Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hiện tượng nào sau đây mô tả sự khuếch tán thụ động của thuốc qua màng sinh học tốt nhất?
- A. Thuốc di chuyển từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp mà không cần năng lượng.
- B. Thuốc di chuyển ngược chiều gradient nồng độ, đòi hỏi phải có protein vận chuyển đặc hiệu.
- C. Thuốc được vận chuyển nhờ sự thay đổi hình dạng của màng tế bào.
- D. Thuốc chỉ có thể đi qua màng nếu có sự hiện diện của chất vận chuyển tích cực.
Câu 2: Độ tan của một thuốc là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sinh khả dụng đường uống. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến độ tan của một thuốc trong môi trường nước?
- A. Cấu trúc phân tử của thuốc (tính phân cực, khả năng tạo liên kết hydro).
- B. Nhiệt độ của môi trường.
- C. Kích thước hạt của thuốc.
- D. pH của môi trường hòa tan.
Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "hằng số tốc độ phản ứng" (k) trong động học hóa học?
- A. Giá trị của hằng số tốc độ phản ứng thay đổi khi nồng độ chất phản ứng tăng lên.
- B. Hằng số tốc độ phản ứng chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ và bản chất của phản ứng.
- C. Hằng số tốc độ phản ứng có đơn vị là mol/L.s đối với mọi phản ứng.
- D. Hằng số tốc độ phản ứng giảm khi nhiệt độ tăng.
Câu 4: Trong công thức bào chế thuốc, chất diện hoạt (surfactant) thường được sử dụng với mục đích chính nào sau đây?
- A. Tăng độ nhớt của chế phẩm.
- B. Điều chỉnh pH của công thức.
- C. Cải thiện mùi vị của thuốc.
- D. Giảm sức căng bề mặt và cải thiện độ ổn định của hệ phân tán.
Câu 5: Phản ứng thủy phân thuốc thường là phản ứng bậc nhất giả (pseudo-first order) khi nào?
- A. Khi nồng độ nước trong môi trường phản ứng rất lớn so với nồng độ thuốc.
- B. Khi phản ứng xảy ra ở nhiệt độ rất cao.
- C. Khi có mặt chất xúc tác enzyme.
- D. Khi phản ứng thủy phân xảy ra trong môi trường khan.
Câu 6: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của một dược chất?
- A. Quang phổ UV-Vis.
- B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
- C. Nhiễu xạ tia X (X-ray diffraction).
- D. Quang phổ hồng ngoại (IR Spectroscopy).
Câu 7: Isoelectric point (pI) của protein là gì?
- A. pH mà tại đó protein có độ tan lớn nhất.
- B. pH mà tại đó protein mang điện tích tổng bằng không.
- C. pH mà tại đó protein có hoạt tính sinh học cao nhất.
- D. pH mà tại đó protein bị biến tính hoàn toàn.
Câu 8: Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán phát biểu rằng tốc độ khuếch tán tỷ lệ thuận với yếu tố nào sau đây?
- A. Độ nhớt của môi trường khuếch tán.
- B. Kích thước phân tử chất khuếch tán.
- C. Khoảng cách khuếch tán.
- D. Gradient nồng độ.
Câu 9: Trong bào chế viên nén, tá dược "chất kết dính" (binder) có vai trò chính là gì?
- A. Giúp viên nén rã nhanh trong đường tiêu hóa.
- B. Tăng cường độ bền cơ học và khả năng chịu nén của viên.
- C. Cải thiện độ trơn chảy của bột thuốc.
- D. Điều chỉnh tốc độ giải phóng dược chất từ viên.
Câu 10: Hiện tượng "polymorphism" trong dược phẩm đề cập đến điều gì?
- A. Sự hấp thụ nước của một chất hút ẩm.
- B. Sự phân hủy của một dược chất dưới tác dụng của ánh sáng.
- C. Khả năng một dược chất tồn tại ở nhiều dạng cấu trúc tinh thể khác nhau.
- D. Sự kết hợp của hai hay nhiều dược chất trong cùng một công thức.
Câu 11: Loại tương tác nào giữa thuốc và protein huyết tương là phổ biến nhất và thường thuận nghịch?
- A. Liên kết cộng hóa trị.
- B. Liên kết ion.
- C. Liên kết kim loại.
- D. Liên kết Van der Waals và liên kết hydro.
Câu 12: Để đánh giá độ ổn định của một thuốc lỏng trong quá trình bảo quản, thông số nào sau đây thường được theo dõi?
- A. Hàm lượng hoạt chất.
- B. Độ nhớt.
- C. Màu sắc.
- D. pH.
Câu 13: Trong hệ phân tán keo, lớp ion quyết định thế hiệu (potential-determining ions) là lớp ion nào?
- A. Lớp khuếch tán.
- B. Lớp hấp phụ.
- C. Lớp đối ion.
- D. Nhân keo.
Câu 14: Loại quá trình nào sau đây mô tả sự hòa tan của một chất rắn trong chất lỏng?
- A. Kết tinh.
- B. Keo tụ.
- C. Hòa hợp (Solvation).
- D. Sa lắng.
Câu 15: Phương pháp nào sau đây dựa trên sự hấp thụ ánh sáng để định lượng dược chất?
- A. Chuẩn độ axit-bazơ.
- B. Quang phổ UV-Vis.
- C. Sắc ký khí (GC).
- D. Điện di mao quản.
Câu 16: Hệ số phân vùng octanol-nước (LogP) được sử dụng để dự đoán đặc tính nào của thuốc?
- A. Độ tan trong nước.
- B. Tốc độ hòa tan.
- C. Độ ổn định.
- D. Khả năng thấm qua màng sinh học.
Câu 17: Trong phân tích nhiệt vi sai (Differential Scanning Calorimetry - DSC), peak nội nhiệt (endothermic peak) thường biểu thị quá trình nào?
- A. Phản ứng tỏa nhiệt.
- B. Kết tinh.
- C. Nóng chảy.
- D. Oxy hóa.
Câu 18: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong công thức thuốc?
- A. Axit citric.
- B. Vitamin E (Tocopherol).
- C. Natri clorua.
- D. Magnesium stearat.
Câu 19: Dung dịch đệm (buffer) có vai trò gì trong dược phẩm?
- A. Duy trì pH ổn định của chế phẩm.
- B. Tăng độ tan của dược chất.
- C. Cải thiện mùi vị của thuốc.
- D. Tăng độ nhớt của dung dịch.
Câu 20: Biến đổi năng lượng Gibbs (ΔG) cho biết điều gì về một quá trình hóa học ở điều kiện nhiệt độ và áp suất không đổi?
- A. Tốc độ của phản ứng.
- B. Nhiệt lượng phản ứng.
- C. Tính tự diễn biến của quá trình.
- D. Hoạt hóa năng của phản ứng.
Câu 21: Trong kỹ thuật bào chế nhũ tương, phương pháp "điều chỉnh tỷ trọng pha" (phase inversion) được sử dụng để làm gì?
- A. Tăng độ nhớt của nhũ tương.
- B. Giảm kích thước tiểu phân pha phân tán.
- C. Thay đổi chất nhũ hóa.
- D. Đảo pha nhũ tương để cải thiện độ ổn định.
Câu 22: Phương pháp sắc ký nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các chất không bay hơi hoặc kém bay hơi?
- A. Sắc ký khí (GC).
- B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
- C. Sắc ký lớp mỏng (TLC).
- D. Sắc ký cột trao đổi ion.
Câu 23: Áp suất thẩm thấu (osmotic pressure) của một dung dịch loãng tỷ lệ thuận với yếu tố nào sau đây theo định luật Van"t Hoff?
- A. Khối lượng phân tử chất tan.
- B. Thể tích dung dịch.
- C. Nồng độ mol chất tan.
- D. Độ nhớt của dung dịch.
Câu 24: Trong quá trình hòa tan dược chất từ viên nén, giai đoạn nào thường là giai đoạn quyết định tốc độ (rate-limiting step)?
- A. Giai đoạn rã của viên nén.
- B. Giai đoạn thấm nước vào viên nén.
- C. Giai đoạn phân tán các tiểu phân dược chất.
- D. Giai đoạn hòa tan dược chất từ các tiểu phân rắn.
Câu 25: Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha-helix, beta-sheet)?
- A. Liên kết hydro.
- B. Liên kết disulfide.
- C. Liên kết ion.
- D. Liên kết cộng hóa trị.
Câu 26: Để tăng cường độ ổn định hóa học của một dược chất dễ bị thủy phân, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?
- A. Tăng nhiệt độ bảo quản.
- B. Sử dụng chất oxy hóa.
- C. Giảm độ ẩm trong quá trình sản xuất và bảo quản.
- D. Tăng pH của môi trường.
Câu 27: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để xác định kích thước tiểu phân trong hệ phân tán keo?
- A. Kính hiển vi điện tử.
- B. Phương pháp tán xạ ánh sáng động (DLS).
- C. Phương pháp đếm Coulter.
- D. Chuẩn độ axit-bazơ.
Câu 28: Hiện tượng "keo tụ" (coagulation) trong hệ keo xảy ra khi nào?
- A. Khi nồng độ pha phân tán giảm xuống.
- B. Khi lực đẩy tĩnh điện giữa các hạt keo giảm xuống, thường do thêm chất điện ly.
- C. Khi nhiệt độ của hệ keo tăng lên.
- D. Khi kích thước hạt keo giảm xuống.
Câu 29: Trong quang phổ hồng ngoại (IR), nhóm chức carbonyl (C=O) thường hấp thụ ở vùng số sóng nào?
- A. Vùng 3300 cm-1 (O-H).
- B. Vùng 2900 cm-1 (C-H).
- C. Vùng 1700 cm-1 (C=O).
- D. Vùng 1200 cm-1 (C-O).
Câu 30: Để đánh giá độ hòa tan của một viên nén thuốc, thiết bị "giỏ quay" (rotating basket apparatus) thường được sử dụng trong phép thử hòa tan theo Dược điển, ở vận tốc quay 100 RPM, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến tốc độ hòa tan?
- A. Diện tích bề mặt tiếp xúc của viên nén với môi trường hòa tan.
- B. Độ nhớt của môi trường hòa tan.
- C. Thể tích môi trường hòa tan.
- D. Nhiệt độ của môi trường hòa tan.