Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quy trình nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp bảo quản thực phẩm bằng nhiệt?

  • A. Tiệt trùng (Sterilization)
  • B. Thanh trùng (Pasteurization)
  • C. Chần (Blanching)
  • D. Chiếu xạ (Irradiation)

Câu 2: Trong công nghệ sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chủ yếu đóng vai trò gì?

  • A. Tạo màu sắc hấp dẫn
  • B. Lên men lactose thành axit lactic, tạo độ chua và đặc
  • C. Ức chế vi khuẩn gây hại
  • D. Tăng hàm lượng protein

Câu 3: Phương pháp sấy thăng hoa (freeze-drying) được ứng dụng rộng rãi trong bảo quản thực phẩm nào vì ưu điểm vượt trội về chất lượng?

  • A. Rau củ quả thông thường
  • B. Ngũ cốc nguyên hạt
  • C. Thực phẩm giá trị cao (ví dụ: dược liệu, thực phẩm cho phi hành gia)
  • D. Thịt và cá đông lạnh số lượng lớn

Câu 4: Chất phụ gia nào sau đây được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong bánh mì?

  • A. Calcium propionate
  • B. Sodium benzoate
  • C. Acid citric
  • D. Erythorbate

Câu 5: Quy trình thanh trùng UHT (Ultra-High Temperature) sữa tươi hoạt động ở nhiệt độ và thời gian nào?

  • A. 63°C trong 30 phút
  • B. 72°C trong 15 giây
  • C. 135-150°C trong 2-5 giây
  • D. 100°C trong 1 phút

Câu 6: Bao bì MAP (Modified Atmosphere Packaging) tạo ra môi trường khí quyển biến đổi bên trong gói sản phẩm nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường hương vị sản phẩm
  • B. Kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách giảm tốc độ hư hỏng do vi sinh vật và oxy hóa
  • C. Giảm chi phí bao bì
  • D. Tạo vẻ ngoài hấp dẫn cho sản phẩm

Câu 7: Trong quá trình sản xuất bia, hoa houblon (hoa bia) được thêm vào với mục đích chính nào?

  • A. Tạo màu sắc đặc trưng
  • B. Cung cấp đường cho quá trình lên men
  • C. Làm trong bia
  • D. Tạo vị đắng và hương thơm đặc trưng, đồng thời có tính kháng khuẩn

Câu 8: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để cô đặc dịch quả trong sản xuất nước ép trái cây?

  • A. Máy ly tâm
  • B. Máy nghiền
  • C. Thiết bị cô đặc chân không
  • D. Máy trộn

Câu 9: Enzyme papain có nguồn gốc từ đu đủ xanh được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm với vai trò chính là gì?

  • A. Làm mềm thịt
  • B. Làm trong nước quả
  • C. Tăng độ ngọt
  • D. Ổn định màu sắc

Câu 10: Phương pháp kiểm tra chất lượng cảm quan thực phẩm KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Màu sắc
  • B. Mùi vị
  • C. Cấu trúc
  • D. Hàm lượng vi sinh vật

Câu 11: Trong quy trình sản xuất bánh mì, quá trình nhào bột (kneading) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Trộn đều các nguyên liệu
  • B. Phát triển gluten, tạo cấu trúc đàn hồi cho bột
  • C. Kích thích quá trình lên men
  • D. Tăng độ ẩm cho bột

Câu 12: Chỉ số AW (Water Activity) của thực phẩm thể hiện điều gì?

  • A. Lượng nước tự do có sẵn cho vi sinh vật phát triển
  • B. Tổng hàm lượng nước trong thực phẩm
  • C. Độ ẩm tương đối của thực phẩm
  • D. Khả năng giữ nước của thực phẩm

Câu 13: Phương pháp nào sau đây là một ứng dụng của công nghệ màng trong kỹ thuật thực phẩm?

  • A. Sấy phun
  • B. Chiên chân không
  • C. Lọc trong nước ép trái cây bằng màng siêu lọc
  • D. Đông lạnh nhanh

Câu 14: Trong sản xuất đồ hộp, mục đích chính của quá trình bài khí (exhausting) trước khi ghép mí là gì?

  • A. Làm nguội sản phẩm
  • B. Loại bỏ khí trong hộp để tạo chân không và giảm áp suất bên trong khi tiệt trùng
  • C. Tiêu diệt vi sinh vật
  • D. Tăng cường hương vị sản phẩm

Câu 15: Loại đường nào sau đây có độ ngọt cao nhất?

  • A. Glucose
  • B. Saccharose
  • C. Maltose
  • D. Fructose

Câu 16: Loại chất béo nào sau đây được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch nhất?

  • A. Chất béo bão hòa (Saturated fat)
  • B. Chất béo chuyển hóa (Trans fat)
  • C. Chất béo không bão hòa đơn và đa (Unsaturated fats)
  • D. Cholesterol

Câu 17: Vitamin C (Acid Ascorbic) hoạt động như một chất chống oxy hóa trong thực phẩm, cơ chế chính của nó là gì?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật
  • B. Trung hòa các gốc tự do, ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo và các thành phần khác
  • C. Tạo màu sắc tươi sáng cho thực phẩm
  • D. Cải thiện cấu trúc thực phẩm

Câu 18: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định độ ẩm của thực phẩm?

  • A. Phương pháp sấy đến khối lượng không đổi
  • B. Phương pháp chuẩn độ acid-base
  • C. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
  • D. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)

Câu 19: Nguyên tắc HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) tập trung vào điều gì trong quản lý an toàn thực phẩm?

  • A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
  • B. Thanh tra định kỳ cơ sở sản xuất
  • C. Phòng ngừa các mối nguy và kiểm soát tại các điểm tới hạn trong quá trình sản xuất
  • D. Truy xuất nguồn gốc sản phẩm

Câu 20: Loại vi sinh vật nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân gây ngộ độc thực phẩm?

  • A. Salmonella spp.
  • B. Clostridium botulinum
  • C. Staphylococcus aureus
  • D. Lactobacillus spp.

Câu 21: Quy trình làm lạnh nhanh (quick freezing) thực phẩm có ưu điểm gì so với làm lạnh chậm?

  • A. Tiết kiệm năng lượng hơn
  • B. Hình thành tinh thể đá nhỏ hơn, ít gây phá hủy cấu trúc tế bào và giữ chất lượng tốt hơn
  • C. Thời gian bảo quản lâu hơn
  • D. Dễ thực hiện hơn

Câu 22: Trong phân tích rủi ro an toàn thực phẩm, "mối nguy sinh học" đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Vi khuẩn, virus, ký sinh trùng và độc tố của chúng
  • B. Hóa chất độc hại, thuốc bảo vệ thực vật
  • C. Vật thể lạ (kim loại, thủy tinh,...) lẫn vào thực phẩm
  • D. Các chất gây dị ứng

Câu 23: Phương pháp nào sau đây giúp xác định thành phần axit béo trong dầu thực vật?

  • A. Phương pháp Kjeldahl
  • B. Phương pháp Soxhlet
  • C. Sắc ký khí (Gas Chromatography - GC)
  • D. Quang phổ UV-Vis

Câu 24: Trong công nghệ sản xuất rượu vang, quá trình lên men thứ cấp (malolactic fermentation) có vai trò gì?

  • A. Tạo màu sắc cho rượu vang
  • B. Tăng độ cồn
  • C. Làm trong rượu vang
  • D. Chuyển hóa axit malic thành axit lactic, làm giảm độ chua gắt và tạo hương vị mềm mại hơn

Câu 25: Thiết bị trao đổi nhiệt dạng bản mỏng (plate heat exchanger) được ưa chuộng trong công nghiệp thực phẩm vì ưu điểm nào?

  • A. Hiệu suất làm lạnh cao
  • B. Hiệu suất trao đổi nhiệt cao, thiết kế nhỏ gọn, dễ vệ sinh
  • C. Chi phí đầu tư thấp
  • D. Vận hành đơn giản

Câu 26: Chỉ số Peroxide (PV) trong dầu ăn là thước đo của quá trình nào?

  • A. Thủy phân chất béo
  • B. Este hóa chất béo
  • C. Oxy hóa chất béo giai đoạn đầu (hình thành peroxide)
  • D. Polyme hóa chất béo

Câu 27: Trong công nghệ sản xuất đường mía, quá trình kết tinh đường (crystallization) được thực hiện nhằm mục đích gì?

  • A. Tách đường saccharose ra khỏi dung dịch mật mía
  • B. Làm sạch tạp chất
  • C. Tăng độ ngọt của đường
  • D. Tạo màu sắc cho đường

Câu 28: Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng nhiệt để bảo quản thực phẩm?

  • A. Tiệt trùng
  • B. Thanh trùng
  • C. Cô đặc bằng nhiệt
  • D. Bảo quản lạnh

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học trong thực phẩm?

  • A. Nhiệt độ
  • B. Nồng độ chất phản ứng
  • C. Kích thước bao bì
  • D. Chất xúc tác (enzyme)

Câu 30: Trong hệ thống HACCP, CCP (Critical Control Point) là gì?

  • A. Điểm kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
  • B. Điểm kiểm soát tới hạn, tại đó có thể áp dụng biện pháp kiểm soát để ngăn ngừa hoặc loại bỏ mối nguy an toàn thực phẩm
  • C. Điểm bắt đầu của quy trình sản xuất
  • D. Điểm ghi chép dữ liệu quan trọng

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Quy trình nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp bảo quản thực phẩm bằng nhiệt?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong công nghệ sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chủ yếu đóng vai trò gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phương pháp sấy thăng hoa (freeze-drying) được ứng dụng rộng rãi trong bảo quản thực phẩm nào vì ưu điểm vượt trội về chất lượng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chất phụ gia nào sau đây được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong bánh mì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Quy trình thanh trùng UHT (Ultra-High Temperature) sữa tươi hoạt động ở nhiệt độ và thời gian nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Bao bì MAP (Modified Atmosphere Packaging) tạo ra môi trường khí quyển biến đổi bên trong gói sản phẩm nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong quá trình sản xuất bia, hoa houblon (hoa bia) được thêm vào với mục đích chính nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để cô đặc dịch quả trong sản xuất nước ép trái cây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Enzyme papain có nguồn gốc từ đu đủ xanh được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm với vai trò chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phương pháp kiểm tra chất lượng cảm quan thực phẩm KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong quy trình sản xuất bánh mì, quá trình nhào bột (kneading) có vai trò quan trọng nhất là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Chỉ số AW (Water Activity) của thực phẩm thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Phương pháp nào sau đây là một ứng dụng của công nghệ màng trong kỹ thuật thực phẩm?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong sản xuất đồ hộp, mục đích chính của quá trình bài khí (exhausting) trước khi ghép mí là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Loại đường nào sau đây có độ ngọt cao nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Loại chất béo nào sau đây được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Vitamin C (Acid Ascorbic) hoạt động như một chất chống oxy hóa trong thực phẩm, cơ chế chính của nó là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định độ ẩm của thực phẩm?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nguyên tắc HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) tập trung vào điều gì trong quản lý an toàn thực phẩm?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Loại vi sinh vật nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân gây ngộ độc thực phẩm?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Quy trình làm lạnh nhanh (quick freezing) thực phẩm có ưu điểm gì so với làm lạnh chậm?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong phân tích rủi ro an toàn thực phẩm, 'mối nguy sinh học' đề cập đến yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phương pháp nào sau đây giúp xác định thành phần axit béo trong dầu thực vật?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong công nghệ sản xuất rượu vang, quá trình lên men thứ cấp (malolactic fermentation) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Thiết bị trao đổi nhiệt dạng bản mỏng (plate heat exchanger) được ưa chuộng trong công nghiệp thực phẩm vì ưu điểm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Chỉ số Peroxide (PV) trong dầu ăn là thước đo của quá trình nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong công nghệ sản xuất đường mía, quá trình kết tinh đường (crystallization) được thực hiện nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng nhiệt để bảo quản thực phẩm?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học trong thực phẩm?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Thực Phẩm

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong hệ thống HACCP, CCP (Critical Control Point) là gì?

Xem kết quả