Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Để tăng độ hòa tan của một dược chất ít tan trong nước, người ta thường sử dụng phương pháp tạo muối. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc nào sau đây?
- A. Thay đổi cấu trúc tinh thể của dược chất sang dạng vô định hình.
- B. Tăng cường tương tác ion-ion giữa dược chất và dung môi nước.
- C. Giảm kích thước tiểu phân dược chất, tăng diện tích bề mặt tiếp xúc.
- D. Thay đổi pH môi trường hòa tan để trung hòa dược chất.
Câu 2: Hiện tượng mao dẫn đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thu thuốc qua đường uống. Yếu tố nào sau đây quyết định chiều cao cột chất lỏng dâng lên trong ống mao dẫn?
- A. Sức căng bề mặt của chất lỏng, góc thấm ướt và bán kính ống mao dẫn.
- B. Độ nhớt của chất lỏng và vận tốc dòng chảy.
- C. Áp suất hơi bão hòa của chất lỏng và nhiệt độ môi trường.
- D. Khối lượng phân tử của chất lỏng và lực hấp dẫn của trái đất.
Câu 3: Trong công thức bào chế nhũ tương dầu trong nước (D/N), chất nhũ hóa đóng vai trò chính yếu. Chất nhũ hóa hoạt động bằng cách nào?
- A. Tăng sức căng bề mặt giữa pha dầu và pha nước, giúp hai pha trộn lẫn.
- B. Thay đổi độ nhớt của pha liên tục, ngăn chặn sự kết tụ của pha phân tán.
- C. Giảm sức căng liên bề mặt và tạo lớp màng bảo vệ cơ học xung quanh các tiểu phân pha phân tán.
- D. Thay đổi pH của hệ nhũ tương để tăng độ ổn định.
Câu 4: Phản ứng thủy phân aspirin trong môi trường nước tuân theo động học bậc nhất giả. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Tốc độ phản ứng tỉ lệ thuận với bình phương nồng độ aspirin.
- B. Nồng độ aspirin giảm tuyến tính theo thời gian.
- C. Phản ứng chỉ xảy ra khi có mặt chất xúc tác.
- D. Tốc độ phản ứng tỉ lệ thuận với nồng độ aspirin, trong khi nồng độ nước được xem như không đổi.
Câu 5: Trong quá trình hòa tan một viên nén thuốc, giai đoạn nào thường được xem là quyết định tốc độ hòa tan đối với các dược chất ít tan?
- A. Giai đoạn thấm nước vào viên nén và phá vỡ cấu trúc viên.
- B. Giai đoạn hòa tan bản thân dược chất từ bề mặt tiểu phân rắn vào môi trường.
- C. Giai đoạn khuếch tán dược chất đã hòa tan từ bề mặt viên nén ra môi trường hòa tan.
- D. Giai đoạn phân rã hoàn toàn của viên nén thành các tiểu phân nhỏ.
Câu 6: Chất diện hoạt (surfactant) được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của chất diện hoạt?
- A. Tăng cường độ hòa tan của dược chất ít tan (tạo micelle).
- B. Nhũ hóa hệ nhũ tương dầu trong nước và nước trong dầu.
- C. Tạo bọt trong các sản phẩm vệ sinh cá nhân.
- D. Tăng độ nhớt của dung dịch nhỏ mắt.
Câu 7: Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả quá trình vận chuyển vật chất. Đại lượng nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ khuếch tán theo định luật Fick?
- A. Diện tích bề mặt khuếch tán.
- B. Gradient nồng độ của chất khuếch tán.
- C. Áp suất khí quyển.
- D. Hệ số khuếch tán của chất trong môi trường.
Câu 8: Trong quá trình bào chế thuốc tiêm tĩnh mạch, việc đẳng trương dung dịch là rất quan trọng. Ý nghĩa của việc đẳng trương là gì?
- A. Đảm bảo pH của dung dịch thuốc tương thích với pH máu.
- B. Đảm bảo áp suất thẩm thấu của dung dịch thuốc tương đương với áp suất thẩm thấu của dịch cơ thể.
- C. Đảm bảo độ nhớt của dung dịch thuốc phù hợp để tiêm dễ dàng.
- D. Đảm bảo dung dịch thuốc trong suốt và không có tiểu phân lạ.
Câu 9: Hệ số phân bố octanol-nước (Log P) là một thông số quan trọng trong dược lý học. Log P càng cao thì dược chất có xu hướng:
- A. Tan tốt hơn trong pha dầu và có khả năng thấm qua màng sinh học tốt hơn.
- B. Tan tốt hơn trong pha nước và dễ dàng đào thải qua thận.
- C. Có độ ổn định hóa học cao hơn trong môi trường acid.
- D. Có khả năng tạo phức với protein huyết tương mạnh hơn.
Câu 10: Để xác định độ ổn định của một thuốc lỏng trong quá trình bảo quản, người ta thường sử dụng phương pháp "nghiên cứu độ ổn định cấp tốc" (accelerated stability study). Nguyên tắc chính của phương pháp này là gì?
- A. Bảo quản thuốc ở điều kiện khắc nghiệt (nhiệt độ thấp, độ ẩm cao) để đánh giá độ bền.
- B. Phân tích mẫu thuốc định kỳ trong điều kiện bảo quản thông thường trong thời gian dài.
- C. Tăng tốc độ phản ứng phân hủy thuốc bằng cách tăng nhiệt độ và/hoặc độ ẩm.
- D. Sử dụng các chất ổn định hóa học để kéo dài tuổi thọ của thuốc.
Câu 11: Một dung dịch thuốc có pH = 3.0. Tính nồng độ ion hydroxonium (H3O+) trong dung dịch này.
- A. 3.0 M
- B. 1.0 x 10^-3 M
- C. 1.0 x 10^3 M
- D. 11.0 M
Câu 12: Trong kỹ thuật bào chế viên nén, tá dược dập thẳng có vai trò quan trọng. Tá dược dập thẳng lý tưởng cần có tính chất nào sau đây?
- A. Khả năng hút ẩm cao để giúp viên nén rã nhanh.
- B. Kích thước tiểu phân nhỏ để tăng diện tích bề mặt tiếp xúc.
- C. Tính acid mạnh để cải thiện độ hòa tan của dược chất base.
- D. Khả năng chảy tốt, chịu nén tốt và trơ về mặt hóa học.
Câu 13: Hiện tượng hấp phụ đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình dược phẩm, ví dụ như khử màu dung dịch thuốc bằng than hoạt tính. Loại hấp phụ nào chủ yếu xảy ra trong trường hợp này?
- A. Hấp phụ vật lý (Physical adsorption)
- B. Hấp phụ hóa học (Chemisorption)
- C. Hấp phụ trao đổi ion (Ion exchange adsorption)
- D. Hấp phụ đặc hiệu (Specific adsorption)
Câu 14: Nguyên tắc của phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) dựa trên sự khác biệt về tính chất nào giữa các chất cần phân tích?
- A. Khối lượng phân tử khác nhau.
- B. Khả năng tương tác khác nhau với pha tĩnh và pha động.
- C. Điểm sôi khác nhau.
- D. Màu sắc khác nhau.
Câu 15: Trong hệ phân tán keo, hiện tượng Tyndall được quan sát thấy. Hiện tượng Tyndall là gì?
- A. Hiện tượng lắng của các hạt keo dưới tác dụng của trọng lực.
- B. Hiện tượng khuếch tán của các hạt keo trong môi trường phân tán.
- C. Hiện tượng tán xạ ánh sáng khi chiếu qua hệ keo.
- D. Hiện tượng hấp thụ ánh sáng chọn lọc của các hạt keo.
Câu 16: Để đánh giá khả năng giải phóng dược chất từ một chế phẩm thuốc rắn, người ta thường thực hiện phép thử hòa tan. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan trong phép thử?
- A. Diện tích bề mặt tiếp xúc của chế phẩm với môi trường hòa tan.
- B. Độ tan của dược chất trong môi trường hòa tan.
- C. Tốc độ khuấy trộn của môi trường hòa tan.
- D. Nhiệt độ phòng thí nghiệm (trong khoảng chấp nhận được).
Câu 17: Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính pH của dung dịch đệm. Phương trình này liên quan đến các đại lượng nào?
- A. Nồng độ acid mạnh và base mạnh.
- B. pKa của acid yếu và tỷ lệ nồng độ base liên hợp và acid yếu.
- C. Hằng số phân ly của nước (Kw) và nhiệt độ.
- D. Áp suất thẩm thấu và nồng độ chất tan.
Câu 18: Trong công thức bào chế thuốc mỡ, chất आधार (base) có vai trò quan trọng. Loại आधार nào sau đây có khả năng giải phóng dược chất tốt nhất?
- A. आधार hydrocarbon (ví dụ: vaselin).
- B. आधार hấp thu (ví dụ: lanolin).
- C. आधार nhũ tương (ví dụ: kem dầu trong nước).
- D. आधार tan trong nước (ví dụ: PEG ointment).
Câu 19: Độ tan của một dược chất rắn trong dung môi lỏng phụ thuộc vào nhiệt độ. Đối với đa số dược chất rắn, độ tan thay đổi theo nhiệt độ như thế nào?
- A. Độ tan thường tăng khi nhiệt độ tăng.
- B. Độ tan thường giảm khi nhiệt độ tăng.
- C. Độ tan không phụ thuộc vào nhiệt độ.
- D. Độ tan thay đổi không theo quy luật với nhiệt độ.
Câu 20: Trong quá trình trộn bột kép để chuẩn bị thuốc bột, thứ tự trộn các thành phần có vai trò quan trọng. Nguyên tắc trộn bột kép là gì?
- A. Trộn tất cả các thành phần bột cùng một lúc để đảm bảo tính đồng nhất.
- B. Trộn chất có hàm lượng nhỏ với một lượng tá dược tương đương trước, sau đó mới trộn tiếp với lượng lớn tá dược còn lại.
- C. Trộn các thành phần bột theo thứ tự tỷ trọng từ nhẹ đến nặng.
- D. Trộn các thành phần bột theo thứ tự kích thước tiểu phân từ lớn đến nhỏ.
Câu 21: Một dược chất có pKa = 4.0. Ở pH = 7.0, tỷ lệ giữa dạng ion hóa và dạng không ion hóa của dược chất này là bao nhiêu?
- A. 1:1000
- B. 1:100
- C. 1000:1
- D. 100:1
Câu 22: Áp suất hơi của một dung dịch chứa chất tan không bay hơi luôn thấp hơn áp suất hơi của dung môi nguyên chất. Hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Hạ áp suất hơi (Vapor pressure depression)
- B. Nâng điểm sôi (Boiling point elevation)
- C. Hạ điểm đông (Freezing point depression)
- D. Áp suất thẩm thấu (Osmotic pressure)
Câu 23: Trong bào chế viên nang cứng, chất độn được sử dụng để điều chỉnh khối lượng viên và cải thiện khả năng chảy của bột thuốc. Chất độn nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Tinh bột ngô tiền gelatin hóa
- B. Lactose monohydrat
- C. Magnesium stearat
- D. Natri starch glycolat
Câu 24: Độ nhớt của chất lỏng có ảnh hưởng đến tốc độ chảy và khả năng phân tán của thuốc. Đơn vị đo độ nhớt thường dùng là gì?
- A. mol/L
- B. g/cm³
- C. °C
- D. Pascal giây (Pa.s) hoặc centipoise (cP)
Câu 25: Để kéo dài thời gian tác dụng của thuốc tiêm, người ta có thể sử dụng kỹ thuật tạo phức tan chậm. Phương pháp nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc tạo phức tan chậm?
- A. Sử dụng dung môi dầu (ví dụ: dầu thực vật).
- B. Bào chế vi nang hoặc microsphere chứa dược chất.
- C. Sử dụng muối dược chất có độ tan nhanh.
- D. Sử dụng liposome hoặc niosome để bao gói dược chất.
Câu 26: Trong quá trình nghiền bột dược liệu, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả nghiền?
- A. Độ cứng và cấu trúc của dược liệu.
- B. Thời gian và cường độ nghiền.
- C. Loại máy nghiền và môi trường nghiền.
- D. Màu sắc ban đầu của dược liệu.
Câu 27: Phản ứng phân hủy thuốc thường tuân theo quy tắc Arrhenius. Quy tắc Arrhenius mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào và hằng số tốc độ phản ứng?
- A. Nồng độ chất phản ứng và tốc độ phản ứng.
- B. Nhiệt độ và hằng số tốc độ phản ứng.
- C. pH môi trường và tốc độ phản ứng.
- D. Áp suất và hằng số cân bằng.
Câu 28: Trong hệ phân tán thô như суспензии, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào độ ổn định vật lý của hệ?
- A. Kích thước tiểu phân dược chất.
- B. Độ nhớt của môi trường phân tán.
- C. Màu sắc của hệ phân tán.
- D. Điện tích bề mặt của các tiểu phân.
Câu 29: Phương pháp xác định kích thước tiểu phân dược chất bằng kính hiển vi quang học dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Quan sát và đo trực tiếp kích thước tiểu phân dưới ánh sáng khả kiến.
- B. Đo độ tán xạ ánh sáng của суспензии tiểu phân.
- C. Đo sự thay đổi điện trở khi tiểu phân đi qua lỗ nhỏ.
- D. Xác định thời gian lắng của tiểu phân trong môi trường lỏng.
Câu 30: Để bào chế viên nén sủi bọt, cặp chất nào sau đây thường được sử dụng để tạo khí CO2 khi viên nén tiếp xúc với nước?
- A. Lactose và tinh bột.
- B. Acid citric và natri bicarbonat.
- C. Magnesium stearat và talc.
- D. PVP và cellulose vi tinh thể.