Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Học thuyết trọng thương (Mercantilism) chủ yếu tập trung vào việc gia tăng sự giàu có quốc gia thông qua:
- A. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước.
- B. Thặng dư thương mại và tích lũy kim loại quý (vàng, bạc).
- C. Phát triển nông nghiệp và tự cung tự cấp lương thực.
- D. Đầu tư vào giáo dục và phát triển nguồn nhân lực.
Câu 2: Trường phái trọng nông (Physiocracy) cho rằng nguồn gốc thực sự của của cải quốc gia đến từ lĩnh vực kinh tế nào?
- A. Thương mại quốc tế.
- B. Công nghiệp chế tạo.
- C. Nông nghiệp.
- D. Dịch vụ và tài chính.
Câu 3: Adam Smith trong tác phẩm "Của cải của các quốc gia" (The Wealth of Nations) đã đề xuất nguyên tắc kinh tế nào để thúc đẩy tăng trưởng và hiệu quả?
- A. Chính sách bảo hộ mậu dịch mạnh mẽ.
- B. Kế hoạch hóa tập trung nền kinh tế.
- C. Sự can thiệp sâu rộng của nhà nước vào thị trường.
- D. Tự do kinh tế và "bàn tay vô hình" của thị trường.
Câu 4: David Ricardo phát triển lý thuyết lợi thế so sánh (comparative advantage) để giải thích lợi ích của:
- A. Thương mại quốc tế và chuyên môn hóa sản xuất.
- B. Tự cung tự cấp và giảm phụ thuộc vào bên ngoài.
- C. Bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
- D. Cạnh tranh hoàn hảo trên thị trường nội địa.
Câu 5: Học thuyết giá trị - lao động (labor theory of value) cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi yếu tố nào?
- A. Nhu cầu và mong muốn chủ quan của người tiêu dùng.
- B. Lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó.
- C. Chi phí sản xuất bao gồm cả lợi nhuận của nhà tư bản.
- D. Sự khan hiếm tự nhiên của nguồn lực và nguyên vật liệu.
Câu 6: Karl Marx phê phán chủ nghĩa tư bản dựa trên học thuyết nào về giá trị thặng dư (surplus value)?
- A. Lý thuyết lợi nhuận biên giảm dần.
- B. Nguyên tắc bàn tay vô hình.
- C. Học thuyết giá trị thặng dư.
- D. Quy luật cung và cầu.
Câu 7: Trường phái kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical economics) tập trung vào việc phân tích hành vi kinh tế của các chủ thể dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Phân tích giai cấp và mâu thuẫn xã hội.
- B. Nghiên cứu các quy luật vận động của lịch sử kinh tế.
- C. Tập trung vào vai trò của thể chế và chính trị.
- D. Tối đa hóa lợi ích (utility) và lợi nhuận của các cá nhân và doanh nghiệp.
Câu 8: John Maynard Keynes đề xuất giải pháp nào để khắc phục tình trạng suy thoái kinh tế và thất nghiệp hàng loạt?
- A. Tăng cường chi tiêu chính phủ và chính sách tài khóa mở rộng.
- B. Thắt chặt tiền tệ và giảm cung tiền.
- C. Để thị trường tự điều chỉnh mà không có sự can thiệp.
- D. Tăng thuế và giảm chi tiêu công.
Câu 9: Milton Friedman và trường phái kinh tế học tiền tệ (Monetarism) nhấn mạnh vai trò quyết định của yếu tố nào đối với lạm phát?
- A. Chi phí sản xuất tăng cao.
- B. Tăng trưởng cung tiền quá mức.
- C. Cầu tiêu dùng tăng đột biến.
- D. Giá dầu và năng lượng tăng cao.
Câu 10: Lý thuyết lựa chọn công (Public Choice Theory) nghiên cứu hành vi của các nhà hoạch định chính sách và quan chức chính phủ dựa trên giả định nào?
- A. Các nhà chính trị luôn hành động vì lợi ích chung của xã hội.
- B. Quan chức chính phủ là những người vô tư và khách quan.
- C. Các nhà hoạch định chính sách cũng hành động dựa trên lợi ích cá nhân.
- D. Chính trị và kinh tế là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
Câu 11: Trong "Biểu kinh tế" của François Quesnay, giai cấp nào được xem là "vô sinh" (sterile class) vì không tạo ra sản phẩm ròng?
- A. Giai cấp địa chủ.
- B. Giai cấp công nghiệp và thương mại.
- C. Giai cấp nông dân.
- D. Giai cấp tư sản.
Câu 12: Nguyên tắc "laissez-faire" (để mặc tự nhiên) trong kinh tế học cổ điển ủng hộ chính sách nào của nhà nước?
- A. Tăng cường kiểm soát giá cả và tiền lương.
- B. Đầu tư mạnh vào các doanh nghiệp nhà nước.
- C. Quy định chặt chẽ hoạt động kinh tế.
- D. Hạn chế tối đa sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.
Câu 13: Học thuyết "tự do mới" (Neoliberalism) từ cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21 chủ trương:
- A. Tự do hóa thị trường, tư nhân hóa và giảm vai trò nhà nước.
- B. Tăng cường vai trò điều tiết của nhà nước để đảm bảo công bằng xã hội.
- C. Kết hợp kế hoạch hóa tập trung và kinh tế thị trường.
- D. Ưu tiên phát triển khu vực kinh tế nhà nước.
Câu 14: Trong phân tích của Ricardo về địa tô (rent), địa tô chênh lệch (differential rent) phát sinh do:
- A. Sự khan hiếm đất đai nói chung.
- B. Sự khác biệt về độ màu mỡ và vị trí của đất đai.
- C. Quyền sở hữu tư nhân về đất đai.
- D. Chi phí sản xuất nông nghiệp tăng lên.
Câu 15: Chủ nghĩa xã hội không tưởng (Utopian Socialism) phê phán chủ nghĩa tư bản dựa trên quan điểm chủ yếu nào?
- A. Phân tích khoa học về quy luật kinh tế của chủ nghĩa tư bản.
- B. Quan điểm giai cấp và đấu tranh giai cấp.
- C. Quan điểm đạo đức, nhân văn và mong muốn xây dựng xã hội lý tưởng.
- D. Lý luận về cách mạng xã hội và vai trò của giai cấp công nhân.
Câu 16: "Quy luật Say" (Say"s Law) phát biểu rằng:
- A. Cầu luôn tạo ra cung tương ứng.
- B. Giá cả hàng hóa được quyết định bởi chi phí sản xuất.
- C. Tiết kiệm luôn bằng đầu tư.
- D. Cung tự tạo ra cầu (hay sản xuất tạo ra thu nhập đủ để mua sản phẩm).
Câu 17: Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hoạt động kinh tế?
- A. Thể chế (luật pháp, tập quán, tổ chức).
- B. Lý trí cá nhân và tối đa hóa lợi ích.
- C. Quy luật cung và cầu.
- D. Công nghệ và tiến bộ kỹ thuật.
Câu 18: Trong lý thuyết của Keynes, "bẫy thanh khoản" (liquidity trap) mô tả tình huống khi:
- A. Ngân hàng trung ương không đủ dự trữ ngoại hối.
- B. Chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả vì lãi suất đã rất thấp.
- C. Nền kinh tế rơi vào tình trạng siêu lạm phát.
- D. Thị trường chứng khoán sụp đổ.
Câu 19: "Đường cong Phillips" (Phillips Curve) thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa hai biến số kinh tế vĩ mô nào?
- A. Lãi suất và lạm phát.
- B. Tăng trưởng kinh tế và thất nghiệp.
- C. Lạm phát và thất nghiệp.
- D. Cung tiền và lãi suất.
Câu 20: Trường phái kinh tế học Áo (Austrian Economics) đặc biệt nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình ra quyết định kinh tế?
- A. Dữ liệu thống kê và mô hình toán học.
- B. Vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế.
- C. Cấu trúc giai cấp và quan hệ sản xuất.
- D. Hành động của con người (praxeology) và tri thức phân tán.
Câu 21: Hãy sắp xếp các trường phái kinh tế sau theo thứ tự thời gian xuất hiện từ sớm đến muộn nhất: (1) Trọng nông, (2) Kinh tế học Keynes, (3) Trọng thương, (4) Kinh tế học tân cổ điển.
- A. (3) - (1) - (4) - (2)
- B. (3) - (1) - (4) - (2)
- C. (1) - (3) - (4) - (2)
- D. (4) - (3) - (1) - (2)
Câu 22: Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu 1929-1933, học thuyết kinh tế nào đã trở nên có ảnh hưởng lớn và chi phối chính sách kinh tế của nhiều quốc gia?
- A. Chủ nghĩa trọng thương.
- B. Trường phái trọng nông.
- C. Kinh tế học Keynes (Keynesianism).
- D. Kinh tế học tân cổ điển.
Câu 23: So sánh kinh tế học cổ điển và kinh tế học tân cổ điển, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai trường phái này là gì?
- A. Quan điểm về vai trò của nhà nước trong kinh tế.
- B. Lý thuyết về thương mại quốc tế.
- C. Phân tích về tăng trưởng kinh tế dài hạn.
- D. Lý thuyết giá trị (từ giá trị lao động sang giá trị chủ quan) và phương pháp luận (toán học hóa).
Câu 24: Nếu một quốc gia muốn áp dụng chính sách kinh tế theo tinh thần của chủ nghĩa trọng thương, họ có thể thực hiện biện pháp nào sau đây?
- A. Khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.
- B. Giảm thuế và nới lỏng quy định để thúc đẩy đầu tư.
- C. Tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng.
- D. Tự do hóa hoàn toàn thị trường tài chính.
Câu 25: Phân tích câu nói của William Petty: "Lao động là cha và đất đai là mẹ của của cải". Câu nói này phản ánh tư tưởng của trường phái kinh tế nào?
- A. Trường phái trọng nông.
- B. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics).
- C. Kinh tế học tân cổ điển.
- D. Chủ nghĩa trọng thương.
Câu 26: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tình trạng lạm phát cao. Theo lý thuyết của Milton Friedman, giải pháp hiệu quả nhất để kiểm soát lạm phát là gì?
- A. Tăng chi tiêu chính phủ để kích cầu.
- B. Áp dụng chính sách giá và lương.
- C. Kiểm soát chặt chẽ tốc độ tăng trưởng cung tiền.
- D. Tăng thuế để giảm tổng cầu.
Câu 27: Trong tác phẩm "Tư bản" (Das Kapital), Karl Marx dự đoán về xu hướng phát triển tất yếu của chủ nghĩa tư bản là gì?
- A. Chủ nghĩa tư bản sẽ tự điều chỉnh và duy trì sự ổn định.
- B. Chủ nghĩa tư bản sẽ chuyển hóa thành chủ nghĩa phúc lợi xã hội.
- C. Chủ nghĩa tư bản sẽ hội tụ với chủ nghĩa xã hội.
- D. Chủ nghĩa tư bản sẽ bị thay thế bởi chủ nghĩa xã hội do các mâu thuẫn nội tại.
Câu 28: Nếu một nhà kinh tế ủng hộ trường phái kinh tế học Áo, họ có thể phản đối chính sách kinh tế nào của chính phủ?
- A. Chính sách bảo hộ thương mại để phát triển công nghiệp trong nước.
- B. Chính sách tiền tệ can thiệp để ổn định kinh tế vĩ mô.
- C. Chính sách đầu tư công vào giáo dục và y tế.
- D. Chính sách thuế lũy tiến để giảm bất bình đẳng thu nhập.
Câu 29: Hãy chọn phát biểu SAI về trường phái trọng nông (Physiocracy):
- A. Nguồn gốc của cải quốc gia là sản xuất nông nghiệp.
- B. Ủng hộ chính sách "laissez-faire" trong kinh tế.
- C. Thương mại và công nghiệp là lĩnh vực tạo ra "sản phẩm ròng".
- D. Đại diện tiêu biểu là François Quesnay.
Câu 30: Trong mô hình IS-LM của kinh tế học Keynes, điểm cân bằng kinh tế vĩ mô được xác định tại giao điểm của đường IS và đường LM, thể hiện sự cân bằng đồng thời trên thị trường nào?
- A. Thị trường lao động và thị trường hàng hóa.
- B. Thị trường vốn và thị trường ngoại hối.
- C. Thị trường chứng khoán và thị trường bất động sản.
- D. Thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ.