Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lập Trình Python - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đoạn mã Python sau thực hiện công việc gì?
```python
def calculate_sum(numbers):
total = 0
for num in numbers:
total += num
return total
my_list = [1, 2, 3, 4, 5]
result = calculate_sum(my_list)
print(result)
```
- A. Tính tổng các phần tử trong danh sách `my_list` và in ra kết quả.
- B. In ra danh sách `my_list` trên màn hình.
- C. Đếm số lượng phần tử trong danh sách `my_list`.
- D. Tìm giá trị lớn nhất trong danh sách `my_list`.
Câu 2: Trong Python, kiểu dữ liệu nào sau đây là không thể thay đổi (immutable)?
- A. list
- B. dictionary
- C. tuple
- D. set
Câu 3: Cho đoạn mã Python sau:
```python
x = 10
y = 5
if x > y:
print(
- A. x lớn hơn y
- B. x nhỏ hơn y
- C. x bằng y
- D. Không in ra gì cả
Câu 4: Hàm `range(start, stop, step)` trong Python được sử dụng để làm gì?
- A. Tính tổng các số trong một khoảng cho trước.
- B. Tạo ra một dãy số từ `start` đến `stop` (không bao gồm `stop`) với bước nhảy `step`.
- C. Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong một khoảng số.
- D. Kiểm tra xem một số có nằm trong một khoảng cho trước hay không.
Câu 5: Kết quả của biểu thức `[x**2 for x in range(5) if x % 2 == 0]` là gì?
- A. [0, 1, 4, 9, 16]
- B. [1, 9]
- C. [0, 4, 16]
- D. [2, 4]
Câu 6: Trong Python, toán tử `%` được sử dụng để làm gì?
- A. Chia lấy phần nguyên.
- B. Tính lũy thừa.
- C. Phép chia thông thường.
- D. Chia lấy phần dư.
Câu 7: Cho đoạn mã Python sau:
```python
def modify_list(my_list):
my_list.append(10)
numbers = [1, 2, 3]
modify_list(numbers)
print(numbers)
```
Giá trị của `numbers` sau khi thực hiện đoạn mã trên là gì?
- A. [1, 2, 3]
- B. [1, 2, 3, 10]
- C. [10]
- D. Lỗi, chương trình không chạy.
Câu 8: Để mở một file văn bản có tên "data.txt" ở chế độ chỉ đọc trong Python, bạn sử dụng câu lệnh nào?
- A. file = open("data.txt", "w")
- B. file = read("data.txt")
- C. file = open("data.txt", "r")
- D. file = open("data.txt", "a")
Câu 9: Trong Python, cấu trúc dữ liệu dictionary được biểu diễn như thế nào?
- A. Một tập hợp các cặp key-value, được bao trong dấu ngoặc nhọn `{}`.
- B. Một dãy các phần tử được sắp xếp theo thứ tự, bao trong dấu ngoặc vuông `[]`.
- C. Một chuỗi các ký tự, bao trong dấu nháy đơn hoặc nháy kép.
- D. Một tập hợp các phần tử duy nhất, không có thứ tự, bao trong dấu ngoặc tròn `()`.
Câu 10: Hàm nào trong Python được sử dụng để chuyển đổi một chuỗi thành kiểu số nguyên?
- A. str()
- B. int()
- C. float()
- D. bool()
Câu 11: Đoạn mã Python sau in ra kết quả gì?
```python
for i in range(2):
for j in range(3):
print(i, j)
```
- A. 0 1 2
- B. 0 0
1 1
- C. 1 2 3
- D. 0 0
0 1
0 2
1 0
1 1
1 2
Câu 12: Để thêm một phần tử vào cuối danh sách trong Python, bạn sử dụng phương thức nào?
- A. insert()
- B. remove()
- C. append()
- D. add()
Câu 13: Hàm `len()` trong Python trả về giá trị gì?
- A. Tổng các phần tử trong một danh sách.
- B. Độ dài (số lượng phần tử) của một chuỗi, danh sách, tuple, dictionary,...
- C. Giá trị lớn nhất trong một danh sách số.
- D. Kiểu dữ liệu của một biến.
Câu 14: Trong Python, comment (chú thích) một dòng được bắt đầu bằng ký tự nào?
Câu 15: Để loại bỏ khoảng trắng ở đầu và cuối chuỗi trong Python, bạn sử dụng phương thức chuỗi nào?
- A. strip()
- B. replace()
- C. split()
- D. upper()
Câu 16: Cho danh sách `numbers = [5, 2, 8, 1, 9]`. Biểu thức `sorted(numbers)` sẽ trả về kết quả gì?
- A. [9, 8, 5, 2, 1]
- B. [1, 2, 5, 8, 9]
- C. [5, 2, 8, 1, 9]
- D. Lỗi, không sắp xếp được.
Câu 17: Trong Python, exception handling (xử lý ngoại lệ) được thực hiện bằng cấu trúc nào?
- A. if-else
- B. for-else
- C. try-except
- D. while-else
Câu 18: Hàm nào trong Python được sử dụng để đọc dữ liệu từ bàn phím?
- A. print()
- B. write()
- C. read()
- D. input()
Câu 19: Cho đoạn mã Python sau:
```python
def factorial(n):
if n == 0:
return 1
else:
return n * factorial(n-1)
print(factorial(4))
```
Đoạn mã trên tính giá trị nào?
Câu 20: Trong Python, module `math` cung cấp những chức năng gì?
- A. Các hàm toán học như sin, cos, sqrt, log,...
- B. Các hàm xử lý chuỗi và văn bản.
- C. Các hàm thao tác với file và thư mục.
- D. Các hàm liên quan đến mạng và internet.
Câu 21: Để kiểm tra xem một key có tồn tại trong dictionary hay không, bạn sử dụng toán tử nào?
Câu 22: Phương thức `split()` của chuỗi trong Python làm gì?
- A. Nối các chuỗi lại với nhau.
- B. Đảo ngược một chuỗi.
- C. Tách một chuỗi thành danh sách các chuỗi con dựa trên dấu phân cách.
- D. Tìm kiếm một chuỗi con trong chuỗi.
Câu 23: Trong Python, bạn có thể định nghĩa một hàm vô danh (lambda function) bằng từ khóa nào?
- A. def
- B. function
- C. fun
- D. lambda
Câu 24: Cho đoạn mã Python sau:
```python
x = [1, 2, 3]
y = x
y[0] = 10
print(x)
```
Kết quả in ra của `x` là gì?
- A. [10, 2, 3]
- B. [1, 2, 3]
- C. [10, 10, 3]
- D. Lỗi, chương trình không chạy.
Câu 25: Trong Python, để tạo một bản sao độc lập (deep copy) của một đối tượng phức tạp (ví dụ: list lồng nhau), bạn nên sử dụng module nào?
- A. os
- B. sys
- C. copy
- D. pickle
Câu 26: Toán tử `**` trong Python được sử dụng để làm gì?
- A. Chia lấy phần nguyên.
- B. Tính lũy thừa.
- C. Chia lấy phần dư.
- D. Nhân hai số.
Câu 27: Hàm `enumerate()` trong Python được sử dụng để làm gì trong vòng lặp `for`?
- A. Sắp xếp các phần tử trong một iterable.
- B. Lọc các phần tử trong một iterable.
- C. Đảo ngược thứ tự các phần tử trong một iterable.
- D. Lặp qua một iterable, đồng thời cung cấp index và giá trị của mỗi phần tử.
Câu 28: Trong Python, để định nghĩa một class, bạn sử dụng từ khóa nào?
- A. class
- B. def
- C. object
- D. type
Câu 29: Cho chuỗi `text =
Câu 30: Để viết dữ liệu vào một file văn bản trong Python, bạn sử dụng phương thức nào của đối tượng file?
- A. read()
- B. write()
- C. input()
- D. print()