Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lập Trình Python - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong Python, kiểu dữ liệu nào sau đây là không thể thay đổi giá trị sau khi khởi tạo?
- A. list
- B. dict
- C. tuple
- D. set
Câu 2: Xét đoạn mã Python sau:
x = 10
y =
- A. `x == y` trả về `True` vì giá trị của chúng giống nhau.
- B. `x == y` trả về `False` vì chúng thuộc hai kiểu dữ liệu khác nhau.
- C. `x is y` trả về `True` vì chúng cùng tham chiếu đến một vùng nhớ.
- D. Không thể so sánh `x` và `y` vì chúng khác kiểu dữ liệu.
Câu 3: Cho danh sách `numbers = [1, 5, 2, 8, 5]`. Lệnh Python nào sau đây sẽ trả về danh sách mới chứa các phần tử duy nhất (không trùng lặp) từ `numbers` và được sắp xếp theo thứ tự tăng dần?
- A. `sorted(numbers)`
- B. `list(set(numbers))`
- C. `numbers.unique().sort()`
- D. `sorted(list(set(numbers)))`
Câu 4: Hàm `range(start, stop, step)` trong Python được sử dụng để tạo ra một dãy số. Dãy số nào sẽ được tạo ra bởi `range(2, 10, 2)`?
- A. [2, 4, 6, 8]
- B. [2, 4, 6, 8, 10]
- C. [1, 3, 5, 7, 9]
- D. [0, 2, 4, 6, 8]
Câu 5: Trong Python, toán tử `%` được gọi là toán tử modulo. Giá trị của biểu thức `17 % 5` là bao nhiêu?
Câu 6: Cho đoạn mã Python sau:
def greet(name):
print(
- A. Hello, name!
- B. Hello, Alice!
- C. greet(
- D. Không có gì được in ra.
Câu 7: Phương thức `.append()` được sử dụng để làm gì trong Python?
- A. Thêm một phần tử vào cuối danh sách.
- B. Xóa phần tử đầu tiên của danh sách.
- C. Sắp xếp các phần tử trong danh sách.
- D. Đảo ngược thứ tự các phần tử trong danh sách.
Câu 8: Cấu trúc điều khiển `if-elif-else` trong Python được sử dụng để làm gì?
- A. Lặp đi lặp lại một khối lệnh cho đến khi một điều kiện đúng.
- B. Định nghĩa một hàm mới.
- C. Thực hiện các khối lệnh khác nhau tùy thuộc vào giá trị của một hoặc nhiều điều kiện.
- D. Xử lý lỗi trong chương trình.
Câu 9: Vòng lặp `for` trong Python thường được sử dụng để làm gì?
- A. Thực hiện một khối lệnh một lần duy nhất.
- B. Lặp đi lặp lại một khối lệnh cho mỗi phần tử trong một chuỗi, danh sách hoặc iterable khác.
- C. Thực hiện một khối lệnh cho đến khi một điều kiện sai.
- D. Định nghĩa một lớp (class) trong lập trình hướng đối tượng.
Câu 10: Từ khóa `import` trong Python được sử dụng để làm gì?
- A. Xuất một biến hoặc hàm ra khỏi module hiện tại.
- B. Xóa một biến khỏi bộ nhớ.
- C. Đổi tên một biến.
- D. Đưa các module hoặc thư viện bên ngoài vào chương trình để sử dụng các hàm và biến được định nghĩa trong đó.
Câu 12: Hàm `len()` trong Python được sử dụng để làm gì?
- A. Tính tổng các phần tử trong một danh sách số.
- B. Tìm giá trị lớn nhất trong một danh sách.
- C. Trả về số lượng phần tử trong một đối tượng (ví dụ: chuỗi, danh sách, tuple).
- D. Kiểm tra xem một đối tượng có rỗng hay không.
Câu 13: Kiểu dữ liệu `dictionary` trong Python được tổ chức như thế nào?
- A. Một dãy các phần tử được sắp xếp theo thứ tự chỉ số.
- B. Một tập hợp các phần tử không có thứ tự và không trùng lặp.
- C. Một dãy các ký tự.
- D. Một tập hợp các cặp khóa-giá trị (key-value), trong đó mỗi khóa là duy nhất.
Câu 14: Trong Python, comment (chú thích) được sử dụng để làm gì?
- A. Để báo lỗi cho trình biên dịch.
- B. Để giải thích mã nguồn cho người đọc, giúp mã nguồn dễ hiểu hơn.
- C. Để tối ưu hóa hiệu suất chương trình.
- D. Để mã hóa mã nguồn.
Câu 15: Hàm `input()` trong Python luôn trả về giá trị thuộc kiểu dữ liệu nào?
- A. str (chuỗi)
- B. int (số nguyên)
- C. float (số thực)
- D. bool (boolean)
Câu 16: Cho đoạn mã Python:
x = 5
if x > 10:
print(
Câu 17: Hàm `open()` trong Python được sử dụng để làm gì?
- A. Đóng một file đã mở.
- B. Đọc dữ liệu từ bàn phím.
- C. Mở một file để thực hiện các thao tác đọc hoặc ghi dữ liệu.
- D. Tạo một thư mục mới.
Câu 18: Biểu thức `True and False` trong Python trả về giá trị boolean nào?
- A. True
- B. False
- C. 1
- D. 0
Câu 19: Cho danh sách `my_list = [10, 20, 30, 40]`. Lệnh `my_list.insert(2, 25)` sẽ thay đổi danh sách `my_list` thành:
- A. [10, 20, 30, 25, 40]
- B. [10, 20, 25, 30]
- C. [10, 20, 25, 30, 40]
- D. [25, 10, 20, 30, 40]
Câu 20: Hàm nào sau đây được sử dụng để chuyển đổi một chuỗi thành số nguyên trong Python?
- A. str()
- B. float()
- C. bool()
- D. int()
Câu 21: Xét đoạn mã Python sau:
def calculate_sum(a, b):
return a + b
result = calculate_sum(5,
- A. Lỗi cú pháp (SyntaxError)
- B. Lỗi kiểu dữ liệu (TypeError)
- C. Lỗi giá trị (ValueError)
- D. Đoạn mã chạy mà không có lỗi.
Câu 22: Trong Python, bạn sử dụng từ khóa nào để định nghĩa một hàm?
- A. def
- B. function
- C. define
- D. func
Câu 23: Cho đoạn mã Python:
count = 0
while count < 5:
print(count)
count += 1
Đoạn mã này sẽ in ra các số nào?
- A. 1, 2, 3, 4, 5
- B. 1, 2, 3, 4
- C. 0, 1, 2, 3, 4
- D. 0, 1, 2, 3, 4, 5
Câu 24: Phương thức `.split()` thường được sử dụng với kiểu dữ liệu nào trong Python?
- A. list
- B. str
- C. dict
- D. tuple
Câu 25: Trong Python, toán tử `**` dùng để thực hiện phép toán nào?
- A. Phép nhân
- B. Phép chia
- C. Phép chia lấy phần nguyên
- D. Phép lũy thừa
Câu 26: Cho danh sách `data = [5, 10, 15]`. Biểu thức `data[-1]` sẽ trả về phần tử nào?
- A. 5
- B. 10
- C. 15
- D. Lỗi IndexError
Câu 27: Hàm `print()` trong Python có tham số `sep` để làm gì?
- A. Chỉ định số lượng đối số được in.
- B. Chỉ định chuỗi phân tách giữa các đối số khi in ra.
- C. Chỉ định kiểu dữ liệu của đối số được in.
- D. Chỉ định file đầu ra để in dữ liệu.
Câu 28: Trong Python, exception (ngoại lệ) là gì?
- A. Một loại biến đặc biệt.
- B. Một từ khóa dùng để định nghĩa hàm.
- C. Một kiểu dữ liệu mới.
- D. Một sự kiện bất thường xảy ra trong quá trình thực thi chương trình, làm gián đoạn luồng thực thi bình thường.
Câu 29: Cho đoạn mã Python:
for i in range(3):
for j in range(2):
print(i, j)
Đoạn mã này sẽ in ra bao nhiêu dòng?
Câu 30: Trong Python, bạn sử dụng cấu trúc nào để xử lý ngoại lệ (exception handling)?
- A. if-else
- B. for-else
- C. try-except
- D. while-else