Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Để tăng độ tan của một dược chất có tính acid yếu trong nước, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Giảm nhiệt độ của dung môi
- B. Thêm một chất điện ly mạnh có ion trái dấu
- C. Điều chỉnh pH của dung môi về phía kiềm
- D. Sử dụng dạng muối của dược chất với acid mạnh hơn
Câu 2: Hiện tượng polymorph (đa hình) ở dược chất có thể ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây của thuốc?
- A. Màu sắc của viên thuốc
- B. Sinh khả dụng của thuốc
- C. Độ cứng của viên nén
- D. Hương vị của thuốc
Câu 3: Trong quá trình hòa tan một viên nén, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan theo phương trình Noyes-Whitney?
- A. Diện tích bề mặt của tiểu phân dược chất (A)
- B. Hệ số khuếch tán của dược chất (D)
- C. Độ nhớt của môi trường hòa tan
- D. Thể tích của dịch hòa tan
Câu 4: Một dung dịch thuốc nhỏ mắt có pH = 5. Để tăng pH lên 6, cần sử dụng dung dịch đệm nào sau đây là thích hợp nhất, biết pKa của các acid yếu:
- A. Hệ đệm Acetic acid/Acetate (pKa = 4.76)
- B. Hệ đệm Phosphoric acid/Phosphate (pKa1 = 2.15, pKa2 = 7.20, pKa3 = 12.35)
- C. Hệ đệm Borate (pKa = 9.24)
- D. Hệ đệm Cacbonate (pKa1 = 6.37, pKa2 = 10.33)
Câu 5: Trong công thức bào chế nhũ tương dầu trong nước (D/N), chất nhũ hóa nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Span 80 (sorbitan monooleate, HLB = 4.3)
- B. Natri lauryl sulfate (HLB ≈ 40)
- C. Lecithin (HLB ≈ 7)
- D. Cholesterol (HLB ≈ 10)
Câu 6: Một dược chất có hằng số tốc độ phản ứng bậc nhất là k = 0.05 ngày⁻¹. Thời gian bán hủy của dược chất này là bao nhiêu ngày?
- A. 20 ngày
- B. 5 ngày
- C. 13.86 ngày
- D. 0.05 ngày
Câu 7: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự hấp phụ dược chất lên bề mặt chất rắn?
- A. Dược chất tập trung trên bề mặt than hoạt tính khi trộn chung
- B. Dược chất di chuyển qua màng bán thấm từ nơi có nồng độ thấp đến cao
- C. Dược chất phân tán đồng đều trong dung môi
- D. Dược chất kết tụ thành hạt lớn hơn trong dung dịch
Câu 8: Trong hệ phân tán keo, lớp ion quyết định thế hiệu (potential-determining ions) là lớp ion nào?
- A. Lớp khuếch tán
- B. Lớp hấp phụ
- C. Ion đối
- D. Môi trường phân tán
Câu 9: Để điều chế một hệ keo AgI âm, người ta trộn dung dịch AgNO₃ và KI với tỷ lệ nào sau đây?
- A. Trộn thể tích bằng nhau dung dịch AgNO₃ và KI cùng nồng độ
- B. Trộn AgNO₃ nồng độ 0.1M và KI nồng độ 0.01M
- C. Trộn KI nồng độ 0.1M và AgNO₃ nồng độ 0.1M
- D. Trộn KI nồng độ 0.1M và AgNO₃ nồng độ 0.01M
Câu 10: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân trong hệ phân tán keo?
- A. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
- B. Kính hiển vi quang học
- C. Phương pháp rây
- D. Đo độ nhớt
Câu 11: Tính chất nào sau đây của chất diện hoạt giúp làm giảm sức căng bề mặt của nước?
- A. Tính chất lưỡng tính
- B. Khả năng tạo micelle
- C. Cấu trúc lưỡng thân (amphiphilic)
- D. Tính chất điện ly
Câu 12: Để đánh giá độ ổn định của nhũ tương theo thời gian, thông số nào sau đây thường được theo dõi?
- A. pH của nhũ tương
- B. Kích thước giọt dầu và sự tách lớp
- C. Độ nhớt của nhũ tương
- D. Màu sắc của nhũ tương
Câu 13: Trong quá trình sản xuất thuốc bột, hiện tượng tĩnh điện có thể gây ra vấn đề gì?
- A. Thay đổi màu sắc thuốc bột
- B. Tăng độ hòa tan của dược chất
- C. Giảm độ trơn chảy của bột
- D. Khó khăn trong định lượng và phân chia liều
Câu 14: Phương pháp nào sau đây dựa trên sự khác biệt về áp suất hơi để tách các chất lỏng?
- A. Chiết lỏng - lỏng
- B. Sắc ký lớp mỏng
- C. Chưng cất phân đoạn
- D. Lọc áp suất
Câu 15: Để bảo quản thuốc tiêm truyền tĩnh mạch, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo vô khuẩn?
- A. Độ trong suốt của dung dịch
- B. Tiệt trùng bằng nhiệt ẩm
- C. pH của dung dịch
- D. Nồng độ chất bảo quản
Câu 16: Trong quá trình nghiền dược chất rắn, yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả nghiền?
- A. Tăng tốc độ nghiền
- B. Sử dụng lực nghiền lớn hơn
- C. Sự kết tụ tiểu phân
- D. Giảm thời gian nghiền
Câu 17: Loại tương tác nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo phức giữa Cyclodextrin và dược chất?
- A. Liên kết ion
- B. Liên kết hydro
- C. Tương tác Van der Waals
- D. Tương tác kỵ nước
Câu 18: Để tăng độ ổn định hóa học của một dược chất dễ bị oxy hóa, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?
- A. Thêm chất chống oxy hóa
- B. Tăng độ ẩm của môi trường
- C. Giảm pH của công thức
- D. Sử dụng bao bì trong suốt
Câu 19: Định luật Fick thứ nhất mô tả quá trình khuếch tán dựa trên yếu tố nào?
- A. Kích thước phân tử chất khuếch tán
- B. Gradient nồng độ
- C. Độ nhớt của môi trường
- D. Nhiệt độ môi trường
Câu 20: Trong hệ phân tán thuốc rắn, dạng bào chế nào sau đây có tốc độ hòa tan dược chất thường là nhanh nhất?
- A. Thuốc bột
- B. Viên nén
- C. Viên nang cứng
- D. Thuốc cốm
Câu 21: Phương pháp xác định độ hòa tan dược chất in vitro nào mô phỏng tốt nhất điều kiện sinh lý đường tiêu hóa?
- A. Thiết bị hòa tan kiểu giỏ quay (rotating basket)
- B. Thiết bị hòa tan kiểu cánh khuấy (paddle)
- C. Thiết bị hòa tan kiểu pit tông (piston)
- D. Thiết bị hòa tan kiểu dòng chảy qua (flow-through cell)
Câu 22: Đại lượng nhiệt động học nào dự đoán tính tự diễn biến của một quá trình hóa học ở điều kiện nhiệt độ và áp suất không đổi?
- A. Entalpy (ΔH)
- B. Entropy (ΔS)
- C. Thế Gibbs tự do (ΔG)
- D. Nội năng (ΔU)
Câu 23: Trong phân tích nhiệt vi sai (Differential Scanning Calorimetry - DSC), peak nội nhiệt (endothermic peak) thường biểu thị quá trình nào?
- A. Phản ứng tỏa nhiệt
- B. Nóng chảy
- C. Kết tinh
- D. Oxy hóa
Câu 24: Phương pháp nào sau đây sử dụng tia X để xác định cấu trúc tinh thể của dược chất rắn?
- A. Quang phổ hồng ngoại (IR Spectroscopy)
- B. Quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis Spectroscopy)
- C. Nhiễu xạ tia X trên bột (PXRD)
- D. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
Câu 25: Để bào chế thuốc nhỏ mắt isoton, người ta thường sử dụng chất đẳng trương nào sau đây?
- A. Natri clorid (NaCl)
- B. Glucose
- C. Acid boric
- D. Kali clorid (KCl)
Câu 26: Hệ số phân bố octanol-nước (LogP) của một dược chất càng cao thì dược chất đó càng có đặc tính nào?
- A. Càng tan tốt trong nước
- B. Càng dễ thấm qua màng sinh học
- C. Càng thải trừ nhanh qua thận
- D. Càng ít chuyển hóa qua gan
Câu 27: Trong công thức kem bôi da, thành phần nào sau đây đóng vai trò là chất làm ẩm (humectant)?
- A. Vaseline
- B. Sáp ong
- C. Glycerin
- D. Acid stearic
Câu 28: Để xác định độ tinh khiết của dược chất rắn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Đo pH
- B. Đo độ nhớt
- C. Đo màu sắc
- D. Xác định điểm nóng chảy
Câu 29: Sự khác biệt chính giữa hấp phụ vật lý (physisorption) và hấp phụ hóa học (chemisorption) là gì?
- A. Hấp phụ vật lý xảy ra nhanh hơn hấp phụ hóa học
- B. Hấp phụ hóa học tạo liên kết hóa học giữa chất hấp phụ và chất bị hấp phụ
- C. Hấp phụ vật lý chỉ xảy ra ở nhiệt độ thấp
- D. Hấp phụ hóa học luôn tạo thành lớp hấp phụ đa phân tử
Câu 30: Cho phản ứng phân hủy dược chất bậc nhất: A → B. Nếu nồng độ ban đầu của A là 100 mg/mL và sau 4 giờ nồng độ còn lại là 25 mg/mL. Hằng số tốc độ phản ứng (k) là bao nhiêu?
- A. 0.173 giờ⁻¹
- B. 0.25 giờ⁻¹
- C. 0.347 giờ⁻¹
- D. 0.5 giờ⁻¹