Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trường phái trọng thương, với đại diện tiêu biểu như Thomas Mun, chủ yếu tập trung vào việc gia tăng sự giàu có quốc gia thông qua:
- A. Phát triển sản xuất nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- B. Thặng dư thương mại, xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu để tích lũy kim loại quý.
- C. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế.
- D. Đầu tư vào giáo dục và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Câu 2: François Quesnay và trường phái trọng nông Physiocracy cho rằng nguồn gốc thực sự của của cải quốc gia đến từ khu vực kinh tế nào?
- A. Nông nghiệp, vì đây là khu vực duy nhất tạo ra "sản phẩm ròng".
- B. Công nghiệp chế tạo, do tạo ra giá trị gia tăng cao hơn so với nông nghiệp.
- C. Thương mại và dịch vụ, vì tạo ra sự lưu thông của của cải.
- D. Khai thác mỏ và các ngành công nghiệp sơ khai, nguồn cung cấp nguyên liệu thô.
Câu 3: Adam Smith trong "Của cải của các quốc gia" đã đề xuất cơ chế nào để điều phối hiệu quả hoạt động kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng?
- A. Sự can thiệp mạnh mẽ và điều tiết trực tiếp của nhà nước.
- B. Kế hoạch hóa tập trung và phân bổ nguồn lực theo chỉ đạo.
- C. Cơ chế "bàn tay vô hình" của thị trường tự do và cạnh tranh.
- D. Hợp tác xã và các tổ chức tự quản của người lao động.
Câu 4: David Ricardo phát triển lý thuyết lợi thế so sánh, tập trung vào yếu tố nào để xác định lợi ích của thương mại quốc tế?
- A. Giá trị tuyệt đối của hàng hóa và dịch vụ.
- B. Chi phí cơ hội của việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
- C. Quy mô dân số và nguồn tài nguyên thiên nhiên của mỗi quốc gia.
- D. Mức độ can thiệp của chính phủ vào hoạt động thương mại.
Câu 5: Karl Marx phê phán chủ nghĩa tư bản dựa trên học thuyết giá trị thặng dư, cho rằng nguồn gốc của lợi nhuận tư bản đến từ đâu?
- A. Sự khan hiếm của hàng hóa trên thị trường.
- B. Giá trị sử dụng đặc biệt của tư bản.
- C. Rủi ro và sự sáng tạo của nhà tư bản.
- D. Giá trị lao động không được trả của công nhân làm thuê.
Câu 6: Trường phái Keynesian, khởi xướng bởi John Maynard Keynes, nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc ổn định kinh tế vĩ mô và giải quyết thất nghiệp?
- A. Tổng cầu và chính sách tài khóa của chính phủ.
- B. Cung tiền và chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
- C. Cải cách cơ cấu kinh tế và tự do hóa thị trường lao động.
- D. Tiết kiệm và đầu tư tư nhân dài hạn.
Câu 7: Milton Friedman và trường phái kinh tế học Chicago chủ trương chính sách tiền tệ nên tập trung vào mục tiêu nào để kiểm soát lạm phát?
- A. Ổn định tỷ giá hối đoái.
- B. Duy trì tăng trưởng cung tiền ổn định và có thể dự đoán.
- C. Điều chỉnh lãi suất linh hoạt để kích thích tăng trưởng kinh tế.
- D. Tập trung vào kiểm soát giá cả và lương thông qua các biện pháp hành chính.
Câu 8: Lý thuyết "dân số" của Thomas Malthus dự đoán điều gì về mối quan hệ giữa tăng trưởng dân số và nguồn cung lương thực?
- A. Tăng trưởng dân số sẽ luôn đi kèm với tăng trưởng tương ứng về nguồn cung lương thực.
- B. Nguồn cung lương thực sẽ luôn vượt xa tăng trưởng dân số nhờ tiến bộ công nghệ.
- C. Dân số có xu hướng tăng nhanh hơn nguồn cung lương thực, dẫn đến đói nghèo và hạn chế tăng trưởng.
- D. Tăng trưởng dân số không có mối quan hệ đáng kể đến nguồn cung lương thực.
Câu 9: Trường phái thể chế (Institutionalism) trong kinh tế học, với đại diện như Thorstein Veblen, nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế?
- A. Lý trí cá nhân và tối đa hóa lợi ích.
- B. Quy luật cung và cầu thị trường.
- C. Công nghệ và tiến bộ kỹ thuật.
- D. Thể chế xã hội, tập quán, và văn hóa.
Câu 10: Joseph Schumpeter và lý thuyết "phá hủy sáng tạo" (creative destruction) tập trung vào vai trò của yếu tố nào trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?
- A. Sự ổn định kinh tế vĩ mô và chính sách tài khóa thận trọng.
- B. Đổi mới công nghệ và hoạt động của các doanh nhân.
- C. Tối ưu hóa phân bổ nguồn lực hiện có.
- D. Tích lũy vốn và đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
Câu 11: Hãy so sánh quan điểm về vai trò nhà nước trong kinh tế giữa trường phái trọng thương và trường phái cổ điển (Adam Smith).
- A. Cả hai trường phái đều ủng hộ nhà nước can thiệp mạnh mẽ để điều tiết kinh tế.
- B. Cả hai trường phái đều chủ trương nhà nước hoàn toàn không can thiệp vào kinh tế.
- C. Trọng thương ủng hộ nhà nước can thiệp mạnh để thúc đẩy xuất khẩu, trong khi cổ điển ủng hộ nhà nước hạn chế can thiệp để thị trường tự do vận hành.
- D. Trọng thương chỉ quan tâm đến chính sách tiền tệ, còn cổ điển chỉ tập trung vào chính sách tài khóa của nhà nước.
Câu 12: Điểm khác biệt chính giữa lý thuyết giá trị lao động của Adam Smith và David Ricardo là gì?
- A. Smith không tin vào lý thuyết giá trị lao động, còn Ricardo thì tin.
- B. Ricardo nhấn mạnh lao động cần thiết trong điều kiện sản xuất kém nhất quyết định giá trị, còn Smith tập trung vào lao động hao phí trung bình.
- C. Smith chỉ áp dụng lý thuyết giá trị lao động cho xã hội nguyên thủy, còn Ricardo áp dụng cho cả xã hội tư bản.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa lý thuyết giá trị lao động của Smith và Ricardo.
Câu 13: Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008, chính phủ các nước đã áp dụng các biện pháp kích thích kinh tế. Biện pháp này phản ánh tư tưởng của trường phái kinh tế nào?
- A. Keynesian, tập trung vào vai trò của chính phủ trong việc ổn định tổng cầu.
- B. Trọng thương, tập trung vào tăng cường xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.
- C. Cổ điển, tập trung vào tự điều chỉnh của thị trường và giảm can thiệp.
- D. Trọng nông, tập trung vào phát triển nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
Câu 14: Phân tích điểm yếu chính trong lý thuyết kinh tế của trường phái trọng nông Physiocracy.
- A. Quá tập trung vào vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế.
- B. Đánh giá quá cao vai trò của thương mại quốc tế.
- C. Không chú trọng đến vấn đề phân phối thu nhập.
- D. Hạn chế khi chỉ coi nông nghiệp là khu vực kinh tế tạo ra của cải, bỏ qua các khu vực khác.
Câu 15: Đâu là một ví dụ về chính sách kinh tế theo trường phái trọng thương trong lịch sử?
- A. Chính sách tiền tệ thắt chặt để kiểm soát lạm phát.
- B. Chính sách bảo hộ mậu dịch và khuyến khích xuất khẩu.
- C. Chính sách tư nhân hóa doanh nghiệp nhà nước.
- D. Chính sách giảm thuế để kích thích đầu tư tư nhân.
Câu 16: Lý thuyết "lợi thế tuyệt đối" của Adam Smith khác với "lợi thế so sánh" của David Ricardo như thế nào trong việc giải thích thương mại quốc tế?
- A. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai lý thuyết này.
- B. Lợi thế tuyệt đối phức tạp hơn và đầy đủ hơn lợi thế so sánh.
- C. Lợi thế tuyệt đối dựa trên chi phí sản xuất thấp hơn, còn lợi thế so sánh dựa trên chi phí cơ hội thấp hơn.
- D. Lợi thế tuyệt đối chỉ áp dụng cho thương mại giữa các nước phát triển, còn lợi thế so sánh áp dụng cho tất cả các nước.
Câu 17: Trường phái "kinh tế học phúc lợi" (Welfare Economics) tập trung vào vấn đề gì trong kinh tế học?
- A. Đánh giá hiệu quả phân bổ nguồn lực và công bằng xã hội trong nền kinh tế.
- B. Dự báo các xu hướng kinh tế vĩ mô trong ngắn hạn.
- C. Phân tích hành vi tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
- D. Nghiên cứu lịch sử phát triển của các hệ thống kinh tế.
Câu 18: Học thuyết kinh tế nào sau đây nhấn mạnh vai trò của "tinh thần doanh nhân" và "động vật kinh doanh" (animal spirits) trong quyết định đầu tư và biến động kinh tế?
- A. Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics).
- B. Kinh tế học Keynesian.
- C. Kinh tế học Marx-Lenin.
- D. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics).
Câu 19: Hãy sắp xếp các trường phái kinh tế sau theo thứ tự thời gian xuất hiện (từ sớm đến muộn): Cổ điển, Trọng nông, Keynesian, Trọng thương.
- A. Trọng nông, Trọng thương, Cổ điển, Keynesian.
- B. Cổ điển, Keynesian, Trọng thương, Trọng nông.
- C. Keynesian, Cổ điển, Trọng nông, Trọng thương.
- D. Trọng thương, Trọng nông, Cổ điển, Keynesian.
Câu 20: Trong lý thuyết của Marx, "tích lũy nguyên thủy tư bản" (primitive accumulation of capital) đề cập đến quá trình nào?
- A. Quá trình tích lũy lợi nhuận của các nhà tư bản trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản.
- B. Sự phát triển của hệ thống tín dụng và thị trường tài chính.
- C. Quá trình lịch sử tước đoạt người sản xuất trực tiếp khỏi tư liệu sản xuất, tạo ra giai cấp vô sản và tư sản.
- D. Giai đoạn đầu của công nghiệp hóa và phát triển công nghệ.
Câu 21: So sánh mục tiêu chính sách kinh tế giữa trường phái Keynesian và trường phái kinh tế học trọng cung (Supply-side economics).
- A. Cả hai trường phái đều có mục tiêu chính là kiểm soát lạm phát.
- B. Keynesian tập trung vào ổn định tổng cầu và giải quyết thất nghiệp, trọng cung tập trung vào kích thích tổng cung và tăng trưởng dài hạn.
- C. Keynesian ưu tiên tự do hóa thương mại, trọng cung ưu tiên bảo hộ mậu dịch.
- D. Không có sự khác biệt về mục tiêu chính sách giữa hai trường phái này.
Câu 22: Hạn chế lớn nhất của trường phái kinh tế học cổ điển trong việc giải thích các cuộc khủng hoảng kinh tế là gì?
- A. Quá tập trung vào yếu tố cung mà bỏ qua yếu tố cầu.
- B. Không chú trọng đến vai trò của tiền tệ trong nền kinh tế.
- C. Niềm tin vào khả năng tự điều chỉnh của thị trường, không giải thích được khủng hoảng kéo dài do thiếu tổng cầu.
- D. Chưa phát triển lý thuyết về thương mại quốc tế.
Câu 23: Chính sách "Reaganomics" ở Mỹ thập niên 1980 chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ trường phái kinh tế nào?
- A. Keynesian.
- B. Marx-Lenin.
- C. Thể chế (Institutionalism).
- D. Kinh tế học trọng cung (Supply-side economics).
Câu 24: Trong mô hình "Biểu kinh tế" của François Quesnay, khu vực nào được coi là "khu vực sản xuất" (productive class)?
- A. Nông dân.
- B. Thợ thủ công và công nhân công nghiệp.
- C. Địa chủ.
- D. Thương nhân.
Câu 25: Đâu là một phê phán chủ yếu của trường phái kinh tế học Marx-Lenin đối với chủ nghĩa tư bản?
- A. Chủ nghĩa tư bản không hiệu quả trong phân bổ nguồn lực.
- B. Chủ nghĩa tư bản không khuyến khích đổi mới công nghệ.
- C. Chủ nghĩa tư bản tạo ra bất bình đẳng thu nhập và bóc lột người lao động.
- D. Chủ nghĩa tư bản không đảm bảo tăng trưởng kinh tế ổn định.
Câu 26: Lý thuyết "vòng xoáy lương - giá" (wage-price spiral) thường được sử dụng để giải thích hiện tượng lạm phát theo trường phái kinh tế nào?
- A. Kinh tế học trọng cung (Supply-side economics).
- B. Kinh tế học Keynesian.
- C. Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics).
- D. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics).
Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào được trường phái trọng nông Physiocracy coi là "vô sinh" (sterile class) trong sản xuất?
- A. Đất đai.
- B. Lao động nông nghiệp.
- C. Công nghiệp và thương mại.
- D. Tư bản.
Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa tư tưởng kinh tế của Adam Smith và bối cảnh lịch sử - xã hội của thời kỳ Khai sáng.
- A. Tư tưởng tự do kinh tế của Smith phản ánh tinh thần đề cao tự do cá nhân và lý trí của thời kỳ Khai sáng.
- B. Tư tưởng của Smith hoàn toàn đối lập với các giá trị của thời kỳ Khai sáng.
- C. Bối cảnh Khai sáng không có ảnh hưởng đáng kể đến tư tưởng kinh tế của Adam Smith.
- D. Tư tưởng của Smith chủ yếu chịu ảnh hưởng từ các học thuyết tôn giáo thời kỳ Khai sáng.
Câu 29: Đâu là một ví dụ về chính sách kinh tế phản ánh tư tưởng của trường phái Keynesian trong thế kỷ 20?
- A. Chính sách "Bàn tay sắt" của nước Anh thời kỳ cách mạng công nghiệp.
- B. Chính sách "New Deal" của Franklin D. Roosevelt ở Mỹ trong những năm 1930.
- C. Chính sách "Kinh tế mới" (NEP) ở Liên Xô những năm 1920.
- D. Chính sách "Cải cách mở cửa" của Trung Quốc từ cuối thế kỷ 20.
Câu 30: Nếu một quốc gia áp dụng chính sách giảm thuế mạnh cho doanh nghiệp và người giàu với hy vọng kích thích đầu tư và tăng trưởng kinh tế, chính sách này gần với trường phái kinh tế nào nhất?
- A. Keynesian.
- B. Cổ điển.
- C. Trọng thương.
- D. Kinh tế học trọng cung (Supply-side economics).