Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trường phái kinh tế nào cho rằng sự giàu có của một quốc gia chủ yếu đến từ tích lũy kim loại quý, đặc biệt là vàng và bạc?

  • A. Trọng thương (Mercantilism)
  • B. Trọng nông (Physiocracy)
  • C. Cổ điển (Classical)
  • D. Tân cổ điển (Neoclassical)

Câu 2: "Bàn tay vô hình" là một khái niệm nổi tiếng được Adam Smith giới thiệu trong tác phẩm nào, và nó mô tả điều gì?

  • A. “Lý thuyết về tình cảm đạo đức”, mô tả vai trò của chính phủ trong điều tiết kinh tế
  • B. “Của cải của các quốc gia”, mô tả cơ chế thị trường tự do điều phối lợi ích cá nhân và xã hội
  • C. “Nguyên lý kinh tế chính trị và thuế khóa”, mô tả sự can thiệp của nhà nước để khắc phục thất bại thị trường
  • D. “Bàn về tự do”, mô tả quyền tự do kinh tế là quyền cơ bản của con người

Câu 3: Biểu kinh tế (Tableau Économique) của François Quesnay được xem là một đóng góp quan trọng của trường phái trọng nông. Nó mô hình hóa điều gì?

  • A. Sự lưu thông của của cải trong nền kinh tế, với nông nghiệp là khu vực sản xuất ra sản phẩm ròng
  • B. Quá trình tích lũy tư bản và tái sản xuất mở rộng trong nền kinh tế tư bản chủ nghĩa
  • C. Mối quan hệ giữa cung và cầu trên thị trường hàng hóa và dịch vụ
  • D. Sự phân chia giai cấp trong xã hội và vai trò của từng giai cấp trong sản xuất

Câu 4: David Ricardo nổi tiếng với lý thuyết nào về lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế?

  • A. Lợi thế tuyệt đối
  • B. Lợi thế cạnh tranh
  • C. Lợi thế so sánh
  • D. Lợi thế quy mô

Câu 5: Học thuyết giá trị - lao động (labor theory of value) cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi yếu tố nào?

  • A. Giá trị sử dụng của hàng hóa
  • B. Lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó
  • C. Sự khan hiếm của hàng hóa trên thị trường
  • D. Chi phí sản xuất hàng hóa bao gồm cả lợi nhuận của nhà tư bản

Câu 6: Karl Marx phát triển học thuyết kinh tế của mình dựa trên sự phê phán sâu sắc đối với hệ thống kinh tế nào?

  • A. Chế độ phong kiến
  • B. Chế độ nô lệ
  • C. Chủ nghĩa trọng thương
  • D. Chủ nghĩa tư bản

Câu 7: Theo John Maynard Keynes, yếu tố nào quyết định mức độ việc làm và sản lượng của một nền kinh tế trong ngắn hạn?

  • A. Cung tiền tệ
  • B. Năng suất lao động
  • C. Tổng cầu
  • D. Lợi nhuận kỳ vọng của doanh nghiệp

Câu 8: Trường phái kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của chính sách tiền tệ trong việc kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô?

  • A. Keynesian
  • B. Tiền tệ học (Monetarism)
  • C. Tân cổ điển mới (New Classical)
  • D. Thể chế (Institutionalism)

Câu 9: “Sản phẩm ròng” (produit net) là khái niệm trung tâm của trường phái kinh tế nào, và nó dùng để chỉ cái gì?

  • A. Trọng thương, chỉ phần giá trị thặng dư trong thương mại quốc tế
  • B. Cổ điển, chỉ lợi nhuận sau khi trừ đi chi phí sản xuất
  • C. Marxist, chỉ giá trị thặng dư do công nhân tạo ra
  • D. Trọng nông, chỉ phần giá trị thặng dư do nông nghiệp tạo ra sau khi trừ chi phí

Câu 10: Lý thuyết “bàn tay hữu hình của nhà nước” đối lập với “bàn tay vô hình” của thị trường tự do, thường được liên hệ với trường phái kinh tế nào?

  • A. Keynesian
  • B. Áo (Austrian)
  • C. Tân cổ điển (Neoclassical)
  • D. Trọng thương (Mercantilism)

Câu 11: Theo trường phái kinh tế Áo, điều gì là động lực chính thúc đẩy hoạt động kinh tế?

  • A. Sự can thiệp của chính phủ
  • B. Các quy luật khách quan của thị trường
  • C. Hành động có mục đích của cá nhân
  • D. Các yếu tố thể chế và lịch sử

Câu 12: “Quy luật Say” (Say"s Law) phát biểu rằng ‘cung tự tạo ra cầu của chính nó’. Quy luật này là nền tảng của trường phái kinh tế nào?

  • A. Keynesian
  • B. Cổ điển (Classical)
  • C. Marxist
  • D. Thể chế (Institutionalism)

Câu 13: Phân tích "giá trị thặng dư" là trọng tâm trong học thuyết kinh tế của ai?

  • A. Karl Marx
  • B. Adam Smith
  • C. David Ricardo
  • D. John Maynard Keynes

Câu 14: Trường phái kinh tế nào thường sử dụng các mô hình toán học phức tạp và giả định về hành vi duy lý để phân tích kinh tế?

  • A. Thể chế (Institutionalism)
  • B. Hành vi (Behavioral)
  • C. Tân cổ điển (Neoclassical)
  • D. Marxist

Câu 15: Lý thuyết về "sở hữu độc quyền" và "tư bản tài chính" là một phần quan trọng trong giai đoạn phát triển nào của chủ nghĩa Marx?

  • A. Giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh
  • B. Giai đoạn quá độ lên chủ nghĩa xã hội
  • C. Giai đoạn chủ nghĩa xã hội hiện thực
  • D. Giai đoạn chủ nghĩa đế quốc (chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước)

Câu 16: Nếu một quốc gia áp dụng chính sách "bảo hộ mậu dịch", điều này phù hợp nhất với tư tưởng của trường phái kinh tế nào?

  • A. Trọng thương (Mercantilism)
  • B. Cổ điển (Classical)
  • C. Tân cổ điển (Neoclassical)
  • D. Keynesian

Câu 17: Khái niệm "tính hữu dụng biên" (marginal utility) đóng vai trò trung tâm trong việc giải thích giá trị và hành vi tiêu dùng của trường phái kinh tế nào?

  • A. Trọng nông (Physiocracy)
  • B. Tân cổ điển (Neoclassical)
  • C. Cổ điển (Classical)
  • D. Marxist

Câu 18: Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu 1929-1933, trường phái kinh tế nào đã nổi lên như một giải pháp thay thế cho kinh tế học cổ điển?

  • A. Trọng thương (Mercantilism)
  • B. Trọng nông (Physiocracy)
  • C. Tân cổ điển (Neoclassical)
  • D. Keynesian

Câu 19: "Lý thuyết về sự bùng nổ dân số" và tác động của nó đến nguồn lực và tăng trưởng kinh tế được Malthus trình bày trong tác phẩm nào?

  • A. “Của cải của các quốc gia”
  • B. “Nguyên lý kinh tế chính trị và thuế khóa”
  • C. “Luận về nguyên lý dân số”
  • D. “Bàn về tự do”

Câu 20: Trường phái kinh tế nào thường phê phán các giả định về "con người kinh tế duy lý" và tích hợp các yếu tố tâm lý học vào phân tích kinh tế?

  • A. Tân cổ điển (Neoclassical)
  • B. Hành vi (Behavioral)
  • C. Áo (Austrian)
  • D. Tiền tệ học (Monetarism)

Câu 21: Theo trường phái trọng nông, khu vực kinh tế nào được coi là "khu vực sản xuất" duy nhất tạo ra của cải thực sự?

  • A. Thương mại
  • B. Công nghiệp
  • C. Nông nghiệp
  • D. Dịch vụ

Câu 22: "Đường cong Phillips" thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số kinh tế vĩ mô nào?

  • A. Lãi suất và lạm phát
  • B. Thất nghiệp và lãi suất
  • C. Tăng trưởng kinh tế và lạm phát
  • D. Thất nghiệp và lạm phát

Câu 23: Hệ thống Bretton Woods, được thiết lập sau Thế chiến thứ hai, chịu ảnh hưởng lớn từ tư tưởng kinh tế của trường phái nào?

  • A. Keynesian
  • B. Tiền tệ học (Monetarism)
  • C. Tân cổ điển (Neoclassical)
  • D. Áo (Austrian)

Câu 24: Trong phân tích kinh tế của Adam Smith, động lực thúc đẩy hành vi kinh tế của con người chủ yếu là gì?

  • A. Lòng vị tha
  • B. Lợi ích cá nhân
  • C. Sự tuân thủ pháp luật
  • D. Mong muốn công bằng xã hội

Câu 25: Trường phái kinh tế nào cho rằng chính phủ nên đóng vai trò hạn chế tối đa trong nền kinh tế, chủ trương "laissez-faire"?

  • A. Trọng thương (Mercantilism)
  • B. Keynesian
  • C. Cổ điển (Classical)
  • D. Thể chế (Institutionalism)

Câu 26: "Lý thuyết về lợi nhuận" của Joseph Schumpeter tập trung vào vai trò của yếu tố nào trong tăng trưởng và phát triển kinh tế?

  • A. Tích lũy tư bản
  • B. Lao động
  • C. Tài nguyên thiên nhiên
  • D. Đổi mới sáng tạo (Innovation)

Câu 27: "Lý thuyết lựa chọn công" (public choice theory) phân tích hành vi của các quan chức chính phủ và cử tri dựa trên nguyên tắc kinh tế nào?

  • A. Vị tha
  • B. Duy lý và lợi ích cá nhân
  • C. Công bằng xã hội
  • D. Đạo đức công vụ

Câu 28: Trong tác phẩm "Đường tới nô lệ", Friedrich Hayek phê phán điều gì?

  • A. Chủ nghĩa tư bản tự do
  • B. Độc quyền tư nhân
  • C. Kế hoạch hóa tập trung và sự can thiệp quá mức của nhà nước
  • D. Bất bình đẳng thu nhập

Câu 29: "Kinh tế học thể chế" (institutional economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?

  • A. Thể chế (luật pháp, tập quán, tổ chức)
  • B. Công nghệ
  • C. Nguồn lực tự nhiên
  • D. Tâm lý cá nhân

Câu 30: "Thuyết tương đối tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ" là tác phẩm kinh tế kinh điển của nhà kinh tế học nào?

  • A. Adam Smith
  • B. John Maynard Keynes
  • C. Karl Marx
  • D. Milton Friedman

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trường phái kinh tế nào cho rằng sự giàu có của một quốc gia chủ yếu đến từ tích lũy kim loại quý, đặc biệt là vàng và bạc?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: 'Bàn tay vô hình' là một khái niệm nổi tiếng được Adam Smith giới thiệu trong tác phẩm nào, và nó mô tả điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Biểu kinh tế (Tableau Économique) của François Quesnay được xem là một đóng góp quan trọng của trường phái trọng nông. Nó mô hình hóa điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: David Ricardo nổi tiếng với lý thuyết nào về lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Học thuyết giá trị - lao động (labor theory of value) cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Karl Marx phát triển học thuyết kinh tế của mình dựa trên sự phê phán sâu sắc đối với hệ thống kinh tế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Theo John Maynard Keynes, yếu tố nào quyết định mức độ việc làm và sản lượng của một nền kinh tế trong ngắn hạn?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trường phái kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của chính sách tiền tệ trong việc kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: “Sản phẩm ròng” (produit net) là khái niệm trung tâm của trường phái kinh tế nào, và nó dùng để chỉ cái gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Lý thuyết “bàn tay hữu hình của nhà nước” đối lập với “bàn tay vô hình” của thị trường tự do, thường được liên hệ với trường phái kinh tế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Theo trường phái kinh tế Áo, điều gì là động lực chính thúc đẩy hoạt động kinh tế?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: “Quy luật Say” (Say's Law) phát biểu rằng ‘cung tự tạo ra cầu của chính nó’. Quy luật này là nền tảng của trường phái kinh tế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Phân tích 'giá trị thặng dư' là trọng tâm trong học thuyết kinh tế của ai?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trường phái kinh tế nào thường sử dụng các mô hình toán học phức tạp và giả định về hành vi duy lý để phân tích kinh tế?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Lý thuyết về 'sở hữu độc quyền' và 'tư bản tài chính' là một phần quan trọng trong giai đoạn phát triển nào của chủ nghĩa Marx?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nếu một quốc gia áp dụng chính sách 'bảo hộ mậu dịch', điều này phù hợp nhất với tư tưởng của trường phái kinh tế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khái niệm 'tính hữu dụng biên' (marginal utility) đóng vai trò trung tâm trong việc giải thích giá trị và hành vi tiêu dùng của trường phái kinh tế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu 1929-1933, trường phái kinh tế nào đã nổi lên như một giải pháp thay thế cho kinh tế học cổ điển?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: 'Lý thuyết về sự bùng nổ dân số' và tác động của nó đến nguồn lực và tăng trưởng kinh tế được Malthus trình bày trong tác phẩm nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trường phái kinh tế nào thường phê phán các giả định về 'con người kinh tế duy lý' và tích hợp các yếu tố tâm lý học vào phân tích kinh tế?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Theo trường phái trọng nông, khu vực kinh tế nào được coi là 'khu vực sản xuất' duy nhất tạo ra của cải thực sự?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Đường cong Phillips' thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số kinh tế vĩ mô nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Hệ thống Bretton Woods, được thiết lập sau Thế chiến thứ hai, chịu ảnh hưởng lớn từ tư tưởng kinh tế của trường phái nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong phân tích kinh tế của Adam Smith, động lực thúc đẩy hành vi kinh tế của con người chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trường phái kinh tế nào cho rằng chính phủ nên đóng vai trò hạn chế tối đa trong nền kinh tế, chủ trương 'laissez-faire'?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: 'Lý thuyết về lợi nhuận' của Joseph Schumpeter tập trung vào vai trò của yếu tố nào trong tăng trưởng và phát triển kinh tế?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: 'Lý thuyết lựa chọn công' (public choice theory) phân tích hành vi của các quan chức chính phủ và cử tri dựa trên nguyên tắc kinh tế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong tác phẩm 'Đường tới nô lệ', Friedrich Hayek phê phán điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Kinh tế học thể chế' (institutional economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: 'Thuyết tương đối tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ' là tác phẩm kinh tế kinh điển của nhà kinh tế học nào?

Xem kết quả