Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trường phái trọng thương, thịnh hành từ thế kỷ 16 đến 18, chủ yếu tập trung vào việc gia tăng sự giàu có quốc gia thông qua:
- A. Thặng dư thương mại và tích lũy kim loại quý.
- B. Phát triển nông nghiệp và tự cung tự cấp.
- C. Tự do hóa thương mại và cạnh tranh hoàn hảo.
- D. Đầu tư vào công nghệ và tri thức.
Câu 2: “Bàn tay vô hình” là khái niệm nổi tiếng của Adam Smith, mô tả cơ chế điều tiết nền kinh tế thị trường thông qua:
- A. Sự can thiệp của chính phủ để ổn định kinh tế.
- B. Vai trò của các tổ chức công đoàn trong bảo vệ quyền lợi người lao động.
- C. Tác động của các quyết định kinh tế cá nhân dựa trên lợi ích riêng, dẫn đến lợi ích chung cho xã hội.
- D. Khả năng tự phục hồi của nền kinh tế sau các cú sốc.
Câu 3: Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó?
- A. Chủ nghĩa trọng tiền.
- B. Lý thuyết giá trị lao động.
- C. Lý thuyết lợi ích cận biên.
- D. Chủ nghĩa Keynes.
Câu 4: David Ricardo nổi tiếng với lý thuyết về lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế. Theo Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà quốc gia đó:
- A. Có chi phí sản xuất tuyệt đối thấp nhất.
- B. Có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhất.
- C. Có lực lượng lao động giá rẻ nhất.
- D. Có chi phí cơ hội thấp nhất so với các quốc gia khác.
Câu 5: Karl Marx cho rằng động lực chính của chủ nghĩa tư bản là:
- A. Nhu cầu của người tiêu dùng.
- B. Sự tiến bộ của khoa học và công nghệ.
- C. Tích lũy tư bản và lợi nhuận.
- D. Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
Câu 6: Trường phái kinh tế học nào nhấn mạnh vai trò của chính phủ trong việc điều tiết tổng cầu để ổn định kinh tế và giảm thiểu thất nghiệp?
- A. Chủ nghĩa Keynes.
- B. Chủ nghĩa tự do mới.
- C. Trường phái trọng cung.
- D. Kinh tế học thể chế.
Câu 7: Lý thuyết nào cho rằng lạm phát chủ yếu là do sự gia tăng quá mức của lượng cung tiền trong nền kinh tế?
- A. Lý thuyết lạm phát chi phí đẩy.
- B. Chủ nghĩa tiền tệ.
- C. Lý thuyết lạm phát cầu kéo.
- D. Kinh tế học vĩ mô tân cổ điển.
Câu 8: Trường phái trọng nông (Physiocracy) ở Pháp thế kỷ 18 cho rằng nguồn gốc thực sự của của cải quốc gia là từ:
- A. Thương mại quốc tế.
- B. Sản xuất công nghiệp.
- C. Hoạt động tài chính.
- D. Nông nghiệp.
Câu 9: “Quy luật Say” hay “Quy luật thị trường của Say” phát biểu rằng:
- A. Cầu luôn tạo ra cung tương ứng.
- B. Giá cả hàng hóa có xu hướng ổn định trong dài hạn.
- C. Tổng cung tự nó tạo ra một lượng tổng cầu tương đương.
- D. Thị trường luôn tự điều chỉnh để đạt trạng thái cân bằng.
Câu 10: Mô hình “Biểu kinh tế” (Tableau Économique) của François Quesnay được xem là tiền đề cho việc phân tích:
- A. Dòng chu chuyển kinh tế và mối quan hệ giữa các khu vực kinh tế.
- B. Quá trình sản xuất trong khu vực công nghiệp.
- C. Hệ thống giá cả thị trường tự do.
- D. Tác động của chính sách thuế đến nền kinh tế.
Câu 11: Quan điểm nào sau đây phản ánh tư tưởng của trường phái kinh tế học thể chế?
- A. Thị trường tự do luôn đạt hiệu quả tối ưu.
- B. Thể chế đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hoạt động kinh tế.
- C. Hành vi kinh tế của con người hoàn toàn duy lý.
- D. Chính sách tiền tệ là công cụ duy nhất để ổn định kinh tế.
Câu 12: Trong kinh tế học tân cổ điển, khái niệm “lợi ích cận biên giảm dần” (diminishing marginal utility) dùng để giải thích:
- A. Chi phí sản xuất tăng khi quy mô sản xuất tăng.
- B. Lợi nhuận của doanh nghiệp giảm khi sản lượng tăng quá mức.
- C. Năng suất lao động giảm khi số lượng lao động tăng.
- D. Mức độ thỏa mãn tăng thêm từ việc tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa giảm dần.
Câu 13: Trường phái kinh tế học nào thường sử dụng các mô hình toán học và kinh tế lượng để phân tích các hiện tượng kinh tế?
- A. Chủ nghĩa trọng thương.
- B. Trường phái trọng nông.
- C. Kinh tế học tân cổ điển và các trường phái kế thừa.
- D. Chủ nghĩa xã hội không tưởng.
Câu 14: Lý thuyết “vô chính phủ” trong kinh tế học cổ điển (laissez-faire) chủ trương:
- A. Chính phủ cần can thiệp mạnh mẽ để điều tiết thị trường.
- B. Chính phủ nên hạn chế tối đa sự can thiệp vào hoạt động kinh tế.
- C. Nhà nước cần kiểm soát toàn bộ nền kinh tế.
- D. Các ngành công nghiệp trọng điểm cần được quốc hữu hóa.
Câu 15: Điểm khác biệt chính giữa kinh tế học cổ điển và kinh tế học tân cổ điển là:
- A. Kinh tế học cổ điển sử dụng toán học, tân cổ điển thì không.
- B. Kinh tế học tân cổ điển quan tâm đến tăng trưởng kinh tế, cổ điển thì không.
- C. Kinh tế học cổ điển ủng hộ can thiệp nhà nước, tân cổ điển thì phản đối.
- D. Lý thuyết giá trị và phương pháp phân tích hành vi kinh tế.
Câu 16: Trường phái “tự do mới” (neoliberalism) từ cuối thế kỷ 20 thường gắn liền với các chính sách:
- A. Tự do hóa thị trường, giảm vai trò can thiệp của nhà nước.
- B. Tăng cường vai trò của nhà nước trong quản lý kinh tế.
- C. Ưu tiên bảo hộ thương mại và phát triển công nghiệp trong nước.
- D. Tập trung vào phúc lợi xã hội và phân phối lại thu nhập.
Câu 17: Theo Marx, “giá trị thặng dư” (surplus value) là nguồn gốc của:
- A. Tiền lương của công nhân.
- B. Giá trị sử dụng của hàng hóa.
- C. Lợi nhuận và tích lũy tư bản.
- D. Chi phí sản xuất hàng hóa.
Câu 18: Lý thuyết nào cho rằng chu kỳ kinh tế (boom and bust) là một đặc tính nội tại của hệ thống tư bản chủ nghĩa?
- A. Chủ nghĩa Keynes.
- B. Kinh tế học Marx.
- C. Chủ nghĩa tiền tệ.
- D. Kinh tế học tân cổ điển.
Câu 19: “Đường cong Phillips” (Phillips Curve) ban đầu mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa:
- A. Lãi suất và lạm phát.
- B. Tăng trưởng kinh tế và thất nghiệp.
- C. Tổng cung và tổng cầu.
- D. Tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát.
Câu 20: Trường phái kinh tế học hành vi (behavioral economics) thách thức giả định nào của kinh tế học truyền thống?
- A. Con người luôn hành động duy lý và tối đa hóa lợi ích.
- B. Thị trường luôn hiệu quả.
- C. Chính phủ nên can thiệp vào nền kinh tế.
- D. Giá cả hàng hóa phản ánh giá trị lao động.
Câu 21: “Lý thuyết trò chơi” (game theory) được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học hiện đại để phân tích:
- A. Hành vi của người tiêu dùng cá nhân.
- B. Tương tác chiến lược giữa các chủ thể kinh tế.
- C. Tác động của chính sách tiền tệ.
- D. Quy luật cung và cầu.
Câu 22: Ai là người được coi là cha đẻ của kinh tế học hiện đại với tác phẩm “Của cải của các quốc gia” (The Wealth of Nations)?
- A. Karl Marx.
- B. John Maynard Keynes.
- C. Adam Smith.
- D. David Ricardo.
Câu 23: Trường phái “kinh tế học Áo” (Austrian Economics) nổi tiếng với việc nhấn mạnh vai trò của:
- A. Thống kê và dữ liệu kinh tế lượng.
- B. Mô hình hóa toán học phức tạp.
- C. Chính sách tài khóa chủ động.
- D. Hành động con người và thị trường tự do.
Câu 24: Khái niệm “ngoại ứng” (externality) trong kinh tế học dùng để chỉ:
- A. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
- B. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế không được phản ánh trong giá thị trường.
- C. Tác động của thương mại quốc tế đến nền kinh tế trong nước.
- D. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
Câu 25: Lý thuyết về “địa tô” (rent) của David Ricardo tập trung vào việc giải thích:
- A. Giá trị của đất đai nông nghiệp.
- B. Thu nhập của người lao động nông nghiệp.
- C. Sự hình thành và phân phối địa tô từ đất đai.
- D. Tác động của công nghệ đến sản xuất nông nghiệp.
Câu 26: Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?
- A. Tích lũy vốn vật chất.
- B. Tăng trưởng dân số.
- C. Chính sách tài khóa của chính phủ.
- D. Tiến bộ công nghệ.
Câu 27: Quan điểm nào sau đây không thuộc về trường phái trọng thương?
- A. Nhà nước cần can thiệp để thúc đẩy xuất khẩu.
- B. Xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu là mục tiêu quan trọng.
- C. Thương mại tự do và cạnh tranh hoàn hảo là tốt nhất.
- D. Tích lũy kim loại quý là thước đo sự giàu có quốc gia.
Câu 28: Cuộc “Cách mạng Keynesian” trong kinh tế học diễn ra sau sự kiện kinh tế lớn nào?
- A. Chiến tranh thế giới thứ nhất.
- B. Đại suy thoái (Great Depression).
- C. Khủng hoảng dầu mỏ những năm 1970.
- D. Sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods.
Câu 29: Lý thuyết “kỳ vọng hợp lý” (rational expectations) trong kinh tế học vĩ mô tân cổ điển cho rằng:
- A. Các chủ thể kinh tế dự đoán tương lai một cách hợp lý dựa trên thông tin.
- B. Kỳ vọng của người dân thường phi lý và dễ bị thao túng.
- C. Chính sách tiền tệ có thể dễ dàng đánh lừa kỳ vọng của công chúng.
- D. Kỳ vọng không có vai trò quan trọng trong kinh tế vĩ mô.
Câu 30: Trường phái kinh tế học nào phản đối việc sử dụng chính sách tài khóa để ổn định kinh tế và ưu tiên chính sách tiền tệ?
- A. Chủ nghĩa Keynes.
- B. Kinh tế học phát triển.
- C. Chủ nghĩa tiền tệ.
- D. Kinh tế học thể chế.