Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình chế biến thực phẩm, quá trình nào sau đây KHÔNG được coi là một phương pháp bảo quản?

  • A. Làm lạnh
  • B. Sấy khô
  • C. Đóng hộp
  • D. Chiên rán

Câu 2: Để xác định độ ẩm của một mẫu thực phẩm dạng rắn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất trong phòng thí nghiệm kiểm nghiệm?

  • A. Sấy đến khối lượng không đổi trong tủ sấy
  • B. Chuẩn độ Karl Fischer
  • C. Đo bằng khúc xạ kế
  • D. Sắc ký khí

Câu 3: Trong công nghệ sản xuất đồ hộp, mục đích chính của quá trình thanh trùng (pasteurization) là gì?

  • A. Tiệt trùng hoàn toàn sản phẩm, loại bỏ mọi vi sinh vật
  • B. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và giảm số lượng vi sinh vật gây hư hỏng
  • C. Tăng cường hương vị và màu sắc cho sản phẩm
  • D. Ổn định enzyme và kéo dài thời gian chín của sản phẩm

Câu 4: Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm thực phẩm lỏng như sữa, nước trái cây cần bảo quản trong điều kiện vô trùng và thời gian dài?

  • A. Chai thủy tinh
  • B. Lon kim loại
  • C. Bao bì Tetra Pak (carton phức hợp)
  • D. Túi nhựa PE

Câu 5: Trong quy trình sản xuất bia, giai đoạn "malt hóa" (malting) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Chuyển hóa tinh bột thành đường maltose để lên men
  • B. Tạo hương vị đặc trưng cho bia
  • C. Tiêu diệt vi sinh vật có hại trong nguyên liệu
  • D. Làm trong và ổn định màu sắc của bia

Câu 6: Phương pháp sấy thăng hoa (freeze-drying) được ưa chuộng để bảo quản các loại thực phẩm giá trị cao như dược liệu, thực phẩm dinh dưỡng vì lý do chính nào?

  • A. Chi phí năng lượng thấp và thời gian sấy nhanh
  • B. Giữ được tối đa chất lượng cảm quan và dinh dưỡng của sản phẩm
  • C. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng
  • D. Tăng cường hương vị và màu sắc tự nhiên cho sản phẩm

Câu 7: Trong kiểm soát chất lượng thực phẩm, HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) là một hệ thống quản lý tập trung vào việc:

  • A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
  • B. Cải tiến quy trình sản xuất để tăng năng suất
  • C. Phòng ngừa các mối nguy về an toàn thực phẩm trong suốt chuỗi sản xuất
  • D. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về dinh dưỡng

Câu 8: Để giảm thiểu hiện tượng "cháy lạnh" (freezer burn) trên bề mặt thực phẩm đông lạnh, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng tốc độ đóng băng
  • B. Giảm nhiệt độ bảo quản đông
  • C. Sử dụng chất ổn định trong thực phẩm
  • D. Bao gói kín khí sản phẩm trước khi cấp đông

Câu 9: Trong quá trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa đường lactose thành:

  • A. Ethanol
  • B. Axit lactic
  • C. Carbon dioxide
  • D. Enzyme protease

Câu 10: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để cô đặc dịch quả hoặc siro trong công nghiệp chế biến thực phẩm?

  • A. Máy ly tâm
  • B. Máy nghiền
  • C. Thiết bị cô đặc chân không
  • D. Máy trộn

Câu 11: Trong phân tích cảm quan thực phẩm, thử nghiệm "tam giác" (triangle test) được sử dụng để:

  • A. Xác định xem có sự khác biệt cảm quan giữa hai mẫu sản phẩm hay không
  • B. Đánh giá mức độ ưa thích của người tiêu dùng đối với sản phẩm
  • C. Mô tả các thuộc tính cảm quan của sản phẩm
  • D. Xác định ngưỡng phát hiện của một chất trong sản phẩm

Câu 12: Chất phụ gia thực phẩm nào sau đây được sử dụng phổ biến như một chất chống oxy hóa để ngăn chặn sự biến màu và hư hỏng của chất béo trong thực phẩm?

  • A. Acid citric
  • B. Butylated Hydroxyanisole (BHA) và Butylated Hydroxytoluene (BHT)
  • C. Natri benzoate
  • D. Kali sorbate

Câu 13: Trong công nghệ chế biến thịt, quá trình "ướp muối" (curing) có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Làm mềm cấu trúc thịt
  • B. Tăng cường màu sắc tự nhiên của thịt
  • C. Loại bỏ vi sinh vật gây bệnh
  • D. Bảo quản thịt, tạo hương vị đặc trưng và cải thiện khả năng giữ nước

Câu 14: Phương pháp nào sau đây sử dụng nhiệt độ thấp nhất để bảo quản thực phẩm trong thời gian dài?

  • A. Làm lạnh (chilling)
  • B. Ướp lạnh (refrigeration)
  • C. Cấp đông (freezing)
  • D. Thanh trùng (pasteurization)

Câu 15: Trong công nghệ sản xuất bánh mì, gluten là một protein quan trọng được tạo thành từ:

  • A. Tinh bột và đường
  • B. Gliadin và glutenin
  • C. Albumin và globulin
  • D. Casein và whey protein

Câu 16: Loại enzyme nào sau đây được sử dụng phổ biến trong công nghiệp sản xuất nước ép trái cây để làm trong dịch quả?

  • A. Amylase
  • B. Protease
  • C. Lipase
  • D. Pectinase

Câu 17: Để đánh giá độ tươi của cá, chỉ số TVB-N (Total Volatile Basic Nitrogen) đo lường hàm lượng chất nào sau đây?

  • A. Acid béo tự do
  • B. Peroxide
  • C. Các bazơ nitơ bay hơi (amoniac, amin)
  • D. Đường khử

Câu 18: Trong quá trình sản xuất đường mía, giai đoạn "kết tinh" (crystallization) nhằm mục đích:

  • A. Loại bỏ tạp chất và làm sạch dịch đường
  • B. Tách đường sucrose ra khỏi dung dịch và tạo thành tinh thể
  • C. Cô đặc dịch đường để tăng độ Brix
  • D. Tẩy màu và làm trắng đường

Câu 19: Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định thành phần acid béo trong dầu thực vật?

  • A. Sắc ký khí (Gas Chromatography - GC)
  • B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (High-Performance Liquid Chromatography - HPLC)
  • C. Quang phổ hồng ngoại (Infrared Spectroscopy - IR)
  • D. Chuẩn độ acid-base

Câu 20: Trong công nghệ sản xuất phô mai, enzyme rennin (chymosin) được sử dụng để:

  • A. Phân giải lactose thành glucose và galactose
  • B. Phân giải protein thành peptide nhỏ hơn
  • C. Làm đông tụ protein casein trong sữa để tạo thành curd
  • D. Tăng cường hương vị và màu sắc cho phô mai

Câu 21: Loại máy bơm nào sau đây phù hợp nhất để vận chuyển các loại thực phẩm dạng sệt, có độ nhớt cao như tương cà, mứt?

  • A. Bơm ly tâm
  • B. Bơm trục vít hoặc bơm màng
  • C. Bơm khí nén
  • D. Bơm bánh răng

Câu 22: Trong quá trình truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ truyền nhiệt?

  • A. Diện tích bề mặt truyền nhiệt
  • B. Độ dày của vật liệu
  • C. Vận tốc dòng chảy của lưu chất
  • D. Chênh lệch nhiệt độ giữa hai bề mặt

Câu 23: Để xác định hoạt độ của enzyme amylase, người ta thường đo lượng chất nào sau đây được tạo thành hoặc bị phân hủy?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Vitamin
  • D. Đường (ví dụ maltose, glucose) hoặc tinh bột

Câu 24: Trong quá trình sản xuất rượu vang đỏ, màu đỏ đặc trưng của rượu chủ yếu được chiết xuất từ bộ phận nào của quả nho?

  • A. Vỏ quả nho
  • B. Thịt quả nho
  • C. Hạt nho
  • D. Cuống nho

Câu 25: Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng nhiệt để bảo quản thực phẩm?

  • A. Thanh trùng (pasteurization)
  • B. Tiệt trùng (sterilization)
  • C. Sấy (drying)
  • D. Chiếu xạ (irradiation)

Câu 26: Trong đánh giá cảm quan, thuật ngữ "vị umami" mô tả vị cơ bản nào?

  • A. Chua
  • B. Đắng
  • C. Ngọt thịt (savory)
  • D. Mặn

Câu 27: Để kiểm soát chất lượng quá trình chiên thực phẩm, chỉ số acid (acid value) của dầu chiên được sử dụng để đánh giá mức độ:

  • A. Màu sắc của dầu
  • B. Thủy phân và oxy hóa của dầu
  • C. Độ nhớt của dầu
  • D. Hàm lượng peroxide trong dầu

Câu 28: Trong công nghệ đóng gói MAP (Modified Atmosphere Packaging), thành phần khí nào thường được sử dụng để kéo dài thời gian bảo quản rau quả tươi?

  • A. Oxy (O2) tinh khiết
  • B. Argon (Ar)
  • C. Carbon dioxide (CO2) và Nitrogen (N2)
  • D. Hydrogen sulfide (H2S)

Câu 29: Để tăng cường giá trị dinh dưỡng của gạo, phương pháp "đánh bóng gạo" (rice polishing) có nên được khuyến khích hay không? Vì sao?

  • A. Có, vì làm tăng hàm lượng protein trong gạo
  • B. Không, vì loại bỏ lớp cám và phôi giàu dinh dưỡng
  • C. Có, vì làm gạo trắng và đẹp mắt hơn
  • D. Không, vì làm giảm thời gian nấu chín gạo

Câu 30: Trong quá trình sản xuất thực phẩm chức năng, phương pháp "vi nang hóa" (microencapsulation) được sử dụng để:

  • A. Tăng cường hương vị và màu sắc cho sản phẩm
  • B. Giảm kích thước hạt để dễ hòa tan
  • C. Tăng độ ổn định nhiệt của sản phẩm
  • D. Bảo vệ các hoạt chất khỏi môi trường và kiểm soát sự giải phóng

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong quá trình thanh trùng sữa tươi, mục đích chính của việc gia nhiệt nhanh ở nhiệt độ cao (ví dụ 72°C trong 15 giây) là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phương pháp sấy phun (spray drying) thường được ứng dụng để sản xuất loại thực phẩm nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong quy trình sản xuất bia, quá trình 'lên men thứ cấp' (secondary fermentation) có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Để bảo quản rau quả tươi sau thu hoạch, phương pháp 'khí quyển điều chỉnh' (Modified Atmosphere Packaging - MAP) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong công nghệ sản xuất đồ hộp, quá trình 'ghép mí' (seaming) có vai trò quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Thiết bị 'ly tâm' (centrifuge) được sử dụng phổ biến trong công nghiệp chế biến sữa để thực hiện công đoạn nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: 'Chỉ số acid béo tự do' (Free Fatty Acid value) thường được sử dụng để đánh giá chất lượng của loại thực phẩm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong quá trình sản xuất bánh mì, 'gluten' đóng vai trò quan trọng như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng 'chiếu xạ ion hóa' (irradiation) có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp khác?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: 'Đường nghịch đảo' (invert sugar) được tạo ra bằng cách thủy phân đường sucrose. Ưu điểm chính của việc sử dụng đường nghịch đảo trong sản xuất thực phẩm là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong quy trình sản xuất nước mắm, vai trò của 'enzyme protease' có nguồn gốc từ cá và vi sinh vật là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: 'Chỉ số peroxide' (Peroxide Value) là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá mức độ oxy hóa của chất béo. Chỉ số peroxide cao cho thấy điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phương pháp 'làm lạnh đông sâu' (deep freezing) thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm nào lâu dài nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: 'Độ ẩm tới hạn' (critical water activity - aw) là gì và tại sao nó quan trọng trong bảo quản thực phẩm?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong quá trình sản xuất rượu vang đỏ, quá trình 'ngâm ủ' (maceration) vỏ nho cùng với dịch ép có mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: 'Chỉ số khúc xạ' (Refractive Index) thường được sử dụng để xác định hàm lượng chất khô hòa tan trong loại thực phẩm lỏng nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: 'Phương pháp Hurdle' trong bảo quản thực phẩm là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: 'Độ nhớt' (viscosity) của thực phẩm lỏng ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình công nghệ nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: 'Ethanol' được sử dụng trong công nghệ thực phẩm với vai trò chính nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: 'Phương trình Antoine' được sử dụng để tính toán đại lượng nhiệt động nào trong kỹ thuật sấy thực phẩm?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong hệ thống lạnh thực phẩm, 'tác nhân lạnh' (refrigerant) có vai trò chính là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Công nghệ màng' (membrane technology) được ứng dụng trong sản xuất nước ép trái cây để thực hiện công đoạn nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Chỉ số acid' (Acid Value) trong dầu ăn thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: 'Phương pháp ép nguội' (cold pressing) trong sản xuất dầu thực vật có ưu điểm chính nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong công nghệ sản xuất pho mát, 'rennet' (enzyme rennin) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Phương pháp tiệt trùng UHT' (Ultra-High Temperature) thường được áp dụng cho loại sản phẩm thực phẩm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Chỉ số khúc xạ kế' (Refractometer) hoạt động dựa trên nguyên tắc vật lý nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: 'Phương pháp sấy thăng hoa' (freeze-drying) có ưu điểm nổi bật nào về chất lượng sản phẩm so với sấy nhiệt thông thường?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: 'Bao bì hoạt tính' (active packaging) có chức năng gì khác biệt so với bao bì thông thường trong bảo quản thực phẩm?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để đánh giá độ chín của trái cây (ví dụ: xoài, chuối) một cách nhanh chóng và không phá hủy, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

Xem kết quả