Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Lí Hóa Dược – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Lí Hóa Dược

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong sản xuất thuốc hỗn dịch, nhà sản xuất cần kiểm soát kích thước tiểu phân dược chất ở mức độ nhất định. Vì sao kích thước tiểu phân lại quan trọng đối với chất lượng của thuốc hỗn dịch?

  • A. Kích thước tiểu phân không ảnh hưởng đến chất lượng hỗn dịch, miễn là dược chất được phân tán đều.
  • B. Kích thước tiểu phân lớn giúp cải thiện độ nhớt của hỗn dịch, làm tăng tính thẩm mỹ.
  • C. Kích thước tiểu phân ảnh hưởng đến độ ổn định vật lý (sa lắng, vón cục), tốc độ hòa tan và sinh khả dụng của dược chất.
  • D. Kích thước tiểu phân nhỏ luôn tốt vì giúp hỗn dịch trong suốt hơn và dễ uống.

Câu 2: Để tăng độ ổn định của một nhũ tương D/N (dầu trong nước), người ta thường sử dụng chất nhũ hóa. Chất nhũ hóa D/N hoạt động theo cơ chế nào là chính?

  • A. Giảm sức căng liên bề mặt giữa pha dầu và pha nước, tạo lớp màng bảo vệ cơ học xung quanh tiểu phân dầu.
  • B. Tăng sức căng bề mặt của pha nước để đẩy các tiểu phân dầu lại gần nhau hơn.
  • C. Thay đổi tỷ trọng của pha dầu và pha nước để chúng dễ dàng hòa trộn vào nhau.
  • D. Phản ứng hóa học với pha dầu và pha nước tạo thành một pha trung gian ổn định.

Câu 3: Hiện tượng hấp phụ đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình dược học, ví dụ như sử dụng than hoạt tính để giải độc. Cơ chế hấp phụ nào chủ yếu xảy ra trong trường hợp than hoạt tính hấp phụ các chất độc?

  • A. Hấp phụ hóa học do hình thành liên kết hóa học mạnh giữa bề mặt than và chất độc, có tính đặc hiệu cao.
  • B. Hấp phụ vật lý (Van der Waals) do lực tương tác yếu giữa bề mặt than và chất độc, có tính обратимость.
  • C. Hấp phụ ion do trao đổi ion giữa than hoạt tính và chất độc, phụ thuộc vào điện tích của chất.
  • D. Hấp phụ mao quản do chất độc đi vào các mao quản nhỏ trên bề mặt than, chủ yếu cho chất khí.

Câu 4: Độ tan của một dược chất ảnh hưởng lớn đến sinh khả dụng đường uống. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến độ tan của một dược chất trong môi trường nước?

  • A. Cấu trúc phân tử và tính chất hóa học của dược chất (ví dụ: độ phân cực, liên kết водород).
  • B. Nhiệt độ của môi trường hòa tan.
  • C. pH của môi trường hòa tan (đối với dược chất có tính acid yếu hoặc base yếu).
  • D. Áp suất của môi trường hòa tan.

Câu 5: Trong công thức thuốc kem bôi da, chất bảo quản thường được thêm vào để ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật. Chất bảo quản lý tưởng nên có đặc tính nào sau đây?

  • A. Có mùi thơm dễ chịu và màu sắc hấp dẫn để tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm.
  • B. Có khả năng tạo phức mạnh với dược chất để tăng độ ổn định của công thức.
  • C. Có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả ở nồng độ thấp, không độc hại, không gây kích ứng và tương thích với các thành phần khác.
  • D. Có giá thành rẻ và dễ kiếm để giảm chi phí sản xuất.

Câu 6: Một dược sĩ cần chuẩn bị 100ml dung dịch đệm phosphat pH 7.4 để thử độ hòa tan của viên nén. Cặp acid/base liên hợp nào sau đây phù hợp để pha chế dung dịch đệm này?

  • A. CH3COOH/CH3COO- (pKa khoảng 4.76)
  • B. H2PO4-/HPO42- (pKa khoảng 7.2)
  • C. NH4+/NH3 (pKa khoảng 9.25)
  • D. HCO3-/CO32- (pKa khoảng 10.33)

Câu 7: Độ nhớt của chất lỏng có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình dược phẩm, ví dụ như sản xuất thuốc nhỏ mắt. Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ chảy của chất lỏng khi độ nhớt tăng lên?

  • A. Tốc độ chảy sẽ tăng lên.
  • B. Tốc độ chảy không thay đổi.
  • C. Tốc độ chảy sẽ tăng lên gấp đôi.
  • D. Tốc độ chảy sẽ giảm xuống.

Câu 8: Trong quá trình hòa tan viên nén bao phim tan ở ruột, lớp bao phim đóng vai trò gì?

  • A. Tăng tốc độ hòa tan của dược chất trong dạ dày.
  • B. Giảm kích thước viên nén để dễ nuốt hơn.
  • C. Bảo vệ dược chất khỏi môi trường acid của dạ dày và giải phóng dược chất ở ruột.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến quá trình hòa tan.

Câu 9: Một dược chất X có hệ số phân bố dầu/nước (LogP) là 3. Điều này có ý nghĩa gì về tính chất của dược chất X?

  • A. Dược chất X thân dầu hơn thân nước và có khả năng hấp thu tốt qua màng sinh học.
  • B. Dược chất X thân nước hơn thân dầu và khó hấp thu qua màng sinh học.
  • C. Dược chất X tan tốt trong cả dầu và nước.
  • D. LogP = 3 không cung cấp thông tin gì về tính chất thân dầu/thân nước.

Câu 10: Phương trình Noyes-Whitney mô tả quá trình hòa tan dược chất. Theo phương trình này, yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng tốc độ hòa tan?

  • A. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc của tiểu phân dược chất.
  • B. Tăng hệ số khuếch tán của dược chất trong môi trường hòa tan.
  • C. Giảm diện tích bề mặt tiếp xúc của tiểu phân dược chất.
  • D. Tăng sự khác biệt nồng độ giữa bề mặt tiểu phân và môi trường hòa tan.

Câu 11: Trong kỹ thuật bào chế viên nén, tá dược độn (diluent) được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Cải thiện độ hòa tan của dược chất.
  • B. Tăng khối lượng viên nén đến kích thước phù hợp để dập viên và dễ uống.
  • C. Đảm bảo độ rã nhanh của viên nén.
  • D. Tăng độ trơn chảy của bột dập viên.

Câu 12: Hiện tượng sa lắng trong hỗn dịch tuân theo định luật Stokes. Theo định luật này, tốc độ sa lắng của tiểu phân tỷ lệ thuận với yếu tố nào sau đây?

  • A. Bình phương bán kính tiểu phân.
  • B. Bán kính tiểu phân.
  • C. Độ nhớt của môi trường phân tán.
  • D. Hiệu số tỷ trọng giữa tiểu phân và môi trường phân tán (tỷ lệ nghịch).

Câu 13: Chất diện hoạt (surfactant) có khả năng làm giảm sức căng bề mặt. Cấu trúc phân tử chung của chất diện hoạt bao gồm những phần nào?

  • A. Đầu tích điện dương và đuôi tích điện âm.
  • B. Vòng benzen và mạch carbon dài.
  • C. Nhóm hydroxyl (-OH) và nhóm carboxyl (-COOH).
  • D. Đầu thân nước (ưa nước) và đuôi thân dầu (kỵ nước).

Câu 14: Trong quá trình ổn định hóa keo bằng chất điện ly, cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế ổn định?

  • A. Tăng thế zeta của hạt keo, tăng lực đẩy tĩnh điện giữa các hạt.
  • B. Tạo lớp ion kép dày hơn xung quanh hạt keo, tăng lực đẩy tĩnh điện.
  • C. Trung hòa điện tích hạt keo hoàn toàn dẫn đến mất lực đẩy tĩnh điện.
  • D. Hấp phụ chọn lọc ion lên bề mặt hạt keo, tạo điện tích bề mặt.

Câu 15: Để xác định kích thước tiểu phân trong chế phẩm hỗn dịch, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất trong phòng thí nghiệm kiểm nghiệm?

  • A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
  • B. Kính hiển vi quang học kết hợp đếm và đo kích thước thủ công hoặc bán tự động.
  • C. Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer.
  • D. Phương pháp đo điểm chảy.

Câu 16: Phân biệt giữa hệ keo thân dịch (lyophilic colloid) và hệ keo kỵ dịch (lyophobic colloid) dựa trên đặc điểm nào sau đây là chính?

  • A. Kích thước của tiểu phân keo.
  • B. Điện tích bề mặt của tiểu phân keo.
  • C. Màu sắc của hệ keo.
  • D. Khả năng tương tác và ái lực giữa các tiểu phân keo và môi trường phân tán.

Câu 17: Trong quá trình bào chế thuốc tiêm nhũ tương, người ta thường sử dụng phương pháp khử trùng bằng nhiệt ẩm (autoclave). Điều gì cần đặc biệt lưu ý khi khử trùng nhũ tương bằng phương pháp này?

  • A. Khử trùng bằng nhiệt ẩm là phương pháp lý tưởng và không có rủi ro cho nhũ tương.
  • B. Nhiệt độ cao giúp tăng độ ổn định của nhũ tương.
  • C. Nhũ tương có thể bị phá vỡ (tách lớp, đảo pha) do nhiệt độ cao, cần kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và thời gian khử trùng.
  • D. Không cần khử trùng thuốc tiêm nhũ tương nếu nguyên liệu ban đầu đã vô trùng.

Câu 18: Hiện tượng điện di (electrophoresis) được ứng dụng trong dược phẩm để làm gì?

  • A. Phân tích và tinh chế protein, enzyme và các phân tử sinh học khác dựa trên điện tích và kích thước.
  • B. Đo độ nhớt của chất lỏng.
  • C. Xác định độ tan của dược chất.
  • D. Kiểm tra độ vô trùng của thuốc tiêm.

Câu 19: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để điều chế hệ keo?

  • A. Phương pháp phân tán (nghiền cơ học, keo tụ pepti hóa).
  • B. Phương pháp ngưng tụ (phản ứng hóa học tạo tủa keo, thay đổi dung môi).
  • C. Phương pháp pepti hóa (chuyển tủa thành keo nhờ chất pepti hóa).
  • D. Hòa tan hoàn toàn chất rắn trong dung môi tạo dung dịch thực.

Câu 20: Trong công thức kem “nóng” (ví dụ: kem xoa bóp giảm đau), hoạt chất gây “nóng” thường có đặc điểm gì về độ tan và hệ số phân bố?

  • A. Thân nước, hệ số phân bố dầu/nước thấp để tác dụng trên bề mặt da.
  • B. Thân dầu, hệ số phân bố dầu/nước cao để dễ dàng thấm qua lớp lipid của da.
  • C. Tan tốt trong cả dầu và nước, hệ số phân bố dầu/nước trung bình.
  • D. Độ tan và hệ số phân bố không quan trọng đối với hoạt chất gây nóng.

Câu 21: Hiện tượng keo tụ có thể làm mất ổn định hệ keo. Biện pháp nào sau đây KHÔNG làm tăng độ bền keo và chống keo tụ?

  • A. Tăng độ nhớt của môi trường phân tán.
  • B. Thêm chất bảo vệ keo (keo thân dịch).
  • C. Thêm chất điện ly nồng độ cao vào hệ keo.
  • D. Loại bỏ các chất điện ly gây keo tụ.

Câu 22: Sức căng bề mặt của nước giảm khi thêm chất diện hoạt. Điều này có ứng dụng gì trong việc bào chế thuốc nhỏ mắt?

  • A. Tăng độ nhớt của thuốc nhỏ mắt để kéo dài thời gian lưu trên mắt.
  • B. Giảm kích thước tiểu phân dược chất trong thuốc nhỏ mắt.
  • C. Ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật trong thuốc nhỏ mắt.
  • D. Cải thiện khả năng thấm ướt của thuốc trên bề mặt giác mạc và tăng sinh khả dụng.

Câu 23: Trong quá trình nghiên cứu độ ổn định của một thuốc mới, dược sĩ nhận thấy thuốc bị thủy phân nhanh trong môi trường acid. Biện pháp bào chế nào sau đây có thể giúp cải thiện độ ổn định của thuốc?

  • A. Bào chế thuốc dạng dung dịch uống để tăng tốc độ hấp thu.
  • B. Bào chế viên nén bao tan ở ruột để thuốc không giải phóng ở dạ dày.
  • C. Bào chế thuốc dạng kem bôi da để tránh tiếp xúc với môi trường acid.
  • D. Bào chế thuốc dạng viên nén sủi bọt để dễ uống hơn.

Câu 24: Đường cong hấp phụ Langmuir mô tả mối quan hệ giữa lượng chất bị hấp phụ và áp suất (hoặc nồng độ) chất hấp phụ ở nhiệt độ không đổi. Giả định nào sau đây là KHÔNG đúng trong mô hình hấp phụ Langmuir?

  • A. Bề mặt chất hấp phụ đồng nhất, các tâm hấp phụ có năng lượng hấp phụ như nhau.
  • B. Sự hấp phụ xảy ra trên các tâm hấp phụ xác định trên bề mặt chất hấp phụ.
  • C. Các phân tử chất bị hấp phụ tương tác mạnh mẽ với nhau trên bề mặt chất hấp phụ.
  • D. Sự hấp phụ tạo thành lớp đơn phân tử trên bề mặt chất hấp phụ.

Câu 25: Hiện tượng thẩm thấu ngược (reverse osmosis) được ứng dụng trong sản xuất nước cất pha tiêm. Nguyên tắc cơ bản của thẩm thấu ngược là gì?

  • A. Sử dụng áp suất cao hơn áp suất thẩm thấu để đẩy dung môi (nước) qua màng bán thấm, giữ lại chất tan.
  • B. Sử dụng nhiệt độ cao để làm bay hơi dung môi và thu lại nước cất.
  • C. Sử dụng trọng lực để tách chất tan khỏi dung môi.
  • D. Sử dụng chất hấp phụ để loại bỏ chất tan khỏi dung môi.

Câu 26: Chất làm tăng độ nhớt (viscosity-increasing agent) được sử dụng trong nhiều dạng thuốc lỏng và bán rắn. Mục đích chính của việc tăng độ nhớt trong thuốc nhỏ mắt là gì?

  • A. Giảm kích ứng mắt do thuốc.
  • B. Cải thiện độ tan của dược chất trong thuốc nhỏ mắt.
  • C. Kéo dài thời gian lưu thuốc trên bề mặt mắt, tăng sinh khả dụng và hiệu quả điều trị.
  • D. Ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật trong thuốc nhỏ mắt.

Câu 27: Trong quá trình bào chế viên nang cứng, ‘độ trơn chảy’ của bột thuốc đóng vai trò quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ trơn chảy của bột thuốc?

  • A. Hình dạng và kích thước tiểu phân bột.
  • B. Lực hút tĩnh điện giữa các tiểu phân bột.
  • C. Độ ẩm của bột thuốc.
  • D. Màu sắc của bột thuốc.

Câu 28: Để đánh giá độ ổn định của một nhũ tương, người ta thường sử dụng phương pháp ly tâm (centrifugation) gia tốc. Nguyên tắc của phương pháp này là gì?

  • A. Đo kích thước tiểu phân pha phân tán trong nhũ tương.
  • B. Gia tốc quá trình tách lớp của nhũ tương bằng lực ly tâm để đánh giá độ bền vật lý trong thời gian ngắn.
  • C. Xác định độ nhớt của nhũ tương.
  • D. Kiểm tra sự thay đổi pH của nhũ tương theo thời gian.

Câu 29: Trong sản xuất thuốc bột kháng sinh, quy trình ‘khử hạt’ (deagglomeration) là cần thiết. Mục đích của quá trình khử hạt là gì?

  • A. Phá vỡ các khối vón cục của bột thuốc để cải thiện độ trơn chảy, đồng nhất và dễ định доза.
  • B. Tăng kích thước tiểu phân bột thuốc để dễ đóng gói.
  • C. Loại bỏ tạp chất khỏi bột thuốc.
  • D. Làm khô bột thuốc để bảo quản tốt hơn.

Câu 30: Một dược chất có tính base yếu, pKa = 6.0. Ở pH sinh lý (pH = 7.4), dược chất này sẽ tồn tại chủ yếu ở dạng nào?

  • A. Dạng không ion hóa (dạng base tự do) vì pH môi trường thấp hơn pKa.
  • B. Cân bằng giữa dạng ion hóa và không ion hóa với tỷ lệ 1:1.
  • C. Dạng ion hóa (dạng muối) vì pH môi trường cao hơn pKa.
  • D. Không thể xác định dạng tồn tại nếu không biết nồng độ dược chất.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong sản xuất thuốc hỗn dịch, nhà sản xuất cần kiểm soát kích thước tiểu phân dược chất ở mức độ nhất định. Vì sao kích thước tiểu phân lại quan trọng đối với chất lượng của thuốc hỗn dịch?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Để tăng độ ổn định của một nhũ tương D/N (dầu trong nước), người ta thường sử dụng chất nhũ hóa. Chất nhũ hóa D/N hoạt động theo cơ chế nào là chính?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hiện tượng hấp phụ đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình dược học, ví dụ như sử dụng than hoạt tính để giải độc. Cơ chế hấp phụ nào chủ yếu xảy ra trong trường hợp than hoạt tính hấp phụ các chất độc?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Độ tan của một dược chất ảnh hưởng lớn đến sinh khả dụng đường uống. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến độ tan của một dược chất trong môi trường nước?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong công thức thuốc kem bôi da, chất bảo quản thường được thêm vào để ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật. Chất bảo quản lý tưởng nên có đặc tính nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một dược sĩ cần chuẩn bị 100ml dung dịch đệm phosphat pH 7.4 để thử độ hòa tan của viên nén. Cặp acid/base liên hợp nào sau đây phù hợp để pha chế dung dịch đệm này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Độ nhớt của chất lỏng có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình dược phẩm, ví dụ như sản xuất thuốc nhỏ mắt. Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ chảy của chất lỏng khi độ nhớt tăng lên?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong quá trình hòa tan viên nén bao phim tan ở ruột, lớp bao phim đóng vai trò gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một dược chất X có hệ số phân bố dầu/nước (LogP) là 3. Điều này có ý nghĩa gì về tính chất của dược chất X?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phương trình Noyes-Whitney mô tả quá trình hòa tan dược chất. Theo phương trình này, yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng tốc độ hòa tan?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong kỹ thuật bào chế viên nén, tá dược độn (diluent) được sử dụng với mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Hiện tượng sa lắng trong hỗn dịch tuân theo định luật Stokes. Theo định luật này, tốc độ sa lắng của tiểu phân tỷ lệ thuận với yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Chất diện hoạt (surfactant) có khả năng làm giảm sức căng bề mặt. Cấu trúc phân tử chung của chất diện hoạt bao gồm những phần nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong quá trình ổn định hóa keo bằng chất điện ly, cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế ổn định?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Để xác định kích thước tiểu phân trong chế phẩm hỗn dịch, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất trong phòng thí nghiệm kiểm nghiệm?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phân biệt giữa hệ keo thân dịch (lyophilic colloid) và hệ keo kỵ dịch (lyophobic colloid) dựa trên đặc điểm nào sau đây là chính?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong quá trình bào chế thuốc tiêm nhũ tương, người ta thường sử dụng phương pháp khử trùng bằng nhiệt ẩm (autoclave). Điều gì cần đặc biệt lưu ý khi khử trùng nhũ tương bằng phương pháp này?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hiện tượng điện di (electrophoresis) được ứng dụng trong dược phẩm để làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để điều chế hệ keo?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong công thức kem “nóng” (ví dụ: kem xoa bóp giảm đau), hoạt chất gây “nóng” thường có đặc điểm gì về độ tan và hệ số phân bố?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hiện tượng keo tụ có thể làm mất ổn định hệ keo. Biện pháp nào sau đây KHÔNG làm tăng độ bền keo và chống keo tụ?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Sức căng bề mặt của nước giảm khi thêm chất diện hoạt. Điều này có ứng dụng gì trong việc bào chế thuốc nhỏ mắt?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong quá trình nghiên cứu độ ổn định của một thuốc mới, dược sĩ nhận thấy thuốc bị thủy phân nhanh trong môi trường acid. Biện pháp bào chế nào sau đây có thể giúp cải thiện độ ổn định của thuốc?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đường cong hấp phụ Langmuir mô tả mối quan hệ giữa lượng chất bị hấp phụ và áp suất (hoặc nồng độ) chất hấp phụ ở nhiệt độ không đổi. Giả định nào sau đây là KHÔNG đúng trong mô hình hấp phụ Langmuir?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Hiện tượng thẩm thấu ngược (reverse osmosis) được ứng dụng trong sản xuất nước cất pha tiêm. Nguyên tắc cơ bản của thẩm thấu ngược là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Chất làm tăng độ nhớt (viscosity-increasing agent) được sử dụng trong nhiều dạng thuốc lỏng và bán rắn. Mục đích chính của việc tăng độ nhớt trong thuốc nhỏ mắt là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong quá trình bào chế viên nang cứng, ‘độ trơn chảy’ của bột thuốc đóng vai trò quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ trơn chảy của bột thuốc?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để đánh giá độ ổn định của một nhũ tương, người ta thường sử dụng phương pháp ly tâm (centrifugation) gia tốc. Nguyên tắc của phương pháp này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong sản xuất thuốc bột kháng sinh, quy trình ‘khử hạt’ (deagglomeration) là cần thiết. Mục đích của quá trình khử hạt là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Một dược chất có tính base yếu, pKa = 6.0. Ở pH sinh lý (pH = 7.4), dược chất này sẽ tồn tại chủ yếu ở dạng nào?

Xem kết quả