họ xem và góp ý, định dạng file nào sau đây đảm bảo người nhận không thể chỉnh sửa trực tiếp nội dung gốc?
- A. File Word (.docx)
- B. File PDF (.pdf)
- C. File Text (.txt)
- D. File Rich Text Format (.rtf)
Câu 29: Để tạo chữ nghệ thuật (WordArt) trong văn bản, bạn sử dụng chức năng nào?
- A. Chức năng Font Styles
- B. Chức năng Text Box
- C. Chức năng WordArt (Insert -> WordArt)
- D. Chức năng Shapes
Câu 30: Trong một văn bản có nhiều hình ảnh, việc "Compress Pictures" (Nén ảnh) trước khi lưu file có tác dụng gì quan trọng nhất?
- A. Tăng độ phân giải của hình ảnh khi in
- B. Cải thiện chất lượng hiển thị hình ảnh trên màn hình
- C. Tạo hiệu ứng mờ cho hình ảnh
- D. Giảm dung lượng file văn bản, giúp chia sẻ và lưu trữ dễ dàng hơn